TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,036,448 | 10,534,650 | 6,826,580 | 7,012,397 | 5,070,409 | 7,122,641 | 13,356,536 | 7,386,781 | 5,681,561 | 8,364,866 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,101,549 | 7,019,648 | 3,297,060 | 3,050,907 | 1,388,344 | 2,431,381 | 1,421,529 | 1,697,771 | 396,465 | 1,079,419 |
1. Tiền | 4,051,549 | 180,901 | 1,788,884 | 1,030,907 | 1,368,344 | 501,381 | 851,529 | 396,771 | 386,740 | 87,708 |
2. Các khoản tương đương tiền | 50,000 | 6,838,747 | 1,508,176 | 2,020,000 | 20,000 | 1,930,000 | 570,000 | 1,301,000 | 9,725 | 991,711 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,070,978 | 97,426 | 190,424 | 1,894,314 | 788,537 | 701,417 | 60,182 | | | 2,495,533 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | 2,495,533 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,070,978 | 97,426 | 190,424 | 1,894,314 | 788,537 | 701,417 | 60,182 | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,612,789 | 1,404,486 | 1,487,714 | 1,446,089 | 724,237 | 1,047,919 | 4,052,503 | 3,339,978 | 1,937,742 | 2,047,674 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,460,717 | 1,115,127 | 1,166,709 | 817,997 | 431,915 | 444,768 | 567,834 | 829,119 | 576,730 | 191,767 |
2. Trả trước cho người bán | 77,967 | 99,471 | 42,620 | 97,136 | 121,081 | 282,451 | 277,333 | 112,431 | 523,476 | 1,664,777 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | 295,000 | | | | 2,613,600 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 296,504 | 381,573 | 142,716 | 545,422 | 182,697 | 333,111 | 663,550 | 2,460,532 | 869,667 | 202,142 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -222,399 | -191,685 | -159,331 | -14,466 | -11,456 | -12,410 | -69,813 | -62,103 | -32,130 | -11,012 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 639,957 | 1,178,127 | 582,918 | 519,889 | 985,989 | 901,518 | 1,816,699 | 682,802 | 1,483,176 | 2,043,059 |
1. Hàng tồn kho | 639,957 | 1,178,127 | 582,918 | 519,889 | 986,800 | 903,378 | 1,842,989 | 682,802 | 1,483,176 | 2,043,059 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | -811 | -1,860 | -26,290 | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,611,175 | 834,963 | 1,268,464 | 101,198 | 1,183,302 | 2,040,406 | 6,005,623 | 1,666,230 | 1,864,178 | 699,181 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 72,562 | 119,002 | 41,719 | 69,513 | 80,316 | 152,319 | 347,782 | 134,129 | 185,387 | 28,166 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 22,472 | 49,766 | 22,965 | 31,150 | 37,488 | 105,086 | 125,297 | 53,325 | 134,706 | 92,734 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 721 | 8,775 | 380 | 535 | 498 | | 2,160 | 7,316 | 535 | 21,628 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,515,420 | 657,420 | 1,203,400 | | 1,065,000 | 1,783,000 | 5,530,384 | 1,471,459 | 1,543,549 | 556,653 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 37,617,283 | 32,166,438 | 31,046,908 | 32,804,035 | 30,768,281 | 31,561,043 | 24,776,701 | 26,912,369 | 30,228,223 | 21,536,490 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 12,169 | 8,222 | 6,110 | 8,308 | 8,659 | 10,107 | 7,595 | 2,621,206 | 2,618,818 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | 2,613,600 | 2,613,600 | |
5. Phải thu dài hạn khác | 12,169 | 8,222 | 6,110 | 8,308 | 8,659 | 10,107 | 7,595 | 7,606 | 5,218 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 413,363 | 418,007 | 438,775 | 450,233 | 473,832 | 307,842 | 170,583 | 399,240 | 44,679 | 12,706 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 387,335 | 407,364 | 426,476 | 430,206 | 450,446 | 281,955 | 138,876 | 363,125 | 32,252 | 11,458 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 26,028 | 10,643 | 12,299 | 20,027 | 23,386 | 25,886 | 31,707 | 36,115 | 12,427 | 1,248 |
III. Bất động sản đầu tư | 25,179,848 | 26,514,396 | 26,268,764 | 27,732,173 | 28,063,677 | 26,429,423 | 20,401,205 | 16,578,696 | 15,319,549 | 9,214,786 |
- Nguyên giá | 35,182,435 | 35,199,059 | 33,609,120 | 33,710,220 | 32,702,792 | 29,763,599 | 22,721,609 | 18,069,983 | 16,250,977 | 9,631,016 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -10,002,587 | -8,684,663 | -7,340,356 | -5,978,047 | -4,639,115 | -3,334,177 | -2,320,403 | -1,491,287 | -931,428 | -416,230 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,028,319 | 699,496 | 1,255,909 | 959,231 | 654,380 | 1,343,478 | 1,080,111 | 1,469,550 | 6,365,666 | 3,920,169 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,028,319 | 699,496 | 1,255,909 | 959,231 | 654,380 | 1,343,478 | 1,080,111 | 1,469,550 | 6,365,666 | 3,920,169 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | 1,832,000 | 1,830,000 | 4,029,022 | 3,654,452 | 5,956,164 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | 4,029,022 | 3,648,452 | 3,336,564 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | 2,000 | | | 6,000 | 2,619,600 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | 1,830,000 | 1,830,000 | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,864,971 | 4,337,290 | 2,815,739 | 3,319,896 | 1,160,955 | 1,158,832 | 735,262 | 1,190,126 | 1,579,540 | 2,405,126 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 452,965 | 477,603 | 395,287 | 514,162 | 554,712 | 593,379 | 394,382 | 1,188,075 | 74,832 | 203,565 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 65,598 | 74,337 | 16,032 | 16,032 | 9,243 | 9,453 | 13,880 | 2,052 | 2,860 | 1,474 |
3. Tài sản dài hạn khác | 10,346,408 | 3,785,350 | 2,404,420 | 2,789,702 | 597,000 | 556,000 | 327,000 | | 1,501,848 | 2,200,087 |
VII. Lợi thế thương mại | 118,613 | 189,027 | 261,611 | 334,194 | 406,778 | 479,362 | 551,945 | 624,529 | 645,519 | 27,539 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 47,653,731 | 42,701,088 | 37,873,488 | 39,816,432 | 35,838,690 | 38,683,683 | 38,133,237 | 34,299,150 | 35,909,784 | 29,901,356 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 9,826,878 | 9,276,398 | 7,222,659 | 10,480,616 | 8,885,183 | 10,174,402 | 12,039,182 | 9,615,765 | 21,025,762 | 18,073,414 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,244,864 | 5,819,458 | 2,890,056 | 3,537,868 | 4,780,265 | 6,259,846 | 8,138,185 | 2,732,786 | 6,215,329 | 3,713,002 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,791,800 | 1,065,371 | 19,887 | 19,887 | 19,415 | 18,079 | 2,815,687 | 6,471 | 326,765 | 270,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 448,115 | 724,826 | 526,183 | 788,362 | 2,055,465 | 3,423,551 | 1,065,331 | 453,462 | 876,981 | 147,648 |
4. Người mua trả tiền trước | 314,342 | 1,215,154 | 278,179 | 429,835 | 470,926 | 887,934 | 2,182,538 | 1,001,727 | 1,326,721 | 269,189 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,495,742 | 832,693 | 489,648 | 321,533 | 294,967 | 276,208 | 210,978 | 69,898 | 576 | 62,330 |
6. Phải trả người lao động | 279 | | | 204 | 801 | 841 | 6,657 | 7,160 | 467,421 | 2,972 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 973,708 | 726,984 | 628,864 | 1,009,332 | 964,902 | 777,952 | 513,998 | 402,781 | 1,205,181 | 385,237 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 44,547 | 83,196 | 91,371 | 164,209 | 116,291 | 102,060 | 31,229 | 36,730 | 36,465 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,170,222 | 1,160,973 | 838,988 | 786,519 | 830,810 | 749,230 | 1,299,619 | 749,123 | 1,972,322 | 2,575,626 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 3,428 | 7,365 | 14,040 | 15,091 | 23,792 | 21,094 | 9,252 | 2,538 | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,681 | 2,896 | 2,896 | 2,896 | 2,896 | 2,896 | 2,896 | 2,896 | 2,896 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 3,582,014 | 3,456,940 | 4,332,603 | 6,942,748 | 4,104,918 | 3,914,556 | 3,900,997 | 6,882,978 | 14,810,433 | 14,360,411 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 1,253,137 | 1,137,374 | 1,018,370 | 1,072,229 | 1,129,871 | 855,791 | 623,930 | 551,325 | 449,722 | 4,446,370 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,143,780 | 2,121,300 | 3,137,924 | 5,706,162 | 2,765,306 | 2,762,382 | 3,158,123 | 5,954,349 | 13,913,222 | 9,914,042 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 71,644 | 74,255 | 76,203 | 78,176 | 80,217 | 81,021 | 62,576 | 283,420 | 361,550 | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | 1,691 | 7,241 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 113,453 | 124,011 | 100,106 | 86,181 | 129,524 | 215,362 | 56,369 | 92,194 | 78,699 | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 37,826,853 | 33,424,690 | 30,650,829 | 29,335,816 | 26,953,507 | 28,509,281 | 26,094,055 | 24,683,385 | 14,884,022 | 11,827,942 |
I. Vốn chủ sở hữu | 37,826,853 | 33,424,690 | 30,650,829 | 29,335,816 | 26,953,507 | 28,509,281 | 26,094,055 | 24,683,385 | 14,884,022 | 11,827,942 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 23,288,184 | 23,288,184 | 23,288,184 | 23,288,184 | 23,288,184 | 23,288,184 | 19,010,787 | 21,091,725 | 14,172,245 | 12,010,580 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 46,983 | 46,983 | 46,983 | 46,983 | 46,983 | 46,983 | 4,324,380 | 1,788,492 | 98,198 | 71,256 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -1,954,258 | -1,954,258 | -1,954,258 | -1,954,258 | -1,954,258 | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | -53,137 | -53,137 | -53,420 | -53,420 | -53,420 | -58,420 | -58,420 | -58,420 | 28,460 | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,475,788 | 12,064,570 | 9,288,513 | 7,974,003 | 5,592,148 | 5,190,928 | 2,786,541 | 1,831,051 | 511,873 | -309,892 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 23,293 | 32,348 | 34,827 | 34,324 | 33,870 | 41,607 | 30,766 | 30,537 | 73,246 | 55,998 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 47,653,731 | 42,701,088 | 37,873,488 | 39,816,432 | 35,838,690 | 38,683,683 | 38,133,237 | 34,299,150 | 35,909,784 | 29,901,356 |