Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (vtp)

121
7.90
(6.98%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh19,587,52221,628,80921,452,03217,234,2827,811,5914,922,4174,031,7452,928,4551,992,655
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1121,120
3. Doanh thu thuần (1)-(2)19,587,52221,628,80921,452,03217,234,2827,811,5914,922,3054,030,6252,928,4551,992,655
4. Giá vốn hàng bán18,706,90820,983,25120,852,08716,535,6907,036,3084,375,7273,685,6832,684,7811,819,208
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)880,613645,559599,945698,592775,283546,578344,942243,675173,448
6. Doanh thu hoạt động tài chính136,080105,40993,87198,86394,13948,67220,65410,0473,205
7. Chi phí tài chính65,78157,74047,80854,19349,01918,8682,8591,598976
-Trong đó: Chi phí lãi vay63,94655,58947,61454,02748,96218,8063,1921,0691,150
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng51,49539,05638,73721,51148,59329,85514,1572,951483
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp417,372336,912242,303247,965285,304199,725136,532107,01392,129
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)482,046317,260364,968473,786486,508346,802212,048142,16083,063
12. Thu nhập khác3,6338,5439,0639,0272,7495,3422,5571,3001,244
13. Chi phí khác7,4942,3853,4312,63212,1622,1151,0742,1181,650
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,8616,1585,6326,395-9,4133,2271,483-818-406
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)478,185323,417370,600480,181477,094350,030213,531141,34282,657
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành98,30866,77474,70796,87496,95170,99843,47529,09620,076
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)98,30866,77474,70796,87496,95170,99843,47529,09620,076
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)379,877256,644295,893383,307380,143279,032170,056112,24662,581
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)379,877256,644295,893383,307380,143279,032170,056112,24662,581

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,496,2425,156,8824,955,3993,937,4612,857,7932,490,5601,423,152857,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền894,915459,559336,985288,064347,255410,883477,326273,223
1. Tiền706,715439,059310,985247,064322,255280,226282,172157,223
2. Các khoản tương đương tiền188,20020,50026,00041,00025,000130,658195,154116,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,697,9421,856,1281,902,2771,572,3061,276,0731,060,183401,144146,615
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,697,9421,856,1281,902,2771,572,3061,276,0731,060,183401,144146,615
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,245,2312,295,4022,189,3571,352,3551,072,975832,320478,704362,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,370,8321,180,7871,418,842821,059789,473634,757318,827271,482
2. Trả trước cho người bán183,01739,24546,25832,83230,94611,90813,6736,779
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác713,4241,095,782739,059510,273264,701186,952146,72284,724
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,042-20,411-14,802-11,809-12,145-1,297-518
IV. Tổng hàng tồn kho397,845341,504383,968606,03047,659120,08819,40743,626
1. Hàng tồn kho397,845341,580383,968606,03047,659120,08819,40743,626
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-76
V. Tài sản ngắn hạn khác260,310204,288142,813118,706113,83067,08646,57130,743
1. Chi phí trả trước ngắn hạn256,440190,832137,349117,195113,38066,66146,21529,212
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,7642,6023,6801,003340178245
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10710,8541,7845081112473561,286
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn938,050574,291478,872450,374536,415343,597328,105218,371
I. Các khoản phải thu dài hạn24,02322,8054,7175,4084,2343,1872,9561,291
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác24,02322,8054,7175,4084,2343,1872,9561,291
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định372,986267,953319,846314,141331,517214,350244,658174,223
1. Tài sản cố định hữu hình337,081231,435279,231279,673290,304189,372220,338148,631
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình35,90436,51840,61534,46841,21324,97924,31925,592
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn83,1639,7379,19762,42811,34013,7462,065478
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang83,1639,7379,19762,42811,34013,7462,065478
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn74,000150,00034,00084,0004,000195
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,000780
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-585
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn74,000140,00034,00084,0004,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác383,877123,795111,11268,397105,324112,31474,42542,184
1. Chi phí trả trước dài hạn383,877123,795111,11268,397105,324112,31474,42542,184
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,434,2925,731,1725,434,2724,387,8353,394,2082,834,1571,751,2571,075,563
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,853,0764,341,3524,108,7243,179,2382,426,2532,153,8791,261,789714,535
I. Nợ ngắn hạn4,799,6794,328,9144,108,0573,171,9412,426,0612,153,7361,261,370709,803
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,670,7081,296,7711,166,4281,088,322814,931399,834192,50339,745
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn484,659333,785440,869368,824209,090242,91176,911126,430
4. Người mua trả tiền trước3,5163,4533,4742,92212,0722,8634,6804,013
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước119,08984,31886,56152,46755,52282,57829,35213,982
6. Phải trả người lao động587,491526,915531,671499,968518,015576,867451,290255,837
7. Chi phí phải trả ngắn hạn317,007240,880325,986145,762104,50190,85427,68018,842
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn32,38535,10414,92716,33214,51112,3145,820
11. Phải trả ngắn hạn khác1,569,5931,806,6641,529,790985,231681,714743,695480,079249,654
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15,2321,0238,35212,11315,7061,821-6,9431,300
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn53,39712,4386677,2971921424184,732
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,60612,4386671521921424184,732
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn40,7917,145
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,581,2161,389,8211,325,5481,208,597967,955680,278489,468361,028
I. Vốn chủ sở hữu1,581,2161,389,8211,325,5481,208,597967,955680,278489,468361,028
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,217,8301,132,1721,035,585830,479596,192413,766296,823228,858
2. Thặng dư vốn cổ phần21,17422,03722,03722,03722,037-184-184-184
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-4,306-5,074-3,2961,5526201319611,025
8. Quỹ đầu tư phát triển4,9204,9204,9204,9204,9204,92017,25217,252
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối341,598235,765266,301349,608344,186261,645174,616114,076
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,434,2925,731,1725,434,2724,387,8353,394,2082,834,1571,751,2571,075,563
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |