CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (wsb)

50.90
0.80
(1.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh205,618240,619258,316208,355173,612234,842235,988213,603137,574204,000190,236243,039105,637228,823202,567261,470192,606169,914194,041249,946
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)205,618240,619258,316208,355173,612234,842235,988213,603137,574204,000190,236243,039105,637228,823202,567261,470192,606169,914194,041249,946
4. Giá vốn hàng bán188,220215,789233,538195,344155,159206,128208,439198,645138,469165,467161,064203,725103,633191,631169,282214,393166,841137,683162,032202,749
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,39824,83024,77813,01218,45328,71527,55014,958-89538,53329,17239,3152,00437,19233,28547,07825,76632,23232,00947,197
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,8924,1484,6746,6715,7876,7384,2684,8963,0634,7932,6276,8221,9381,8713,7811,5883,6822,4434,8552,307
7. Chi phí tài chính144955124-2411291,4311,9921,191
-Trong đó: Chi phí lãi vay14455124791291,4311,9921,631
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh47270-121151-38273038361-1421,259801,384-728-65-589261,153-615-49832
9. Chi phí bán hàng23151158624
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,6063,9296,6505,6604,2215,3505,6724,5925,4384,8454,9183,6114,2965,4925,8335,6316,5183,2335,6205,625
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,50024,80822,09514,17419,63730,83226,52915,323-3,41239,74026,81643,899-1,08233,45230,51943,30023,95429,39729,20343,496
12. Thu nhập khác955352836509945037419281221046034171499212
13. Chi phí khác2213076446204444424274467575612301324271491510
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)735-271-616-584-394-34323-72-565-55312074-13-182-42762484202
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,23524,53721,47913,59019,24330,48926,55215,251-3,97739,18626,93643,973-1,09533,27030,51643,32724,01629,39629,68743,697
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,8061,9171,0943,6742,0932,7272,1761,761-9432,3072,5724,288-6882,8702,3904,1772,5003,3264,1755,589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại128298177-1,23140693136-581-138320-26446168196-109-8669-1,951
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,9342,2151,2712,4432,5002,8212,3121,180-9442,6902,5934,024-6423,0382,5864,0682,4143,3942,2245,589
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,30122,32220,20811,14716,74327,66824,23914,071-3,03336,49624,34339,949-45330,23227,93039,26021,60226,00227,46338,109
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,30122,32220,20811,14716,74327,66824,23914,071-3,03336,49624,34339,949-45330,23227,93039,26021,60226,00227,46338,109

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn566,733515,879505,185446,086464,564447,363407,216363,958357,666366,123334,179294,385320,520301,041282,572254,225205,106209,120318,677290,424
I. Tiền và các khoản tương đương tiền136,15186,33980,57161,39731,56570,179101,53271,78788,88980,70682,66789,71197,99767,94269,30564,35081,36242580,20158,873
1. Tiền196219348107295274622242991561371313273,592260216182425601173
2. Các khoản tương đương tiền135,95586,12080,22361,29031,27069,905100,91071,54588,79080,55082,53089,58097,67064,35069,04564,13481,18079,60058,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn318,417289,089294,594251,214314,787262,034178,719174,149165,999173,430134,890140,400125,619142,269110,629109,62928,699101,920122,470129,620
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn318,417289,089294,594251,214314,787262,034178,719174,149165,999173,430134,890140,400125,619142,269110,629109,62928,699101,920122,470129,620
III. Các khoản phải thu ngắn hạn44,94163,67454,34854,97728,60436,69340,92822,33928,70324,39940,7619,32331,24512,30526,63216,64120,08034,63647,37419,910
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng34,42154,62044,95344,39414,47026,06932,09915,33720,38619,37135,5866,57225,8057,55021,75315,14615,77029,72239,97615,590
2. Trả trước cho người bán1,5248354201,1509271,0251,4472,5552,0663514823907951,7432,0892816811,3503,2832,348
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,9958,2188,9749,43313,2079,5997,3824,4476,2514,6784,6922,3604,6463,0122,7901,2143,6283,5634,1151,972
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho66,44775,15673,98077,50088,72477,04484,85794,76173,37686,42874,86454,14565,37478,05275,34463,50374,57271,63467,81281,985
1. Hàng tồn kho68,05577,09675,96979,05190,23278,83586,62496,37475,00287,74876,22255,42267,21079,70477,07265,28077,64774,37769,99284,376
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,607-1,940-1,989-1,551-1,508-1,791-1,766-1,614-1,626-1,320-1,357-1,277-1,836-1,652-1,728-1,777-3,076-2,743-2,181-2,391
V. Tài sản ngắn hạn khác7761,6211,6939988841,4141,1799236991,16099780628447366310239550582137
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7761,6211,6939988841,4141,1449236991,16099680628447366310239550582137
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ35
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn382,355399,802414,419470,200455,593472,253471,005484,384504,273511,774524,076564,907540,492552,606565,450582,943598,566615,268625,454642,873
I. Các khoản phải thu dài hạn333
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác333
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định291,824308,631325,016341,558359,130389,355392,287405,591418,287435,359438,947443,505458,838474,341490,567507,772524,214537,134549,942557,736
1. Tài sản cố định hữu hình291,824308,631325,016341,558359,130389,355392,287405,591418,287435,359438,947443,505458,838474,341490,567507,772524,214537,134549,942557,736
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư2,1532,1932,2332,2732,4452,6182,7902,9623,1343,3063,4783,6504,1474,4194,6914,9635,2355,5075,7806,052
- Nguyên giá4,0124,0124,0124,0129,3869,3869,3869,3869,3869,3869,3869,38612,58812,58812,58812,58812,58812,58812,58812,588
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,859-1,819-1,779-1,738-6,941-6,769-6,597-6,425-6,253-6,081-5,909-5,736-8,441-8,169-7,897-7,625-7,353-7,081-6,809-6,536
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,68213,74113,61613,61613,7191,0521,0511,0791,4031,39210,30713,4165,1521,4931,440726324,190187,922
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,68213,74113,61613,61613,7191,0521,0511,0791,4031,39210,30713,4165,1521,4931,440726324,190187,922
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55,08654,64951,38090,72261,25061,27556,00455,12263,26153,10351,84484,06552,53653,26453,32953,91853,57352,42053,03455,486
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh36,51636,46937,40037,52137,37037,75238,22339,04138,98039,12237,86337,78437,12837,19337,78237,75736,60337,21839,670
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,98113,98113,98113,98113,98113,98113,98113,98113,98113,98113,98113,98136,40016,13616,13616,13616,13616,13616,13616,136
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn16,136-320-320-320-320
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,5904,20039,2209,9009,5423,8002,10010,30032,300
VI. Tổng tài sản dài hạn khác19,61020,58822,17322,03119,04717,95418,87319,63018,18818,61419,50020,27119,81919,08915,42415,56415,51216,01416,67715,674
1. Chi phí trả trước dài hạn18,07418,92420,21219,32617,57316,07316,90017,52016,65917,08717,59018,34118,15217,37713,54313,48713,54414,13114,72615,674
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,5361,6641,9612,7051,4741,8801,9732,1101,5291,5271,9101,9311,6671,7131,8812,0771,9681,8821,951
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN949,087915,681919,604916,286920,157919,616878,222848,342861,939877,897858,255859,292861,011853,647848,022837,167803,672824,387944,132933,298
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả174,322155,573180,195156,371155,359170,031138,096130,912156,798139,417140,145163,529179,753169,477165,322164,725151,432176,366318,886288,748
I. Nợ ngắn hạn168,436149,687174,309149,743148,785163,457131,675124,491150,252132,844133,658157,029173,209162,837158,227157,643144,350169,544312,054281,882
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,08016,179136,095144,973
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,02919,53516,35123,4778,19815,1049,61412,1197,45111,64312,43315,02335,08019,04319,93712,93914,04740,61417,95819,643
4. Người mua trả tiền trước114116112433133
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước127,272105,39785,75192,279109,640114,00783,96977,654105,16090,78374,124101,85490,812102,55892,809105,77671,33875,94169,27879,017
6. Phải trả người lao động2,5491,6983,0419,9237,91410,8918,2768,7466,6924,90110,39511,84513,95111,3928,2518,81811,2235,9979,4899,948
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,9416,8466,8595,6125,9616,6278,7047,46214,07210,72011,1254,44711,98710,9238,9544,94912,06911,2677,8043,537
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,88710,01652,9019,5439,62310,83511,2329,9769,9319,0048,9349,06310,10310,0029,2179,11710,89610,63053,8159,825
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,7576,1959,4068,9097,4495,9899,8808,5186,9465,79216,64514,75511,2748,92019,06016,04311,6988,91417,61114,935
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,8865,8865,8866,6286,5736,5736,4216,4216,5466,5736,4876,5006,5446,6407,0957,0827,0826,8226,8326,866
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác204204204204204204525215815870707070525511511252262262
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,6825,6825,6826,4246,3706,3706,3706,3706,3886,4156,4176,4306,4746,5716,5716,5716,5716,5716,5716,604
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu774,765760,109739,409759,915764,798749,585740,125717,430705,140738,481718,109695,764681,258684,170682,700672,443652,240648,021625,246644,550
I. Vốn chủ sở hữu774,765760,109739,409759,915764,798749,585740,125717,430705,140738,481718,109695,764681,258684,170682,700672,443652,240648,021625,246644,550
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000145,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011219,011
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối410,754396,098375,398395,904400,787385,574376,114353,419341,129374,470354,099331,753317,247320,159318,689308,432288,229284,010261,235280,539
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN949,087915,681919,604916,286920,157919,616878,222848,342861,939877,897858,255859,292861,011853,647848,022837,167803,672824,387944,132933,298
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |