Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (vsf)

32.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,477,43023,058,36617,319,19916,564,95916,585,37416,826,54217,747,73316,281,41222,766,74626,366,629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu17,36327,71415,68224,37732,52315,3137,67330,87416,07727,522
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,460,06723,030,65217,303,51716,540,58316,552,85116,811,22917,740,05916,250,53822,750,66926,339,107
4. Giá vốn hàng bán19,828,34821,211,96215,791,47215,594,21915,559,30315,338,25516,217,33914,125,55119,571,81723,383,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,631,7191,818,6901,512,045946,364993,5481,472,9741,522,7212,124,9873,178,8522,955,927
6. Doanh thu hoạt động tài chính165,048226,161184,91082,85595,62957,33059,46998,891216,822121,075
7. Chi phí tài chính294,923386,638294,400163,513177,672222,267387,077277,987701,269463,677
-Trong đó: Chi phí lãi vay192,083184,769128,535117,195114,239176,673171,526224,210290,441279,220
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh7,5667,1214,8932,0416,5578,9803,6861,359-66,306-77,825
9. Chi phí bán hàng1,056,8911,066,629979,806817,169700,0911,100,857971,4651,585,2552,388,4552,797,839
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp449,120528,830402,284373,194409,411397,7091,613,350439,610464,468666,365
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,40069,87625,359-322,616-191,440-181,550-1,386,017-77,615-224,823-928,704
12. Thu nhập khác108,16792,36442,59788,99871,27596,22449,677120,158355,01274,783
13. Chi phí khác52,85369,89220,35064,91789,94458,07544,13055,794103,64635,963
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)55,31422,47222,24624,080-18,66938,1485,54764,364251,36638,820
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)58,71392,34847,606-298,536-210,109-143,402-1,380,470-13,25226,543-889,883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,82728,99424,40521,09221,00320,85224,68115,63238,12017,554
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1601,0122,0934,6367,8355,28087,5617,116-2,576715
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)28,98730,00626,49825,72728,83826,132112,24222,74835,54418,269
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,72762,34221,108-324,263-238,948-169,534-1,492,712-36,000-9,001-908,152
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát25,51339,21230,33324,6337,04934,800-6,244-13,1777,170-3,575
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,21323,130-9,224-348,896-245,997-204,333-1,486,468-22,822-16,172-904,577

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,823,7082,618,3424,851,8272,682,5272,593,1062,905,3844,036,5515,524,1636,972,6808,872,751
I. Tiền và các khoản tương đương tiền268,050503,3821,477,533281,423483,559516,647396,377649,3452,255,1781,583,113
1. Tiền240,050447,3821,268,185233,723461,245508,836389,367530,0452,241,9781,533,395
2. Các khoản tương đương tiền28,00056,000209,34847,70022,3137,8117,010119,30013,20049,719
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn55,00246,50263,502104,50244,00228,18229,5025,15772,50236,679
1. Chứng khoán kinh doanh22222222236,679
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn55,00046,50063,500104,50044,00028,18029,5005,15572,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn684,197528,2271,976,132817,479614,003987,692529,3791,023,3231,590,6372,237,765
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng768,806616,0122,037,393834,745671,4361,135,632645,429646,2621,162,3061,025,910
2. Trả trước cho người bán374,686381,397408,777458,154416,916387,150409,131424,001574,450609,794
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác801,676199,422807,067800,891798,781744,070756,373305,000176,493897,371
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,260,971-668,604-1,277,104-1,276,311-1,273,130-1,279,160-1,281,554-351,941-322,612-295,310
IV. Tổng hàng tồn kho1,606,2431,328,1321,145,2361,308,6401,307,0101,252,1202,820,0803,641,1542,834,9084,615,926
1. Hàng tồn kho1,629,1711,370,1471,172,0601,416,7951,357,7721,272,0652,886,0793,654,7082,845,1884,690,933
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-22,929-42,015-26,824-108,155-50,763-19,945-65,999-13,554-10,280-75,007
V. Tài sản ngắn hạn khác210,216212,099189,423170,483144,532120,743261,213205,184219,454399,268
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12,0659,3788,6339,28411,42510,971168,465124,001162,111175,853
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ192,305196,717174,893154,861127,470104,17386,95175,07650,27384,032
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,8466,0045,8976,3395,6375,5995,7976,1067,07010,751
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác128,632
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,501,9743,614,3963,675,2333,843,1334,170,7174,510,6074,854,9604,669,5824,040,3374,984,521
I. Các khoản phải thu dài hạn655,437626,348608,338587,595595,161595,289603,832592,440591,688547,791
1. Phải thu dài hạn của khách hàng654,472607,829587,081594,637594,765595,149583,815575,490547,123
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn625,502
5. Phải thu dài hạn khác9658465095145245248,6838,62516,197968
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-300
II. Tài sản cố định2,444,2732,583,7892,658,8972,796,9003,082,1453,406,4553,716,4393,613,2642,876,5993,459,334
1. Tài sản cố định hữu hình1,686,4781,803,8791,875,6192,009,6582,290,7412,596,6652,900,3742,809,3652,621,9172,575,531
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình757,794779,911783,278787,242791,405809,790816,065803,900254,682883,803
III. Bất động sản đầu tư19,57219,96020,37220,73621,59722,46023,32417,58817,57318,102
- Nguyên giá49,57649,57649,57650,31449,57649,57649,57639,60938,84138,841
- Giá trị hao mòn lũy kế-30,005-29,616-29,205-29,578-27,979-27,116-26,252-22,021-21,268-20,739
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,22219,13834,28419,08922,76422,73682,146125,406226,007482,717
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn4,1274,1574,2614,3014,4105,021
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,22215,01130,12714,82818,46218,32677,125125,406226,007482,717
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn143,419140,942136,670200,671206,902204,939203,551196,397214,358347,625
1. Đầu tư vào công ty con28,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77169,72728,771
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh87,58385,09183,040163,358168,505168,062210,520160,553159,593287,596
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn90,60790,60790,60775,07575,07575,10075,10066,19167,24593,019
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-63,543-63,527-65,749-66,533-65,449-67,073-110,920-59,117-99,286-61,761
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn808017,079
VI. Tổng tài sản dài hạn khác222,052224,219216,672218,142242,148258,728225,668124,486114,113128,815
1. Chi phí trả trước dài hạn222,052224,132216,475217,726241,216257,395222,339120,927103,054118,460
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại871974169321,3333,3293,55911,0599,834
3. Tài sản dài hạn khác521
VII. Lợi thế thương mại137
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,325,6826,232,7388,527,0596,525,6606,763,8237,415,9918,891,51110,193,74511,013,01613,857,272
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,896,2483,768,6216,072,9664,030,7923,893,8534,277,7925,551,8485,924,6046,889,0249,780,182
I. Nợ ngắn hạn2,509,9892,393,6294,700,7792,716,6022,573,0982,961,0744,257,3594,673,7676,170,0809,076,385
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,798,8551,392,8202,553,0961,898,7271,451,7202,263,6643,296,9963,937,5645,201,1566,874,896
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn149,649450,6221,613,337211,177591,035235,343360,874140,193564,7821,212,325
4. Người mua trả tiền trước122,66289,698121,259205,682155,517122,177204,784226,66183,48638,691
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước30,98428,68924,8579,40016,95720,75734,60318,02340,64519,262
6. Phải trả người lao động83,87986,45675,32570,92865,35046,38848,79655,86074,98747,649
7. Chi phí phải trả ngắn hạn98,14774,59564,54076,62445,58946,15371,66946,09527,78015,196
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn13,17814,39213,42914,22314,56812,68013,590109,87213,326
11. Phải trả ngắn hạn khác165,467182,054210,850206,779210,993194,594202,27185,203115,688814,945
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn24,34854,9551,3574,0553754,25432,98525,9812,307
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi22,82019,34722,72923,06217,31418,94219,52221,31022,24951,113
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,386,2591,374,9921,372,1861,314,1901,320,7541,316,7181,294,4891,250,837718,945703,797
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn230230
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,265,4281,236,4821,218,3481,196,0841,205,1151,204,5141,165,4521,152,397582,1737,772
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,7605,7167,2166,2207,80211,96131,50898,440136,590694,361
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả107,128107,056106,153104,279100,16092,72589,4421811,533
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,94225,73840,4697,3777,4477,5178,087131
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,429,4342,464,1172,454,0932,494,8682,869,9703,138,2003,339,6634,269,1404,123,9924,077,090
I. Vốn chủ sở hữu2,429,4342,464,1172,454,0932,494,8682,869,9703,138,2003,339,6634,269,1404,123,9924,077,090
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0002,822,1772,397,6762,312,538
2. Thặng dư vốn cổ phần2,8902,8902,8902,8902,8902,8902,89014,21411,57514,128
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu22,11322,11322,11311,89911,899452452789,929772,557759,325
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-214,861-214,861-214,861-215,070-215,070-215,070-215,0701,7651,7651,765
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8,5528,3727,998
8. Quỹ đầu tư phát triển36,42335,16031,73587,65683,60791,52585,866887,5791,179,5531,207,572
9. Quỹ dự phòng tài chính28,191
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu231,826231,826231,826231,826231,826231,826231,826411411411
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,789,025-2,778,568-2,785,957-2,806,911-2,440,554-2,181,079-1,965,506-974,976-1,062,833-1,125,334
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản227,888404,982447,982
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp208,792208,167206,205
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát140,068165,557166,347182,578195,372207,656199,205282,808201,766216,309
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,325,6826,232,7388,527,0596,525,6606,763,8237,415,9918,891,51110,193,74511,013,01613,857,272
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |