CTCP Viễn thông VTC (vtc)

8.40
0.20
(2.44%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh179,085261,286140,848428,756653,474490,647427,760296,946108,673108,94888,96677,39561,78872,722101,98792,77785,619107,108112,98686,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu103171,192
3. Doanh thu thuần (1)-(2)179,085261,286140,838428,756653,474490,647427,760296,946108,673108,63188,96676,20361,78872,722101,98792,77785,619107,108112,98686,090
4. Giá vốn hàng bán139,983219,196114,395370,356591,425428,384378,708257,87176,10182,32869,29760,42050,26750,55871,46965,93461,96887,04388,33560,836
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)39,10242,09026,44358,40062,04962,26349,05239,07532,57226,30319,66915,78311,52222,16430,51826,84323,65120,06524,65125,254
6. Doanh thu hoạt động tài chính5465282,0662,2763,1601,5891,7541,4291,638214199286722487636672313535737845
7. Chi phí tài chính11,2689,6605,85910,14811,67314,3047,8138,5631,3136904047591,5902,8852,9482,9241,0311,063609509
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,1778,1085,7139,76610,96813,4505,6455,6401,1516363457041,2742,1312,1192,266824533338361
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh33054661336136250-290-462
9. Chi phí bán hàng12,41514,27112,89522,36121,55517,41012,32511,62712,20810,2218,3387,8417,5277,83511,15910,6169,3657,7506,0314,913
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,05316,16911,69116,04217,53816,61613,52111,3689,8019,2128,2767,43710,18310,40210,8659,1265,3866,2456,7207,854
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,9132,518-1,93612,12514,44315,52217,1489,27511,4357,0073,21168-6,8061,2385,7204,8488,1835,54112,02812,823
12. Thu nhập khác8,1425513,0245,1436,12363723,079212,3561,1014881,16551971617516910306118
13. Chi phí khác7,362427423,6205,7861419271362371,0488772,0821,347317493231815913921
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7791242,9821,523337496-9252,943-2161,309224-1,594-183201224-5688-4916798
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,6922,6421,04613,64814,78116,01916,22312,21911,2198,3163,435-1,526-6,9891,4405,9434,7938,2715,49212,19512,920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,4821,3535362,2533,3255,0962,9281,8141,5721,5751,4737253232521,3071,0701,5378471,6981,386
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-10014361437533537-136-310-47
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,3821,3535362,2533,3255,0963,0701,8201,5861,6121,5267603601169961,0231,5378471,6981,386
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3101,28951011,39511,45510,92213,15210,3999,6336,7031,908-2,286-7,3491,3244,9473,7696,7344,64510,49611,535
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-5997681381,3501,5682,6804,1792,7801,9502,1521,8929951985371,0478881,5439603,266
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)90952137210,0459,8878,2438,9737,6197,6834,55117-3,281-7,5477873,9002,8815,1913,6857,23011,535

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn247,739234,413223,350344,150504,536443,800402,990163,50688,38698,98449,20747,21857,10756,72979,83286,020101,22169,87857,45549,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,50517,42531,69117,57547,15949,78832,57723,5659,5785,03710,5402,1993,1693,15814,3844,8065,99610,09919,22415,892
1. Tiền15,50516,42531,24114,22538,40929,2698,4964,9243,6825,03710,5402,1993,1693,15814,3844,8065,99610,09919,224
2. Các khoản tương đương tiền1,0004503,3508,75120,51924,08118,6415,897
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3103,81011,00017,50017,50017,50021,0603,1272106,15360115660227208
1. Chứng khoán kinh doanh6,15360115660227208
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3103,81011,00017,50017,50017,50021,0603,127210
III. Các khoản phải thu ngắn hạn158,564143,339118,637259,240387,185317,944301,19593,40261,54566,96618,21726,30633,97637,11046,92758,40472,48142,48123,37218,817
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng133,965115,97188,963235,446354,363272,387263,64674,55550,24166,51916,49720,69529,96524,03533,85236,19454,56428,11017,334
2. Trả trước cho người bán8,4415,5914,9781,39725,14227,61813,0794,0503,1743859531,4241,1316291,8137,58010,1541,817728
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn10,70513,4186,5838,3443,259
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng3,2814703884723,7482,01911,285
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn281
6. Phải thu ngắn hạn khác16,32921,94824,95722,6577,94018,11025,32812,4338,1602544916171,3021,4508741,3701,1814,2112,052
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-170-170-260-260-260-170-857-917-782-580-195-178-441-288-318-157
IV. Tổng hàng tồn kho72,44568,46661,04849,70152,07557,84945,73142,68416,18211,75112,81713,19014,37513,17214,62318,44419,71616,71814,45512,427
1. Hàng tồn kho72,44568,46661,12749,78053,04857,84947,92542,68416,18211,97912,81713,19014,37513,17214,62318,44419,71616,71814,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-79-79-972-2,194-228
V. Tài sản ngắn hạn khác9151,3729741336177192,4267298709,0787,5735,4084,9273,2883,8994,3653,0293531962,131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn423258841335957091,030350582461470412206919614172
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1451,114757231,3613802885941391555354339
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước347133103514342274723
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác8,6176,4945,2654,7573,2263,8253,7872,981
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,28726,70830,98837,59731,52430,00029,63935,21240,19037,64537,15237,63536,67138,45740,54527,2309,98412,21513,49413,658
I. Các khoản phải thu dài hạn9366747591,0141,1729997611,057377144143143143
1. Phải thu dài hạn của khách hàng143
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9366747591,0141,1729997611,057377144143143
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định17,73521,21826,55932,51023,17922,14823,64524,92527,55726,77026,25326,39725,56927,98930,72821,0347,19110,30212,41013,028
1. Tài sản cố định hữu hình15,19921,13726,44532,33823,09322,02023,47524,71327,45626,72226,19826,39125,55027,94130,67020,9357,12910,20012,22112,968
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,485
3. Tài sản cố định vô hình51811141718612817021110148556194858996110218960
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7007007007007007007007001,725474
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn700
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang700700700700
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3503,5806,6176,0715,4565,0875,0514,1964,48657
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,6176,0715,4565,0875,0514,1964,486
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn57
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3503,580
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,6174,8153,6704,0736,1236,1544,5324,9514,9394,1044,7435,4506,0516,2725,3314,3272,1761,770941573
1. Chi phí trả trước dài hạn4,3374,8153,6704,0736,1236,1544,5324,8184,8003,7224,1464,7514,7635,2004,3473,6602,1761,770941573
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại28013313915319033437040731047
3. Tài sản dài hạn khác230408365918666674621
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN271,027261,120254,338381,746536,061473,800432,629198,719128,576136,62986,36084,85393,77895,186120,377113,250111,20482,09470,94962,926
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả189,922177,155166,214283,704439,977380,438342,456112,39049,77265,85820,80220,71728,84222,51049,01146,90262,78135,65227,11925,614
I. Nợ ngắn hạn186,854177,155166,214283,704439,977380,438342,456111,25747,75465,66820,29920,07828,43021,29344,93538,50956,14235,12925,27321,960
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn108,25191,70374,638104,431148,295178,992127,01138,6649,28913,5501,6122,3468,1886,87322,0984,7239,0008,6392,121
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn55,74461,32147,137141,108228,434174,796182,72653,19326,78837,89711,9559,71612,4247,45010,80322,09236,09617,1929,037
4. Người mua trả tiền trước7811,40919,0101,4827,7385,35110,45935684101,5353375831,0941,3765,0496,226
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,5792,7268644,6359,9324,0394,5061,2221,7343,3268852,1431,3892,2483,1642,6691,7078941,397
6. Phải trả người lao động9742,3819748,2048,7847,0168,4215,7425,4643,7703,0411,7401,5881,6203,1912,7672,7491,4432,646
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,2503,3988,55812,19424,9457512,3041636473312782,1061,0825602,446460165
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng174286286411779807292499645234234
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn347163
11. Phải trả ngắn hạn khác10,38911,33511,3058,1958,9326,9704,97310,8562,5185,6061,5151,1661,0991,1371,6773,2464,1321,5103,094
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,5382,8833,7273,4552,9182,5232,0551,061894902716450346261681958438166352
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,0691,1332,0191905036394111,2174,0768,3936,6395231,8463,655
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1302102201010
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,3031,1331,8898054,0538,3786,5833801,846
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả180
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm231556143
10. Dự phòng phải trả dài hạn497
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn89190293419401401
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu81,10483,96588,12498,04296,08493,36290,17386,32878,80370,77165,55864,13564,93772,67671,36566,34748,42446,44243,83037,311
I. Vốn chủ sở hữu81,10483,96588,12498,04296,08493,36290,17386,32878,80370,77165,55864,13564,93772,67671,36566,34748,42446,44243,83036,009
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34745,34740,50140,50126,08224,15017,97721,546
2. Thặng dư vốn cổ phần200200200200200200200200200200200200200200200200200200200200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,3395,3395,3392,9541,127656
5. Cổ phiếu quỹ-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56-56
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-237
8. Quỹ đầu tư phát triển11,22610,46913,00911,0008,7217,0726,8027,4834,1734,6684,8264,6133,9564,0693,9483,4843,2078,101
9. Quỹ dự phòng tài chính7,0662,5792,4192,2562,1502,1102,1672,1062,1061,9681,797
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3013583581789051,3731,2531,1441,0291,0151,0371,4141,0749341,0548,991
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,18612,64414,97023,82222,65620,37717,3107,386916-6,280-8,396-7,021-3,6575,4419,5096,0034,3336,2755,0925,271
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,20115,36014,65317,72918,91420,06320,21120,45019,08618,09517,16716,31214,65414,66214,17412,23111,1999,7079,609
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,303
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN271,027261,120254,338381,746536,061473,800432,629198,719128,576136,62986,36084,85393,77895,186120,377113,250111,20482,09470,94962,926
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |