Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,743 | 3,985 | 2,910 | 3,153 | 2,729 | 3,815 | 2,694 | 2,345 | 2,707 | 2,667 | 1,298 | 3,308 | 3,126 | 6,015 | 4,029 | 5,280 | 3,303 | 8,949 | 8,088 | 9,892 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 15 | 16 | ||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 1,743 | 3,985 | 2,910 | 3,153 | 2,729 | 3,815 | 2,694 | 2,345 | 2,707 | 2,667 | 1,298 | 3,308 | 3,126 | 6,000 | 4,029 | 5,264 | 3,303 | 8,949 | 8,088 | 9,892 |
4. Giá vốn hàng bán | 987 | 5,074 | 3,874 | 4,731 | 3,756 | 4,703 | 3,578 | 4,430 | 2,669 | 3,951 | 1,119 | 4,147 | 2,690 | 6,453 | 3,533 | 5,116 | 2,868 | 8,054 | 7,504 | 9,692 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 755 | -1,088 | -964 | -1,578 | -1,027 | -888 | -884 | -2,085 | 38 | -1,284 | 178 | -839 | 435 | -453 | 496 | 147 | 436 | 895 | 583 | 200 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 24 | 60 | 57 | 83 | 99 | 77 | 74 | 154 | 78 | 145 | 159 | 165 | 229 | 305 | 287 | 610 | 46 | 396 | 332 | 535 |
7. Chi phí tài chính | 22 | 33 | 41 | 48 | 14 | 19 | 58 | 57 | 23 | 15 | 8 | 44 | 7 | 11 | 28 | 16 | 24 | 22 | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 22 | 33 | 41 | 48 | 14 | 19 | 58 | 57 | 23 | 15 | 8 | 44 | 7 | 11 | 28 | 16 | 24 | 22 | ||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 296 | 146 | 95 | 211 | 207 | 284 | 197 | 209 | 220 | 219 | 120 | 208 | 153 | 272 | 175 | 276 | 139 | 345 | 279 | 332 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 952 | 614 | 519 | 904 | 819 | 755 | 614 | 691 | 753 | 379 | 739 | 1,209 | 898 | 1,159 | 971 | 1,312 | 802 | 1,194 | 1,177 | 1,626 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -468 | -1,810 | -1,555 | -2,651 | -2,001 | -1,864 | -1,640 | -2,889 | -914 | -1,761 | -537 | -2,099 | -431 | -1,587 | -363 | -841 | -487 | -265 | -564 | -1,245 |
12. Thu nhập khác | 57 | 21 | 16 | 5 | 140 | 99 | 130 | 23 | 17 | 33 | 407 | 39 | 90 | 157 | 57 | 24 | 71 | 59 | 36 | |
13. Chi phí khác | 139 | 124 | 71 | 109 | 84 | 129 | 74 | 108 | 76 | 133 | 97 | 284 | 100 | 260 | 254 | 277 | 167 | 218 | 196 | 498 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -83 | -103 | -71 | -93 | -79 | 11 | 26 | 22 | -53 | -115 | -64 | 124 | -62 | -170 | -96 | -220 | -143 | -147 | -138 | -462 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -551 | -1,913 | -1,626 | -2,744 | -2,079 | -1,854 | -1,614 | -2,867 | -967 | -1,876 | -601 | -1,975 | -493 | -1,757 | -460 | -1,061 | -630 | -412 | -701 | -1,707 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -551 | -1,913 | -1,626 | -2,744 | -2,079 | -1,854 | -1,614 | -2,867 | -967 | -1,876 | -601 | -1,975 | -493 | -1,757 | -460 | -1,061 | -630 | -412 | -701 | -1,707 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -551 | -1,913 | -1,626 | -2,744 | -2,079 | -1,854 | -1,614 | -2,867 | -967 | -1,876 | -601 | -1,975 | -493 | -1,757 | -460 | -1,061 | -630 | -412 | -701 | -1,707 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 14,293 | 19,023 | 21,976 | 21,696 | 24,449 | 26,441 | 27,891 | 32,197 | 32,780 | 34,838 | 34,642 | 34,887 | 36,902 | 39,545 | 36,440 | 36,901 | 38,131 | 39,260 | 38,811 | 39,563 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 829 | 984 | 439 | 845 | 500 | 1,178 | 694 | 3,751 | 619 | 441 | 554 | 239 | 1,003 | 1,845 | 1,200 | 1,185 | 1,574 | 1,574 | 1,425 | 1,881 |
1. Tiền | 829 | 984 | 439 | 845 | 500 | 1,178 | 694 | 751 | 619 | 441 | 554 | 239 | 1,003 | 1,845 | 1,200 | 1,185 | 1,574 | 1,574 | 1,425 | 1,881 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,900 | 3,100 | 4,400 | 4,300 | 5,600 | 5,600 | 6,900 | 6,700 | 9,907 | 12,507 | 12,607 | 15,007 | 15,000 | 20,000 | 18,000 | 16,600 | 17,100 | 19,000 | 18,602 | 18,102 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 16,600 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,900 | 3,100 | 4,400 | 4,300 | 5,600 | 5,600 | 6,900 | 6,700 | 9,907 | 12,507 | 12,607 | 15,007 | 15,000 | 20,000 | 18,000 | 17,100 | 19,000 | 18,602 | 18,102 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 649 | 2,050 | 1,714 | 654 | 1,166 | 834 | 884 | 899 | 1,427 | 1,900 | 1,892 | 2,607 | 2,665 | 3,018 | 3,685 | 4,620 | 3,659 | 3,719 | 4,225 | 4,463 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,189 | 3,467 | 3,241 | 2,215 | 2,504 | 2,226 | 2,246 | 2,249 | 2,627 | 3,099 | 3,535 | 4,208 | 3,527 | 3,480 | 3,561 | 4,761 | 4,135 | 4,510 | 4,343 | 4,508 |
2. Trả trước cho người bán | 165 | 148 | 106 | 105 | 106 | 119 | 107 | 134 | 140 | 116 | 106 | 126 | 124 | 123 | 185 | 110 | 186 | 206 | 224 | 171 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 87 | 89 | 90 | 97 | ||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 213 | 385 | 342 | 309 | 300 | 245 | 299 | 284 | 441 | 497 | 475 | 498 | 1,260 | 1,762 | 2,241 | 2,085 | 1,582 | 1,307 | 1,793 | 1,920 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,917 | -1,950 | -1,974 | -1,974 | -1,745 | -1,757 | -1,768 | -1,768 | -1,780 | -1,812 | -2,224 | -2,225 | -2,246 | -2,347 | -2,302 | -2,337 | -2,331 | -2,393 | -2,226 | -2,232 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 8,909 | 12,886 | 15,417 | 15,888 | 17,183 | 18,815 | 19,329 | 20,603 | 19,821 | 19,887 | 19,559 | 17,020 | 18,075 | 14,670 | 13,555 | 14,496 | 15,798 | 14,968 | 14,559 | 15,116 |
1. Hàng tồn kho | 12,756 | 18,414 | 20,869 | 21,624 | 21,503 | 23,135 | 24,475 | 25,648 | 23,593 | 25,031 | 23,237 | 20,715 | 21,150 | 18,041 | 16,319 | 17,259 | 18,105 | 17,274 | 17,042 | 17,734 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -3,847 | -5,528 | -5,453 | -5,736 | -4,320 | -4,320 | -5,146 | -5,045 | -3,772 | -5,144 | -3,678 | -3,695 | -3,075 | -3,371 | -2,763 | -2,763 | -2,306 | -2,306 | -2,483 | -2,618 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 6 | 3 | 6 | 8 | 14 | 85 | 243 | 1,005 | 103 | 30 | 14 | 158 | 12 | |||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6 | 3 | 6 | 8 | 4 | 8 | 13 | 855 | 5 | 9 | 14 | 4 | 12 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 10 | 76 | 230 | 98 | ||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 150 | 21 | 154 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,311 | 4,196 | 4,583 | 4,970 | 5,489 | 5,744 | 6,175 | 6,593 | 7,024 | 7,455 | 7,914 | 8,373 | 8,995 | 9,387 | 11,286 | 11,913 | 12,528 | 13,174 | 14,031 | 13,629 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,198 | 4,069 | 4,447 | 4,825 | 5,203 | 5,580 | 6,002 | 6,424 | 6,845 | 7,267 | 7,717 | 8,167 | 8,707 | 9,162 | 9,784 | 10,405 | 11,027 | 11,655 | 12,291 | 11,800 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,198 | 4,069 | 4,447 | 4,825 | 5,203 | 5,580 | 6,002 | 6,424 | 6,845 | 7,267 | 7,717 | 8,167 | 8,707 | 9,162 | 9,784 | 10,405 | 11,027 | 11,648 | 12,276 | 11,778 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7 | 15 | 22 | |||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 132 | 72 | 268 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 132 | 72 | 268 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,260 | 1,260 | 1,260 | 1,260 | 1,260 | 1,260 | ||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,300 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | -1,300 | 1,300 | 1,300 | 1,300 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | -1,300 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,260 | 1,260 | 1,260 | 1,260 | 1,260 | 1,260 | ||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 113 | 126 | 136 | 145 | 154 | 164 | 173 | 169 | 178 | 188 | 197 | 206 | 216 | 225 | 243 | 248 | 242 | 259 | 480 | 301 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 113 | 126 | 136 | 145 | 154 | 164 | 173 | 169 | 178 | 188 | 197 | 206 | 216 | 225 | 243 | 248 | 242 | 259 | 480 | 301 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 17,603 | 23,218 | 26,558 | 26,666 | 29,938 | 32,185 | 34,066 | 38,789 | 39,803 | 42,293 | 42,555 | 43,260 | 45,897 | 48,932 | 47,726 | 48,814 | 50,660 | 52,435 | 52,842 | 53,191 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 4,904 | 6,571 | 7,999 | 6,480 | 7,009 | 7,177 | 7,204 | 10,313 | 8,460 | 9,983 | 8,369 | 8,474 | 8,335 | 9,811 | 6,848 | 7,477 | 8,262 | 8,661 | 8,657 | 8,305 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,904 | 6,571 | 7,999 | 6,480 | 7,009 | 7,177 | 7,204 | 10,313 | 8,460 | 9,983 | 8,369 | 8,474 | 8,335 | 9,811 | 6,848 | 7,477 | 8,262 | 8,661 | 8,657 | 8,305 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,266 | 1,732 | 1,394 | 1,627 | 2,207 | 328 | 3,261 | 3,411 | 1,433 | 1,284 | 608 | 1,518 | 562 | 1 | 1,000 | 500 | 1,000 | 1,500 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,758 | 3,433 | 4,151 | 3,035 | 3,143 | 3,140 | 4,711 | 4,925 | 2,910 | 6,359 | 4,057 | 4,708 | 4,611 | 7,016 | 3,299 | 4,585 | 5,159 | 6,243 | 5,099 | 4,023 |
4. Người mua trả tiền trước | 192 | 114 | 48 | 128 | 261 | 47 | 105 | 129 | 439 | 98 | 85 | 193 | 211 | 347 | 267 | 319 | 423 | 177 | 363 | 406 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 350 | 214 | 644 | 444 | 349 | 14 | 472 | 371 | 245 | 231 | 816 | 630 | 271 | 411 | 1,547 | 986 | 394 | 343 | 511 | 580 |
6. Phải trả người lao động | 312 | 522 | 342 | 446 | 515 | 598 | 427 | 437 | 365 | 616 | 474 | 528 | ||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 142 | 225 | 232 | 187 | 265 | 247 | 131 | 175 | 92 | 165 | 504 | 541 | 536 | 308 | 253 | 201 | 57 | 170 | 129 | 81 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 395 | 56 | 109 | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 561 | 560 | 610 | 594 | 596 | 604 | 694 | 667 | 649 | 682 | 744 | 849 | 767 | 693 | 940 | 787 | 739 | 679 | 883 | 1,035 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 194 | 236 | 239 | 252 | 254 | 319 | 336 | 347 | 350 | 399 | 406 | 416 | 422 | 473 | 486 | 489 | 490 | 550 | 672 | 681 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 12,699 | 16,647 | 18,560 | 20,185 | 22,929 | 25,008 | 26,862 | 28,476 | 31,343 | 32,310 | 34,186 | 34,787 | 37,562 | 39,121 | 40,878 | 41,337 | 42,398 | 43,773 | 44,185 | 44,887 |
I. Vốn chủ sở hữu | 12,699 | 16,647 | 18,560 | 20,185 | 22,929 | 25,008 | 26,862 | 28,476 | 31,343 | 32,310 | 34,186 | 34,787 | 37,562 | 39,121 | 40,878 | 41,337 | 42,398 | 43,773 | 44,185 | 44,887 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 | 20,002 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 | 1,594 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 20,082 | 18,979 |
5. Cổ phiếu quỹ | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 6,511 | 7,614 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -35,488 | -31,541 | -29,628 | -28,002 | -25,258 | -23,179 | -21,325 | -19,711 | -16,844 | -15,877 | -14,001 | -13,401 | -10,626 | -9,066 | -7,310 | -6,850 | -5,789 | -4,414 | -4,002 | -3,301 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 17,603 | 23,218 | 26,558 | 26,666 | 29,938 | 32,185 | 34,066 | 38,789 | 39,803 | 42,293 | 42,555 | 43,260 | 45,897 | 48,932 | 47,726 | 48,814 | 50,660 | 52,435 | 52,842 | 53,191 |