CTCP Container Việt Nam (vsc)

15.90
0.20
(1.27%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh709,174717,535586,417625,862557,206530,868467,009519,883507,325511,588469,279506,525473,630476,612435,364458,572428,964392,773408,557437,426
4. Giá vốn hàng bán488,724496,377382,622435,588378,463385,822326,633367,472341,863333,865307,013342,297307,114323,747316,584324,217319,184297,909306,867321,553
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)220,451221,158203,795190,274178,743148,781136,641152,411165,462177,723162,266164,228166,516152,865118,780134,355109,77994,864101,690115,873
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,88722,8096,4547,9838,9365,7518,13011,7847,2457,5468,0263,5693,5303,3322,5852,9413,3563,5992,1642,308
7. Chi phí tài chính31,69439,82357,27645,09057,07844,13728,3894,42518493841,0222774292505202351,1141,133740
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,47838,63557,61744,05957,39240,89827,7721,1059043896391,075552
9. Chi phí bán hàng46,89336,59724,82815,77934,90717,49625,88420,00825,99914,22418,9631,23513,11518,25415,63215,69612,23212,1877,1334,618
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp49,26341,36435,32434,64431,97233,37830,49033,07428,94921,27222,12728,26117,58118,26617,09629,03116,98113,16214,28416,608
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)106,462118,37490,57893,77663,72150,53060,00896,110121,901140,136129,118139,242139,072121,72788,38892,21083,68773,99781,304103,362
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)103,485113,04789,92596,03366,55349,56155,50091,717119,715139,323129,420124,992149,332119,56088,80794,53786,11773,81581,263110,987
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)78,18791,54369,96074,27350,15434,28042,83173,219100,533113,285109,523106,409126,755103,78676,85277,36378,27869,44971,682102,014
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,88167,99944,80344,77732,53219,94528,88653,44080,46993,66190,14491,580108,89586,01463,45463,66364,43756,08457,17085,376

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,273,8423,551,3371,534,9311,338,8831,241,0971,155,3301,409,0381,305,7961,323,5531,228,2461,560,5361,442,494947,191996,103943,339895,758856,309805,957694,419635,587
I. Tiền và các khoản tương đương tiền600,765655,669556,700370,506308,835330,747562,195360,383460,191582,6781,061,9151,013,594518,535537,418553,500493,382407,651377,261286,238296,858
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn968,93151,884469,863425,016413,827264,148111,367239,367284,036255,019155,70098,70046,50061,50022,5007,50069,40069,40022,5063,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn606,6262,744,767421,918459,993431,392434,426599,456560,178462,879279,353245,555232,334245,946245,452235,246268,111246,850215,619258,376211,130
IV. Tổng hàng tồn kho37,90428,46828,57829,06528,36727,46028,70228,02826,69726,33124,66921,11224,32831,34925,43424,49125,72025,35125,04526,442
V. Tài sản ngắn hạn khác59,61670,55057,87254,30358,67798,549107,318117,83989,74984,86572,69876,753111,883120,384106,659102,274106,688118,325102,25497,858
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,037,9822,937,2943,799,1433,847,6713,930,1733,985,4323,011,5303,061,0152,253,5902,305,2841,774,3761,823,9271,702,0471,530,2081,577,9051,562,3871,611,5721,671,0441,705,7901,757,658
I. Các khoản phải thu dài hạn18,97211,894826,005827,204822,215822,175827,175827,1952,2592,6902,4342,3342,0171,5411,4751,4751,4791,479323353
II. Tài sản cố định3,614,821574,614609,254643,932683,008732,300780,758814,376813,097867,074763,339810,880855,140891,852943,710921,586965,3961,016,8961,029,2301,082,398
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5986,0452,3491,08486611,92811,5391291782,310377,817231314,04780
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn379,8371,453,6651,470,2171,470,2171,526,3571,526,357486,681486,681497,259497,259506,403506,403338,171120,120117,641117,641117,480117,480117,480117,480
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,019,448886,772889,096901,748892,183899,454911,877916,663925,152938,132502,023502,000506,682508,879515,078521,685526,986535,186544,710557,347
VII. Lợi thế thương mại4,3054,3054,5694,5694,0624,0624,1734,1734,284
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,311,8246,488,6325,334,0735,186,5535,171,2715,140,7614,420,5674,366,8103,577,1433,533,5293,334,9123,266,4202,649,2382,526,3112,521,2442,458,1442,467,8812,477,0012,400,2092,393,245
A. Nợ phải trả2,713,0191,833,1521,997,2731,889,7301,948,5401,966,7831,379,1861,165,610307,773364,676227,631270,293278,797266,576276,144287,446292,015291,158258,449323,167
I. Nợ ngắn hạn938,803351,398437,710399,977460,534475,126647,292433,717275,752332,498226,388269,050277,554265,333276,114287,416291,985259,465226,755259,079
II. Nợ dài hạn1,774,2161,481,7551,559,5631,489,7531,488,0051,491,657731,893731,89332,02032,1781,2421,2421,2421,24230303031,69431,69464,087
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,598,8054,655,4803,336,8003,296,8233,222,7313,173,9793,041,3823,201,2003,269,3703,168,8533,107,2822,996,1282,370,4412,259,7352,245,1002,170,6982,175,8662,185,8422,141,7612,070,078
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,311,8246,488,6325,334,0735,186,5535,171,2715,140,7614,420,5674,366,8103,577,1433,533,5293,334,9123,266,4202,649,2382,526,3112,521,2442,458,1442,467,8812,477,0012,400,2092,393,245
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |