CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (vtg)

4.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,4306,3187,5618,9438,67011,0907,54618,60919,59219,95413,6835,22210,93914,74315,24622,31313,28820,43921,00742,636
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,4306,3187,5618,9438,67011,0907,54618,60919,59219,95413,6835,22210,93914,74315,24622,31313,28820,43921,00742,636
4. Giá vốn hàng bán6,2545,9624,7475,8986,5596,4005,5729,5239,4049,6017,4745,4017,9148,2339,50811,5948,66712,06212,05818,912
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,1763562,8143,0442,1104,6901,9749,08610,18810,3536,209-1783,0256,5095,73810,7194,6208,3778,94923,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính7776412,5053052,3872031,99410316,747791,6832131,3752401,2859692904,4754,309210
7. Chi phí tài chính5,8301,467-10,8952,8952,534369-6,279
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-802-434
9. Chi phí bán hàng5585671,0601,1421,1911,4632,2951,9822,0331,9471,2841,5883,3024,0824,3954,9314,4456,0276,1688,404
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,6663,6935,2874,7715,4364,7856,5475,2344,9505,7424,8444,6566,2647,4646,5806,9156,3977,9349,38910,427
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,102-3,263-2,496-2,564-2,129-1,355-4,8741,97230,0442,743-1,131-6,209-5,165-4,796-6,487-157-6,735-1,1103,9805,103
12. Thu nhập khác22,775280-1643191,7928125657165-1498314225138202115
13. Chi phí khác1,9442045947817501330532931916112243461,215
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)20,831280-3682601,3147-4644-30112-307965-147213136-23-25-1,201
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,729-2,983-2,864-2,304-816-1,347-4,8791,97830,0882,713-1,019-6,209-5,473-3,832-6,63456-6,599-1,1333,9553,902
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9777596273969586773359575-1986673804
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9777596273969586773359575-1986673804
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,632-3,060-2,923-2,366-889-1,444-4,9741,89230,0112,710-1,054-6,209-5,473-3,832-6,729-19-6,580-1,2193,2823,098
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát891228598911511381738828214-12-4264157188-5715975217
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,543-3,182-3,007-2,464-979-1,595-5,1111,71829,9232,429-1,068-6,198-5,047-3,836-6,886-207-6,524-1,3793,2072,881

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn139,54893,49195,477101,761100,454100,15099,650118,843118,55881,31674,92372,79371,21372,46670,54177,65773,73070,33867,46672,049
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,96937,7055,5397,8777,3247,9854,35815,72744,19218,37213,15513,56313,08330,92721,76327,04419,42116,37518,95720,847
1. Tiền5,7693,3853,2195,6775,1245,5854,35813,72739,18213,3729,1558,4635,98311,3278,66317,04410,1719,1259,70713,597
2. Các khoản tương đương tiền20034,3202,3202,2002,2002,4002,0005,0105,0004,0005,1007,10019,60013,10010,0009,2507,2509,2507,250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn55,69325,51858,07262,84261,23260,20461,00470,10941,02927,00024,00024,00023,00023,00030,50032,50035,00035,00026,00031,090
1. Chứng khoán kinh doanh2,4522,4522,4522,4522,4522,4522,4522,4522,45218,821
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,452-2,452-2,452-2,452-2,452-2,452-2,452-2,452-2,452-8,731
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn55,69325,51858,07262,84261,23260,20461,00470,10941,02927,00024,00024,00023,00023,00030,50032,50035,00035,00026,00021,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,09410,79112,24311,25711,75811,62314,48813,39313,58016,44018,36615,34615,19314,18914,16413,25813,93712,58316,05014,530
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,97121,56021,80122,16821,77821,74722,24622,10322,17925,51423,98521,79521,61920,22920,10819,68119,88417,83119,09520,511
2. Trả trước cho người bán1,5411,6431,8501,8081,6541,3741,4211,6741,6851,5011,4511,6211,6191,6191,4051,4491,4381,3721,3851,590
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,1566,1106,0646,0175,9155,9155,8565,7995,6855,6855,6055,6055,6055,6055,6055,4905,3755,3755,3225,256
6. Phải thu ngắn hạn khác54,4306,4837,5176,2617,4096,4356,9855,7956,0095,7256,8805,8115,8376,2236,4626,0306,6327,6289,8386,011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,004-25,004-24,988-24,998-24,998-23,848-22,020-21,979-21,979-21,984-19,554-19,486-19,486-19,486-19,415-19,392-19,392-19,623-19,589-18,839
IV. Tổng hàng tồn kho7276647367147748649586716426789549138538871,0359991,1491,3751,4361,556
1. Hàng tồn kho7276647367147748649586716426789549138538871,0359991,1491,3751,4361,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác19,06518,81318,88719,07119,36519,47418,84218,94219,11518,82618,44818,97219,0843,4633,0783,8564,2235,0055,0224,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4071602414327108142033004751612083124307313891,1661,5302,3167601,353
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,3812,3812,3812,3812,3882,3812,3812,3812,3812,3822,3822,3812,3812,3822,3812,3812,3812,3812,381
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước16,27816,27216,26516,25916,26716,27916,25816,26116,25916,28215,85716,27816,2723503083093123081,8812,673
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn70,971106,847108,283111,939114,078116,922119,513121,585124,005129,431132,330134,330137,354140,232145,413151,106153,937158,326164,981168,423
I. Các khoản phải thu dài hạn500500500500500500500500500500500500500500500500500500500500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác500500500500500500500500500500500500500500500500500500500500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định21,92351,88653,76256,16058,63761,37863,55765,73367,93470,70372,97975,29077,60979,93482,27684,63486,92089,34791,69893,819
1. Tài sản cố định hữu hình21,92351,88653,76256,16058,63761,37863,55765,73367,93470,70372,97975,29077,60979,93482,27684,63486,92089,34791,69893,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn46,43552,26652,26653,73353,73353,73353,73753,73753,73756,39856,54455,79955,79955,79958,01060,54560,54561,34864,96764,967
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh62,96811,56511,56512,36712,4338,7948,7948,7948,7948,7948,7949,2289,3619,361
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn62,96862,96862,96862,968-9,23562,96862,96849,96849,96862,97860,52560,52560,52560,52560,52560,52560,52560,52563,85263,852
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,532-10,702-10,702-9,235-9,235-9,230-7,795-7,795-18,947-16,415-13,520-13,520-13,520-11,309-8,775-8,775-8,405-8,246-8,246
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,1132,1951,7551,5461,2071,3111,7181,6141,8331,8302,3082,7403,4463,9994,6275,4275,9727,1317,8169,137
1. Chi phí trả trước dài hạn2,1132,1951,7551,5461,2071,3111,7181,6141,8331,8302,3082,7403,4463,9994,6275,4275,9727,1317,8169,137
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN210,520200,338203,760213,700214,531217,071219,163240,427242,563210,747207,254207,123208,567212,698215,954228,763227,667228,664232,446240,472
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả38,76741,06841,14848,04046,20647,85846,57562,68666,36464,55961,19560,01155,24653,90451,03356,85955,60250,01950,73461,894
I. Nợ ngắn hạn24,50026,78626,86733,75931,92433,57632,12448,23451,91249,56346,54645,36240,59639,25435,17940,83839,58233,99834,74645,906
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,2161,2351,1709171,1831,4751,1791,1741,4791,7882,1301,5021,0791,8781,5621,7631,9711,5262,0384,202
4. Người mua trả tiền trước5694142571,29739334331340896950829887438723427126223179343163
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,20322,77222,26928,98927,90128,96926,70237,40435,13332,24529,58028,36525,14922,85320,02625,52923,60318,54518,26919,690
6. Phải trả người lao động422568248483791,06465327731424620644611652424202
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18850189871641252628009021,707576269149107269287231239395556
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn52238555316155113767977278841175223855
11. Phải trả ngắn hạn khác2,1142,1062,1002,2052,0672,0912,3817,57912,97912,80213,70913,47313,43513,48212,61212,66513,32413,19413,44321,021
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi162162162162162162162162162162162162162162192192192192220220
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,26714,28214,28214,28214,28214,28214,45214,45214,45214,99614,65014,65014,65014,65015,85416,02116,02116,02115,98915,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2142292292292292293993993999445975975975971,8011,9681,9681,9681,9361,936
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14,05214,05214,05214,05214,05214,05214,05214,05214,05214,05214,05214,05214,05214,05214,05214,05214,05214,05214,05214,052
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu171,753159,270162,612165,659168,325169,214172,588177,742176,200146,189146,058147,112153,321158,794164,921171,904172,065178,645181,712178,578
I. Vốn chủ sở hữu171,753159,270162,612165,659168,325169,214172,588177,742176,200146,189146,058147,112153,321158,794164,921171,904172,065178,645181,712178,578
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445186,445
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển11,23811,23811,23811,23811,23811,23811,23811,23811,23811,23811,23811,23811,23811,23811,23811,23811,23811,23811,23811,238
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-34,760-47,303-43,969-40,962-38,498-37,518-34,116-29,004-30,722-60,646-60,482-59,415-53,217-48,170-42,084-35,198-34,991-28,468-25,420-28,627
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát8,8308,8908,8978,9389,1399,0499,0219,0629,2399,1518,8578,8438,8559,2809,3229,4199,3729,4299,4499,521
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN210,520200,338203,760213,700214,531217,071219,163240,427242,563210,747207,254207,123208,567212,698215,954228,763227,667228,664232,446240,472
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |