Tổng Công ty cổ phần Bưu chính Viettel (vtp)

124.90
0.90
(0.73%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,430,2754,944,6204,674,0765,106,7564,792,2314,918,8274,772,0585,252,3735,153,6255,460,2505,771,5525,962,3045,110,1965,192,5085,158,1365,549,2734,888,6654,338,8072,459,9782,734,920
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1485
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,430,2754,944,6204,674,0765,106,7564,792,2314,918,8274,772,0585,252,3735,153,6255,460,2505,771,5525,962,3045,110,1965,192,5085,158,1365,549,2734,888,6654,338,6592,459,9732,734,920
4. Giá vốn hàng bán5,152,1234,720,1044,507,2504,866,8344,568,5574,682,9664,595,5175,139,5815,030,0115,262,7315,588,5885,801,6965,023,5654,997,8614,965,6055,403,0384,696,0164,163,7882,279,9932,514,103
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)278,152224,516166,826239,922223,674235,861176,541112,792123,614197,519182,964160,60786,631194,647192,531146,235192,650174,871179,980220,817
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,10621,74129,58134,82537,01334,82129,91929,27726,51825,23324,28525,36822,76822,71523,15524,33824,65324,35825,53026,092
7. Chi phí tài chính14,69113,89913,28414,19217,84517,91915,83916,71013,51615,07612,39611,44412,39311,85312,11912,17712,36113,95515,69913,886
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,14113,83513,23214,14616,98517,34415,20615,09513,51614,58312,39611,41912,38311,90512,03212,07412,30313,96515,68413,884
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng29,57721,02019,54324,19114,6626,4876,2939,9103,28515,77214,40214,2255,0535,60914,1339,8855,854-1,1686,8134,163
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp119,15299,97291,918104,657100,254118,59491,103115,62365,97370,84151,67698,36553,05668,32754,03457,85165,11058,20361,60981,487
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)133,837111,36671,662131,707127,926127,68293,224-17467,359121,063128,77461,94238,897131,574135,39990,659133,977128,238121,390147,372
12. Thu nhập khác143-1,1852,0031,1035192,1821,8212,5763,5369739381,5091,9321,2391,8078,4295698914342,768
13. Chi phí khác85689801,1071536,093228770372271426524860-2871,2782,3827981873708,269
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)58-1,8741,923-4366-3,9111,5931,8053,1647025139851,0721,5265296,047-22970465-5,501
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)133,895109,49273,585131,703128,292123,77194,8171,63270,523121,765129,28762,92639,969133,100135,92996,706133,748128,942121,454141,871
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,96222,44115,12727,42125,76226,07919,07857514,28024,48025,90513,0368,23926,86227,35319,53826,97225,98124,50829,977
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)26,96222,44115,12727,42125,76226,07919,07857514,28024,48025,90513,0368,23926,86227,35319,53826,97225,98124,50829,977
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)106,93387,05158,457104,282102,53097,69275,7401,05656,24397,284103,38249,89131,730106,238108,57677,168106,777102,96296,946111,894
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)106,93387,05158,457104,282102,53097,69275,7401,05656,24397,284103,38249,89131,730106,238108,57677,168106,777102,96296,946111,894

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,725,4835,761,8715,280,0165,809,3435,156,1254,914,0044,741,5735,239,6534,592,1104,861,5245,233,6344,955,7664,392,8674,293,1754,022,7833,919,1123,315,0703,462,9673,182,5802,871,581
I. Tiền và các khoản tương đương tiền350,695823,004796,449885,396516,130377,150341,866459,903310,692246,680301,233330,987355,885290,732265,462288,064291,113356,645344,355382,486
1. Tiền339,495810,804778,249707,196497,930348,950320,666439,403297,692233,680275,233310,987329,885264,732243,462247,064240,113329,645317,355322,255
2. Các khoản tương đương tiền11,20012,20018,200178,20018,20028,20021,20020,50013,00013,00026,00020,00026,00026,00022,00041,00051,00027,00027,00060,231
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,535,9541,491,6331,597,9421,707,9422,000,0542,047,0981,896,1281,856,1281,853,9941,844,5421,902,2771,900,7951,709,1651,478,5961,492,3061,572,3061,392,8741,455,9071,293,2131,233,360
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,535,9541,491,6331,597,9421,707,9422,000,0542,047,0981,896,1281,856,1281,853,9941,844,5421,902,2771,900,7951,709,1651,478,5961,492,3061,572,3061,392,8741,455,9071,293,2131,233,360
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,204,8382,754,4312,235,4442,567,1231,947,7581,813,0221,919,0042,374,0891,862,5732,147,4702,464,9882,207,7211,819,1161,989,4561,814,4101,334,9761,273,6751,347,1271,059,5291,092,249
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,561,6541,411,9491,253,6771,419,3311,243,8151,261,3591,334,5251,218,0381,071,4951,121,4771,400,3021,393,843843,3071,002,901892,285800,163735,249620,708524,604796,017
2. Trả trước cho người bán66,76262,200119,093351,35446,783126,550138,26875,30460,69081,177193,97944,09739,53932,78468,88632,82436,67146,09447,02736,228
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác598,0271,301,888884,715818,578678,453446,407466,6291,095,851745,386959,886885,958784,583949,097965,641865,102513,797514,353693,055500,357272,997
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-21,605-21,605-22,042-22,139-21,293-21,293-20,417-15,103-14,997-15,070-15,251-14,802-12,828-11,870-11,863-11,809-12,598-12,729-12,458-12,993
IV. Tổng hàng tồn kho343,592436,428392,779398,782413,873423,276360,490341,697364,721404,713400,219373,367368,543376,892342,616604,691244,426206,732381,17246,764
1. Hàng tồn kho343,869436,705392,779398,782413,873423,276360,490341,773364,721404,713400,219373,367368,543376,892342,616604,691244,426206,732381,17246,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-276-276-76
V. Tài sản ngắn hạn khác290,404256,375257,403250,100278,310253,458224,084207,835200,129218,119164,917142,895140,159157,498107,990119,075112,98196,556104,312116,722
1. Chi phí trả trước ngắn hạn290,094256,008256,559246,229270,703225,327223,030193,517198,684204,350156,817137,216136,170152,05597,031117,660111,91695,76691,345116,271
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2272186483,76486820,4547751,3778712191,1043,67663439491693445530712,820340
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước831501951076,7397,67727912,94157413,5506,9962,0033,3555,05010,043481610483146111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,248,4321,294,6691,210,339967,984792,493607,073506,152568,637580,461588,923487,723487,086462,723619,568499,242444,027540,534392,078487,824544,541
I. Các khoản phải thu dài hạn49,49544,80747,92930,69829,68833,68522,61521,82215,69515,25715,3014,7174,5834,5225,3403,4083,6264,7574,6634,234
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác49,49544,80747,92930,69829,68833,68522,61521,82215,69515,25715,3014,7174,5834,5225,3403,4083,6264,7574,6634,234
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định732,831700,706609,323390,959356,247239,853249,679268,255283,989304,657300,502319,959331,035353,687344,120314,141278,523296,372314,269332,080
1. Tài sản cố định hữu hình693,916664,403574,626355,055322,415205,417214,211231,737246,284266,244260,944279,344298,027320,354310,110279,673238,140255,506272,773290,304
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình38,91536,30434,69735,90433,83234,43635,46836,51837,70638,41439,55840,61533,00733,33334,01034,46840,38440,86641,49641,776
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn26,64470,34883,79678,05717,6839,7409,7379,75611,93810,45633,6399,74612,70511,57011,55957,82459,39411,38511,41911,340
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang26,64470,34883,79678,05717,6839,7409,7379,75611,93810,45633,6399,74612,70511,57011,55957,82459,39411,38511,41911,340
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn65,00084,00074,00055,0009,306110,000150,000154,000150,00034,00041,48264,000194,00080,000130,00067,49391,482
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,00010,00010,00067,493
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn65,00084,00074,00055,0009,306100,000140,000144,000150,00034,00041,48264,000194,00080,000130,00091,482
VI. Tổng tài sản dài hạn khác439,462413,808385,292394,271333,875314,490114,121118,803114,838108,553104,281111,18250,40155,78958,22368,65468,99079,56589,981105,405
1. Chi phí trả trước dài hạn439,462413,808385,292394,271333,875314,490114,121118,803114,838108,553104,281111,18250,40155,78958,22368,65468,99079,56589,981105,405
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,973,9157,056,5406,490,3566,777,3275,948,6175,521,0765,247,7255,808,2905,172,5715,450,4475,721,3575,442,8524,855,5914,912,7434,522,0254,363,1393,855,6043,855,0463,670,4053,416,122
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,479,8465,459,1984,858,4555,195,8314,453,5443,977,0333,794,2734,416,7713,616,9503,945,7704,303,9854,115,6893,568,6183,651,9153,204,7843,154,0612,710,5422,801,4242,604,2442,449,914
I. Nợ ngắn hạn4,416,2155,391,6454,787,1105,183,1754,440,9723,964,4413,781,5114,404,5603,610,2563,945,0034,303,3184,115,0223,563,8753,646,4293,197,5833,143,1922,710,4102,801,2312,604,0512,449,722
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,720,0881,888,9771,833,7291,711,4991,469,8651,452,1891,344,1291,296,7711,318,3731,282,1961,325,7911,166,4281,204,1391,270,8401,022,7751,084,7501,000,013896,1931,196,040814,931
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn458,855592,579347,474650,793365,215382,562446,301362,042295,629322,270265,911436,322285,616300,969377,586339,134275,582256,510196,438204,546
4. Người mua trả tiền trước3,58417,0463,78117,6413,7593,1813,9623,4293,2973,9563,3688,9773,1773,2752,7973,80319,63821,52118,05021,664
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước131,46894,33737,880119,210325,742208,71287,37383,84681,59475,46394,64185,13458,31662,890102,16353,208104,363111,25260,49256,844
6. Phải trả người lao động266,600241,947302,231606,554453,189428,564392,036504,429276,381265,965276,471503,585219,002176,172233,992500,385162,858219,144179,439534,483
7. Chi phí phải trả ngắn hạn497,420440,289481,513319,452354,154310,730268,433268,486222,173246,338579,845329,717159,568141,839173,298146,236229,424103,321128,487101,708
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn42,04923,45542,31732,15133,61320,09226,03135,00231,50321,04510,04514,92739,43817,6668,61116,33224,35519,2825,06314,511
11. Phải trả ngắn hạn khác1,228,6542,022,4311,733,3441,710,4621,432,3281,153,6021,212,5611,849,2941,376,5471,704,5211,728,1401,561,3521,595,9871,634,1411,265,897987,168896,4481,143,428811,092685,567
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi67,49670,5834,84215,4133,1084,8096871,2624,75823,24819,1088,581-1,36838,63710,46312,178-2,27130,5808,94815,467
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn63,63067,55371,34512,65612,57112,59112,76112,2116,6947676676674,7425,4857,20210,869132192192192
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,29212,32112,65612,65612,57112,59112,76112,2116,69476766766727712757152132192192192
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn51,33955,01458,6894,4655,3587,14510,717
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn218
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,494,0691,597,3431,631,9011,581,4961,495,0741,544,0441,453,4531,391,5191,555,6211,504,6771,417,3721,327,1631,286,9731,260,8281,317,2411,209,0771,145,0621,053,6221,066,161966,207
I. Vốn chủ sở hữu1,494,0691,597,3431,631,9011,581,4961,495,0741,544,0441,453,4531,391,5191,555,6211,504,6771,417,3721,327,1631,286,9731,260,8281,317,2411,209,0771,145,0621,053,6221,066,161966,207
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,217,8301,217,8301,217,8301,217,8301,217,8301,131,7411,132,1721,132,1721,035,5851,035,5851,035,5851,035,5851,035,585830,479830,479830,479830,479596,192596,192596,192
2. Thặng dư vốn cổ phần21,17421,17421,17421,17421,17421,17422,03722,03722,03722,03722,03722,03722,03722,03722,03722,03722,03722,03722,03722,037
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,295
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-4,113-2,990-3,652-4,307-4,267-5,077-5,144-4,549-4,767-3,334-3,168-2,126-4,753-1,4821,6201,5522,5911,7431,880620
8. Quỹ đầu tư phát triển48,40648,4064,9204,9204,9204,9204,9204,9204,9204,9204,9204,9204,9204,9204,9204,9204,9204,9204,9204,920
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối210,772312,922391,629341,878255,416391,286300,763236,939497,845445,468357,997266,746229,183404,874458,184350,088285,033428,729441,132342,438
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,973,9157,056,5406,490,3566,777,3275,948,6175,521,0765,247,7255,808,2905,172,5715,450,4475,721,3575,442,8524,855,5914,912,7434,522,0254,363,1393,855,6043,855,0463,670,4053,416,122
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |