CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may (vti)

4
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,8043,8758,8498,5372,85714,99829,02879,995130,495243,762346,051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7341,3914,1023,0392,0751682331,2266,45925,53744,064
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,50015,50019,50011,00011,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,0701,6974,5135,2636461,19613,15058,798103,749202,432290,634
IV. Tổng hàng tồn kho6,9741,2695,683
V. Tài sản ngắn hạn khác7872342351351351454722,3123,5245,669
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,2313,5123,9594,2044,3824,4164,6414,8855,1025,5996,674
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định1,0431,3541,7592,0042,1812,2162,4412,6852,9023,1664,246
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,1882,1582,2002,2002,2002,2002,2002,2002,2002,4282,428
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN12,0357,38712,80812,7417,23819,41533,66984,880135,597249,361352,725
A. Nợ phải trả238,738278,554284,096275,468269,984282,160279,806281,815280,475339,953311,044
I. Nợ ngắn hạn238,738265,531277,573272,445266,961279,137162,402124,620134,708288,877310,909
II. Nợ dài hạn13,0236,5233,0233,0233,023117,404157,195145,76751,075135
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-226,703-271,167-271,288-262,727-262,746-262,746-246,137-196,935-144,878-90,59241,681
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN12,0357,38712,80812,7417,23819,41533,66984,880135,597249,361352,725
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |