CTCP Tư vấn Thiết kế Viettel (vtk)

55
-1.30
(-2.31%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2018
Qúy 3
2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,39923,904
4. Giá vốn hàng bán13,90316,030
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,4967,874
6. Doanh thu hoạt động tài chính815830
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,3022,779
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,0085,925
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,1825,922
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,1454,737
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,1454,737

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn178,094138,332144,813115,585116,73596,884112,375103,84697,95688,28276,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,94525,51820,43434,91013,8879,81820,78917,79052,60671,16467,169
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn55,00036,00048,00046,00042,00027,00044,00044,00012,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn61,25065,65857,81733,02560,60259,54147,44941,11532,02216,6088,187
IV. Tổng hàng tồn kho32,1618,71614,8591,485911111379411,180364706
V. Tài sản ngắn hạn khác4,7372,4393,703165155414148146147
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,99147,51142,50743,34342,01438,1747,9436,9347,4486,7786,438
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định36,04939,72340,10141,39038,9956,6657,8096,8567,2405,9186,253
III. Bất động sản đầu tư4,5961,102
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,36447713296231,349133766
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5782,7151,1721,9532,057160134787494185
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN228,084185,843187,320158,928158,749135,058120,318110,780105,40395,06082,646
A. Nợ phải trả84,00650,89063,69645,00950,83533,74126,09020,79515,69912,3939,885
I. Nợ ngắn hạn84,00650,89063,69645,00950,83533,74126,09020,79515,69912,3939,885
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu144,078134,953123,624113,919107,914101,31794,22789,98589,70482,66772,761
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN228,084185,843187,320158,928158,749135,058120,318110,780105,40395,06082,646
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |