CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (vtr)

19.70
-0.30
(-1.50%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,948,9693,824,010917,6491,522,6717,438,3837,238,6546,189,3895,268,809
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,9235,1046,5075,4864,7755,301
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,948,9693,824,010912,7261,517,5677,431,8767,233,1686,184,6155,263,508
4. Giá vốn hàng bán5,470,1593,517,5441,187,8981,365,1756,944,6916,764,2045,786,8734,908,239
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)478,810306,466-275,172152,392487,185468,963397,742355,269
6. Doanh thu hoạt động tài chính12,731387,294497,55169,20825,6524,4451,9383,727
7. Chi phí tài chính91,042104,976118,53498,05936,2929,4574,6445,943
-Trong đó: Chi phí lãi vay39,01877,50385,55683,20231,4877,4092,7464,793
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-245,576-192,478-181-345-341-315
9. Chi phí bán hàng39,80830,55127,27726,02965,94142,02334,19533,484
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp271,531207,709233,951208,603371,227373,847315,683268,653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)89,160104,947-349,861-111,27139,03148,08244,81750,602
12. Thu nhập khác13,3171,6775,56916,48431,26830,23312,7195,292
13. Chi phí khác2,6501,6264,0893,03310,0206,9109,0723,086
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)10,667511,48113,45121,24823,3233,6472,206
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)99,827104,998-348,380-97,82060,27971,40548,46452,808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành19,8771,2571,00816,02413,40011,23210,863
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại121
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,8771,2571,12916,02413,40011,23210,863
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)79,950104,998-349,638-98,94944,25558,00537,23241,945
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-800-149310-802-1,0591,739506298
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)80,750105,147-349,948-98,14745,31456,26636,72641,647

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,223,9751,657,2821,515,7991,518,3021,946,4871,012,538924,616
I. Tiền và các khoản tương đương tiền90,54677,654110,51891,231167,893203,189178,076
1. Tiền75,11660,05398,71878,731154,478198,764174,846
2. Các khoản tương đương tiền15,43017,60211,80012,50013,4164,4253,230
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,0793134731,066701,0333,9351,410
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,0793134731,066701,0333,9351,410
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,848,4131,399,9041,190,324422,391750,320644,114610,743
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng308,698181,36874,005166,185317,479224,863233,044
2. Trả trước cho người bán465,221167,58485,884196,379304,887217,566176,037
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,000600
6. Phải thu ngắn hạn khác1,085,8771,051,3601,035,62965,293131,006207,597207,579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,382-10,408-5,194-5,466-3,052-5,912-6,517
IV. Tổng hàng tồn kho6833638540,90340,47736,46728,986
1. Hàng tồn kho6833638542,48041,75037,54329,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,578-1,272-1,076-267
V. Tài sản ngắn hạn khác272,869179,358214,538232,712286,764124,834105,401
1. Chi phí trả trước ngắn hạn271,527178,417213,642222,564285,388122,828103,110
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,23487088510,0751,3761,5961,939
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước108711172177353
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác232
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn123,726177,847539,132339,894235,573175,622122,295
I. Các khoản phải thu dài hạn8,0627,8059,30985,78114,7817,5175,822
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,0627,8059,30985,78114,7817,5175,822
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định25,45042,77462,82773,35382,44288,83763,826
1. Tài sản cố định hữu hình14,05628,33145,25863,24071,91977,78355,681
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,39414,44317,56910,11410,52411,0558,145
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn73,03371,27768,920110,51760,34830,1388,750
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn512
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang73,03371,27768,920110,51760,34829,6268,750
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,51045,958384,78916,17116,16616,32516,681
1. Đầu tư vào công ty con1,1171,1171,1175,4955,195
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh733733379,8961,4781,659696959
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn181,913181,9133,77613,57713,3919,8019,801
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-178,137-136,6881
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn332726
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,9499,07112,08425,10629,25729,41223,452
1. Chi phí trả trước dài hạn11,9499,07112,08425,10629,25729,12623,452
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại286
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại7229621,20328,96532,5793,3933,764
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,347,7021,835,1302,054,9311,858,1952,182,0591,188,1611,046,912
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,911,5851,714,1142,046,9621,689,8241,943,328964,548911,014
I. Nợ ngắn hạn1,909,3311,692,1101,552,9051,665,8551,209,399908,245867,814
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn704,606705,139866,7831,091,585237,47078,7427,109
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn599,355431,987381,131321,390360,361351,607278,737
4. Người mua trả tiền trước291,893279,040184,693174,902398,439353,969428,585
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước48,26845,80220,53719,21122,73920,68915,818
6. Phải trả người lao động36,28618,4431,52613,34734,55044,88161,909
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1898421,63851,04013,083232
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4674,1662,817
11. Phải trả ngắn hạn khác226,762208,86796,24438,69986,06935,77666,940
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9711,9911,9913,61714,5649,4965,666
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,25322,004494,05723,969733,92856,30343,201
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0565,6551,1213,6171,4681,5401,050
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,19716,349492,93620,352713,60435,90723,295
7. Trái phiếu chuyển đổi18,85618,85618,856
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu436,117121,0167,969168,371238,731223,612135,897
I. Vốn chủ sở hữu436,117121,0167,969168,371238,731223,612135,897
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu292,948172,948172,948172,948126,416126,41669,125
2. Thặng dư vốn cổ phần123,2283,3163,3163,3163,0303,030286
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,08042
5. Cổ phiếu quỹ-6,860-6,860-6,860-6,180-5,042-3,487-4,818
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,4212,861365416341149147
8. Quỹ đầu tư phát triển23,07723,07723,07724,94921,15815,85010,257
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối323-77,626-185,506-37,02578,57965,49451,265
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,9803,3006308,86814,24816,1199,635
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,347,7021,835,1302,054,9311,858,1952,182,0591,188,1611,046,912
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |