CTCP Giám định - Vinacomin (vqc)

13
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2019
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,41628,68434,948489,63123,33526,48023,74527,16423,46224,47822,94421,87024,12319,79326,04018,53421,05318,90625,56215,070
4. Giá vốn hàng bán26,28022,54626,709238,97118,16119,62518,33719,48417,97517,81917,65016,19718,41214,23218,06314,09616,56313,75817,60512,080
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,1356,1378,239250,6605,1746,8555,4097,6795,4876,6595,2945,6745,7115,5617,9774,4384,4905,1487,9572,990
6. Doanh thu hoạt động tài chính7011,44857625,354693671101,3851172026014350161,041448489690911860
7. Chi phí tài chính26211
-Trong đó: Chi phí lãi vay11
9. Chi phí bán hàng60,480
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4866,0495,91724,9444,7984,9774,3197,2933,9194,7774,3244,3274,8744,6695,3723,4354,3175,1725,1433,638
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,3501,5362,898190,3281,0702,5491,0991,7721,6852,0841,0301,3611,1879083,6451,4516626653,724213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,3891,6622,950190,6531,2322,6011,15116,6641,7071,8501,1831,4691,1571,0373,7621,5002546533,9253
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,7021,3232,352155,3578682,05992113,2861,3661,4139471,1468778092,8971,1701925102,8842
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,7021,3232,352155,3578682,05992113,2861,3661,4139471,1468778092,8971,1701925102,8842

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,33589,49688,20889,54690,87893,93393,42299,23487,68785,49181,58577,93976,98671,36865,78259,83661,23763,16060,56058,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,49927,56614,72415,22913,22415,42210,57710,0828,06611,0718,8747,8234,1777,8969,4425,8868,11010,95511,7545,296
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn27,30837,27043,92544,52451,14057,02858,49171,37259,29157,76454,29446,00954,40947,79539,84935,84938,96337,40933,40937,324
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,89724,29428,05428,56725,58320,53023,90417,72119,78716,55718,23923,98718,13115,49816,36318,01714,02814,70915,30016,133
IV. Tổng hàng tồn kho966181242471253349249181043329354938344453453740
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6641861,2637556806042014143865148842201419441844259139
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn34,57835,97534,62433,52822,54315,02119,11212,59219,12116,33018,67921,48225,45917,27120,37322,22625,35422,84823,45123,482
I. Các khoản phải thu dài hạn5
II. Tài sản cố định29,64232,51231,66729,55420,94513,74617,86912,43618,70116,20718,44021,17924,98217,18519,97620,83823,83719,84721,66020,856
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn207281988341,0051,0052,9981,7882,626
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,7303,4622,9293,9741,4004411,2431564211232393034778639238451244
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN127,913125,471122,833123,074113,421108,953112,533111,826106,808101,821100,26499,421102,44588,63986,15482,06286,59286,00984,01182,414
A. Nợ phải trả36,82633,58234,35732,85125,16425,31025,32727,67021,94119,04518,35611,54615,49214,97113,85111,17316,64813,23412,38211,662
I. Nợ ngắn hạn31,34129,82028,97927,12619,72120,81720,71823,48818,47016,41915,7308,92112,86614,47512,91610,26515,87212,78812,24811,518
II. Nợ dài hạn5,4853,7625,3785,7255,4434,4934,6104,1833,4712,6252,6252,6252,625497936907776446134144
B. Nguồn vốn chủ sở hữu91,08791,88888,47690,22288,25883,64387,20684,15684,86782,77681,90887,87486,95473,66872,30370,89069,94372,77571,62970,752
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN127,913125,471122,833123,074113,421108,953112,533111,826106,808101,821100,26499,421102,44588,63986,15482,06286,59286,00984,01182,414
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |