CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (vsa)

22
1.50
(7.32%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,101,2091,083,6601,640,5731,605,5211,013,146878,333914,804864,552863,511863,668843,122804,351610,091691,703568,609526,393474,727398,174
2. Các khoản giảm trừ doanh thu9
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,101,2091,083,6601,640,5731,605,5211,013,146878,333914,804864,552863,511863,668843,122804,351610,091691,703568,609526,393474,718398,174
4. Giá vốn hàng bán1,015,463999,6331,534,8661,507,891937,196788,997822,463772,792772,160775,069747,840719,221528,093604,284478,574460,859403,194325,241
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)85,74684,027105,70797,63075,95089,33692,34191,76091,35188,59995,28285,12981,99887,41990,03565,53371,52472,932
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,37833,18420,82814,67123,43325,43559,80725,04027,42845,23030,83612,05424,33227,65827,47426,99024,41512,442
7. Chi phí tài chính5,3313,0595,9611,9682,0353,9244,3631,3441,5573,7642,5379681,8458,1833,9491,9079,5893,107
-Trong đó: Chi phí lãi vay1738561840737653826689
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-433-4,6986,23211,46410,6459,9568,0495,9189,75010,8088,246
9. Chi phí bán hàng77
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp73,26073,75673,95860,62255,36269,27585,27570,27181,56180,20785,20267,85768,99970,99576,53159,75461,00950,455
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26,53440,39746,61649,71141,98741,57162,51044,75230,96456,08949,84339,00345,44243,94742,94740,61236,14839,980
12. Thu nhập khác1,68614,5426,4962925081,4854077,78922,6945,51711,93112,0246,2942,0636,5848181,0884,828
13. Chi phí khác431933531,9822418611,5831,3769042,1667278,9005,0007091,6872,3849401,659
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,25513,6096,443-1,690267624-1,1766,41321,7893,35111,2043,1251,2941,3544,898-1,5661483,169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,78954,00653,05948,02142,25442,19561,33551,16552,75359,44061,04742,12746,73645,30147,84539,04636,29643,149
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,85311,25210,4859,5545,2985,8819,7457,3817,83810,5869,9417,3538,3169,6939,1996,3611,2031,812
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-43-389646461-461119-20485
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,81011,25210,4859,5545,2985,8819,7456,9918,48410,58610,4027,3538,3169,2329,3196,3619991,897
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21,97842,75442,57438,46736,95636,31451,59044,17444,26948,85450,64434,77438,42036,06938,52632,68635,29841,252
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-428-456-374-394-625-3222204,2782,5332,3764,757
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21,97842,75442,57438,46736,95636,31451,59044,60244,72549,22851,03935,39938,74235,84934,24830,15332,92236,495

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn485,519489,831502,318613,970437,489353,700420,529365,606336,790376,249396,345279,680294,035272,515358,030282,850311,529386,297289,948
I. Tiền và các khoản tương đương tiền221,258187,194243,546287,336209,777179,784172,124155,122133,564184,135216,246143,215180,439152,678224,813187,114165,611193,978133,728
1. Tiền94,836120,074156,046167,616110,27796,969127,124113,12290,464114,635156,14283,29185,16061,255132,701150,543126,529
2. Các khoản tương đương tiền126,42267,12087,500119,72099,50082,81545,00042,00043,10069,50060,10459,92495,27991,42392,11236,57139,082
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,62024,22023,22030,00023,2201,00061,00231,50130,00037,00025,0003,0001,0001,5001,5001,5007,0006,00142,901
1. Chứng khoán kinh doanh25,0003,0001,0001,5001,5001,5007,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,62024,22023,22030,00023,2201,00061,00231,50130,00037,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn219,029261,620201,608243,482193,181152,728176,440167,334163,268145,186127,414115,77596,00299,113107,29080,069114,926169,845100,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng147,933223,775171,971222,235162,486127,952149,395139,598140,149115,444119,96998,00975,76973,44882,98355,90986,612
2. Trả trước cho người bán11,06812,4719,8428,47114,1664,7827,3013,9072,3262,8331,0362,2061,5872,33411,2465,9178,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác60,29825,59620,01712,99816,79520,38120,01029,63927,90435,94914,85518,46319,59524,85214,66319,16119,984
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-270-222-222-222-265-388-265-5,810-7,111-9,041-8,445-2,901-949-1,521-1,602-918-583
IV. Tổng hàng tồn kho15,15816145131337015
1. Hàng tồn kho15,158614513133
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác18,61316,79618,78653,15211,31120,18910,96311,6489,9579,92827,67917,67616,58919,22324,42414,15423,98916,40212,356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,9492,8312,83039,8562528,6771743117476364,9231,4045393226152121,162
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,52013,87915,83913,10910,83510,73810,75110,9258,7589,0718,3676,7325,2835,0954,0671,8388,382
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14586118187224773384124522202445993216923446
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ9
5. Tài sản ngắn hạn khác14,1449,48110,67413,58918,81811,65814,435
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn131,683143,011180,375170,410182,927197,718208,283279,986282,214237,310251,530206,639189,640188,871154,593169,709161,845205,356144,051
I. Các khoản phải thu dài hạn2,3701,87321,1029,0278,9609,2648,8758,9618,4107,9651202423,193
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,3701,87321,1029,0278,9609,2648,8758,9618,4107,965120242
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định57,45362,53464,80263,95171,42679,55475,08476,373138,77980,56973,81257,47655,90353,22894,04794,24163,39870,00068,386
1. Tài sản cố định hữu hình40,23144,41047,63446,95554,20762,18256,29657,34258,88360,85753,84336,74240,29939,11382,45484,71453,51853,25651,770
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,510
3. Tài sản cố định vô hình17,22118,12517,16816,99617,21917,37218,78819,03079,89519,71219,96920,73415,60414,11411,5939,5279,8807,23316,616
III. Bất động sản đầu tư14,58617,72921,63425,59429,58033,41437,38041,47545,61749,80155,62559,94063,99966,857
- Nguyên giá75,67974,74774,74774,74774,74774,58474,58474,58474,58474,58479,41279,41279,16277,196
- Giá trị hao mòn lũy kế-61,093-57,018-53,113-49,153-45,167-41,170-37,204-33,109-28,967-24,783-23,788-19,472-15,162-10,339
IV. Tài sản dở dang dài hạn35920418110920111,77975,63475,48375,53475,78552,33933,69534,48432,52132,57967,97679,55263,148
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang35920418110920111,77975,63475,48375,53433,69532,52132,57967,97663,148
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,6494,52212,27512,69413,54214,14813,59115,71812,00921,06441,31333,35431,95030,60623,71838,35024,17926,1427,900
1. Đầu tư vào công ty con3,2813,2813,2813,2813,2813,281
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,9557,2497,2497,2497,2497,2494,4584,1134149,47420,82719,59218,18816,3527,94010,40211,432
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,6942,1949,8339,83311,61411,61411,61411,60411,59411,59018,58613,70614,20614,19713,87726,04813,964
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,920-4,806-4,388-5,321-4,715-2,481-1,381-3,225-3,725-3,225-1,381-1,381-1,217
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác53,26656,14860,38059,14559,31161,13861,57361,8261,9162,3774,9963,5303,9733,4554,3074,5396,29126,4704,616
1. Chi phí trả trước dài hạn53,22456,14860,38059,14559,31161,13861,57361,8261,9162,3774,3232,2492,7192,2202,5432,4364,455
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại43461461461119119
3. Tài sản dài hạn khác6738207937741,7641,9841,717
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN617,202632,842682,693784,380620,416551,418628,812645,592619,003613,559647,876486,319483,674461,386512,623452,559473,375591,653433,999
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả274,559260,760313,543414,856243,210206,517282,317273,038267,638275,950331,825249,164264,144253,023316,854273,720303,280411,676279,655
I. Nợ ngắn hạn272,742259,242312,656413,468241,861204,991280,572270,208259,166261,002317,355237,650260,441247,448311,780268,756291,822381,187259,111
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn60156964,4005,6239,4511,020
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn105,86093,379115,905154,09092,20281,522103,522109,39187,91384,014104,45873,38361,98944,78448,14777,55475,865
4. Người mua trả tiền trước11,7604,9866,39810,07613,4237,60517,4318,70910,42720,22619,7996,52015,52421,92530,5184,39215,222
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,82912,94415,20816,1575,6415,41712,92911,18112,98714,39539,06510,8537,9188,45713,25611,9089,095
6. Phải trả người lao động26,97620,87923,61720,99314,44416,89028,32124,05137,13240,74745,35133,98639,10634,92232,56329,06216,576
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,1265,9912,31824,4235,5834,1885,1374,65420,0387,52711,2288,90913,62514,7128,8505,4235,929
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1491,1047381642,112280182182363200
11. Phải trả ngắn hạn khác103,697112,332139,634179,06197,99378,929105,294104,49881,84687,19494,802112,171104,898154,571109,732149,672
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn89,774
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,3477,6268,8378,50410,46310,0997,6007,4458,4596,7007,6799,19710,10913,35018,25321,23418,444
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,8161,5188871,3871,3491,5271,7452,8308,47114,94814,47011,5143,7035,5755,0734,96411,45830,48920,545
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn500500500500500500500
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,8161,5188878878498928021,7307347086593,435624157202156981
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1354433446,59113,74013,8118,0793,0793,0793,0793,2649,259
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả257646
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,4991,7921,5441,218
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn840
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu342,643372,081369,150369,524377,206344,900346,496372,554351,366337,609316,051237,155219,530208,362195,769178,839170,095179,978154,344
I. Vốn chủ sở hữu342,643372,081369,150369,524377,206344,900346,496372,554351,366337,609316,051237,155219,530208,362195,769178,839170,095185,541158,396
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965128,150116,500116,500116,500116,500116,500116,500116,500116,437116,10978,092
2. Thặng dư vốn cổ phần116,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản15,309
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8,5033,1305,17125
8. Quỹ đầu tư phát triển165,914157,223147,431124,241124,241113,347103,029106,92491,27074,26144,32037,28931,54026,16324,73822,91415,040
9. Quỹ dự phòng tài chính12,07810,3208,4046,6125,5583,3922,670
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu14,81614,81714,24014,24713,66112,92212,73412,31110,4188,3846,7915,0216274821,34421,765
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối35,76573,89380,75489,50397,18376,34988,25578,44484,87187,85584,20960,20051,65040,42026,63020,45624,08058,08733,074
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản-2,000403
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát45,37545,80346,25946,6332,4273,0523,37414,1929,78011,38612,0009,728
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-5,563-4,052
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN617,202632,842682,693784,380620,416551,418628,812645,592619,003613,559647,876486,319483,674461,386512,623452,559473,375591,653433,999
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |