Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - CTCP (vsf)

36
2.10
(6.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,264,7526,448,3464,801,5694,387,76718,670,5996,869,2794,471,1216,483,4813,654,4984,374,6102,807,2134,108,4813,214,9635,555,0533,699,0605,687,1093,793,8434,172,7724,979,2163,686,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,3823,0454,14222,2615,4531,8291,6059,4812,1421,2052,8536,1492,7162,7182,67212,6331,2331,2319,0873,580
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,262,3706,445,3014,797,4274,365,50618,665,1466,867,4504,469,5156,474,0003,652,3564,373,4042,804,3604,102,3333,212,2485,552,3363,696,3885,674,4763,792,6104,171,5404,970,1293,682,420
4. Giá vốn hàng bán4,853,1985,947,8114,387,6274,044,41017,154,6676,285,8284,169,7735,895,3573,298,3284,006,6012,523,0253,877,4193,016,8425,192,4083,520,3565,320,7533,580,7623,861,1684,575,3073,210,708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)409,172497,490409,800321,0961,510,479581,623299,743578,644354,029366,804281,335224,914195,406359,928176,032353,724211,848310,373394,822471,712
6. Doanh thu hoạt động tài chính42,98362,81931,39053,144173,86545,64265,45370,52848,29133,76130,58724,45125,09321,40313,34743,83822,72719,718-7,58242,638
7. Chi phí tài chính67,59188,65248,82244,482342,830100,18277,364127,94347,41772,79147,00640,99440,39150,31930,26047,69166,85248,30683,37258,087
-Trong đó: Chi phí lãi vay48,08770,94635,06331,027153,56958,98236,12338,01632,76036,89122,5163,10231,51939,53020,06334,14828,55240,78858,35348,126
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,4361,5492,1289846,4602,1471,426-1,6724725,373435-3,299-175-22-4122,4841,9611,504-7651,717
9. Chi phí bán hàng251,731332,203268,572183,807891,644375,491189,579401,217214,391207,800159,369229,576174,730287,444135,543250,024175,324205,632299,391347,408
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp126,386142,457110,617100,507434,122147,677100,58289,129143,497123,558110,89494,08489,07898,04391,660108,17597,89998,96697,69896,367
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,883-1,45515,30746,42822,2086,062-90329,209-2,5141,789-4,912-118,588-83,875-54,497-68,495-5,843-103,539-21,311-93,98614,205
12. Thu nhập khác14,12218,8893,13552,57139,96312,73512,10811,4808,70211,03514,02954,3327,92318,58610,05313,5869,53643,67221,50012,557
13. Chi phí khác11,9348243,70353,01515,4514,0646,15013,2227873,7004,12016,68416,22019,70915,28122,10310,6545,49913,8263,946
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,18818,066-567-44424,5128,6725,958-1,7427,9157,3359,90837,648-8,297-1,123-5,228-8,517-1,11838,1737,6748,611
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,07116,61014,73945,98446,72014,7345,05527,4685,4029,1234,997-80,941-92,172-55,620-73,723-14,360-104,65816,863-86,31222,816
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,3305,8194,68913,95115,0505,3024,5078,7604,7934,3294,4454,6693,3846,4574,5416,4634,6493,1263,7974,539
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2020209268625301,306343375691,6461,8651,11693,148187-101,4042,003
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,3505,8394,70914,87715,1365,3274,53810,0665,1364,7044,5156,3145,2487,5744,5519,6104,8363,1155,2016,542
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,72110,77110,03031,10731,5849,40651717,4012654,420482-87,255-97,420-63,194-78,273-23,970-109,49313,747-91,51316,275
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,4889,4288,84311,49727,7338,7177,68414,7554,6225,9016,10316,0483,6033,1752,2965,3063,06913,139-1721,098
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2331,3431,18719,6093,852689-7,1672,646-4,356-1,482-5,621-103,303-101,023-66,369-80,569-29,277-112,562608-91,34115,177

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,246,0435,990,9188,079,3892,618,1894,985,2745,205,1075,020,7924,853,5233,732,5393,871,6844,172,2472,674,9263,456,0543,768,5004,266,4552,593,1062,905,3843,699,4954,867,2006,221,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền421,670668,662439,751503,3821,009,230662,510637,4841,477,533486,732954,766400,837281,923256,340667,971296,287483,559516,647298,9721,137,512510,814
1. Tiền354,170645,162409,401447,382858,980529,760488,4841,268,185315,732716,666319,237233,723209,740656,821261,093461,245508,836279,5611,100,314490,503
2. Các khoản tương đương tiền67,50023,50030,35056,000150,250132,750149,000209,348171,000238,10081,60048,20046,60011,15035,19522,3137,81119,41137,19820,311
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn61,50259,50259,50246,50251,50266,00266,00263,502100,50286,50294,502104,00290,50248,00246,00244,00228,18219,58215,50220,502
1. Chứng khoán kinh doanh22222222222222222222
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn61,50059,50059,50046,50051,50066,00066,00063,500100,50086,50094,500104,00090,50048,00046,00044,00028,18019,58015,50020,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn781,928889,989955,617528,0461,330,1481,276,780905,3081,976,584768,582542,201634,757808,283809,312709,328895,906614,003987,692938,917989,2511,378,206
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng869,501977,616990,051616,0551,363,5361,292,257854,4982,037,393773,113579,325597,135834,745776,441709,745616,830671,4361,135,632998,7971,080,1331,399,687
2. Trả trước cho người bán389,890383,657401,247381,407438,005460,211496,483408,786474,965442,586466,800457,219506,940476,667757,077416,916387,150439,109407,292422,783
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác792,865798,121833,019798,744804,187799,020831,347807,509798,676797,780846,865792,631797,505795,060794,624798,781744,070778,428779,151837,279
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,270,328-1,269,404-1,268,700-1,268,161-1,275,579-1,274,709-1,277,020-1,277,104-1,278,172-1,277,490-1,276,043-1,276,312-1,271,574-1,272,144-1,272,625-1,273,130-1,279,160-1,277,416-1,277,324-1,281,543
IV. Tổng hàng tồn kho3,769,8274,157,5076,399,0581,328,1582,380,9122,976,9233,197,3151,144,9552,192,3262,103,9312,863,5881,308,6402,127,0512,173,5612,869,7981,307,0101,252,1202,317,8882,604,8784,088,470
1. Hàng tồn kho3,822,5384,211,6536,438,2341,370,1732,409,3003,005,4243,214,4861,172,0252,237,0582,153,5772,935,6611,416,7952,176,9562,223,4662,920,3691,357,7721,272,0652,344,7422,646,0354,147,761
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-52,712-54,146-39,176-42,015-28,388-28,501-17,170-27,070-44,732-49,646-72,072-108,155-49,905-49,905-50,572-50,763-19,945-26,854-41,157-59,291
V. Tài sản ngắn hạn khác211,116215,259225,461212,102213,482222,893214,682190,949184,396184,283178,562172,078172,848169,639158,462144,532120,743124,137120,057223,357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14,21617,48526,4879,38116,51025,75531,1848,60513,20817,08617,0489,28414,67118,68120,83611,42510,97116,63719,536121,262
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ190,229190,978192,206196,717190,567191,044177,501174,864163,508160,351155,084154,861152,529145,111131,960127,470104,173100,59692,37094,843
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,6716,7956,7686,0046,4046,0945,9977,4527,5156,8456,4317,9335,6205,8435,6445,6375,5996,7347,9146,991
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2816427523170237261
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,526,5683,570,4493,593,0012,988,4503,635,1493,635,3033,644,0273,673,3173,702,2773,777,6733,794,4873,845,7093,907,6433,994,5424,083,2924,170,7174,510,6074,622,8004,704,6684,768,791
I. Các khoản phải thu dài hạn634,710653,485640,436846627,073608,886605,852608,338615,510600,269589,131588,506586,068592,727594,008595,161595,289604,100605,988603,832
1. Phải thu dài hạn của khách hàng633,699652,474639,590626,527608,341605,267607,829615,001599,760588,618587,081585,544592,204593,484594,637594,765595,534597,327595,149
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0111,0118468465465465845095095095141,4255245245245245248,5668,6618,683
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,496,2722,523,1452,549,1752,583,7892,602,6262,608,4732,636,7382,658,8862,689,1942,722,6022,754,9102,796,8632,855,1342,928,8273,007,3473,082,1453,406,4553,494,2693,574,6173,636,680
1. Tài sản cố định hữu hình1,718,5831,744,6731,770,0111,803,8791,821,8431,826,7611,854,3491,875,6081,904,9941,936,3391,968,0042,009,6212,066,9362,139,5692,217,0182,290,7412,596,6652,681,3622,760,7602,821,718
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình777,688778,472779,164779,911780,783781,712782,389783,278784,200786,264786,906787,242788,198789,257790,329791,405809,790812,907813,857814,961
III. Bất động sản đầu tư19,66919,76619,86319,96020,05720,15420,27520,37220,47420,57120,72620,73620,95021,16621,38221,59722,46022,67622,89223,107
- Nguyên giá49,57649,57649,57649,57649,57649,57649,57649,57649,57649,57649,57650,31449,57649,57649,57649,57649,57649,57649,57649,576
- Giá trị hao mòn lũy kế-29,908-29,811-29,714-29,616-29,519-29,422-29,302-29,205-29,102-29,005-28,850-29,578-28,626-28,410-28,195-27,979-27,116-26,900-26,685-26,469
IV. Tài sản dở dang dài hạn16,03014,50720,40819,13829,49945,45631,94534,00923,76421,62321,04619,55122,05521,56023,00322,76422,73688,12283,57487,871
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn4,2314,1274,1524,1414,1674,1574,1634,1964,2354,2614,2624,2644,2714,3014,4104,5154,7584,814
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang16,03014,50716,17715,01125,34741,31427,77829,85219,60217,42716,81015,29117,79317,29618,73218,46218,32683,60778,81683,057
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn141,961139,414143,070141,265139,764136,876138,109136,385138,475206,089200,133201,911206,286206,464206,490206,902204,939212,554211,040205,535
1. Đầu tư vào công ty con28,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77128,77128,771
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh86,13083,69487,21985,41484,43081,54384,48082,75585,030168,776162,82028,771167,896168,071168,093168,505168,062175,642174,048212,237
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn90,60790,60790,60790,60790,60790,60790,60790,60791,20775,07575,075164,59875,07575,07575,07575,07575,10075,10075,10075,100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-63,547-63,658-63,527-63,527-64,045-64,045-65,749-65,749-66,533-66,533-66,53375,075-65,456-65,453-65,449-65,449-67,073-66,959-66,959-110,653
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-66,533808080
VI. Tổng tài sản dài hạn khác217,927220,132220,050223,451216,131215,458211,108215,328214,860206,518208,540218,142217,150223,798231,063242,148258,728201,080206,557211,766
1. Chi phí trả trước dài hạn217,900220,085219,982223,364216,020215,316210,942215,131214,523206,180208,159217,726216,548223,161230,165241,216257,395199,902202,571210,715
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại274767871111421671973373373814166026378979321,3331,1771,3571,050
3. Tài sản dài hạn khác2,629
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,772,6119,561,36711,672,3905,606,6398,620,4238,840,4108,664,8198,526,8407,434,8167,649,3577,966,7346,520,6357,363,6977,763,0428,349,7476,763,8237,415,9918,322,2959,571,86810,990,141
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả6,345,2567,121,5839,198,3693,142,1736,186,9736,419,1276,211,4856,071,2874,996,9335,199,0475,459,1173,965,5484,778,4435,073,6745,558,0893,893,8534,277,7925,048,0246,313,2277,616,744
I. Nợ ngắn hạn4,972,7035,727,9827,812,6922,393,1704,805,9375,054,2014,846,5024,697,9083,653,8183,870,4584,142,7982,651,3583,468,2623,756,4004,239,5812,573,0982,961,0743,754,6815,017,5406,323,893
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,944,9754,673,3466,613,4891,392,8203,901,1994,257,0073,710,0512,553,0962,682,9203,064,4983,134,2561,898,7272,495,0832,673,7503,215,5141,451,7202,263,6642,837,0203,853,6545,322,100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn214,833214,209457,435450,665185,360227,022386,7791,612,973211,943140,892313,013194,159270,449482,947433,222591,035235,343335,179428,427331,757
4. Người mua trả tiền trước243,840286,697207,58989,708176,946149,111342,335121,259215,793212,158288,410205,682225,678170,002199,868155,517122,177161,537339,075279,093
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước39,11140,36335,65330,09153,42342,46019,16425,43932,82114,50518,9198,95435,90421,14518,48316,95720,75721,38814,98916,557
6. Phải trả người lao động98,364103,13092,35686,456110,20889,02772,84175,03988,62779,33977,22271,99281,85171,61262,59365,35046,38863,01253,64244,700
7. Chi phí phải trả ngắn hạn181,299165,945133,15267,054158,35871,73275,61363,254114,30281,64880,58482,74893,45471,25864,56245,58946,15369,91063,91499,925
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn16,57516,37816,67014,53714,82713,82514,50312,54613,31314,20513,21513,93313,48812,89613,70014,56812,68012,08012,24912,830
11. Phải trả ngắn hạn khác186,431177,616193,848188,967183,847180,946212,015210,853271,427236,876202,173152,101227,229224,524217,894210,993194,594233,401229,754200,783
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn21,69121,71350,13753,5249359651,3487203133147554,0553753013294,242
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi25,58428,58312,36319,34720,83322,10811,85322,72922,67026,33715,00523,06224,81427,95212,98917,31418,94220,85121,50711,904
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,372,5521,393,6001,385,677749,0031,381,0371,364,9261,364,9831,373,3791,343,1151,328,5891,316,3191,314,1901,310,1811,317,2751,318,5081,320,7541,316,7181,293,3431,295,6861,292,851
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn305230230
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,245,3421,264,0091,250,975610,3331,237,9871,218,1531,214,8081,218,6571,185,6821,169,9671,198,4091,196,0841,194,7851,201,9101,203,2141,205,1151,204,5141,166,6381,168,4011,166,114
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,5504,2685,7165,7167,4157,4757,2167,2168,0185,8896,2206,2204,8796,6787,7127,80211,96129,43029,82130,984
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả107,056107,056107,056107,056106,153106,153106,153106,154104,719104,376104,314104,279102,820100,990100,134100,16092,72590,68790,87789,166
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn14,60518,26721,93025,59329,48133,14436,80741,35344,69548,3587,3777,3777,6977,6977,4477,4477,5176,5876,5876,587
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,427,3552,439,7852,474,0212,464,4662,433,4492,421,2842,453,3342,455,5532,437,8832,450,3092,507,6172,555,0872,585,2542,689,3682,791,6572,869,9703,138,2003,274,2713,258,6413,373,397
I. Vốn chủ sở hữu2,427,3552,439,7852,474,0212,464,4662,433,4492,421,2842,453,3342,455,5532,437,8832,450,3092,507,6172,555,0872,585,2542,689,3682,791,6572,869,9703,138,2003,274,2713,258,6413,373,397
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,8902,8902,8902,8902,8902,8902,8902,8902,8902,8902,8902,8902,8902,8902,8902,8902,8902,8902,8902,890
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu22,11322,11322,11323,91323,91323,91323,91322,11311,89911,89911,89911,89911,89911,89911,89911,899452987772452
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-214,861-214,861-214,861-214,861-214,861-214,861-214,861-214,861-215,070-215,070-215,070-215,070-215,070-215,070-215,070-215,070-215,070-215,070-215,070-215,070
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4,976
8. Quỹ đầu tư phát triển36,42336,42335,16033,36033,36033,36030,07731,73536,79136,79187,65685,10387,65587,65583,60783,60791,52590,11290,32885,866
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu231,826231,826231,826231,826231,826231,826231,826231,826231,826231,826231,826231,831231,826231,826231,826231,826231,826248,545248,545248,545
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,790,350-2,789,354-2,777,507-2,778,237-2,797,757-2,806,431-2,793,630-2,785,546-2,788,204-2,766,200-2,800,249-2,676,779-2,702,831-2,601,778-2,521,163-2,440,554-2,181,079-2,042,617-2,045,119-1,949,577
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát139,314150,748174,400165,575154,078150,586173,119167,396157,752148,173188,664110,237168,885171,946197,668195,372207,656189,424176,296200,291
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,772,6119,561,36711,672,3905,606,6398,620,4238,840,4108,664,8198,526,8407,434,8167,649,3577,966,7346,520,6357,363,6977,763,0428,349,7476,763,8237,415,9918,322,2959,571,86810,990,141
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |