Chỉ tiêu | Qúy 3 2018 | Qúy 3 2017 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 20,399 | 23,904 |
4. Giá vốn hàng bán | 13,903 | 16,030 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,496 | 7,874 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 815 | 830 |
7. Chi phí tài chính | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
9. Chi phí bán hàng | ||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,302 | 2,779 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,008 | 5,925 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,182 | 5,922 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,145 | 4,737 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,145 | 4,737 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 138,332 | 144,813 | 115,585 | 116,735 | 96,884 | 112,375 | 103,846 | 97,956 | 88,282 | 76,208 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,518 | 20,434 | 34,910 | 13,887 | 9,818 | 20,789 | 17,790 | 52,606 | 71,164 | 67,169 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 36,000 | 48,000 | 46,000 | 42,000 | 27,000 | 44,000 | 44,000 | 12,000 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 65,658 | 57,817 | 33,025 | 60,602 | 59,541 | 47,449 | 41,115 | 32,022 | 16,608 | 8,187 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 8,716 | 14,859 | 1,485 | 91 | 111 | 137 | 941 | 1,180 | 364 | 706 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,439 | 3,703 | 165 | 155 | 414 | 148 | 146 | 147 | ||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 47,511 | 42,507 | 43,343 | 42,014 | 38,174 | 7,943 | 6,934 | 7,448 | 6,778 | 6,438 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 39,723 | 40,101 | 41,390 | 38,995 | 6,665 | 7,809 | 6,856 | 7,240 | 5,918 | 6,253 |
III. Bất động sản đầu tư | 4,596 | 1,102 | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 477 | 132 | 962 | 31,349 | 133 | 766 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,715 | 1,172 | 1,953 | 2,057 | 160 | 134 | 78 | 74 | 94 | 185 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 185,843 | 187,320 | 158,928 | 158,749 | 135,058 | 120,318 | 110,780 | 105,403 | 95,060 | 82,646 |
A. Nợ phải trả | 50,890 | 63,696 | 45,009 | 50,835 | 33,741 | 26,090 | 20,795 | 15,699 | 12,393 | 9,885 |
I. Nợ ngắn hạn | 50,890 | 63,696 | 45,009 | 50,835 | 33,741 | 26,090 | 20,795 | 15,699 | 12,393 | 9,885 |
II. Nợ dài hạn | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 134,953 | 123,624 | 113,919 | 107,914 | 101,317 | 94,227 | 89,985 | 89,704 | 82,667 | 72,761 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 185,843 | 187,320 | 158,928 | 158,749 | 135,058 | 120,318 | 110,780 | 105,403 | 95,060 | 82,646 |