Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành (vtz)

15.80
0.40
(2.60%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh875,351851,382902,062749,262471,613804,366631,365605,548429,062399,545356,585315,671304,184222,867225,082105,052
4. Giá vốn hàng bán821,279802,667858,923719,907438,535768,194592,413576,341400,258371,838328,083297,824280,558198,745197,70693,135
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)53,48146,49143,13929,35533,07836,17238,95229,20728,80427,70728,50117,84823,62624,12227,37611,917
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0923,9706434,1567301,2732893,16038257711,39129
7. Chi phí tài chính20,73230,71412,3289,14617,53419,36415,95112,60411,1179,8958,5667,9018,2746,7786,1325,917
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,82922,37812,0158,88717,48519,04515,91412,59911,0909,8958,4327,7418,2746,7446,1255,903
9. Chi phí bán hàng5,3085,8045,1946,6675,2435,5474,3804,7375,0235,2164,9034,9699,5054,0383,9401,351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0002,8306,74111,2544,5405,7416,4116,8544,5185,4894,3434,3825,5113,0671,5641,156
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,53311,11319,5196,4456,4926,79212,5008,1718,5287,68510,6901,98733810,23915,7403,502
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26,92211,29419,8906,3736,4927,99012,4797,7228,5287,30810,7751,86033810,27015,7223,449
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,8699,44615,8774,9375,1424,7709,9876,1786,8915,6928,6201,4462708,21512,5783,080
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,8479,42615,8894,9285,1334,7669,9886,1406,8695,7138,6201,4462708,21512,5783,080

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,876,0121,702,7411,824,0871,454,4031,344,6951,356,8901,084,774960,517798,753810,861717,690622,407536,467452,152411,071359,121279,782209,188
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,89533,40687,73562,72358,014255,14224,62739,8688,25816,4187,95711,02734,6637,0844,9863,7033,5352,233
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn356,853286,692211,677116,44249,41857,31857,999126,271135,436117,05679,75074,30063,84021,0103,510
III. Các khoản phải thu ngắn hạn665,311608,912625,914607,352594,084563,573421,895284,188244,152272,068235,765144,770153,678127,226111,61189,89980,53463,065
IV. Tổng hàng tồn kho813,288767,338893,822660,734637,512474,280572,225496,872400,547395,674387,972383,808279,117292,337285,433259,240190,329138,652
V. Tài sản ngắn hạn khác5,6656,3934,9407,1525,6676,5778,02813,31910,3619,6466,2478,5025,1694,4955,5326,2795,3845,238
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn215,920218,951224,942229,459309,270296,581285,856292,405199,138179,712187,180263,859223,966209,680138,015133,63591,37158,685
I. Các khoản phải thu dài hạn11,4199,92712,26912,37292,20892,58390,34190,05111,04212,20112,26611,8539,32810,0838,6588,5745,6954,430
II. Tài sản cố định148,668153,391159,052162,808162,353168,955160,544167,194154,000133,331140,092147,099140,637124,962125,238121,32382,63051,702
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,2551,6721,6721,6721,6721,4401,1201,00948571,00071,00071,000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50,00050,00049,80250,00050,00030,00029,98330,00030,00030,00030,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5793,9612,1472,6083,0373,6033,8694,1513,6114,1804,8233,9073,0013,6354,1193,7383,0462,553
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,091,9321,921,6922,049,0291,683,8631,653,9651,653,4711,370,6301,252,922997,891990,573904,871886,266760,434661,832549,086492,756371,153267,873
A. Nợ phải trả1,567,8471,418,4771,544,7151,193,3841,168,4231,172,7801,096,259984,538734,685733,757654,047643,777519,451476,253371,722377,970308,508231,475
I. Nợ ngắn hạn1,532,7151,383,1411,500,8381,155,3721,118,4011,121,6661,057,110949,443685,470683,505606,054594,659469,789434,957328,392336,240269,203218,315
II. Nợ dài hạn35,13235,33543,87638,01150,02251,11439,15035,09549,21550,25347,99349,11849,66241,29643,33041,73039,30413,160
B. Nguồn vốn chủ sở hữu524,085503,216504,314490,479485,543480,691274,371268,384263,206256,816250,824242,489240,983185,580177,364114,78762,64636,397
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,091,9321,921,6922,049,0291,683,8631,653,9651,653,4711,370,6301,252,922997,891990,573904,871886,266760,434661,832549,086492,756371,153267,873
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |