TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,618,342 | 4,851,827 | 2,682,527 | 2,593,106 | 2,905,384 | 4,036,551 | 5,524,163 | 6,972,680 | 8,872,751 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 503,382 | 1,477,533 | 281,423 | 483,559 | 516,647 | 396,377 | 649,345 | 2,255,178 | 1,583,113 |
1. Tiền | 447,382 | 1,268,185 | 233,723 | 461,245 | 508,836 | 389,367 | 530,045 | 2,241,978 | 1,533,395 |
2. Các khoản tương đương tiền | 56,000 | 209,348 | 47,700 | 22,313 | 7,811 | 7,010 | 119,300 | 13,200 | 49,719 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 46,502 | 63,502 | 104,502 | 44,002 | 28,182 | 29,502 | 5,157 | 72,502 | 36,679 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 36,679 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 46,500 | 63,500 | 104,500 | 44,000 | 28,180 | 29,500 | 5,155 | 72,500 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 528,227 | 1,976,132 | 817,479 | 614,003 | 987,692 | 529,379 | 1,023,323 | 1,590,637 | 2,237,765 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 616,012 | 2,037,393 | 834,745 | 671,436 | 1,135,632 | 645,429 | 646,262 | 1,162,306 | 1,025,910 |
2. Trả trước cho người bán | 381,397 | 408,777 | 458,154 | 416,916 | 387,150 | 409,131 | 424,001 | 574,450 | 609,794 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 199,422 | 807,067 | 800,891 | 798,781 | 744,070 | 756,373 | 305,000 | 176,493 | 897,371 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -668,604 | -1,277,104 | -1,276,311 | -1,273,130 | -1,279,160 | -1,281,554 | -351,941 | -322,612 | -295,310 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,328,132 | 1,145,236 | 1,308,640 | 1,307,010 | 1,252,120 | 2,820,080 | 3,641,154 | 2,834,908 | 4,615,926 |
1. Hàng tồn kho | 1,370,147 | 1,172,060 | 1,416,795 | 1,357,772 | 1,272,065 | 2,886,079 | 3,654,708 | 2,845,188 | 4,690,933 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -42,015 | -26,824 | -108,155 | -50,763 | -19,945 | -65,999 | -13,554 | -10,280 | -75,007 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 212,099 | 189,423 | 170,483 | 144,532 | 120,743 | 261,213 | 205,184 | 219,454 | 399,268 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9,378 | 8,633 | 9,284 | 11,425 | 10,971 | 168,465 | 124,001 | 162,111 | 175,853 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 196,717 | 174,893 | 154,861 | 127,470 | 104,173 | 86,951 | 75,076 | 50,273 | 84,032 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 6,004 | 5,897 | 6,339 | 5,637 | 5,599 | 5,797 | 6,106 | 7,070 | 10,751 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | 128,632 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,614,396 | 3,675,233 | 3,843,133 | 4,170,717 | 4,510,607 | 4,854,960 | 4,669,582 | 4,040,337 | 4,984,521 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 626,348 | 608,338 | 587,595 | 595,161 | 595,289 | 603,832 | 592,440 | 591,688 | 547,791 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | 607,829 | 587,081 | 594,637 | 594,765 | 595,149 | 583,815 | 575,490 | 547,123 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 625,502 | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 846 | 509 | 514 | 524 | 524 | 8,683 | 8,625 | 16,197 | 968 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | -300 |
II. Tài sản cố định | 2,583,789 | 2,658,897 | 2,796,900 | 3,082,145 | 3,406,455 | 3,716,439 | 3,613,264 | 2,876,599 | 3,459,334 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,803,879 | 1,875,619 | 2,009,658 | 2,290,741 | 2,596,665 | 2,900,374 | 2,809,365 | 2,621,917 | 2,575,531 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 779,911 | 783,278 | 787,242 | 791,405 | 809,790 | 816,065 | 803,900 | 254,682 | 883,803 |
III. Bất động sản đầu tư | 19,960 | 20,372 | 20,736 | 21,597 | 22,460 | 23,324 | 17,588 | 17,573 | 18,102 |
- Nguyên giá | 49,576 | 49,576 | 50,314 | 49,576 | 49,576 | 49,576 | 39,609 | 38,841 | 38,841 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -29,616 | -29,205 | -29,578 | -27,979 | -27,116 | -26,252 | -22,021 | -21,268 | -20,739 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 19,138 | 34,284 | 19,089 | 22,764 | 22,736 | 82,146 | 125,406 | 226,007 | 482,717 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 4,127 | 4,157 | 4,261 | 4,301 | 4,410 | 5,021 | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 15,011 | 30,127 | 14,828 | 18,462 | 18,326 | 77,125 | 125,406 | 226,007 | 482,717 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 140,942 | 136,670 | 200,671 | 206,902 | 204,939 | 203,551 | 196,397 | 214,358 | 347,625 |
1. Đầu tư vào công ty con | 28,771 | 28,771 | 28,771 | 28,771 | 28,771 | 28,771 | 28,771 | 69,727 | 28,771 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 85,091 | 83,040 | 163,358 | 168,505 | 168,062 | 210,520 | 160,553 | 159,593 | 287,596 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 90,607 | 90,607 | 75,075 | 75,075 | 75,100 | 75,100 | 66,191 | 67,245 | 93,019 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -63,527 | -65,749 | -66,533 | -65,449 | -67,073 | -110,920 | -59,117 | -99,286 | -61,761 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | 80 | 80 | | 17,079 | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 224,219 | 216,672 | 218,142 | 242,148 | 258,728 | 225,668 | 124,486 | 114,113 | 128,815 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 224,132 | 216,475 | 217,726 | 241,216 | 257,395 | 222,339 | 120,927 | 103,054 | 118,460 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 87 | 197 | 416 | 932 | 1,333 | 3,329 | 3,559 | 11,059 | 9,834 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | 521 |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | 137 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,232,738 | 8,527,059 | 6,525,660 | 6,763,823 | 7,415,991 | 8,891,511 | 10,193,745 | 11,013,016 | 13,857,272 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 3,768,621 | 6,072,966 | 4,030,792 | 3,893,853 | 4,277,792 | 5,551,848 | 5,924,604 | 6,889,024 | 9,780,182 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,393,629 | 4,700,779 | 2,716,602 | 2,573,098 | 2,961,074 | 4,257,359 | 4,673,767 | 6,170,080 | 9,076,385 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,392,820 | 2,553,096 | 1,898,727 | 1,451,720 | 2,263,664 | 3,296,996 | 3,937,564 | 5,201,156 | 6,874,896 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 450,622 | 1,613,337 | 211,177 | 591,035 | 235,343 | 360,874 | 140,193 | 564,782 | 1,212,325 |
4. Người mua trả tiền trước | 89,698 | 121,259 | 205,682 | 155,517 | 122,177 | 204,784 | 226,661 | 83,486 | 38,691 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 28,689 | 24,857 | 9,400 | 16,957 | 20,757 | 34,603 | 18,023 | 40,645 | 19,262 |
6. Phải trả người lao động | 86,456 | 75,325 | 70,928 | 65,350 | 46,388 | 48,796 | 55,860 | 74,987 | 47,649 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 74,595 | 64,540 | 76,624 | 45,589 | 46,153 | 71,669 | 46,095 | 27,780 | 15,196 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 14,392 | 13,429 | 14,223 | 14,568 | 12,680 | 13,590 | 109,872 | 13,326 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 182,054 | 210,850 | 206,779 | 210,993 | 194,594 | 202,271 | 85,203 | 115,688 | 814,945 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 54,955 | 1,357 | | 4,055 | 375 | 4,254 | 32,985 | 25,981 | 2,307 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 19,347 | 22,729 | 23,062 | 17,314 | 18,942 | 19,522 | 21,310 | 22,249 | 51,113 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,374,992 | 1,372,186 | 1,314,190 | 1,320,754 | 1,316,718 | 1,294,489 | 1,250,837 | 718,945 | 703,797 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | 230 | 230 | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 1,236,482 | 1,218,348 | 1,196,084 | 1,205,115 | 1,204,514 | 1,165,452 | 1,152,397 | 582,173 | 7,772 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,716 | 7,216 | 6,220 | 7,802 | 11,961 | 31,508 | 98,440 | 136,590 | 694,361 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 107,056 | 106,153 | 104,279 | 100,160 | 92,725 | 89,442 | | 181 | 1,533 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 25,738 | 40,469 | 7,377 | 7,447 | 7,517 | 8,087 | | | 131 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,464,117 | 2,454,093 | 2,494,868 | 2,869,970 | 3,138,200 | 3,339,663 | 4,269,140 | 4,123,992 | 4,077,090 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,464,117 | 2,454,093 | 2,494,868 | 2,869,970 | 3,138,200 | 3,339,663 | 4,269,140 | 4,123,992 | 4,077,090 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 5,000,000 | 2,822,177 | 2,397,676 | 2,312,538 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,890 | 2,890 | 2,890 | 2,890 | 2,890 | 2,890 | 14,214 | 11,575 | 14,128 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 22,113 | 22,113 | 11,899 | 11,899 | 452 | 452 | 789,929 | 772,557 | 759,325 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -214,861 | -214,861 | -215,070 | -215,070 | -215,070 | -215,070 | 1,765 | 1,765 | 1,765 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | 8,552 | 8,372 | 7,998 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 35,160 | 31,735 | 87,656 | 83,607 | 91,525 | 85,866 | 887,579 | 1,179,553 | 1,207,572 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | 28,191 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 231,826 | 231,826 | 231,826 | 231,826 | 231,826 | 231,826 | 411 | 411 | 411 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -2,778,568 | -2,785,957 | -2,806,911 | -2,440,554 | -2,181,079 | -1,965,506 | -974,976 | -1,062,833 | -1,125,334 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | 227,888 | 404,982 | 447,982 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | 208,792 | 208,167 | 206,205 |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 165,557 | 166,347 | 182,578 | 195,372 | 207,656 | 199,205 | 282,808 | 201,766 | 216,309 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,232,738 | 8,527,059 | 6,525,660 | 6,763,823 | 7,415,991 | 8,891,511 | 10,193,745 | 11,013,016 | 13,857,272 |