CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam (vsa)

23.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh287,573261,512251,604267,027286,480259,906270,200386,597458,579401,218397,683485,614384,487412,245325,262307,924245,478279,028182,031249,881
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)287,573261,512251,604267,027286,480259,906270,200386,597458,579401,218397,683485,614384,487412,245325,262307,924245,478279,028182,031249,881
4. Giá vốn hàng bán266,677237,292232,223251,948263,357234,825248,637366,272427,745368,162375,134458,367358,269388,649305,980288,490224,023258,274165,609227,520
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,89624,21919,38115,07923,12325,08021,56420,32530,83433,05622,54927,24726,21823,59619,28219,43421,45520,75416,42222,361
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,4875,2753,0858,23117,2235,0303,4288,7624,2884,2824,7794,8602,4422,6624,86817,4849733,2831,69318,329
7. Chi phí tài chính1,7887183061,8754081,3611755,442309877-21,067461,138-143675091,2572111,861
-Trong đó: Chi phí lãi vay34544
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,50318,08915,22126,80417,72616,03713,97526,80518,03816,90713,78419,28015,29315,19911,40420,47213,57310,42512,98624,092
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,09110,6876,940-5,37022,21112,71110,841-3,16016,77519,55513,54611,76013,3219,92112,88816,3808,34612,3554,91914,738
12. Thu nhập khác1,27013827114,09530415325,9512512941662095714851034696
13. Chi phí khác6591916945133590933831-31,95822714219546
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,264798014,026-147-182-885,941249256-3159-1,749351414-4126-450
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,35610,7667,0208,65622,06412,52910,7532,78217,02419,81013,54411,77513,3298,17212,92316,5208,35012,3515,04514,288
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6542,1941,4252,1374,4892,8732,0017233,5573,6482,5842,5862,5571,7572,2982091,6842,3781,043-109
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1313-43
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6412,2071,3822,1374,4892,8732,0017233,5573,6482,5842,5862,5571,7572,2982091,6842,3781,043-109
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7148,5595,6376,51917,5759,6568,7522,05813,46716,16210,9599,18910,7736,41510,62516,3116,6669,9734,00214,397
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,7148,5595,6376,51917,5759,6568,7522,05813,46716,16210,9599,18910,7736,41510,62516,3116,6669,9734,00214,397

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn523,814547,860497,911489,491491,686522,673521,742496,340674,810713,571765,419631,702627,910622,573562,584437,673426,155416,683382,937355,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền208,746226,372201,737182,190201,320240,499276,028243,546311,200469,050448,574296,116344,804289,611242,105209,764171,598200,826182,957155,469
1. Tiền126,316165,572136,535120,070101,960107,759156,028166,046135,700239,050262,574167,616177,804150,111152,105110,26492,098111,14991,32496,969
2. Các khoản tương đương tiền82,43060,80065,20262,12099,360132,740120,00077,500175,500230,000186,000128,500167,000139,50090,00099,50079,50089,67891,63358,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,62026,22024,22029,22024,22023,22023,22023,22023,22023,22011,22021,22033,22063,22063,22023,2206,0001,0001,00025,316
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,62026,22024,22029,22024,22023,22023,22023,22023,22023,22011,22021,22033,22063,22063,22023,2206,0001,0001,00025,316
III. Các khoản phải thu ngắn hạn271,628277,980255,353261,278250,900242,564199,992193,343321,197204,367252,708261,050238,095257,933245,561193,378236,493204,346188,516154,991
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng203,162179,058172,296223,727221,577206,302181,411164,495232,127170,910227,182239,174200,277215,003199,878163,204198,433168,506149,991128,989
2. Trả trước cho người bán14,31237,72928,14212,4717,8319,3799,1359,84227,32112,16011,1428,51116,95512,80214,91514,16610,2135,1539,9764,542
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác60,87861,41555,13725,30221,71427,1059,66819,24561,97121,51914,60513,58821,08630,35030,99016,27328,11230,94428,84321,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,724-222-222-222-222-222-222-239-222-222-222-222-222-222-222-265-266-257-294-388
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác16,82117,28816,60116,80315,24716,39022,50236,23119,19316,93352,91853,31511,79111,80911,69811,31112,06410,51110,46520,189
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,2443,5342,7082,8351,0972,0807,72020,2752,6703,14239,61439,9823803449432521,8524495198,677
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,47013,64413,81413,87914,03114,18114,04315,83913,63913,62513,17213,14711,18711,22710,49310,8359,9869,8379,71710,738
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10710979881181297391182,884166132187223238262224226225228773
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn133,591137,165138,895143,254154,072158,129164,049177,865173,204175,608179,225170,592172,160174,795178,542182,927186,314190,169194,441197,728
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5632,5531,8952,1479,1442,1529,15021,10220,94620,87321,0359,0278,9888,9579,0378,9608,9609,1029,2649,264
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,5632,5531,8952,1479,1442,1529,15021,10220,94620,87321,0359,0278,9888,9579,0378,9608,9609,1029,2649,264
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định57,52359,93160,81362,53464,26766,02164,65764,75859,59960,68662,25664,13265,70867,49569,37271,42673,50475,50677,76579,393
1. Tài sản cố định hữu hình40,08841,52742,84244,41045,98947,59046,07347,59142,35543,80145,31547,13648,65550,38752,20954,20756,22858,17160,37062,021
2. Tài sản cố định thuê tài chính17,336
3. Tài sản cố định vô hình17,43518,40417,97218,12518,27818,43018,58317,16817,24516,88516,94116,99617,05217,10817,16317,21917,27617,39617,372
III. Bất động sản đầu tư15,57015,77716,75317,72918,70619,68220,65821,63422,61123,60024,59725,59426,59027,58728,58429,58030,57731,57432,42333,414
- Nguyên giá75,67974,74774,74774,74774,74774,74774,74774,74774,74774,74774,74774,74774,74774,74774,74774,74774,74774,74774,58474,584
- Giá trị hao mòn lũy kế-60,109-58,970-57,994-57,018-56,041-55,065-54,089-53,113-52,136-51,147-50,150-49,153-48,157-47,160-46,163-45,167-44,170-43,173-42,161-41,170
IV. Tài sản dở dang dài hạn204204204204204204181181474721109109201236201371
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang204204204204204204181181474721109109201236201371
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,0224,5224,5224,4925,02612,21912,27512,28712,29112,29112,69412,69412,45511,95612,18113,54213,32813,58314,14814,148
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,3287,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,2497,249
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,6942,1942,1942,1942,6399,8339,8339,8339,8339,8339,8339,8339,8339,8339,83311,61411,61411,61411,61411,614
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,920-4,920-4,950-4,862-4,862-4,806-4,794-4,791-4,791-4,388-4,388-4,626-5,125-4,901-5,321-5,535-5,280-4,715-4,715
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác53,70954,14854,70856,14856,72557,85157,12857,90257,71058,11158,62259,14558,42058,76159,26059,31159,74460,16860,64061,138
1. Chi phí trả trước dài hạn53,66654,14854,66556,14856,72557,85157,12857,90257,71058,11158,62259,14558,42058,76159,26059,31159,74460,16860,64061,138
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4343
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại30
TỔNG CỘNG TÀI SẢN657,405685,025636,806632,745645,758680,802685,791674,205848,014889,179944,645802,293800,071797,367741,126620,600612,469606,853577,379553,692
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả320,623304,849259,087260,876280,407297,824307,888303,513480,273499,772560,435434,235441,199406,980353,458243,396251,577252,629228,615208,748
I. Nợ ngắn hạn318,852303,137257,526259,477279,653296,937307,001302,125478,805498,305559,048432,847439,807405,624352,105242,047250,117251,134227,181207,208
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn603010560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn114,52094,68572,16193,37986,96994,93997,948115,905132,927119,311151,588152,249169,942150,240127,98191,83290,43886,53878,80379,865
4. Người mua trả tiền trước8,88734,34310,6124,98612,45314,00313,0816,7989,61010,65932,84010,30130,90827,15137,68913,43227,1026,65828,9187,605
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,0218,04910,69913,25616,91813,49612,74712,97210,72615,35313,77015,92716,37612,8128,8515,6569,5439,2437,0775,393
6. Phải trả người lao động21,19515,7905,83820,7557,9587,5475,33623,61714,39612,2327,28220,99314,2409,0466,50914,4637,7636,11911,10916,889
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,1785,4535,6505,9914,3564,8664,2852,3188,1697,18015,60424,41719,21714,35315,0045,7758,39034,1574,6244,188
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,0062,2563,1021,1044,6573,7687,26033814,5602,98141,6697310,81929318,0842,11218,7053,12518,922280
11. Phải trả ngắn hạn khác145,520132,033143,367112,431137,829148,388159,493131,391276,196317,058287,916198,409166,442178,642129,48998,31576,50292,39068,62882,848
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1002,1002,1002,0302,0302,030
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,52310,5286,0987,5758,5139,9306,8518,78610,12111,4306,2808,4489,83311,0568,49810,46211,61512,8748,99510,081
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,7711,7111,5611,3987548878871,3871,4671,4671,3871,3871,3921,3561,3521,3491,4601,4941,4341,541
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn500500500500500500500500500500500500500
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,7711,7111,5181,398754887887887967967887887892856852849870859859906
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9013575135
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả43
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu336,782380,176377,719371,870365,351382,977377,902370,692367,741389,407384,209368,059358,871390,388387,668377,204360,891354,224348,763344,943
I. Vốn chủ sở hữu336,782380,176377,719371,870365,351382,977377,902370,692367,741389,407384,209368,059358,871390,388387,668377,204360,891354,224348,763344,943
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965140,965
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển165,914165,914157,223157,223157,223157,223147,431147,431147,431147,431124,241124,241124,241124,241124,241124,241124,241124,241113,347113,347
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu14,81614,81614,81714,81714,65414,81714,81714,81714,10114,240
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối29,90473,29879,53173,68267,16384,78989,50682,29679,345101,011104,18888,03778,848110,365107,80897,18180,86874,20180,35076,391
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN657,405685,025636,806632,745645,758680,802685,791674,205848,014889,179944,645802,293800,071797,367741,126620,600612,469606,853577,379553,692
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |