CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel (vtk)

69.20
-1.90
(-2.67%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh282,513214,993136,096113,026112,24791,88690,92181,05970,45960,811
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)282,513214,993136,096113,026112,24791,88690,92181,05970,45960,811
4. Giá vốn hàng bán233,676168,57199,49182,47883,84762,41660,37551,99543,03037,361
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,83746,42236,60530,54828,39929,47030,54629,06427,42923,450
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,0712,8582,3792,7053,1643,5183,3453,0682,2701,499
7. Chi phí tài chính43753980348
-Trong đó: Chi phí lãi vay427612
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,93623,37417,66913,32811,48210,70710,5469,78910,0878,486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)32,53525,85421,30619,84520,04722,27323,34522,34319,61316,464
12. Thu nhập khác1262844173
13. Chi phí khác1214541221612
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-11242704119-122-16-12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)32,53325,86621,31020,11520,05122,39323,22322,32619,61316,452
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,5375,1954,2852,8314,0404,5124,8024,4934,3383,643
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,5375,1954,2852,8314,0404,5124,8024,4934,3383,643
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,27512,809
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,99620,67117,02617,28416,01117,88018,42117,83415,27512,809

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn138,332144,813115,585116,73596,884112,37597,95688,28276,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,51820,43434,91013,8879,81820,78952,60671,16467,169
1. Tiền25,51820,43410,9107,8872,8184,7896,6064,1641,169
2. Các khoản tương đương tiền24,0006,0007,00016,00046,00067,00066,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn36,00048,00046,00042,00027,00044,00012,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn36,00048,00046,00042,00027,00044,00012,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,65857,81733,02560,60259,54147,44932,02216,6088,187
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng61,85552,33725,40757,84258,26346,04731,49916,1787,854
2. Trả trước cho người bán1,7713592,83741969276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0325,1214,7812,3411,2091,374523429327
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho8,71614,8591,485911111371,180364706
1. Hàng tồn kho8,71614,8591,485911111371,180364706
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,4393,703165155414148146147
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,087225165151130148146147
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1611,627
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1921,8514284
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,51142,50743,34342,01438,1747,9437,4486,7786,438
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định39,72340,10141,39038,9956,6657,8097,2405,9186,253
1. Tài sản cố định hữu hình32,73132,97534,16432,4822,9414,0853,5162,1942,529
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,9927,1267,2266,5143,7243,7243,7243,7243,724
III. Bất động sản đầu tư4,5961,102
- Nguyên giá4,9121,153
- Giá trị hao mòn lũy kế-316-51
IV. Tài sản dở dang dài hạn47713296231,349133766
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn133
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang47713296231,349766
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,7151,1721,9532,0571601347494185
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7151,1721,9532,0571601347494185
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN185,843187,320158,928158,749135,058120,318105,40395,06082,646
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả50,89063,69645,00950,83533,74126,09015,69912,3939,885
I. Nợ ngắn hạn50,89063,69645,00950,83533,74126,09015,69912,3939,885
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,76327,9516,67520,63510,6433,1062,637719449
4. Người mua trả tiền trước1,6996,3452,67134513810210220896
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0553,0942,3608591471,7201,6771,6791,701
6. Phải trả người lao động7,4294,9295,2456,9445,4798,8617,4306,3986,051
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,91510,86618,83613,3726,4737,0751,213
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,128282700
11. Phải trả ngắn hạn khác4,6976,2495,4025,2807,9242,9918931,9311,049
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,2053,9793,1213,4002,9372,2361,7481,459540
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu134,953123,624113,919107,914101,31794,22789,70482,66772,761
I. Vốn chủ sở hữu134,953123,624113,919107,914101,31794,22789,70482,66772,761
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu93,83249,33747,83741,59941,59941,59941,59932,00032,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,12152,01147,01144,01139,20833,84429,68430,06825,486
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối26,00022,27519,07022,30320,51018,78518,42120,59915,275
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN185,843187,320158,928158,749135,058120,318105,40395,06082,646
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |