CTCP Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Cao su Việt Nam (vrg)

23.90
0.40
(1.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,57026,5374,597524,7415,15714,5574,38192,44521,3124,7014,3754,3464,5994,6414,2404,4374,8894,2468,20685,397
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,57026,5374,597524,7415,15714,5574,38192,44521,3124,7014,3754,3464,5994,6414,2404,4374,8894,2468,20685,397
4. Giá vốn hàng bán4,813-27,3214,017216,2302,6445,4772,35529,2347,7212,6422,3412,5562,3482,4182,2322,3822,3562,1984,13352,180
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,75753,858580308,5112,5139,0812,02563,21113,5912,0592,0341,7902,2512,2232,0082,0552,5332,0484,07233,218
6. Doanh thu hoạt động tài chính6382,4772,6231,0851094251,0471,4351,5061,5411,9041,9992,1632,3472,6342,9743,7654,4124,1124,410
7. Chi phí tài chính347725457187213-11530632-42
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8611327019,390678
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9573,0475,14937,7006,9165,0225,1035,8784,0685,8703,2333,2883,2543,5641,5074,8432,1794,0651,6321,764
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,99452,450-2,216252,049-4,4814,271-2,03158,20710,999-2,3347044981,1601,0073,1351904,1172,3956,55335,864
12. Thu nhập khác32262242512267525
13. Chi phí khác262450382232814135101898
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-259-449-37624-21-23-13-11-50867-132-93
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,25352,001-2,216252,049-4,4814,234-2,02558,20810,999-2,3306834761,1479962,6271964,1242,3826,55535,771
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành16,08354,01476111,8712,041-16316310636820553236586-561,3227,762
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)16,08354,01476111,8712,041-16316310636820553236586-561,3227,762
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,25335,918-2,216198,035-4,4813,473-2,02546,3378,959-2,1675203707797912,0951613,5382,4375,23328,008
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,25335,918-2,216198,035-4,4813,473-2,02546,3378,959-2,1675203707797912,0951613,5382,4375,23328,008

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn368,918448,920435,513475,498145,386103,685160,321259,104194,955188,301215,937217,113230,762252,272254,017266,636271,270278,809278,927324,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền76,602155,40145,958116,31566,51726,48251,53136,30242,12925,75742,49715,1725,9121,05710,4964,80512,8006,9477,86857,575
1. Tiền32,80241,50135,45831,31531,5175,4826,5316,30232,12920,75722,49710,1725,9121,0575,4964,80512,8006,9477,86857,575
2. Các khoản tương đương tiền43,800113,90010,50085,00035,00021,00045,00030,00010,0005,00020,0005,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn220,019220,019220,019300,019191920,00055,00089,000104,000107,890154,000178,000209,000209,000231,774231,774240,412248,412229,000
1. Chứng khoán kinh doanh191919191919
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn220,000220,000220,000300,00020,00055,00089,000104,000107,890154,000178,000209,000209,000231,774231,774240,412248,412229,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn46,24848,958166,47758,66461,72664,81082,579167,14155,07148,06257,93841,38140,66936,95028,14523,91121,23725,55716,97435,650
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng31,33031,19828,97029,32328,49528,57527,274110,17625,81124,68223,80524,52723,95322,91221,15319,62819,90217,65115,84714,558
2. Trả trước cho người bán24,26328,18627,63330,46332,13233,02254,59155,23525,67518,30327,22223,75624,79417,2379,8032912,8795,6953,01112,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác13,97012,890131,96620,96919,17821,60520,01120,32121,48021,99521,1967,0784,9298,8357,27814,0806,59910,3534,3138,195
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-23,315-23,315-22,091-22,091-18,079-18,392-19,298-18,591-17,895-16,918-14,285-13,980-13,007-12,034-10,089-10,089-8,143-8,143-6,197
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác26,05024,5433,05950017,12412,3746,2116628,75410,4817,6126,5606,1815,2666,3766,1455,4595,8945,6742,708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn11229633084256365247185236337456207145992392282619910789
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,0142371,86314,80312,0095,7204778,5199,6866,8356,2505,8444,6065,3704,5293,785
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23,92324,0108664162,0642434583221031935617661,3885,1982,0095,5682,618
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn606,539589,588592,674577,430579,834554,744486,195440,787435,716433,796400,822402,656394,697384,340394,036406,564397,357396,973395,174353,020
I. Các khoản phải thu dài hạn89,83889,86289,83880,94280,94280,94280,94280,94280,94280,94280,94285,88380,94280,94280,94280,94280,94280,94280,75980,759
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác89,83889,86289,83880,94280,94280,94280,94280,94280,94280,94280,94285,88380,94280,94280,94280,94280,94280,94280,75980,759
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định92,15594,61297,06899,524100,874102,570104,244106,632109,021111,411113,800115,426117,675120,045123,218344377410444477
1. Tài sản cố định hữu hình92,15594,61297,06899,524100,874102,570104,244106,632109,021111,411113,800115,426117,675120,045123,218344377410444477
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư88,55489,22489,89390,56291,23291,89992,56993,20293,87194,54095,20995,87896,54797,21697,960
- Nguyên giá102,696102,696102,696102,696102,696102,694102,694102,656102,656102,656102,656102,656102,656102,656102,529
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,141-13,472-12,803-12,133-11,464-10,795-10,125-9,454-8,785-8,116-7,447-6,778-6,109-5,440-4,569
IV. Tài sản dở dang dài hạn311,050290,948290,842281,327281,327253,901182,701134,632126,674121,61085,45880,07574,14760,73466,495299,840290,603290,302288,653246,347
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang311,050290,948290,842281,327281,327253,901182,701134,632126,674121,61085,45880,07574,14760,73466,495299,840290,603290,302288,653246,347
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn24,91424,91424,91424,91424,91424,91425,14625,14625,03025,03025,09325,31925,31925,31925,31925,31925,31925,31925,31925,434
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn25,80025,80025,80025,80025,80025,80025,81925,81925,81925,81925,81925,81925,81925,81925,81925,81927,94727,94727,94727,947
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-886-886-886-886-886-886-673-673-788-788-725-500-500-500-500-500-2,628-2,628-2,628-2,513
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác27291191615465185932331772643217667851021201174
1. Chi phí trả trước dài hạn27291191615465185932331772643217667851021201174
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN975,4571,038,5071,028,1861,052,927725,220658,429646,516699,891630,671622,097616,759619,769625,459636,612648,053673,200668,628675,782674,101677,953
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả596,387609,573624,170586,491456,820385,547370,547376,734353,849354,235345,922349,764355,824357,213369,445396,377391,965402,658391,718377,010
I. Nợ ngắn hạn82,87994,59176,001147,046109,91837,66026,63129,70129,97032,50921,08121,71524,67422,96231,33336,56632,06042,65731,622146,497
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,873
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,11822,69122,66423,03723,81022,86313,7857,1677,0126,8789,54810,11312,40811,86520,27424,24618,39818,39317,9809,300
4. Người mua trả tiền trước991979119720843,335
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,81415,83742377,130267029011,6361,582116811614176151477
6. Phải trả người lao động26,42026,43530,33321,80469844171056391,299
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,5902,5735,93618,42821425410614414910417515680,412
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8,3068,3068,3062,0762,0764,1538,3068,3068,3068,3068,3068,3068,3068,3068,3068,3068,3068,3068,3066,188
11. Phải trả ngắn hạn khác8,5378,5568,6573,65382,6888,4433,4632,33212,9804,2292,8962,9243,4872,0462,0122,0904,06814,6604,9785,955
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,278268
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,09510,193-3179181,128-177373732263055616341,0191,0211,08733
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn513,508514,983548,169439,445346,902347,887343,916347,033323,879321,726324,841328,049331,150334,251338,112359,811359,906360,001360,096230,513
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn243,602243,000274,110274,11062,46063,44561,55162,59237,36233,13234,17035,30236,32737,35139,13658,75856,77654,79552,81346
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1717171717171717171717171717171717171717
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn269,889271,965274,042165,318284,424284,424282,348284,424286,501288,577290,654292,730294,807296,883298,959301,036303,112305,189307,265230,449
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu379,071428,934404,016466,436268,401272,882275,969323,157276,821267,863270,838270,005269,635279,399278,608276,823276,663273,125282,383300,943
I. Vốn chủ sở hữu379,071428,934404,016466,436268,401272,882275,969323,157276,821267,863270,838270,005269,635279,399278,608276,823276,663273,125282,383300,943
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949258,949
2. Thặng dư vốn cổ phần2,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,1802,180
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,72214,7227,2227,2227,2227,2224,5344,5344,5344,5344,3164,3164,3163,0693,0693,0693,0693,0691,5811,581
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối103,220153,084135,666198,086504,53110,30757,49511,1592,2005,3934,5604,19015,20114,41012,62612,4658,92719,67438,234
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN975,4571,038,5071,028,1861,052,927725,220658,429646,516699,891630,671622,097616,759619,769625,459636,612648,053673,200668,628675,782674,101677,953
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |