Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 396,329 | 412,543 | 349,518 | 640,444 | 382,142 | 657,280 | 892,177 | 962,811 | 652,162 | 661,097 | 808,567 | 634,234 | 288,191 | 498,391 | 190,399 | 154,355 | 95,160 | 54,835 | 36,268 | 114,386 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 396,329 | 412,543 | 349,518 | 640,444 | 382,142 | 657,280 | 892,177 | 962,811 | 652,162 | 661,097 | 808,567 | 634,234 | 288,191 | 498,391 | 190,399 | 154,355 | 95,160 | 54,835 | 36,268 | 114,386 |
4. Giá vốn hàng bán | 237,874 | 231,842 | 231,000 | 286,685 | 222,180 | 247,051 | 257,065 | 312,637 | 249,879 | 252,498 | 247,246 | 281,921 | 223,632 | 233,032 | 57,725 | 67,102 | 53,064 | 49,904 | 33,897 | 51,730 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 158,455 | 180,701 | 118,518 | 353,759 | 159,962 | 410,228 | 635,112 | 650,174 | 402,282 | 408,599 | 561,322 | 352,313 | 64,559 | 265,359 | 132,674 | 87,253 | 42,097 | 4,930 | 2,371 | 62,657 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 6,062 | 2,785 | 950 | 835 | 1,295 | 138 | 3,180 | 1,503 | 1,457 | 3,237 | 341 | 532 | 7,288 | 2,757 | 45 | 125,377 | 368 | 1,222 | 9 | 2,317 |
7. Chi phí tài chính | 65,199 | 83,521 | 107,950 | 85,195 | 110,055 | 107,583 | 107,613 | 95,716 | 116,041 | 110,723 | 109,996 | 109,002 | 105,314 | 109,784 | 300 | 2,472 | 310 | 2,027 | 718 | 307 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 65,099 | 72,751 | 78,847 | 85,195 | 94,442 | 103,430 | 107,035 | 95,716 | 100,189 | 100,543 | 107,970 | 108,556 | 105,116 | 109,784 | 300 | 309 | 309 | 310 | 322 | 307 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 828 | -36 | 26 | |||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,828 | 11,917 | 9,349 | 20,374 | 11,580 | 14,281 | 14,477 | 38,790 | 12,751 | 15,784 | 9,953 | 22,682 | 8,589 | 8,621 | 5,466 | 7,663 | 5,246 | 6,953 | 3,238 | 6,203 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 88,490 | 88,048 | 2,170 | 249,026 | 39,623 | 288,503 | 516,202 | 517,171 | 274,948 | 285,329 | 441,713 | 221,161 | -42,056 | 149,712 | 126,953 | 202,494 | 36,909 | -2,000 | -1,611 | 58,490 |
12. Thu nhập khác | 63 | 9 | 22 | 61 | 21 | 3,412 | 46 | 45 | 98 | 14 | 548 | 980 | ||||||||
13. Chi phí khác | 8 | 65 | 26 | 981 | 14 | 56 | 107,192 | 35,134 | 4 | 432 | 4,777 | 50 | 88 | 655 | 134 | 1,970 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -7 | -65 | 37 | -972 | 8 | 5 | -107,170 | -31,721 | -3 | -432 | -4,731 | -4 | 10 | -655 | -121 | 548 | -990 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 88,483 | 87,983 | 2,170 | 249,063 | 38,651 | 288,511 | 516,207 | 410,000 | 243,227 | 285,326 | 441,281 | 216,429 | -42,056 | 149,707 | 126,953 | 202,504 | 36,254 | -2,120 | -1,063 | 57,500 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 10,501 | 20,829 | 400 | 19,128 | 13,053 | 26,703 | 39,559 | 27,874 | 22,560 | 28,306 | 37,427 | 23,690 | 14,655 | 25,415 | 40,908 | 6,673 | 6,157 | |||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -176 | |||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 10,501 | 20,829 | 400 | 19,128 | 13,053 | 26,703 | 39,559 | 27,874 | 22,560 | 28,306 | 37,427 | 23,690 | 14,655 | 25,415 | 40,732 | 6,673 | 6,157 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 77,982 | 67,154 | 1,770 | 229,935 | 25,598 | 261,808 | 476,648 | 382,127 | 220,667 | 257,020 | 403,854 | 192,739 | -42,056 | 135,052 | 101,538 | 161,772 | 29,581 | -2,120 | -1,063 | 51,343 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 77,982 | 67,154 | 1,770 | 229,935 | 25,598 | 261,808 | 476,648 | 382,127 | 220,667 | 257,020 | 403,854 | 192,739 | -42,056 | 135,052 | 101,538 | 161,772 | 29,581 | -2,120 | -1,063 | 51,343 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 947,696 | 1,215,108 | 1,322,361 | 1,461,951 | 1,332,655 | 1,591,827 | 1,529,265 | 1,073,889 | 800,307 | 818,628 | 991,394 | 691,055 | 493,928 | 546,643 | 410,224 | 362,606 | 326,217 | 397,720 | 331,826 | 439,776 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 361,672 | 506,434 | 281,110 | 133,465 | 88,995 | 122,305 | 40,045 | 131,477 | 18,468 | 199,133 | 6,434 | 52,398 | 131,702 | 15,020 | 34,284 | 15,113 | 5,305 | 92,494 | 20,791 | 71,084 |
1. Tiền | 55,735 | 16,434 | 14,610 | 8,410 | 25,995 | 1,305 | 20,045 | 19,477 | 11,468 | 50,833 | 6,434 | 12,398 | 19,147 | 15,020 | 14,284 | 15,113 | 5,305 | 92,494 | 20,791 | 71,084 |
2. Các khoản tương đương tiền | 305,937 | 490,000 | 266,500 | 125,055 | 63,000 | 121,000 | 20,000 | 112,000 | 7,000 | 148,300 | 40,000 | 112,555 | 20,000 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 39,000 | 39,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 36,500 | 74,600 | 104,500 | 104,500 | 39,274 | 39,200 | 39,200 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 39,000 | 39,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 36,500 | 74,600 | 104,500 | 104,500 | 39,274 | 39,200 | 39,200 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 35,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 439,926 | 562,067 | 901,759 | 1,188,896 | 1,101,289 | 1,327,818 | 1,353,646 | 805,530 | 605,842 | 415,136 | 773,842 | 497,456 | 225,586 | 395,590 | 240,162 | 210,730 | 186,180 | 146,464 | 156,177 | 218,409 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 422,791 | 554,641 | 877,276 | 1,172,100 | 1,085,087 | 1,317,788 | 1,343,775 | 795,915 | 590,504 | 403,452 | 761,138 | 483,530 | 203,245 | 373,528 | 125,055 | 94,439 | 84,205 | 47,894 | 35,266 | 105,904 |
2. Trả trước cho người bán | 15,828 | 13,001 | 23,966 | 21,310 | 22,952 | 16,359 | 16,081 | 14,470 | 19,418 | 17,058 | 16,568 | 17,380 | 20,001 | 21,076 | 106,813 | 109,737 | 94,765 | 92,446 | 110,519 | 106,521 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,415 | 3,533 | 9,626 | 4,594 | 2,359 | 2,780 | 2,898 | 4,253 | 4,533 | 3,238 | 4,321 | 4,732 | 2,341 | 986 | 8,294 | 6,553 | 7,210 | 6,123 | 10,393 | 5,985 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -9,108 | -9,108 | -9,108 | -9,108 | -9,108 | -9,108 | -9,108 | -9,108 | -8,613 | -8,613 | -8,186 | -8,186 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 107,087 | 107,596 | 104,481 | 104,579 | 107,360 | 106,694 | 100,173 | 100,371 | 100,824 | 99,850 | 106,521 | 101,917 | 97,113 | 96,583 | 100,689 | 100,663 | 98,137 | 109,297 | 104,923 | 105,398 |
1. Hàng tồn kho | 107,087 | 107,596 | 104,481 | 104,579 | 107,360 | 106,694 | 100,173 | 100,371 | 100,824 | 99,850 | 106,521 | 101,917 | 97,113 | 96,583 | 100,689 | 100,663 | 98,137 | 109,297 | 104,923 | 105,398 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 402 | 10 | 573 | 10 | 98 | 10 | 326 | 249 | 89 | 1,101 | 1,595 | 14,466 | 14,934 | 9,885 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 11,876 | 12,344 | 7,295 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 402 | 10 | 573 | 10 | 98 | 10 | 326 | 249 | 89 | 1,101 | 1,595 | 2,590 | 2,590 | 2,590 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,637,737 | 7,801,826 | 7,927,966 | 8,071,248 | 8,201,471 | 8,351,042 | 8,488,303 | 8,636,428 | 8,876,674 | 9,034,723 | 9,174,547 | 9,325,557 | 9,447,860 | 9,583,666 | 9,453,583 | 9,313,559 | 9,082,577 | 8,970,059 | 8,722,014 | 8,563,737 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 7,595,682 | 7,727,465 | 7,859,696 | 8,006,791 | 8,141,526 | 8,285,348 | 8,418,888 | 8,565,417 | 8,701,614 | 8,839,734 | 8,986,481 | 9,135,766 | 9,284,176 | 9,433,731 | 489,184 | 509,854 | 530,226 | 535,813 | 558,380 | 564,930 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,595,682 | 7,727,465 | 7,859,696 | 8,006,791 | 8,141,526 | 8,285,348 | 8,418,888 | 8,565,417 | 8,701,614 | 8,839,734 | 8,986,481 | 9,135,766 | 9,284,176 | 9,433,731 | 489,184 | 509,854 | 530,226 | 535,813 | 558,380 | 564,930 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 25,694 | 60,520 | 53,160 | 49,625 | 45,940 | 52,287 | 55,805 | 55,787 | 162,750 | 183,035 | 176,349 | 175,777 | 152,113 | 138,353 | 8,952,228 | 8,791,384 | 8,529,217 | 8,411,485 | 8,141,340 | 7,975,507 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 25,694 | 60,520 | 53,160 | 49,625 | 45,940 | 52,287 | 55,805 | 55,787 | 162,750 | 183,035 | 176,349 | 175,777 | 152,113 | 138,353 | 8,952,228 | 8,791,384 | 8,529,217 | 8,411,485 | 8,141,340 | 7,975,507 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 11,653 | 11,653 | 10,825 | 11,831 | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 11,653 | 11,653 | 10,825 | 11,831 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 16,360 | 13,841 | 15,110 | 14,832 | 14,004 | 13,407 | 13,610 | 15,224 | 12,310 | 11,954 | 11,717 | 14,013 | 11,570 | 11,582 | 12,171 | 12,321 | 11,481 | 11,108 | 11,469 | 11,469 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,964 | 3,421 | 4,664 | 4,379 | 3,551 | 2,886 | 2,958 | 4,573 | 1,658 | 1,249 | 997 | 3,293 | 832 | 832 | 1,416 | 1,416 | 727 | 334 | 334 | 334 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 1,142 | 966 | 966 | 966 | 966 |
3. Tài sản dài hạn khác | 9,255 | 9,278 | 9,304 | 9,311 | 9,311 | 9,380 | 9,509 | 9,510 | 9,511 | 9,563 | 9,578 | 9,578 | 9,596 | 9,608 | 9,613 | 9,763 | 9,788 | 9,809 | 10,169 | 10,169 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 8,585,433 | 9,016,934 | 9,250,327 | 9,533,199 | 9,534,126 | 9,942,869 | 10,017,569 | 9,710,316 | 9,676,981 | 9,853,352 | 10,165,941 | 10,016,612 | 9,941,788 | 10,130,308 | 9,863,807 | 9,676,165 | 9,408,793 | 9,367,779 | 9,053,840 | 9,003,513 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 3,849,194 | 4,358,676 | 4,653,692 | 4,938,334 | 4,460,472 | 4,894,814 | 4,522,598 | 4,685,124 | 5,033,915 | 5,430,953 | 5,751,636 | 6,006,161 | 6,124,076 | 6,270,540 | 6,132,022 | 6,345,908 | 6,240,436 | 6,229,002 | 5,905,815 | 5,859,774 |
I. Nợ ngắn hạn | 277,354 | 1,226,291 | 916,533 | 1,193,995 | 604,767 | 1,052,067 | 484,064 | 568,840 | 581,557 | 653,934 | 730,664 | 1,079,143 | 1,046,193 | 1,186,806 | 1,135,850 | 1,349,762 | 1,099,513 | 1,087,762 | 934,691 | 842,528 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 45,252 | 530,560 | 150,529 | 196,486 | 127,032 | 148,082 | 127,928 | 135,229 | 104,558 | 114,441 | 106,239 | 142,359 | 258,892 | 388,647 | 540,822 | 771,603 | 488,906 | 556,333 | 492,078 | 353,966 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 134,796 | 136,886 | 131,506 | 137,607 | 132,819 | 159,686 | 147,250 | 167,200 | 207,129 | 279,635 | 282,793 | 515,208 | 513,758 | 517,662 | 341,864 | 360,954 | 311,759 | 304,125 | 332,379 | 366,751 |
4. Người mua trả tiền trước | 780 | 1,111 | 2,371 | 2,121 | 2,121 | 2,121 | 2,121 | 2,121 | 2,121 | |||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 68,233 | 61,842 | 38,719 | 118,500 | 118,853 | 114,209 | 105,587 | 164,984 | 161,288 | 117,864 | 96,547 | 150,061 | 88,956 | 96,305 | 104,874 | 99,665 | 57,381 | 40,955 | 25,274 | 28,575 |
6. Phải trả người lao động | 12,534 | 9,176 | 6,211 | 17,175 | 7,006 | 20,335 | 18,964 | 33,773 | 13,365 | 18,966 | 12,822 | 15,526 | 8,952 | 9,440 | 5,027 | 6,248 | 5,113 | 1,437 | 1,323 | 813 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,023 | 4,446 | 14,012 | 6,532 | 15,698 | 6,319 | 70,364 | 61,707 | 88,635 | 110,516 | 227,271 | 248,079 | 167,918 | 163,050 | 135,985 | 96,523 | 219,453 | 168,496 | 76,835 | 70,454 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,633 | 476,649 | 572,881 | 714,757 | 196,774 | 594,597 | 3,345 | 4,347 | 4,417 | 3,810 | 2,596 | 3,863 | 3,049 | 3,856 | 4,683 | 6,110 | 9,533 | 8,730 | 3,362 | 12,577 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,884 | 6,733 | 2,676 | 2,939 | 6,585 | 8,058 | 9,514 | 1,600 | 2,165 | 6,331 | 275 | 1,927 | 2,546 | 5,726 | 474 | 6,538 | 7,368 | 7,685 | 3,439 | 9,393 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 3,571,839 | 3,132,385 | 3,737,159 | 3,744,339 | 3,855,705 | 3,842,747 | 4,038,534 | 4,116,284 | 4,452,357 | 4,777,019 | 5,020,973 | 4,927,017 | 5,077,883 | 5,083,733 | 4,996,172 | 4,996,146 | 5,140,922 | 5,141,241 | 4,971,123 | 5,017,246 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 201,734 | 201,734 | 201,734 | 201,734 | 201,734 | 201,734 | 201,734 | 201,734 | 201,734 | 201,734 | 201,734 | 5,141,241 | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,370,105 | 2,930,651 | 3,535,425 | 3,542,604 | 3,653,971 | 3,641,013 | 3,836,800 | 3,914,549 | 4,250,623 | 4,575,284 | 4,819,238 | 4,927,017 | 5,077,883 | 5,083,733 | 4,996,172 | 4,996,146 | 5,140,922 | 4,971,123 | 5,017,246 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 4,736,239 | 4,658,257 | 4,596,635 | 4,594,865 | 5,073,653 | 5,048,055 | 5,494,971 | 5,025,193 | 4,643,066 | 4,422,399 | 4,414,305 | 4,010,451 | 3,817,712 | 3,859,769 | 3,731,784 | 3,330,257 | 3,168,358 | 3,138,776 | 3,148,026 | 3,143,738 |
I. Vốn chủ sở hữu | 4,736,239 | 4,658,257 | 4,596,635 | 4,594,865 | 5,073,653 | 5,048,055 | 5,494,971 | 5,025,193 | 4,643,066 | 4,422,399 | 4,414,305 | 4,010,451 | 3,817,712 | 3,859,769 | 3,731,784 | 3,330,257 | 3,168,358 | 3,138,776 | 3,148,026 | 3,143,738 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,362,412 | 2,062,412 | 2,062,412 | 2,062,412 | 2,062,412 | 2,062,412 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 6,272 | 6,272 | 6,272 | 6,272 | 6,272 | 6,272 | 6,272 | 6,272 | 6,272 | 6,272 | 6,272 | 6,272 | 6,272 | 6,272 | 6,322 | 6,332 | 6,332 | 6,332 | 6,332 | 6,332 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 | 356,373 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 | 27,661 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,983,520 | 1,905,538 | 1,843,916 | 1,842,146 | 2,320,934 | 2,295,336 | 2,742,252 | 2,272,473 | 1,890,347 | 1,669,680 | 1,661,586 | 1,257,732 | 1,064,993 | 1,107,049 | 979,015 | 877,477 | 715,578 | 685,997 | 695,246 | 690,958 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 8,585,433 | 9,016,934 | 9,250,327 | 9,533,199 | 9,534,126 | 9,942,869 | 10,017,569 | 9,710,316 | 9,676,981 | 9,853,352 | 10,165,941 | 10,016,612 | 9,941,788 | 10,130,308 | 9,863,807 | 9,676,165 | 9,408,793 | 9,367,779 | 9,053,840 | 9,003,513 |