CTCP Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (vsn)

17.70
-0.10
(-0.56%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,348,6723,856,5464,315,5515,180,9105,010,9764,475,8393,905,1453,700,5793,744,2334,056,7423,828,2923,673,9873,894,412
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,49123,04522,78537,36338,41136,33827,03829,63223,04843,39219,5627,89018,173
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,334,1813,833,5014,292,7665,143,5474,972,5644,439,5013,878,1073,670,9463,721,1854,013,3503,808,7303,666,0973,876,239
4. Giá vốn hàng bán2,545,2932,919,5473,297,0044,137,7583,931,9043,531,5042,905,9402,901,1032,919,5743,308,6203,091,6562,984,4223,263,663
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)788,889913,954995,7611,005,7891,040,661907,997972,166769,843801,611704,730717,074681,675612,576
6. Doanh thu hoạt động tài chính43,59335,73728,76920,06416,89023,27316,8369,79421,7229,5993,9423,3373,449
7. Chi phí tài chính14,45921,42523,19325,80721,06423,31119,20516,10018,17715,58015,46418,99125,663
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,6026,66311,33213,5619,91314,69012,4949,47511,1638,8026,863139,23618,724
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng517,603605,379619,471642,421614,054511,543504,679413,780362,709337,321325,161310,891212,320
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp168,426156,062200,881152,192197,582223,256302,258203,951289,890224,964244,145228,960254,303
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)131,993166,825180,985205,433224,850173,160162,860145,807152,557136,465136,246126,170123,739
12. Thu nhập khác6,8316,8945,1334,9273,7023,7884,6174,2575,9696,9452,3675,7841,697
13. Chi phí khác2531941755,4352,1891,9431,7191,8595,6612,35525270251
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)6,5786,7014,958-5081,5131,8452,8982,3983084,5902,1155,0831,646
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)138,571173,525185,943204,926226,363175,005165,758148,205152,866141,055138,361131,253125,385
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành21,00936,89443,76738,04960,75141,83144,68530,55236,57331,28334,71330,89631,449
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại10,768-821-5,8711,727-12,729-4,842-8,555-528
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)31,77736,07337,89639,77648,02236,98936,13030,02436,57331,28334,71330,89631,449
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292109,773103,648100,35693,935
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)106,794137,452148,047165,150178,341138,017129,628118,181116,292109,773103,648100,35693,935

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,761,8871,637,3841,804,9601,631,7221,414,5391,190,4281,187,827836,641790,7711,011,900820,501745,600869,222
I. Tiền và các khoản tương đương tiền759,659520,774857,899607,271413,689378,638525,363214,323208,395378,821120,75369,861108,075
1. Tiền46,65966,67449,19982,37188,28958,83899,07589,27456,39558,63260,75359,861108,075
2. Các khoản tương đương tiền713,000454,100808,700524,900325,400319,800426,288125,049152,000320,18960,00010,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn264,300300,00070,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn264,300300,00070,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn233,141264,981246,311348,669336,028282,766262,394165,840179,422198,000201,309196,988189,421
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng155,236185,505167,501257,033303,682270,936252,921152,437169,621173,821185,049179,789159,341
2. Trả trước cho người bán5,1185,2825,80410,45712,2694,4402,7664,9081,95816,9008,3079,9329,376
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác74,38575,63374,39181,58320,8958,2097,5269,3197,8437,4228,5107,65121,076
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,598-1,438-1,385-405-819-819-819-823-143-556-385-372
IV. Tổng hàng tồn kho498,702545,208624,783668,255655,105520,264395,400452,525399,440429,939493,157465,389566,347
1. Hàng tồn kho500,807547,296625,747671,433657,208521,103403,121452,718399,440429,939493,157465,389566,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,105-2,088-964-3,177-2,103-839-7,721-193
V. Tài sản ngắn hạn khác6,0856,4205,9677,5279,7178,7594,6703,9533,5145,1405,28113,3625,379
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,3165,4824,8607,2167,5897,4894,0133,5962,9613,2131,8331,588863
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ362455942265211513617648513451813
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước406483165461,9177584029346816928012
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,7583,03411,7103,703
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn415,876444,291482,727511,236531,549531,298583,612653,338683,312259,519245,761258,885244,539
I. Các khoản phải thu dài hạn8729131,1981,2171,1071,3331,0691,4772,177
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8729131,1981,2171,1071,3331,0691,4772,177
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định366,159387,351421,296437,192454,655445,536454,582466,960461,573212,804212,370236,234224,711
1. Tài sản cố định hữu hình149,938163,537188,181196,423201,653181,380191,393199,219191,72394,17593,261115,401103,069
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình216,221223,814233,114240,770253,002264,155263,189267,742269,850118,629119,109120,833121,642
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,46116,92316,72317,83915,80310,24213,18920,60325,43233,04811,6345,4715,561
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,46116,92316,72317,83915,80310,24213,18920,60325,43233,04811,6345,4715,561
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,3295,5135,3265,5134,8335,5132,9592,9595,0304,330
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,3295,5135,5135,5134,8335,5135,5135,5135,5135,513
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-187-2,554-2,554-483-1,183
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33,38439,10443,51050,66054,47168,861109,260159,465188,61710,70818,79812,1499,937
1. Chi phí trả trước dài hạn12,5337,48512,71325,73327,81754,936100,177158,937188,6179,34817,19110,4998,497
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại20,85131,61930,79824,92726,65413,9259,083528
3. Tài sản dài hạn khác1,3611,6081,6511,441
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,177,7632,081,6742,287,6872,142,9581,946,0881,721,7261,771,4401,489,9791,474,0831,271,4191,066,2621,004,4851,113,761
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả889,178794,8421,072,6431,017,312877,488728,121814,316626,141572,085718,511576,597618,467772,735
I. Nợ ngắn hạn862,859759,3301,025,339961,223823,823665,749739,135613,435513,988686,438576,501615,374761,998
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn291,16411,592282,714342,773196,586194,568213,004214,33166,341343,455299,866295,878442,922
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn280,311341,255350,599283,522342,991239,938261,930144,884157,134137,24785,97789,86074,258
4. Người mua trả tiền trước24,99625,14128,18259,88483,19755,73945,99347,45827,33839,21031,99133,31162,734
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,80517,68017,73422,84931,47130,07433,96938,54349,45323,03630,84037,51829,225
6. Phải trả người lao động19,32491,168126,26092,96088,79439,991120,07556,953119,90066,59565,92342,70225,578
7. Chi phí phải trả ngắn hạn73,509112,553110,63172,19128,7322,148558705468709882,15010,220
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác16,97626,75420,79131,13029,12674,28038,59574,52035,89832,24940,67234,66941,072
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,517
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi125,258133,18788,42755,91322,92729,01125,01036,03957,87843,77720,24379,28575,989
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn26,31935,51247,30456,08953,66562,37275,18112,70658,09732,073963,09410,737
1. Phải trả người bán dài hạn1,787
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác449496448450
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,92110,52722,11928,68224,39311,87922,47712,70641,81627,6792,6466,102
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4,185
10. Dự phòng phải trả dài hạn22,39824,98525,18527,40729,27130,49332,703
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ20,00020,00014,4504,300
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,288,5851,286,8321,215,0441,125,6461,068,600993,605957,124863,838901,998552,908489,665386,017341,026
I. Vốn chủ sở hữu1,288,5851,286,8321,215,0441,125,6461,068,600993,605957,124863,838901,998552,908489,665386,017341,026
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143809,143426,574441,616342,562158,000158,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu177,5863,302186,590146,058
5. Cổ phiếu quỹ-215-22-22-22-22
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản206,546
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển183,508142,273120,06695,29368,58047,87728,4331,5191,2731,273
9. Quỹ dự phòng tài chính39,50039,50034,742
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu654654954
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối296,150335,439285,857221,232190,900136,585119,54854,69591,292109,773103,648
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,177,7632,081,6742,287,6872,142,9581,946,0881,721,7261,771,4401,489,9791,474,0831,271,4191,066,2621,004,4851,113,761
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |