CTCP Bến xe Miền Tây (wcs)

266.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh140,25994,05654,739111,015133,569132,393127,579119,246108,18094,10176,52670,34848,26641,05434,74232,338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)140,25994,05654,739111,015133,569132,393127,579119,246108,18094,10176,52670,34848,26641,05434,74232,338
4. Giá vốn hàng bán55,09944,08540,61952,50758,63757,89854,53549,80145,56241,34241,37638,18626,77018,89816,44717,683
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)85,16049,97014,12058,50874,93274,49573,04569,44562,61752,75935,15032,16121,49622,15618,29614,654
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,3177,3765,70213,39419,13517,46312,2839,7786,6205,9257,5136,9218,3725,3024,8975,936
7. Chi phí tài chính1699688
-Trong đó: Chi phí lãi vay16996
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,67513,4178,72510,44011,84812,13912,27211,5289,9079,5848,0097,3516,1977,2655,8965,678
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)78,80243,92911,09761,29382,12279,81973,05667,60659,33049,10034,65431,73223,67220,19417,29714,913
12. Thu nhập khác4,6463,9292,5644,1033,9103,5233,7392,6182,47819,7401,3411,3218841,110816604
13. Chi phí khác38443461813211112752
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,6463,8912,5614,0993,8763,4613,7392,6182,47019,7391,3091,320873983764604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)83,44747,82013,65765,39285,99983,28076,79470,22461,80068,83935,96333,05224,54521,17718,06115,517
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,9669,7111,9949,24617,34716,78915,61714,25113,52415,5118,9918,1516,0413,5472,0292,009
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,9669,7111,9949,24617,34716,78915,61714,25113,52415,5118,9918,1516,0413,5472,0292,009
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)66,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,27653,32826,97224,90118,50417,62916,03213,508
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)66,48238,10811,66456,14668,65166,49161,17755,97348,27653,32826,97224,90118,50417,62916,03213,508

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn255,661192,097158,661167,136259,028306,608263,095216,616164,53186,54749,49245,18444,71340,71937,99829,282
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,13612,216135,27298,99023,74516,86410,06924,96135,39817,09924,0665,39220,3509,3021,0782,246
1. Tiền20,9367,2161,2834,15019,74516,86410,06912,9616,3984,09911,0665,3922,3503,3021,0782,246
2. Các khoản tương đương tiền23,2005,000133,98994,8404,00012,00029,00013,00013,00018,0006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn200,270171,08011,60055,768221,300241,723212,200153,00090,00063,50019,00036,00021,00029,00035,29225,000
1. Chứng khoán kinh doanh63,50019,00036,00021,00029,00035,29225,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn200,270171,08011,60055,768221,300241,723212,200153,00090,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,4376,1197,1988,40010,88045,41437,29436,40837,4454,2925,1632,7902,5422,1201,2961,893
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,5094,5626,0456,0607,93910,6584,8663,8075,0003,4161,5791,8015964036456
2. Trả trước cho người bán2,1702061169053961,1244035001,207862,862921,3201,540589
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn30,00030,00030,00030,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,9271,5101,1901,5322,6183,6332,0262,1011,239791721897626178644291
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-168-159-153-96-731,546
IV. Tổng hàng tồn kho9916286065118394510161103856542
1. Hàng tồn kho9916286065118394510161103856542
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,7202,6674,5633,9163,0382,4893,4942,2011,5871,5951,161918756293331142
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9012315640134792230191185
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,8182,4354,5073,5152,6912,4893,4021,9711,3951,17794973557112712
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác418212183184166134142
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,54425,50327,09328,25328,19821,76220,19318,32430,70571,88559,81857,61940,74330,22024,48029,830
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định26,64324,50226,20227,04621,31120,72115,64616,39218,73722,77213,37111,75113,9777,8471,9272,661
1. Tài sản cố định hữu hình25,42423,15225,87326,53121,15820,60115,48516,39218,73722,76813,32511,61713,8647,7111,7412,139
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2191,350329516153121161346134113136186522
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1142775576006,3496104,4001,911931,2284,4203,962232181311119
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1142775576006,3496104,4001,91193
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,87647,87641,87641,87626,53422,19222,24227,050
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,87611,87611,87611,8767,5343,1923,192
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn36,00030,00030,00019,00019,00019,05027,050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác78772433360753943114721915030
1. Chi phí trả trước dài hạn78772433360753943114721915030
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN284,205217,601185,754195,389287,227328,370283,289234,940195,237158,432109,310102,80385,45670,93962,47859,112
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả81,29226,69019,22729,56937,84338,11442,55738,99640,23537,31523,88430,41524,06818,00116,86817,378
I. Nợ ngắn hạn77,05222,72115,02825,18133,43033,77538,28635,42936,88334,32521,62928,52322,52316,58915,86316,477
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3185281,5741,3871,8561,111633163351,2209075321,1031092546
4. Người mua trả tiền trước263861151119126
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,9814,1911833,2955,5335,3334,3384,2474,5653,0592,84610,4041,9851,1912,2118,686
6. Phải trả người lao động14,3284,5653,3849,44115,03814,51019,66116,38818,25815,14810,1659,4246,9345,4054,1394,194
7. Chi phí phải trả ngắn hạn462,829
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng84
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3811975031126365063
11. Phải trả ngắn hạn khác42,9877,1575,9957,4358,5187,6896,2367,4379,99710,9355,9476,2307,9758,0927,5612,044
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,0316,0343,7563,3012,4085,0967,8856,9893,6633,9631,7651,9271,6961,7931,9271,507
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,2403,9694,1994,3884,4134,3404,2713,5673,3522,9902,2551,8921,5451,4121,005901
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,2403,9694,1994,1884,0133,7403,4712,9672,9522,7492,1881,7511,4031,228738707
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm55184267194
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn416614188
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ200400600800600400200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu202,913190,910166,527165,819249,384290,256240,731195,944155,002121,11785,42672,38861,38852,93845,61041,734
I. Vốn chủ sở hữu202,913190,910166,527165,819249,384290,256240,731195,944155,002121,11785,42672,38861,38852,93845,61041,734
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu25,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,00025,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển118,927118,927111,305111,305100,07686,34673,04860,81249,61837,40126,73521,34117,60614,82911,2958,384
9. Quỹ dự phòng tài chính2,5622,5622,5622,5622,5621,7791,098
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu579475
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối58,98646,98330,22229,514124,308178,910142,684110,13280,38456,15431,13023,48516,22110,5476,9586,778
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN284,205217,601185,754195,389287,227328,370283,289234,940195,237158,432109,310102,80385,45670,93962,47859,112
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |