CTCP Vang Thăng Long (vtl)

5.50
-0.20
(-3.51%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,54430,9933,02918,33028,50723,60114,24520,45630,03625,77319,73210,53127,29420,48614,03416,54544,2057,19110,28036,872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0436384021,0745257957251,2653766431,1638726894,209723513874193196
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,50130,3542,62717,25627,98322,80513,52019,19129,66125,13018,5699,65926,60516,27713,96316,19443,8186,77210,24936,776
4. Giá vốn hàng bán4,13731,4241,33115,91925,68627,75613,67617,59326,98334,64111,7428,84827,74810,97712,43115,37034,1055,2679,14112,977
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-636-1,0691,2961,3372,297-4,951-1561,5982,678-9,5116,828811-1,1435,3001,5328249,7141,5051,10823,799
6. Doanh thu hoạt động tài chính26627026525122111140132724711642929114
7. Chi phí tài chính1,4141,6611,8212,2271,9572,2622,4362,4331,8222,7142,2752,0502,2882,2772,1731,5761,3861,9162,3532,479
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4081,6611,8201,9761,9572,2622,4212,4331,8222,7142,2662,0502,2832,2413,5911581,8061,9101,9671,664
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh511-11-39625
9. Chi phí bán hàng1,0271,6556966078761,8513761,1199861,3996967111,7739388279381,8375872911,090
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,1821,1569141,0518381,7637357217441,1021,3567041,0038681,1789301,8758404453,140
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,993-5,272-1,870-2,296-1,373-10,825-3,702-2,674-873-14,7212,552-2,665-5,8811,464-3,041-2,6034,684-1,828-1,68917,105
12. Thu nhập khác17733622212061523810344-99
13. Chi phí khác1843986972393302221742278410-1291682405
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-7-61-67-72-372-2176-213-174236-268-4-9473-168-2494
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-4,000-5,333-1,937-2,368-1,410-10,823-3,704-2,497-873-14,7422,554-2,838-5,6451,196-3,045-2,6135,157-1,996-1,93717,109
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3-34,591
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3-34,591
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,000-5,333-1,937-2,368-1,410-10,823-3,704-2,497-873-14,7422,554-2,838-5,6451,196-3,045-2,6135,154-1,996-1,93512,518
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-4,000-5,333-1,937-2,368-1,410-10,823-3,704-2,497-873-14,7422,554-2,838-5,6451,196-3,045-2,6135,154-1,996-1,93512,518

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn47,05258,07589,93999,06498,45396,54982,05786,87987,95794,27289,874104,25799,80195,567104,774103,91593,69894,567102,83594,116
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,7263,4132,3102,2313,57112,8115,4002,0352,1087,7681,7323,8508822,6772,4406,0402,9804,418639727
1. Tiền4,7263,4132,3102,2313,57112,8115,4002,0352,1087,7681,7323,8508822,6772,4406,0402,9804,418639727
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,3155,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,3155,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,93024,39632,71122,79718,66811,05611,8895,0787,54910,2769,8676,3517,02011,90312,80310,40114,97722,42912,15110,657
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,73614,87218,5218,2809,78512,98813,8337,40210,19912,62211,9408,1298,83110,90911,3487,95613,96620,0239,5827,427
2. Trả trước cho người bán2772822021,9251891643854262082485414263203144911,8432873271,2952,191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,50010,50010,50010,50010,500
6. Phải thu ngắn hạn khác2,2902,9556,4795,0851,2239347022801724364168279001,0291,3139501,0732,4281,2741,039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,873-4,213-2,992-2,992-3,030-3,030-3,030-3,030-3,030-3,030-3,030-3,030-3,030-349-349-349-349-349
IV. Tổng hàng tồn kho25,03230,04754,80872,79574,62571,21064,73279,49078,11076,16878,18893,94391,37080,88289,44586,09675,24867,63084,01277,024
1. Hàng tồn kho25,03230,04754,80872,79574,62571,21064,73279,49078,11076,16878,18893,94391,37080,88289,44586,09675,24867,63084,01277,024
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3642191091,2411,5891,473362761906087112528105861,37849490718508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn281387873701932754114755788596497
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1225080941211810629458048028355333623378
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21431311,0881,4241,45331131313131324831311,01772313134
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn32,27136,89737,88138,56339,33440,37740,68941,44342,17442,99943,93144,59138,22742,60143,41443,77844,55744,35041,97941,526
I. Các khoản phải thu dài hạn5,9938,2438,2438,2368,2368,2368,2368,2368,1278,1274,3857,943115115115211115115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5,9938,2438,2438,2368,2368,2368,2368,2368,1278,1274,3857,943115115115211115115
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,88710,82911,36611,92212,47913,04113,61914,13714,72115,28415,87316,46717,21317,82218,44319,08819,58119,25618,22917,628
1. Tài sản cố định hữu hình8,8879,83910,33310,84611,35911,87812,41312,88813,42913,94814,49415,04415,74516,31016,88717,48717,93617,56717,70617,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính9901,0331,0761,1201,1631,2061,2491,2931,3361,3791,4221,4661,5091,5521,5951,6391,682514
3. Tài sản cố định vô hình1234567810
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn111111111111111111113,753113,3483,3483,3442,9453,0522,6672,1882,174
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang111111111111111111113,753113,3483,3483,3442,9453,0522,6672,1882,174
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn310240485485485736260260260260319319-2,5231,0141,014420690843548398
1. Đầu tư vào công ty con594594
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh270423270398
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-890-960-715-715-715-464-940-940-940-940-881-881-3,723-780-780-780-780-780-922-1,200
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,07017,57417,77617,90818,12318,35318,56318,79919,05519,31619,60119,85220,07420,30220,49920,82321,11921,46921,01521,326
1. Chi phí trả trước dài hạn17,07017,57417,77617,90818,12318,35318,56318,79919,05519,31619,60119,85220,07420,30220,49920,82321,11921,46921,01521,326
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại292
TỔNG CỘNG TÀI SẢN79,32494,973127,820137,627137,786136,926122,747128,322130,130137,271133,805148,848138,028138,168148,188147,693138,255138,917144,814135,642
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả50,427111,255115,379119,853118,075114,847117,615112,369110,473115,116110,766111,069105,86697,529101,579102,27286,90582,74095,66084,686
I. Nợ ngắn hạn50,427111,178115,105119,579117,80192,534116,710111,929110,034113,953108,818110,301102,47094,53198,172100,51882,67980,39292,62683,042
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,31361,03159,47564,60477,76478,21594,29398,67296,83398,70889,02087,85097,75378,22282,88891,84074,61460,21474,91673,857
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,0921,0831,8717463803691,6433613271,2113,3493,6221,9426,7795,815262963,8315,2602,780
4. Người mua trả tiền trước36,67038,35437,24646,16931,8186,3988,2096,0443,4984,6075,11111,9121,4872704,2356,0264903329,5753,692
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1881,8248,5364266912304,9821,2033,2153,4065,0042641498,0563,2312605,17913,2191,649384
6. Phải trả người lao động627486661390336387676971409779113113951858458476497121488
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4244492,2901,4201,2291,3531,44756137416420811071108
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn351
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn82573214308601,3001,808
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8257,6634,7375,5365,2555,2555,1324,6585,3235,3564,6565,6216722646625533974217561,336
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi288288288288327327327334322322326328328291326368329350398
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7627427427422,3129054394391,1631,9487683,3962,9983,4071,7544,2262,3483,0341,644
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3878
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn762742742743128674394391,1631,2957682,5892,9983,4071,7544,2262,3483,0341,644
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn22,000575807
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu28,897-16,28212,44117,77419,71122,0795,13115,95419,65822,15523,03937,77932,16140,63946,60945,42151,35056,17749,15450,955
I. Vốn chủ sở hữu28,897-16,28212,44117,77419,71122,0795,13115,95419,65822,15523,03937,77932,16140,63946,60945,42151,35056,17749,15450,955
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu101,20050,60050,60050,60050,60050,60050,60050,60050,60050,60050,60050,60050,60050,60050,60050,60050,60050,60050,60040,500
2. Thặng dư vốn cổ phần-70
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,4761,4761,476
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-72,233-66,882-38,164-32,831-30,894-28,526-45,474-34,651-30,948-28,451-27,566-12,826-18,445-9,961-3,991-5,1797504,101-2,9218,980
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát555555566561
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN79,32494,973127,820137,627137,786136,926122,747128,322130,130137,271133,805148,848138,028138,168148,188147,693138,255138,917144,814135,642
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |