CTCP Dịch vụ Đường cao tốc Việt Nam (vse)

6.60
0.60
(10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn110,290101,28292,091110,351109,202114,362101,786109,62898,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,69820,6915,47311,5723,7005034,9664,26310,446
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,55510,17020,05622,20027,18036,70027,16827,00023,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn56,13149,73243,21752,99761,37464,30153,90961,64747,563
IV. Tổng hàng tồn kho19,52319,63222,94223,21016,44312,52215,59616,42616,407
V. Tài sản ngắn hạn khác3831,056404372505336146292520
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,62313,30427,84721,41221,60522,31227,17427,49321,280
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0031,0031,0004,8744,8744,8744,9194,9194,957
II. Tài sản cố định8,5879,1539,99110,53011,12111,66611,95712,24811,929
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,0063,0063,0063,0253,0253,0152,090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,1605,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0323,1481,6893,0032,6052,7477,2732,3112,304
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN120,913114,586119,938131,764130,807136,674128,960137,121120,116
A. Nợ phải trả33,06922,23426,15236,56935,76141,43230,47140,39123,796
I. Nợ ngắn hạn33,06922,23426,15236,56935,76141,43230,47140,39123,796
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu87,84492,35193,78695,19595,04695,24298,49096,73096,320
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN120,913114,586119,938131,764130,807136,674128,960137,121120,116
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |