TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 52,792 | 34,049 | 246,774 | 25,533 | 41,755 | 58,010 | 40,500 | 54,744 | 19,110 | 12,631 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,198 | 12,487 | 3,328 | 6,483 | 4,169 | 16,791 | 16,294 | 1,082 | 1,186 | 1,864 |
1. Tiền | 4,198 | 1,487 | 3,328 | 2,678 | 3,839 | 591 | 1,294 | 1,082 | 1,186 | 814 |
2. Các khoản tương đương tiền | 12,000 | 11,000 | | 3,805 | 330 | 16,200 | 15,000 | | | 1,050 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,826 | 7,062 | 375 | 5,390 | 5,390 | 5,390 | 9,540 | 35,575 | 8,575 | 3,935 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 15,957 | 10,256 | 375 | 5,390 | 5,390 | 5,390 | 5,390 | 5,375 | 375 | 385 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,131 | -3,194 | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | 4,150 | 30,200 | 8,200 | 3,550 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 21,055 | 13,646 | 242,118 | 11,041 | 17,715 | 21,796 | 9,226 | 8,007 | 5,040 | 3,809 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 8,687 | 6,666 | 6,595 | 9,064 | 15,768 | 9,247 | 7,000 | 6,221 | 4,394 | 3,170 |
2. Trả trước cho người bán | 2,512 | 2,237 | 916 | 2,127 | 1,740 | 9,485 | 284 | 287 | 187 | 329 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | 1,000 | 1,000 | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,910 | 4,798 | 234,673 | 1,119 | 1,524 | 3,017 | 1,618 | 2,041 | 1,001 | 859 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -54 | -54 | -66 | -1,269 | -1,317 | -953 | -676 | -542 | -542 | -548 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 9 | 10 | 334 | 1,456 | 9,339 | 12,298 | 5,260 | 9,940 | 3,473 | 2,745 |
1. Hàng tồn kho | 9 | 69 | 420 | 1,543 | 9,426 | 12,385 | 5,396 | 10,077 | 3,610 | 2,882 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | -59 | -87 | -87 | -87 | -87 | -137 | -137 | -137 | -137 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 704 | 844 | 621 | 1,163 | 5,143 | 1,735 | 181 | 140 | 837 | 277 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 626 | 766 | 543 | 184 | 650 | 287 | 139 | 140 | 208 | 124 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 78 | 78 | 78 | 979 | 4,493 | 1,448 | 42 | | 536 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | | 92 | 153 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 80,254 | 100,037 | 101,962 | 102,464 | 110,909 | 50,251 | 28,904 | 27,811 | 22,308 | 24,130 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,675 | 1,338 | 1,338 | 1,338 | 892 | | | 183 | 163 | 163 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 2,675 | 1,338 | 1,338 | 1,338 | 892 | | | 183 | 163 | 163 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 553 | 4,774 | 5,512 | 1,426 | 5,579 | 6,280 | 6,951 | 8,610 | 2,212 | 2,451 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 553 | 4,774 | 5,512 | 1,426 | 5,579 | 6,280 | 6,951 | 8,610 | 2,212 | 2,451 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | | | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | 74,250 | 90,311 | 94,384 | 98,456 | 95,077 | 14,654 | 15,137 | 15,929 | 18,236 | 18,750 |
- Nguyên giá | 89,468 | 108,216 | 108,216 | 108,216 | 101,150 | 19,150 | 19,150 | 19,865 | 22,327 | 22,135 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -15,218 | -17,904 | -13,832 | -9,760 | -6,073 | -4,496 | -4,013 | -3,936 | -4,091 | -3,385 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,234 | 830 | 232 | 331 | 7,983 | 28,624 | 6,280 | 1,934 | 1,436 | 1,539 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,234 | 830 | 232 | 331 | 7,983 | 28,624 | 6,280 | 1,934 | 1,436 | 1,539 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 541 | 2,784 | 496 | 914 | 1,378 | 693 | 535 | 1,155 | 261 | 1,227 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 246 | 450 | 488 | 906 | 1,369 | 557 | 398 | 1,017 | 215 | 447 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 295 | 2,334 | 8 | 8 | 8 | 137 | 137 | 138 | 46 | 780 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 133,045 | 134,086 | 348,736 | 127,997 | 152,664 | 108,261 | 69,403 | 82,554 | 41,418 | 36,761 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 16,605 | 42,909 | 263,921 | 59,307 | 90,087 | 48,901 | 12,368 | 27,323 | 8,116 | 6,320 |
I. Nợ ngắn hạn | 12,713 | 20,022 | 20,455 | 21,278 | 43,471 | 29,699 | 12,162 | 25,373 | 6,357 | 4,857 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 8,400 | 6,500 | 9,000 | 15,821 | 13,753 | 2,068 | 1,532 | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 365 | 1,307 | 2,506 | 5,124 | 15,058 | 9,854 | 4,040 | 10,073 | 2,990 | 2,585 |
4. Người mua trả tiền trước | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,155 | 29 | 9 | 42 | 16 | 304 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,847 | 3,770 | 1,874 | 660 | 1,005 | 763 | 1,251 | 9,837 | 1,584 | 751 |
6. Phải trả người lao động | 371 | 411 | 537 | 820 | 1,233 | 1,596 | 1,137 | 1,124 | 893 | 566 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,477 | 25 | 559 | 16 | 91 | 764 | 683 | 690 | 230 | 111 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,402 | 2,566 | 2,573 | 2,539 | 5,527 | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,336 | 2,524 | 5,116 | 2,360 | 2,827 | 2,188 | 2,200 | 2,074 | 606 | 577 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | -72 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 909 | 1,012 | 785 | 753 | 753 | 753 | 773 | | 38 | 34 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 3,892 | 22,887 | 243,466 | 38,028 | 46,615 | 19,201 | 206 | 1,950 | 1,759 | 1,463 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 3,892 | 5,287 | 2,345 | 5,528 | 6,115 | 644 | 206 | 1,950 | 1,759 | 1,463 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | 17,600 | 241,121 | 32,500 | 40,500 | 18,557 | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 116,440 | 91,176 | 84,815 | 68,690 | 62,578 | 59,361 | 57,036 | 55,231 | 33,303 | 30,441 |
I. Vốn chủ sở hữu | 116,440 | 91,176 | 84,815 | 68,690 | 62,578 | 59,361 | 57,036 | 55,231 | 33,303 | 30,441 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,335 | 45,760 | 45,760 | 45,760 | 41,600 | 41,600 | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 32,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 | 316 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 65,789 | 45,100 | 38,739 | 22,615 | 20,662 | 17,445 | 24,720 | 22,915 | 987 | -1,875 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 133,045 | 134,086 | 348,736 | 127,997 | 152,664 | 108,261 | 69,403 | 82,554 | 41,418 | 36,761 |