CTCP Container Việt Nam (vsc)

23.40
0.35
(1.52%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,787,9132,180,9452,007,3971,892,1311,688,8651,792,7511,694,4601,302,8831,082,174927,823891,242796,907779,417644,208548,488457,660312,750234,707130,58096,295
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,0321471
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,787,9132,180,9452,007,3971,892,1311,688,8651,792,7511,694,4601,302,8831,082,174927,823891,242791,875779,417644,208548,488457,513312,750234,707130,58096,295
4. Giá vốn hàng bán1,817,5831,526,5061,348,6691,289,7421,239,5561,355,8541,198,472895,119686,344557,308579,452488,633511,544415,046351,011277,453197,613152,45888,54268,745
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)970,330654,439658,729602,389449,309436,896495,988407,763395,830370,515311,790303,242267,873229,162197,477180,060115,13782,24942,03827,550
6. Doanh thu hoạt động tài chính264,03931,12534,60113,01510,8259,4588,65110,46117,45614,46016,16015,62445,21652,47841,03922,08622,6686,7692,3862,965
7. Chi phí tài chính219,384172,6205,0201,9781,60616,29434,89849,90943,8131,659-7,766-4,226-5,18424,4797,6615,9777,0942,9991,165563
-Trong đó: Chi phí lãi vay167,149170,4471,10534115,40834,70849,62943,5119134141,4651,1805952,8611,7421,6922,757965220
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,532-17,960-19,7234,4412,15911,7856,8555,8525,68110,04113,31813,050
9. Chi phí bán hàng152,83094,06679,19448,23555,87730,97426,63514,86511,0678,0692,9593,310591562061498560104162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp182,571132,883105,39181,20473,45865,61163,18760,88153,43941,17645,09431,34331,99225,22919,67821,96417,06315,1249,1467,833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)676,052268,035484,003488,428331,352345,260386,773298,421310,648344,112300,980301,489286,221231,776210,971174,057113,56370,83534,00921,956
12. Thu nhập khác3,3173,8871,25513,3765,34111,3742,0791,2908374,5601,6394,4065,58367,7131,4381,1894,6793,3351,1301,797
13. Chi phí khác27,9226,7928,34519,11380714,4616871,2272642,5442222,0501,74559,466361,000528404518661
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-24,606-2,904-7,090-5,7374,533-3,0871,392645732,0161,4172,3563,8388,2471,4021904,1512,9316111,135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)651,447265,131476,913482,691335,886342,173388,165298,484311,221346,128302,397303,845290,059240,023212,372174,246117,71473,76734,62023,092
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành102,39166,46483,96968,76139,38456,60633,92034,65649,22269,43854,31463,38461,43049,02332,66819,19813,4028,6992,9843,858
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-12,352-356-19512897-228
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)90,03966,10983,77468,88939,48156,37833,92034,65649,22269,43854,31463,38461,43049,02332,66819,19813,4028,6992,9843,858
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)561,408199,022393,139413,803296,404285,795354,245263,828261,998276,689248,084240,461228,629191,000179,705155,049104,31265,06831,63619,234
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát98,37975,39978,84663,85856,69851,81853,83626,54910,716-2,569
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)463,029123,623314,294349,945239,706233,978300,409237,279251,282279,258248,084240,461228,629191,000179,705155,049104,31265,06831,63619,234

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,811,5571,346,1171,305,7961,442,494895,758635,587603,189492,370605,005585,876480,360493,460544,694592,129527,604357,046255,599205,546168,546122,362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền546,631370,506360,3831,013,594493,382296,858279,500212,264331,452332,398216,025281,72546,85659,05288,63258,98579,23747,71142,22647,063
1. Tiền340,111135,60680,591651,672119,704178,41291,050106,19086,93476,50582,52659,26246,85659,05288,63258,98579,23747,71142,22638,563
2. Các khoản tương đương tiền206,520234,900279,793361,922373,679118,446188,450106,074244,519255,893133,499222,4638,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn806,333425,016239,36798,7007,5003,3003,30049,15532,32778,52652,10660,857330,605389,403332,694167,67683,03082,18225,6314,724
1. Chứng khoán kinh doanh546,64852,10669,107345,230389,403332,694167,67683,03082,18225,6314,724
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-26,065-8,250-14,625
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn285,750425,016239,36798,7007,5003,3003,30049,15532,32778,526
III. Các khoản phải thu ngắn hạn354,875464,365560,184232,334268,111211,130201,088155,425130,26992,981154,266121,091126,541125,67189,686117,93280,19769,64394,36169,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng236,744205,263188,498210,870193,832176,468177,181127,311112,86081,63993,888103,962120,26594,06481,49296,73362,83657,19344,91331,817
2. Trả trước cho người bán18,80913,5798,3152,89041,6655,1665,1189,3956,2304,14649,08115,6975,22728,7545,39610,23313,3365,33416,87420,630
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác103,074247,560364,38019,51533,42430,89820,02519,66912,1288,22912,3542,5042,4174,0493,71611,9404,7667,83733,10817,572
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,751-2,037-1,010-942-811-1,402-1,236-950-950-1,033-1,057-1,072-1,367-1,197-917-975-740-722-535-431
IV. Tổng hàng tồn kho47,47029,06528,02821,11224,49126,44220,52413,3709,2639,9607,33810,32315,3058,49311,8203,3393,2582,6051,613917
1. Hàng tồn kho47,47029,06528,02821,11224,49126,44220,52413,3709,2639,9607,33810,32315,3058,49311,8203,3393,2582,6051,613917
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác56,24757,164117,83376,753102,27497,85898,77862,156101,69372,01150,62519,46425,3869,5104,7739,1139,8763,4054,71571
1. Chi phí trả trước ngắn hạn17,69320,16243,83422,92619,73013,49125,2484,8754,3561,1831,1407067720200-6565
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ35,64035,39072,72952,58681,74684,36773,52157,27997,28470,82445,11816,43722,4665,4731,8603,8036
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,9141,6131,2701,24179882534384122,956522176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,3682,3212,8434,0382,8544,6986,9202,8844,757
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,110,4413,844,8093,061,0151,823,9271,562,3871,757,6581,885,8941,986,6331,792,4331,638,1361,014,742639,103509,865264,809283,972290,303182,623150,933111,86787,887
I. Các khoản phải thu dài hạn3,625827,204827,1952,3341,4753535353291
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,625827,204827,1952,3341,4753535353291
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,734,283643,932814,376810,880921,5861,082,3981,189,3371,201,9041,215,129958,833415,334409,799351,831189,784244,229243,909144,864134,530105,11375,877
1. Tài sản cố định hữu hình1,397,020632,776808,496804,486914,2071,073,4281,178,7571,190,9521,204,039944,621404,659399,050341,248184,525238,977243,768144,638134,216104,91775,523
2. Tài sản cố định thuê tài chính4,4675,044
3. Tài sản cố định vô hình2,332,7976,1125,8806,3937,3788,97010,58010,95211,09014,21210,67510,74810,5835,2605,251141226314196354
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn39611,9282,310807,63074,85411,15182,6965,65246,74312,96622,51910,94911,7626,1739,8974,4589,876
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang39611,9282,310807,63074,85411,15182,696
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn759,3621,470,217486,681506,403117,641117,480111,969112,232104,799108,890100,33041,63124,92135,70820,89929,08227,1924,7398991,299
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh759,2071,470,062486,526506,248117,486117,325111,814112,077104,644108,58099,86537,13124,92120,89920,89929,08227,1924,7398991,299
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1551551551551551551551551553104654,50036,300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-21,491
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,162,731898,887916,663502,000521,685557,347576,904597,590461,353487,426493,425140,931120,14716,7987,8955,5504,3941,7671,397835
1. Chi phí trả trước dài hạn1,156,731898,440916,126501,802521,359557,119576,904597,590461,353487,426492,789140,335119,28216,4177,4314,9303,7781,2511,156835
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại19108198326228
3. Tài sản dài hạn khác6,000428428636596865380465620616516240
VII. Lợi thế thương mại450,0444,5694,173
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,921,9995,190,9264,366,8103,266,4202,458,1442,393,2452,489,0832,479,0022,397,4382,224,0121,495,1021,132,5631,054,559856,939811,576647,348438,222356,479280,412210,249
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,899,0141,896,6191,165,610270,293287,446323,167544,513769,457881,947792,840279,221249,039297,167214,005271,040224,554152,958110,412135,19198,458
I. Nợ ngắn hạn715,021403,172433,717269,050287,416259,079271,452369,161296,567374,986269,661239,372264,653211,005261,646187,765134,92984,900105,83477,512
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn299,754118,836208,40011,94814,089119,51857,6897,0123,8938,99284617,93024,5379,4738,3408,9655,803
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn107,683109,85975,77585,195104,82886,90996,964101,42262,612204,30388,40978,75079,96976,59368,06863,97132,09227,67235,85422,643
4. Người mua trả tiền trước4,1742,9681,7432,3431,9411,6641,2811,6341,4551,0951,3632,8522,2432,3207961,6101,3593,1181,3081,199
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước47,06929,31824,40924,91822,63010,31211,12012,68318,81119,11527,05721,41518,74912,09111,9184,4115,4206,0473,5793,799
6. Phải trả người lao động70,61355,09244,35944,96983,75272,19864,13547,30641,47042,10232,86629,82445,14718,57215,94118,47710,9338,3134,6844,984
7. Chi phí phải trả ngắn hạn76,69758,87018,67432,1279,5555,0638,6709,57214,0107375,5849,1595,373339511,2711446315871,031
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn181
11. Phải trả ngắn hạn khác19,91714,27155,62573,76642,22842,36341,02138,59260,55062,12570,83958,09174,12474,970130,90965,07272,02027,13749,48037,170
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn76,0373,982
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,89613,9574,7305,73322,48328,62334,17338,43539,97034,51439,65139,28030,05625,27516,0338,4183,4883,6421,377882
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,183,9931,493,447731,8931,2423064,087273,061400,295585,380417,8539,5609,66732,5143,0009,39536,78818,02925,51229,35820,946
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn8,502
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7851,6073030303030402774997291,1251,1029691,013649315593
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,650,2991,449,749700,00064,057273,031400,265585,340417,5779,0618,93931,3896,85134,34616,38724,54528,31520,946
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả530,37930,41330,858
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,8981,5761,429993652449
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,5303,1761,0051,242
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,022,9853,294,3073,201,2002,996,1282,170,6982,070,0781,944,5701,709,5461,515,4911,431,1721,215,881883,525757,392642,933540,535422,795285,264246,067145,221111,791
I. Vốn chủ sở hữu5,022,9853,294,3073,201,2002,996,1282,170,6982,070,0781,944,5701,709,5461,515,4911,431,1721,215,881883,525757,392642,933540,535422,795285,264246,067145,221111,791
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,867,9681,333,9561,212,6941,100,282551,228551,228501,123501,123455,571414,160345,415288,127240,385238,945120,306120,30696,24680,37357,99257,002
2. Thặng dư vốn cổ phần39,49839,40439,40436,04836,04836,04836,04836,04836,14236,14237,23237,23237,23237,23237,23237,23237,44037,440908413
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,383
5. Cổ phiếu quỹ-10,397-10,397-10,397-10,397-10,397-11,304
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,379
8. Quỹ đầu tư phát triển892,644886,626875,543826,088796,622765,535724,735646,581598,595537,564406,528310,152251,350183,524187,28680,07158,38131,83931,83913,477
9. Quỹ dự phòng tài chính28,81324,03921,03112,03112,0319,6208,0376,3864,1162,613
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,3831,383153153153153153153
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối846,386620,035664,029660,059412,834378,346382,190284,889258,296274,833250,789234,372217,791181,599193,926174,03696,31289,87750,21438,134
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát375,106412,903408,148373,651373,966338,921300,474240,905166,886168,473157,500
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,921,9995,190,9264,366,8103,266,4202,458,1442,393,2452,489,0832,479,0022,397,4382,224,0121,495,1021,132,5631,054,559856,939811,576647,348438,222356,479280,412210,249
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |