Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 244,179 | 133,691 | 91,908 | 197,831 | 127,614 | 112,830 | 71,007 | 118,784 | 102,124 | 99,234 | 94,532 | 108,861 | 40,062 | 104,670 | 44,880 | 84,821 | 29,214 | 44,683 | 50,115 | 44,422 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,026 | 4,721 | 306 | 2 | 3 | 169 | 63 | 18 | 24 | 64 | ||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 243,153 | 133,691 | 87,187 | 197,525 | 127,612 | 112,827 | 71,007 | 118,616 | 102,061 | 99,234 | 94,532 | 108,843 | 40,039 | 104,670 | 44,880 | 84,757 | 29,214 | 44,683 | 50,115 | 44,422 |
4. Giá vốn hàng bán | 224,563 | 119,137 | 77,178 | 170,603 | 111,984 | 99,016 | 60,525 | 108,028 | 93,239 | 91,169 | 86,532 | 101,566 | 36,661 | 96,546 | 40,092 | 78,870 | 28,863 | 37,361 | 49,368 | 42,548 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 18,590 | 14,554 | 10,010 | 26,922 | 15,627 | 13,811 | 10,483 | 10,588 | 8,822 | 8,064 | 8,000 | 7,277 | 3,378 | 8,124 | 4,788 | 5,887 | 351 | 7,322 | 747 | 1,875 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 210 | 4 | 43 | 11 | 48 | 15 | 203 | 3 | 1 | 6 | 116 | 44 | 36 | 160 | 1 | 1 | 6 | ||
7. Chi phí tài chính | 4,270 | 3,631 | 3,331 | 4,047 | 3,380 | 3,357 | 2,556 | 3,073 | 2,231 | 1,577 | 1,777 | 1,343 | 1,345 | 1,626 | 1,071 | 822 | 750 | 760 | 610 | 507 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 4,267 | 3,343 | 3,331 | 3,328 | 3,373 | 3,357 | 2,535 | 2,353 | 1,882 | 1,338 | 1,601 | 1,343 | 1,187 | 1,160 | 1,071 | 819 | 750 | 760 | 610 | |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 8,772 | 6,030 | 3,190 | 12,312 | 7,311 | 6,331 | 3,910 | 4,096 | 4,625 | 2,865 | 2,349 | 2,444 | 830 | 2,067 | 1,628 | 2,285 | 1,869 | 1,889 | 1,137 | 1,115 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,545 | 2,770 | 2,605 | 4,314 | 2,632 | 2,192 | 2,268 | 3,227 | 1,937 | 2,008 | 1,865 | 1,514 | 1,001 | 1,272 | 1,514 | 1,845 | 1,491 | 1,485 | 1,678 | 1,599 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,004 | 2,333 | 887 | 6,293 | 2,314 | 1,978 | 1,763 | 394 | 31 | 1,614 | 2,015 | 1,977 | 318 | 3,204 | 576 | 972 | -3,599 | 3,188 | -2,676 | -1,341 |
12. Thu nhập khác | 4 | 31 | 97 | 298 | 1 | 67 | 1 | 683 | 338 | 92 | 159 | 2 | 15 | 5 | 1,100 | 255 | 180 | 134 | 535 | |
13. Chi phí khác | 54 | 46 | 29 | 525 | 1 | 75 | 2 | 2 | 425 | 924 | 372 | 456 | 140 | 242 | 896 | 165 | 14 | 1,020 | ||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -50 | -15 | 68 | -227 | -8 | -2 | -2 | 258 | -586 | -281 | -297 | 2 | -125 | -237 | 204 | 90 | 180 | 120 | -485 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,954 | 2,318 | 955 | 6,066 | 2,314 | 1,970 | 1,761 | 392 | 289 | 1,028 | 1,735 | 1,680 | 320 | 3,079 | 339 | 1,175 | -3,509 | 3,368 | -2,557 | -1,825 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 591 | 524 | 191 | 1,320 | 463 | 397 | 352 | 78 | 58 | 206 | 347 | 336 | 760 | 106 | 4 | |||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 591 | 524 | 191 | 1,320 | 463 | 397 | 352 | 78 | 58 | 206 | 347 | 336 | 760 | 106 | 4 | |||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,363 | 1,794 | 764 | 4,747 | 1,852 | 1,574 | 1,409 | 314 | 231 | 822 | 1,388 | 1,344 | 320 | 2,320 | 339 | 1,175 | -3,509 | 3,262 | -2,557 | -1,829 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,363 | 1,794 | 764 | 4,747 | 1,852 | 1,574 | 1,409 | 314 | 231 | 822 | 1,388 | 1,344 | 320 | 2,320 | 339 | 1,175 | -3,509 | 3,262 | -2,557 | -1,829 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 345,740 | 306,563 | 279,965 | 262,749 | 270,339 | 220,163 | 202,653 | 189,907 | 200,719 | 185,886 | 182,419 | 142,538 | 124,936 | 130,886 | 139,163 | 119,173 | 113,040 | 92,184 | 91,325 | 91,016 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,038 | 7,694 | 9,602 | 728 | 121 | 932 | 1,204 | 6,660 | 797 | 4,033 | 752 | 3,947 | 585 | 2,017 | 1,570 | 966 | 710 | 2,705 | 10,421 | 5,462 |
1. Tiền | 2,478 | 144 | 612 | 728 | 121 | 932 | 1,204 | 6,660 | 797 | 4,033 | 752 | 3,947 | 585 | 2,017 | 1,570 | 966 | 710 | 2,705 | 10,421 | 5,462 |
2. Các khoản tương đương tiền | 560 | 7,551 | 8,990 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 21,951 | 6,140 | 10,190 | 4,300 | 2,840 | 2,300 | 2,100 | 4,690 | 4,690 | 4,659 | 2,724 | 2,724 | 2,724 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,724 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 21,951 | 6,140 | 10,190 | 4,300 | 2,840 | 2,300 | 2,100 | 4,690 | 4,690 | 4,659 | 2,724 | 2,724 | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 126,154 | 83,375 | 102,348 | 92,952 | 120,615 | 90,135 | 76,254 | 93,162 | 110,433 | 93,479 | 97,314 | 79,991 | 57,392 | 69,226 | 74,035 | 69,237 | 43,535 | 50,993 | 39,336 | 42,911 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 108,999 | 78,831 | 75,968 | 76,151 | 114,028 | 79,840 | 66,687 | 83,846 | 96,323 | 83,770 | 90,702 | 75,379 | 51,489 | 64,981 | 54,154 | 56,366 | 36,469 | 49,064 | 32,875 | 38,233 |
2. Trả trước cho người bán | 5,156 | 3,173 | 5,640 | 4,761 | 2,666 | 4,691 | 4,736 | 4,054 | 11,798 | 8,432 | 5,201 | 3,469 | 2,869 | 2,829 | 17,091 | 12,491 | 6,671 | 1,861 | 6,404 | 4,647 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,268 | 4,640 | 23,709 | 13,830 | 4,592 | 6,275 | 5,502 | 5,933 | 2,312 | 1,277 | 1,410 | 1,144 | 3,034 | 1,415 | 2,790 | 380 | 396 | 69 | 57 | 32 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,270 | -3,270 | -2,970 | -1,790 | -671 | -671 | -671 | -671 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 192,450 | 205,298 | 166,635 | 157,500 | 137,694 | 120,741 | 116,311 | 88,306 | 87,038 | 87,006 | 82,718 | 57,715 | 65,114 | 55,902 | 56,657 | 43,959 | 61,121 | 35,174 | 37,535 | 39,357 |
1. Hàng tồn kho | 192,450 | 205,298 | 166,635 | 157,500 | 137,694 | 120,741 | 116,311 | 88,306 | 87,038 | 87,006 | 82,718 | 57,715 | 65,114 | 55,902 | 56,657 | 43,959 | 61,121 | 35,174 | 39,931 | 39,357 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,395 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,148 | 4,056 | 1,381 | 1,378 | 7,609 | 5,516 | 6,584 | 1,778 | 2,452 | 1,368 | 1,635 | 885 | 1,846 | 1,641 | 2,210 | 320 | 3,015 | 588 | 1,309 | 562 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,064 | 1,444 | 1,193 | 1,378 | 3,282 | 1,638 | 1,934 | 954 | 593 | 111 | 40 | 482 | 269 | 385 | 298 | 284 | 315 | 401 | 299 | 70 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,085 | 2,611 | 187 | 4,327 | 3,878 | 4,650 | 401 | 820 | 1,257 | 1,594 | 403 | 1,577 | 1,256 | 1,636 | 36 | 2,700 | 717 | 492 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 641 | 276 | 187 | 292 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 423 | 398 | ||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 109,868 | 94,883 | 91,777 | 91,747 | 83,909 | 77,277 | 75,560 | 55,526 | 52,393 | 45,870 | 46,912 | 48,554 | 48,955 | 51,067 | 43,688 | 33,423 | 34,404 | 37,540 | 31,324 | 33,277 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 473 | 247 | 473 | 473 | 473 | 473 | 226 | 226 | 226 | 226 | 226 | 226 | 226 | 226 | 178 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 473 | 226 | 226 | 226 | 226 | 226 | 226 | 226 | ||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 473 | 247 | 473 | 473 | 473 | 226 | 178 | |||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 70,447 | 72,039 | 58,216 | 59,878 | 28,961 | 30,071 | 31,331 | 32,157 | 33,597 | 35,007 | 36,444 | 37,563 | 38,498 | 40,067 | 31,046 | 28,343 | 29,759 | 31,035 | 27,613 | 28,948 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 67,088 | 64,190 | 54,693 | 56,273 | 25,275 | 26,303 | 27,481 | 28,225 | 29,584 | 30,912 | 32,267 | 33,304 | 34,600 | 36,101 | 27,011 | 28,343 | 29,759 | 31,035 | 27,613 | 28,948 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 3,077 | 7,554 | 3,214 | 3,282 | 3,350 | 3,419 | 3,487 | 3,556 | 3,624 | 3,692 | 3,761 | 3,829 | 3,897 | 3,966 | 4,034 | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 282 | 296 | 309 | 322 | 336 | 349 | 363 | 376 | 390 | 403 | 417 | 430 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 22,025 | 12,230 | 21,967 | 19,959 | 44,408 | 37,378 | 35,043 | 13,553 | 8,648 | 155 | 5,849 | 717 | 563 | 80 | 25 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 22,025 | 12,230 | 21,967 | 19,959 | 44,408 | 37,378 | 35,043 | 13,553 | 8,648 | 155 | 5,849 | 717 | 563 | 80 | 25 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 16,923 | 10,366 | 11,122 | 11,437 | 10,067 | 9,355 | 8,960 | 9,591 | 9,922 | 10,637 | 10,242 | 10,610 | 10,232 | 10,774 | 6,793 | 4,185 | 4,082 | 6,505 | 3,630 | 4,304 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 16,923 | 10,366 | 11,122 | 11,437 | 10,067 | 9,355 | 8,960 | 9,591 | 9,922 | 10,637 | 10,242 | 10,610 | 10,232 | 10,774 | 6,793 | 4,185 | 4,082 | 3,959 | 3,630 | 4,304 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 2,546 | |||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 455,608 | 401,446 | 371,742 | 354,496 | 354,248 | 297,441 | 278,212 | 245,433 | 253,112 | 231,756 | 229,332 | 191,092 | 173,892 | 181,953 | 182,851 | 152,596 | 147,444 | 129,724 | 122,648 | 124,293 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 362,199 | 310,399 | 282,490 | 263,063 | 263,541 | 208,585 | 190,930 | 159,438 | 167,431 | 146,306 | 144,703 | 107,829 | 91,920 | 100,302 | 103,519 | 73,549 | 71,238 | 50,116 | 46,302 | 43,116 |
I. Nợ ngắn hạn | 341,624 | 292,036 | 261,058 | 242,013 | 240,843 | 184,238 | 168,754 | 148,235 | 158,183 | 141,717 | 138,323 | 100,508 | 86,266 | 94,732 | 94,315 | 69,410 | 67,288 | 47,626 | 41,388 | 43,116 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 254,083 | 230,390 | 197,884 | 160,875 | 161,571 | 133,850 | 107,610 | 101,982 | 108,024 | 100,121 | 89,012 | 69,403 | 49,743 | 54,369 | 49,974 | 51,008 | 42,494 | 36,972 | 29,400 | 31,890 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 65,894 | 41,083 | 36,513 | 61,730 | 55,581 | 24,521 | 35,442 | 22,683 | 22,295 | 12,246 | 29,671 | 15,638 | 10,257 | 15,241 | 22,030 | 8,066 | 14,940 | 8,151 | 9,657 | 7,305 |
4. Người mua trả tiền trước | 12,337 | 12,193 | 16,835 | 9,413 | 10,282 | 11,822 | 13,279 | 10,414 | 12,108 | 14,396 | 7,949 | 2,291 | 2,128 | 1,217 | 741 | 1,689 | 1,092 | 586 | 644 | 3,147 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,644 | 902 | 1,663 | 2,768 | 1,916 | 1,000 | 551 | 314 | 1,017 | 730 | 572 | 1,086 | 588 | 671 | 447 | 6 | 490 | 353 | 82 | -482 |
6. Phải trả người lao động | 1,290 | 1,480 | 1,137 | 1,521 | 1,276 | 1,131 | 1,002 | 1,315 | 1,000 | 1,025 | 1,417 | 1,806 | 986 | 1,086 | 744 | 1,465 | 914 | 624 | 833 | 630 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,127 | 1,748 | 1,162 | 2,509 | 3,885 | 3,710 | 2,923 | 3,630 | 3,261 | 2,695 | 1,727 | 2,272 | 1,125 | 839 | 514 | 630 | 345 | 269 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,239 | 4,230 | 5,852 | 3,184 | 6,320 | 8,193 | 7,937 | 7,884 | 10,467 | 10,491 | 7,963 | 8,000 | 21,427 | 21,297 | 19,854 | 6,534 | 7,002 | 660 | 761 | 614 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 20,575 | 18,363 | 21,432 | 21,050 | 22,699 | 24,347 | 22,176 | 11,203 | 9,247 | 4,589 | 6,380 | 7,321 | 5,655 | 5,569 | 9,204 | 4,139 | 3,950 | 2,489 | 4,914 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 20,575 | 18,363 | 21,432 | 21,050 | 22,699 | 24,347 | 22,176 | 11,203 | 9,247 | 4,589 | 6,380 | 7,321 | 5,655 | 5,569 | 9,204 | 4,139 | 3,950 | 2,489 | 4,914 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 93,409 | 91,046 | 89,252 | 91,433 | 90,707 | 88,856 | 87,282 | 85,995 | 85,682 | 85,450 | 84,628 | 83,263 | 81,972 | 81,652 | 79,332 | 79,047 | 76,206 | 79,609 | 76,347 | 81,177 |
I. Vốn chủ sở hữu | 93,409 | 91,046 | 89,252 | 91,433 | 90,707 | 88,856 | 87,282 | 85,995 | 85,682 | 85,450 | 84,628 | 83,263 | 81,972 | 81,652 | 79,332 | 79,047 | 76,206 | 79,609 | 76,347 | 81,177 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 79,000 | 79,000 | 79,000 | 79,000 | 79,000 | 79,000 | 79,000 | 79,000 | 79,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | 11,500 | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,325 | 14,325 | 14,325 | 14,325 | 14,325 | 14,325 | 14,325 | 14,325 | 14,325 | 14,325 | 14,325 | |||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 3,202 | 3,202 | 3,202 | 3,202 | 3,202 | 3,202 | 3,202 | 3,202 | 3,202 | 3,202 | 3,202 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 14,381 | 12,018 | 10,224 | 12,405 | 11,679 | 9,828 | 8,254 | 6,967 | 6,654 | 6,423 | 5,601 | 4,236 | 2,944 | 2,624 | 304 | 20 | -2,822 | 581 | -2,681 | 2,149 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 455,608 | 401,446 | 371,742 | 354,496 | 354,248 | 297,441 | 278,212 | 245,433 | 253,112 | 231,756 | 229,332 | 191,092 | 173,892 | 181,953 | 182,851 | 152,596 | 147,444 | 129,724 | 122,648 | 124,293 |