CTCP Container Việt Nam (vsc)

15.90
0.20
(1.27%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,180,9452,007,3971,892,1311,688,8651,792,7511,694,4601,302,8831,082,174927,823891,242796,907779,417644,208548,488457,660312,750234,707130,58096,295
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,0321471
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,180,9452,007,3971,892,1311,688,8651,792,7511,694,4601,302,8831,082,174927,823891,242791,875779,417644,208548,488457,513312,750234,707130,58096,295
4. Giá vốn hàng bán1,526,5061,348,6691,289,7421,239,5561,355,8541,198,472895,119686,344557,308579,452488,633511,544415,046351,011277,453197,613152,45888,54268,745
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)654,439658,729602,389449,309436,896495,988407,763395,830370,515311,790303,242267,873229,162197,477180,060115,13782,24942,03827,550
6. Doanh thu hoạt động tài chính31,12534,60113,01510,8259,4588,65110,46117,45614,46016,16015,62445,21652,47841,03922,08622,6686,7692,3862,965
7. Chi phí tài chính172,6205,0201,9781,60616,29434,89849,90943,8131,659-7,766-4,226-5,18424,4797,6615,9777,0942,9991,165563
-Trong đó: Chi phí lãi vay170,4471,10534115,40834,70849,62943,5119134141,4651,1805952,8611,7421,6922,757965220
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-17,960-19,7234,4412,15911,7856,8555,8525,68110,04113,31813,050
9. Chi phí bán hàng94,06679,19448,23555,87730,97426,63514,86511,0678,0692,9593,310591562061498560104162
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp132,883105,39181,20473,45865,61163,18760,88153,43941,17645,09431,34331,99225,22919,67821,96417,06315,1249,1467,833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)268,035484,003488,428331,352345,260386,773298,421310,648344,112300,980301,489286,221231,776210,971174,057113,56370,83534,00921,956
12. Thu nhập khác3,8871,25513,3765,34111,3742,0791,2908374,5601,6394,4065,58367,7131,4381,1894,6793,3351,1301,797
13. Chi phí khác6,7928,34519,11380714,4616871,2272642,5442222,0501,74559,466361,000528404518661
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,904-7,090-5,7374,533-3,0871,392645732,0161,4172,3563,8388,2471,4021904,1512,9316111,135
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)265,131476,913482,691335,886342,173388,165298,484311,221346,128302,397303,845290,059240,023212,372174,246117,71473,76734,62023,092
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành66,46483,96968,76139,38456,60633,92034,65649,22269,43854,31463,38461,43049,02332,66819,19813,4028,6992,9843,858
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-356-19512897-228
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)66,10983,77468,88939,48156,37833,92034,65649,22269,43854,31463,38461,43049,02332,66819,19813,4028,6992,9843,858
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)199,022393,139413,803296,404285,795354,245263,828261,998276,689248,084240,461228,629191,000179,705155,049104,31265,06831,63619,234
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát75,39978,84663,85856,69851,81853,83626,54910,716-2,569
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)123,623314,294349,945239,706233,978300,409237,279251,282279,258248,084240,461228,629191,000179,705155,049104,31265,06831,63619,234

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,346,1171,305,7961,442,494895,758635,587603,189492,370605,005585,876480,360493,460544,694592,129527,604357,046255,599205,546168,546122,362107,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền370,506360,3831,013,594493,382296,858279,500212,264331,452332,398216,025281,72546,85659,05288,63258,98579,23747,71142,22647,06326,464
1. Tiền135,60680,591651,672119,704178,41291,050106,19086,93476,50582,52659,26246,85659,05288,63258,98579,23747,71142,22638,56326,464
2. Các khoản tương đương tiền234,900279,793361,922373,679118,446188,450106,074244,519255,893133,499222,4638,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn425,016239,36798,7007,5003,3003,30049,15532,32778,52652,10660,857330,605389,403332,694167,67683,03082,18225,6314,72410,250
1. Chứng khoán kinh doanh52,10669,107345,230389,403332,694167,67683,03082,18225,6314,72410,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-8,250-14,625
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn425,016239,36798,7007,5003,3003,30049,15532,32778,526
III. Các khoản phải thu ngắn hạn464,365560,184232,334268,111211,130201,088155,425130,26992,981154,266121,091126,541125,67189,686117,93280,19769,64394,36169,58868,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng205,263188,498210,870193,832176,468177,181127,311112,86081,63993,888103,962120,26594,06481,49296,73362,83657,19344,91331,81732,332
2. Trả trước cho người bán13,5798,3152,89041,6655,1665,1189,3956,2304,14649,08115,6975,22728,7545,39610,23313,3365,33416,87420,6303,313
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác247,560364,38019,51533,42430,89820,02519,66912,1288,22912,3542,5042,4174,0493,71611,9404,7667,83733,10817,57233,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,037-1,010-942-811-1,402-1,236-950-950-1,033-1,057-1,072-1,367-1,197-917-975-740-722-535-431-315
IV. Tổng hàng tồn kho29,06528,02821,11224,49126,44220,52413,3709,2639,9607,33810,32315,3058,49311,8203,3393,2582,6051,613917794
1. Hàng tồn kho29,06528,02821,11224,49126,44220,52413,3709,2639,9607,33810,32315,3058,49311,8203,3393,2582,6051,613917794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác57,164117,83376,753102,27497,85898,77862,156101,69372,01150,62519,46425,3869,5104,7739,1139,8763,4054,715711,368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn20,16243,83422,92619,73013,49125,2484,8754,3561,1831,1407067720200-65651,057
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ35,39072,72952,58681,74684,36773,52157,27997,28470,82445,11816,43722,4665,4731,8603,8036
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,6131,2701,24179882534384122,956522176311
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,3682,3212,8434,0382,8544,6986,9202,8844,757
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,844,8093,061,0151,823,9271,562,3871,757,6581,885,8941,986,6331,792,4331,638,1361,014,742639,103509,865264,809283,972290,303182,623150,933111,86787,88783,126
I. Các khoản phải thu dài hạn827,204827,1952,3341,4753535353291
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác827,204827,1952,3341,4753535353291
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định643,932814,376810,880921,5861,082,3981,189,3371,201,9041,215,129958,833415,334409,799351,831189,784244,229243,909144,864134,530105,11375,87779,749
1. Tài sản cố định hữu hình632,776808,496804,486914,2071,073,4281,178,7571,190,9521,204,039944,621404,659399,050341,248184,525238,977243,768144,638134,216104,91775,52379,710
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,044
3. Tài sản cố định vô hình6,1125,8806,3937,3788,97010,58010,95211,09014,21210,67510,74810,5835,2605,25114122631419635440
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,9282,310807,63074,85411,15182,6965,65246,74312,96622,51910,94911,7626,1739,8974,4589,87611
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,9282,310807,63074,85411,15182,696
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,470,217486,681506,403117,641117,480111,969112,232104,799108,890100,33041,63124,92135,70820,89929,08227,1924,7398991,2992,981
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,470,062486,526506,248117,486117,325111,814112,077104,644108,58099,86537,13124,92120,89920,89929,08227,1924,7398991,2991,981
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1551551551551551551551553104654,50036,3001,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-21,491
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác898,887916,663502,000521,685557,347576,904597,590461,353487,426493,425140,931120,14716,7987,8955,5504,3941,7671,397835385
1. Chi phí trả trước dài hạn898,440916,126501,802521,359557,119576,904597,590461,353487,426492,789140,335119,28216,4177,4314,9303,7781,2511,156835385
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại19108198326228
3. Tài sản dài hạn khác428428636596865380465620616516240
VII. Lợi thế thương mại4,5694,173
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,190,9264,366,8103,266,4202,458,1442,393,2452,489,0832,479,0022,397,4382,224,0121,495,1021,132,5631,054,559856,939811,576647,348438,222356,479280,412210,249190,676
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,896,6191,165,610270,293287,446323,167544,513769,457881,947792,840279,221249,039297,167214,005271,040224,554152,958110,412135,19198,458100,695
I. Nợ ngắn hạn403,172433,717269,050287,416259,079271,452369,161296,567374,986269,661239,372264,653211,005261,646187,765134,92984,900105,83477,51283,431
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn118,836208,40011,94814,089119,51857,6897,0123,8938,99284617,93024,5379,4738,3408,9655,8035,754
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn109,85975,77585,195104,82886,90996,964101,42262,612204,30388,40978,75079,96976,59368,06863,97132,09227,67235,85422,64319,515
4. Người mua trả tiền trước2,9681,7432,3431,9411,6641,2811,6341,4551,0951,3632,8522,2432,3207961,6101,3593,1181,3081,1991,490
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước29,31824,40924,91822,63010,31211,12012,68318,81119,11527,05721,41518,74912,09111,9184,4115,4206,0473,5793,7993,212
6. Phải trả người lao động55,09244,35944,96983,75272,19864,13547,30641,47042,10232,86629,82445,14718,57215,94118,47710,9338,3134,6844,9842,845
7. Chi phí phải trả ngắn hạn58,87018,67432,1279,5555,0638,6709,57214,0107375,5849,1595,373339511,2711446315871,0311,277
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,27155,62573,76642,22842,36341,02138,59260,55062,12570,83958,09174,12474,970130,90965,07272,02027,13749,48037,17047,997
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,982
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13,9574,7305,73322,48328,62334,17338,43539,97034,51439,65139,28030,05625,27516,0338,4183,4883,6421,3778821,340
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,493,447731,8931,2423064,087273,061400,295585,380417,8539,5609,66732,5143,0009,39536,78818,02925,51229,35820,94617,264
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn8,502
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,6073030303030402774997291,1251,1029691,013649315593
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,449,749700,00064,057273,031400,265585,340417,5779,0618,93931,3896,85134,34616,38724,54528,31520,94617,264
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả30,41330,858
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,8981,5761,429993652449
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,1761,0051,242
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,294,3073,201,2002,996,1282,170,6982,070,0781,944,5701,709,5461,515,4911,431,1721,215,881883,525757,392642,933540,535422,795285,264246,067145,221111,79189,980
I. Vốn chủ sở hữu3,294,3073,201,2002,996,1282,170,6982,070,0781,944,5701,709,5461,515,4911,431,1721,215,881883,525757,392642,933540,535422,795285,264246,067145,221111,79189,980
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,333,9561,212,6941,100,282551,228551,228501,123501,123455,571414,160345,415288,127240,385238,945120,306120,30696,24680,37357,99257,00257,002
2. Thặng dư vốn cổ phần39,40439,40436,04836,04836,04836,04836,04836,14236,14237,23237,23237,23237,23237,23237,23237,44037,440908413413
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-10,397-10,397-10,397-10,397-10,397-11,304
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,379
8. Quỹ đầu tư phát triển886,626875,543826,088796,622765,535724,735646,581598,595537,564406,528310,152251,350183,524187,28680,07158,38131,83931,83913,47713,477
9. Quỹ dự phòng tài chính28,81324,03921,03112,03112,0319,6208,0376,3864,1162,6131,761
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,3831,383153153153153153153313
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối620,035664,029660,059412,834378,346382,190284,889258,296274,833250,789234,372217,791181,599193,926174,03696,31289,87750,21438,13417,014
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát412,903408,148373,651373,966338,921300,474240,905166,886168,473157,500
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,190,9264,366,8103,266,4202,458,1442,393,2452,489,0832,479,0022,397,4382,224,0121,495,1021,132,5631,054,559856,939811,576647,348438,222356,479280,412210,249190,676
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |