CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco (vto)

13.15
-0.05
(-0.38%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,076,6221,180,183946,2201,165,6431,516,5861,598,9311,260,1821,170,0151,335,0261,526,0761,564,1511,641,1251,665,6001,352,0931,165,021753,110726,717
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,076,6221,180,183946,2201,165,6431,516,5861,598,9311,260,1821,170,0151,335,0261,526,0761,564,1511,641,1251,665,6001,352,0931,165,021753,110726,717
4. Giá vốn hàng bán878,796984,060816,269973,4611,285,9321,354,5061,041,798939,1731,141,6041,359,3171,417,5941,433,1461,227,131949,939889,832586,133524,333
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)197,826196,123129,951192,182230,655244,425218,384230,841193,421166,759146,557207,978438,469402,154275,189166,977202,384
6. Doanh thu hoạt động tài chính31,24717,64215,92510,8986,7705,6313,7663,8772,8233,5509,37919,17619,09558,8143,93815,6368,827
7. Chi phí tài chính34,36833,89224,42232,67032,89246,45141,57641,87190,13870,45792,723133,923342,513327,004212,810121,09080,102
-Trong đó: Chi phí lãi vay24,74426,08123,91331,78136,42338,03841,44137,55944,65357,74073,27897,630135,025121,969150,79494,24576,738
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-185-2,083-710
9. Chi phí bán hàng8901,3221,3132,0194,1714,3993,1053,5174,3522,9192,2061,8282,2932,6252,9052,401594
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp95,09086,07467,94778,77777,79168,72162,49856,67248,94838,76036,01333,45737,72629,26824,67820,39824,107
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)98,72492,47652,19589,614122,572130,485114,971132,65952,80657,98822,91057,23775,032102,07138,73638,723106,409
12. Thu nhập khác3,8444,978112,7881,2454,8977326,0703,19121,09810,73345,6686,32188812,8632,0221,90397,600
13. Chi phí khác3,7292,86168935313,93665420,2241,3951,3317,4876,68574512,9232,19038716,166
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1152,118112,0998924,896-3,2045,416-17,03319,7029,40238,181-364143-60-1681,51581,434
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)98,83994,594164,29490,506127,467127,281120,387115,62672,50967,39061,09156,87275,175102,01138,56740,239187,842
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,43421,28534,96519,69138,43129,40925,90428,66617,67414,59716,1276,2898,86820,8343,3485,171
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,194-4024852-10,2483201,291310-1,920925-925
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,24021,24634,98820,54428,18329,40925,90428,66617,67414,91716,1277,5809,17718,9144,2734,246
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)75,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,83452,47244,96449,29265,99883,09834,29435,993187,842
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)75,59973,348129,30669,96399,28597,87294,48386,96054,83452,47244,96449,29265,99883,09834,29435,993187,842

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn942,109753,730750,822535,800464,285392,705213,136170,114224,488264,923283,947405,884396,071382,656212,045149,082301,145365,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền740,621530,996566,311348,426264,829217,98669,90848,63571,14373,89286,422202,241207,628148,402123,77511,12339,9077,922
1. Tiền60,62140,99636,31185,564114,82997,98667,90846,63524,14350,89268,42248,40857,628148,40219,90911,12339,9077,922
2. Các khoản tương đương tiền680,000490,000530,000262,862150,000120,0002,0002,00047,00023,00018,000153,834150,000103,866
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,1171,0828701,6361,90395590,238174,385
1. Chứng khoán kinh doanh2,8663,0253,0253,0253,0253,04190,238174,385
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,750-1,944-2,155-1,390-1,122-2,086
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn108,596112,51294,59984,43370,15198,25269,01852,15599,968133,854141,392120,04793,214129,76024,76353,12658,81967,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng82,42892,06848,78443,30739,49451,71828,45137,70477,678121,032130,479105,06087,580124,40920,10444,99648,742
2. Trả trước cho người bán2,30671910,9209992,26720,90920,4029379692,6916,5958,5324741,3791,0544,2614,2645,217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác23,97819,80834,89540,12728,39025,62420,16513,79521,58710,2724,4006,4555,1603,9723,6043,8695,81362,054
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-117-83-281-265-141-82
IV. Tổng hàng tồn kho91,849101,48185,234102,447113,83876,46773,22668,56752,87753,55851,62881,12676,92951,86050,22054,46329,37134,560
1. Hàng tồn kho91,849101,48185,234102,447113,83877,20173,96068,67752,98653,66751,73881,23577,04151,97350,49754,46329,37134,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-734-734-109-109-109-109-109-112-112-277
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0438,7414,67849515,4679847585013,6193,3881,38817,43050,99811,38429,41582,81081,484
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0431,1471,5914952,03998475850135534411213,64847,7767,48226,74012
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,59471213,42831316679315189
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,37693312674760700131215
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,3312,7321,2642,9412,4632,4092,64782,78681,279
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn701,741938,7361,005,2341,250,2671,511,4271,451,1181,733,3281,906,7251,735,4791,843,8811,953,8572,183,4352,461,1102,683,9793,069,7313,263,7101,440,135721,846
I. Các khoản phải thu dài hạn2342342322311,8911,8911,8911,6861,686
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,891
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2342342322311,8911,8911,6861,686
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định679,431911,649977,6291,222,9971,366,7681,392,7191,714,2241,868,9051,722,3401,819,0591,916,2802,156,0352,411,3692,665,2702,932,9003,204,7121,389,698717,614
1. Tài sản cố định hữu hình657,310888,915954,2821,199,0371,342,1951,367,5331,688,4251,842,4931,695,3151,791,4211,888,0292,144,3572,399,6912,653,5922,921,2233,193,0351,378,020705,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22,12122,73423,34723,96024,57325,18625,79926,41227,02527,63828,25111,67811,67811,67811,67811,67811,67811,678
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn110,25843,2713,52222,8968236,21219,7878,3574,8711,01684622,645
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang110,25843,2713,52222,896823
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,47117,44217,64017,64017,67513,23813,55113,23810,63016,87217,00618,70818,43516,77540,25057,97550,375
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,0212,2064,2905,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn64,50064,50064,50064,50064,50064,50064,50064,50064,50066,50066,50066,50066,50066,50065,00061,87550,375
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-53,029-47,058-46,860-46,860-46,825-51,262-50,949-51,262-53,870-51,650-51,700-52,081-53,065-49,725-24,750-3,900
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,6069,4129,7339,39914,8361411,73978433426,4351,93495,5659391,587
1. Chi phí trả trước dài hạn36144,5881414815124,81095,5511,587
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,6069,4129,3729,39610,2483203201,6111,920925
3. Tài sản dài hạn khác1,6913131414141414
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,643,8501,692,4661,756,0561,786,0671,975,7131,843,8231,946,4642,076,8391,959,9672,108,8042,237,8042,589,3182,857,1803,066,6353,281,7763,412,7911,741,2801,087,470
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả499,584541,268608,389685,331816,428699,052812,304965,969873,1711,059,9561,185,6931,550,2201,815,4512,035,5692,496,7362,633,7711,120,326599,142
I. Nợ ngắn hạn282,641253,803361,752353,445393,129305,917349,598434,982429,327464,014429,745550,484476,002453,837641,694268,64884,56493,800
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn77,59280,87496,82187,414106,89282,900175,906220,532269,706276,272258,677338,141338,352294,749393,667163,97221,441
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn40,76235,63446,41373,738104,62272,26748,20254,92526,31175,15255,05257,75534,11040,94943,37346,63617,605
4. Người mua trả tiền trước1151121082271681511,49310,27536,4416361311,12633949335,4191,120899
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,53410,27725,41015,59123,01316,69818,25312,37318,0228,32211,80114,85218,00732,29815,32613,36112,35010,872
6. Phải trả người lao động48,16140,95038,78544,67545,44636,31741,02435,66331,04332,34726,72529,86424,45926,68118,4558,22810,1817,233
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,0674,0569,78410,0865,57312,5079,46011,1988,56239,42869,16999,12955,15750,02827,20230,65835,25325,385
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,127
11. Phải trả ngắn hạn khác33,10934,46428,78130,54931,92826,55122,98529,73010,72727,8315,0597,3612,9173,059107,2814,1916,93526,572
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn41,48333,473104,98783,42466,00052,57826,75054,63926,100
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi20,81812,83710,6627,7409,4865,9475,5265,6472,4154,0263,1312,2562,6605,5809714821,3412,296
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn216,943287,465246,637331,886423,299393,134462,706530,987443,844595,941755,948999,7361,339,4491,581,7331,855,0412,365,1231,035,763505,342
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn216,943287,465246,637331,886423,299393,134462,706530,987443,844595,941755,948999,7361,338,7131,581,1961,854,7152,364,6561,035,526505,342
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm736537327467237
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,144,2661,151,1981,147,6671,100,7361,159,2851,144,7721,134,1601,110,8711,086,7961,048,8491,052,1121,039,0991,041,7301,031,066785,041779,020620,954488,328
I. Vốn chủ sở hữu1,144,2661,151,1981,147,6671,100,7361,159,2851,144,7721,134,1601,110,8711,086,7961,048,8491,052,1121,039,0991,041,7301,031,066785,041779,020620,954488,328
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu798,667798,667798,667798,667798,667798,667798,667798,667798,667798,667798,667798,667798,667798,667600,000600,000400,000400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần123123-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160-160
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-11,636-11,636-11,636-11,636-11,636-11,636-11,636-11,636-11,636-11,636-11,636-8,248-8,248-8,248
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-178-123406
8. Quỹ đầu tư phát triển213,492213,492213,492250,992250,992250,992250,992250,992245,091206,605195,098181,133173,177151,340147,455141,23029,625
9. Quỹ dự phòng tài chính26,56024,26621,80218,50214,34712,63211,0453,533
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối131,985138,916147,30462,873121,422106,90996,29773,00854,83428,81245,87649,29263,35875,24332,79434,993187,79688,328
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,643,8501,692,4661,756,0561,786,0671,975,7131,843,8231,946,4642,076,8391,959,9672,108,8042,237,8042,589,3182,857,1803,066,6353,281,7763,412,7911,741,2801,087,470
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |