TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 5,496,242 | 5,156,882 | 4,955,399 | 3,937,461 | 2,857,793 | 2,490,560 | 1,423,152 | 857,192 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 894,915 | 459,559 | 336,985 | 288,064 | 347,255 | 410,883 | 477,326 | 273,223 |
1. Tiền | 706,715 | 439,059 | 310,985 | 247,064 | 322,255 | 280,226 | 282,172 | 157,223 |
2. Các khoản tương đương tiền | 188,200 | 20,500 | 26,000 | 41,000 | 25,000 | 130,658 | 195,154 | 116,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,697,942 | 1,856,128 | 1,902,277 | 1,572,306 | 1,276,073 | 1,060,183 | 401,144 | 146,615 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,697,942 | 1,856,128 | 1,902,277 | 1,572,306 | 1,276,073 | 1,060,183 | 401,144 | 146,615 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,245,231 | 2,295,402 | 2,189,357 | 1,352,355 | 1,072,975 | 832,320 | 478,704 | 362,985 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,370,832 | 1,180,787 | 1,418,842 | 821,059 | 789,473 | 634,757 | 318,827 | 271,482 |
2. Trả trước cho người bán | 183,017 | 39,245 | 46,258 | 32,832 | 30,946 | 11,908 | 13,673 | 6,779 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 713,424 | 1,095,782 | 739,059 | 510,273 | 264,701 | 186,952 | 146,722 | 84,724 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -22,042 | -20,411 | -14,802 | -11,809 | -12,145 | -1,297 | -518 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 397,845 | 341,504 | 383,968 | 606,030 | 47,659 | 120,088 | 19,407 | 43,626 |
1. Hàng tồn kho | 397,845 | 341,580 | 383,968 | 606,030 | 47,659 | 120,088 | 19,407 | 43,626 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | -76 | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 260,310 | 204,288 | 142,813 | 118,706 | 113,830 | 67,086 | 46,571 | 30,743 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 256,440 | 190,832 | 137,349 | 117,195 | 113,380 | 66,661 | 46,215 | 29,212 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,764 | 2,602 | 3,680 | 1,003 | 340 | 178 | | 245 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 107 | 10,854 | 1,784 | 508 | 111 | 247 | 356 | 1,286 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 938,050 | 574,291 | 478,872 | 450,374 | 536,415 | 343,597 | 328,105 | 218,371 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 24,023 | 22,805 | 4,717 | 5,408 | 4,234 | 3,187 | 2,956 | 1,291 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 24,023 | 22,805 | 4,717 | 5,408 | 4,234 | 3,187 | 2,956 | 1,291 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 372,986 | 267,953 | 319,846 | 314,141 | 331,517 | 214,350 | 244,658 | 174,223 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 337,081 | 231,435 | 279,231 | 279,673 | 290,304 | 189,372 | 220,338 | 148,631 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 35,904 | 36,518 | 40,615 | 34,468 | 41,213 | 24,979 | 24,319 | 25,592 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 83,163 | 9,737 | 9,197 | 62,428 | 11,340 | 13,746 | 2,065 | 478 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 83,163 | 9,737 | 9,197 | 62,428 | 11,340 | 13,746 | 2,065 | 478 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 74,000 | 150,000 | 34,000 | | 84,000 | | 4,000 | 195 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | 10,000 | | | | | | 780 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | -585 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 74,000 | 140,000 | 34,000 | | 84,000 | | 4,000 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 383,877 | 123,795 | 111,112 | 68,397 | 105,324 | 112,314 | 74,425 | 42,184 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 383,877 | 123,795 | 111,112 | 68,397 | 105,324 | 112,314 | 74,425 | 42,184 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,434,292 | 5,731,172 | 5,434,272 | 4,387,835 | 3,394,208 | 2,834,157 | 1,751,257 | 1,075,563 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 4,853,076 | 4,341,352 | 4,108,724 | 3,179,238 | 2,426,253 | 2,153,879 | 1,261,789 | 714,535 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,799,679 | 4,328,914 | 4,108,057 | 3,171,941 | 2,426,061 | 2,153,736 | 1,261,370 | 709,803 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,670,708 | 1,296,771 | 1,166,428 | 1,088,322 | 814,931 | 399,834 | 192,503 | 39,745 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 484,659 | 333,785 | 440,869 | 368,824 | 209,090 | 242,911 | 76,911 | 126,430 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,516 | 3,453 | 3,474 | 2,922 | 12,072 | 2,863 | 4,680 | 4,013 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 119,089 | 84,318 | 86,561 | 52,467 | 55,522 | 82,578 | 29,352 | 13,982 |
6. Phải trả người lao động | 587,491 | 526,915 | 531,671 | 499,968 | 518,015 | 576,867 | 451,290 | 255,837 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 317,007 | 240,880 | 325,986 | 145,762 | 104,501 | 90,854 | 27,680 | 18,842 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 32,385 | 35,104 | 14,927 | 16,332 | 14,511 | 12,314 | 5,820 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,569,593 | 1,806,664 | 1,529,790 | 985,231 | 681,714 | 743,695 | 480,079 | 249,654 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 15,232 | 1,023 | 8,352 | 12,113 | 15,706 | 1,821 | -6,943 | 1,300 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 53,397 | 12,438 | 667 | 7,297 | 192 | 142 | 418 | 4,732 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 12,606 | 12,438 | 667 | 152 | 192 | 142 | 418 | 4,732 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 40,791 | | | 7,145 | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,581,216 | 1,389,821 | 1,325,548 | 1,208,597 | 967,955 | 680,278 | 489,468 | 361,028 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,581,216 | 1,389,821 | 1,325,548 | 1,208,597 | 967,955 | 680,278 | 489,468 | 361,028 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,217,830 | 1,132,172 | 1,035,585 | 830,479 | 596,192 | 413,766 | 296,823 | 228,858 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 21,174 | 22,037 | 22,037 | 22,037 | 22,037 | -184 | -184 | -184 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -4,306 | -5,074 | -3,296 | 1,552 | 620 | 131 | 961 | 1,025 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,920 | 4,920 | 4,920 | 4,920 | 4,920 | 4,920 | 17,252 | 17,252 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 341,598 | 235,765 | 266,301 | 349,608 | 344,186 | 261,645 | 174,616 | 114,076 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,434,292 | 5,731,172 | 5,434,272 | 4,387,835 | 3,394,208 | 2,834,157 | 1,751,257 | 1,075,563 |