Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (vpb)

19.20
0.50
(2.67%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Thu nhập lãi thuần38,174,67641,021,05834,348,82932,345,82330,670,46124,701,57520,614,42615,167,85910,353,4375,291,0874,082,5872,967,1612,045,1091,077,037
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự76,557,37762,200,25050,827,09852,361,76749,874,78440,280,21434,133,37125,631,11618,758,80112,404,21811,125,17710,340,9399,539,6933,814,024
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-38,382,701-21,179,192-16,478,269-20,015,944-19,204,323-15,578,639-13,518,945-10,463,257-8,405,364-7,113,131-7,042,590-7,373,778-7,494,584-2,736,987
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ7,211,8826,437,7524,059,0313,356,1272,791,6201,612,4961,461,544852,926884,667607,152603,824270,817407,332211,410
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ12,307,78710,455,6956,884,0616,166,7535,487,4663,818,7973,210,0712,114,8341,597,313959,852880,209671,852844,608334,111
Chi phí hoạt động dịch vụ-5,095,905-4,017,943-2,825,030-2,810,626-2,695,846-2,206,301-1,748,620-1,261,908-712,646-352,700-276,385-401,035-437,276-122,701
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-805,973-618,050-76,394-307,207-216,879-103,750-158,842-318,960-290,472-89,905-20,813-117,16412,964-9,364
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh380,173-149,1948,879226,466284,845-56,821179,638-149,38444,587-4,607117,99973,91348,385-59,303
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư250,032508,7553,150,8661,170,731803,159250,057339,47791,87427,966465,573185,902-176,112-26,3165,112
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác4,525,55110,583,9672,807,7882,236,1612,019,6654,681,2612,536,2801,218,570875,072-6,955107,54497,71523,70671,058
Thu nhập từ hoạt động khác7,774,01213,017,0395,468,7043,441,9512,682,2205,363,8743,208,7821,450,885957,363246,408124,771121,66836,143103,148
Chi phí hoạt động khác-3,248,461-2,433,072-2,660,916-1,205,790-662,555-682,613-672,502-232,315-82,291-253,363-17,227-23,953-12,437-32,090
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần3,14712,8012,4765,0132,63484553,568872171,0548,71611,62817,0924,14412,696
Chi phí hoạt động-13,941,218-14,115,731-10,718,937-11,392,021-12,343,718-10,633,924-8,894,970-6,621,352-5,692,469-3,682,984-2,837,862-1,880,776-1,302,340-544,303
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng35,798,27043,681,35833,582,53827,641,09324,011,78720,451,73916,131,12110,242,4056,373,8422,588,0772,250,8091,252,6461,212,984764,343
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-24,994,374-22,461,226-19,218,768-14,621,638-13,687,626-11,253,231-8,001,058-5,313,094-3,277,640-979,474-895,963-399,914-148,729-101,199
Tổng lợi nhuận trước thuế10,803,89621,220,13214,363,77013,019,45510,324,1619,198,5088,130,0634,929,3113,096,2021,608,6031,354,846852,7321,064,255663,144
Chi phí thuế TNDN-2,309,725-4,311,325-2,886,600-2,605,695-2,063,898-1,842,940-1,689,296-994,266-700,334-355,010-337,226-209,338-264,567-159,819
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-2,984,015-4,859,848-2,886,600-2,605,695-2,063,898-1,842,940-1,689,296-994,266-700,598-355,102-331,592-214,933-264,606-159,819
Chi phí thuế TNDN giữ lại674,290548,52326492-5,6345,59539
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp8,494,17116,908,80711,477,17010,413,7608,260,2637,355,5686,440,7673,935,0452,395,8681,253,5931,017,620643,394799,688503,325
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi-1,479,768-1,259,161-244,038
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi9,973,93918,167,96811,721,20810,413,7608,260,2637,355,5686,440,7673,935,0452,395,8681,253,5931,017,620643,394799,688503,325

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,284,9902,658,4932,345,7333,282,5562,459,3211,855,4732,574,2841,727,3611,632,4251,358,0341,549,351799,4021,020,923329,920
II. Tiền gửi tại NHNN8,422,5119,935,37910,860,7315,779,6103,454,13810,828,5716,460,7952,982,5892,261,4993,701,3931,523,5961,372,667522,364560,224
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác94,093,77847,965,49357,104,62819,554,80820,097,55316,571,49117,520,0259,388,90514,599,67513,924,79712,055,42126,760,92722,961,23411,625,637
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác81,299,07340,771,87940,329,73013,829,02515,482,98615,337,62815,218,7204,089,1768,729,7452,300,8463,319,18317,317,36522,560,51211,625,637
2. Cho vay các TCTD khác12,794,7057,193,61416,858,0445,725,7834,614,5671,233,8632,302,0365,300,4605,870,66111,630,4028,796,9259,498,221400,722
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-83,146-731-731-731-6,451-60,687-54,659
V. Chứng khoán kinh doanh12,325,8097,793,4476,970,941493,2141,566,5924,202,4131,424,8542,952,2062,043,6474,243,7188,508,7971,345,8401,908,2052,127,700
1. Chứng khoán kinh doanh12,406,2747,850,6397,005,061493,2141,571,1414,240,7421,424,8542,953,7692,046,7354,260,0168,510,3401,366,6151,925,6302,153,749
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-80,465-57,192-34,120-4,549-38,329-1,563-3,088-16,298-1,543-20,775-17,425-26,049
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác103,29957,471156
VII. Cho vay khách hàng551,472,066424,662,382345,390,282286,319,402253,099,865218,395,223179,518,809142,583,251115,062,47377,255,69251,869,41636,523,12328,869,47025,094,534
1. Cho vay khách hàng566,271,290438,338,047355,281,219290,816,086257,183,959221,961,996182,666,213144,673,213116,804,24778,378,83252,474,12336,903,30529,183,64325,323,735
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-14,799,224-13,675,665-9,890,937-4,496,684-4,084,094-3,566,773-3,147,404-2,089,962-1,741,774-1,123,140-604,707-380,182-314,173-229,201
VIII. Chứng khoán đầu tư94,587,47683,075,89775,798,43176,485,43568,729,36351,926,41653,558,04955,339,98847,729,48147,960,78329,167,48922,254,01619,018,21611,421,870
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán88,050,45782,718,21875,313,52175,959,90467,786,90749,417,15750,384,78851,948,65843,950,62144,189,32928,530,79422,263,01619,018,21611,428,766
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn6,755,260610,279722,934854,3441,094,3293,564,9334,151,1274,136,2004,520,6394,022,686636,695
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-218,241-252,600-238,024-328,813-151,873-1,055,674-977,866-744,870-741,779-251,232-9,000-6,896
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn1,010,9711,082,3961,208,399238,581164,425190,654152,506222,930322,51171,83171,83167,338122,812147,738
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác1,010,9711,082,3961,208,420238,602238,602227,602194,602299,372322,98472,30472,30467,811123,285148,580
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-21-21-74,177-36,948-42,096-76,442-473-473-473-473-473-842
X. Tài sản cố định1,923,8011,858,1261,872,9731,862,8301,922,9721,963,096808,486624,197509,574602,947418,515428,640370,704349,889
1. Tài sản cố định hữu hình1,298,0991,219,1081,216,9571,212,1631,342,6901,385,572457,682422,772325,013291,025242,984251,800214,769199,061
- Nguyên giá2,994,2002,733,5372,559,0252,398,1412,380,1082,211,2251,090,758939,411704,679596,927480,816529,352436,934373,629
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,696,101-1,514,429-1,342,068-1,185,978-1,037,418-825,653-633,076-516,639-379,666-305,902-237,832-277,552-222,165-174,568
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình625,702639,018656,016650,667580,282577,524350,804201,425184,561311,922175,531176,840155,935150,828
- Nguyên giá1,908,5481,709,5231,552,4031,351,7181,102,483959,289623,226392,849339,057437,365270,784249,222208,589186,087
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,282,846-1,070,505-896,387-701,051-522,201-381,765-272,422-191,424-154,496-125,443-95,253-72,382-52,654-35,259
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư27,16227,60028,17528,89129,557
- Nguyên giá29,96529,96529,96529,96529,916
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,803-2,365-1,790-1,074-359
XII. Tài sản có khác51,445,52051,981,27345,754,02225,010,09125,709,89717,357,78215,734,50612,922,3299,687,54314,094,00816,071,06312,937,2948,024,0198,149,355
1. Các khoản phải thu33,969,44139,409,46539,015,32517,409,35116,925,46010,482,2828,539,5285,588,8141,985,9737,060,71611,615,72110,130,7255,844,6027,080,428
2. Các khoản lãi phí phải thu8,976,2287,879,1314,897,2045,036,8366,032,3774,427,7653,812,0154,165,5774,133,7634,114,4052,954,7222,454,9831,839,688781,446
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại1,297,724566,9685,63439
4. Tài sản có khác7,354,3834,205,3851,893,8202,604,1822,780,7032,473,2193,404,3663,395,3203,799,8693,174,2842,107,180438,350351,938299,073
- Trong đó: Lợi thế thương mại118,507195,49212,48537,45362,421
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-152,256-79,676-52,327-40,278-28,643-25,484-21,403-227,382-232,062-255,397-606,560-92,398-12,248-11,592
TỔNG CỘNG TÀI SẢN817,566,922631,012,886547,409,439419,026,527377,204,126323,291,119277,752,314228,770,918193,876,428163,241,378121,264,370102,576,27582,817,94759,807,023
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN4,118,3111,929,2338,454,37514,22019,4923,781,34326,0151,103,6864,821,063832,5551,885,4571,371,572917,1271,216,381
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác156,356,651140,249,116114,619,10656,511,28250,867,98954,231,45133,200,41828,835,89817,764,43026,228,24913,134,05225,655,71725,587,59113,781,961
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác83,234,75651,325,92747,106,8019,371,44412,144,37121,145,1947,834,38113,437,1059,603,16314,694,9778,081,63515,542,88625,587,5914,102,461
2. Vay các TCTD khác73,121,89588,923,18967,512,30547,139,83838,723,61833,086,25725,366,03715,398,7938,161,26711,533,2725,052,41710,112,8319,679,500
III. Tiền gửi khách hàng442,368,381303,151,417241,837,028233,427,953213,949,568170,850,871133,550,812123,787,572130,270,670108,353,66583,843,78059,514,14129,412,13523,969,645
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác39215,369139,82545,67018,571160,469191,325131,760215,33350,8512,541
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro22,04547,050103,930187,156291,823329,6493,899,3641,389,786383,188125,24663,73764,540100,182119,794
VI. Phát hành giấy tờ có giá47,787,31263,699,97481,295,63362,845,48857,599,72348,658,03666,104,60548,650,52721,859,94112,409,5447,600,7554,766,10015,042,1159,631,647
VII. Các khoản nợ khác27,118,30318,418,80714,821,22013,107,10112,220,11910,671,12911,114,9217,634,5965,256,4546,096,4916,959,0414,567,1885,760,0115,882,864
1. Các khoản lãi phí phải trả13,812,2858,596,5815,557,5076,452,7807,911,8195,262,9315,063,1663,161,9242,804,7402,038,4902,006,4981,186,7011,125,997636,014
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả65,3108,844264
3. Các khoản phải trả và công nợ khác13,240,7089,813,3829,263,7136,654,3214,308,3005,408,1986,051,7554,472,6722,451,7144,057,7374,908,9743,366,2494,617,9165,240,616
4. Dự phòng rủi ro khác43,56914,23816,0986,234
VIII. Vốn chủ sở hữu134,631,03396,837,65878,371,66652,793,50242,209,74234,750,06929,695,71017,177,52813,388,9228,980,2907,726,6976,637,0175,996,2455,204,731
1. Vốn của Tổ chức tín dụng103,331,78266,550,77043,373,62023,466,37023,296,37024,096,96021,572,33510,469,8639,345,3296,348,7795,771,3695,771,3695,051,3694,617,389
- Vốn điều lệ79,339,23667,434,23645,056,93025,299,68025,299,68025,299,68015,706,2309,181,0008,056,4666,347,4105,770,0005,770,0005,050,0004,000,000
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần23,992,54677,202365,727692,7201,289,0015,866,1051,288,8631,288,8631,3691,3691,3691,369617,389
- Cổ phiếu quỹ-883,466-1,760,512-2,199,037-2,696,030-2,491,721
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD12,233,28213,535,08412,558,83211,911,7687,107,4055,465,8793,558,2652,950,1921,324,775541,381328,295233,031151,38088,071
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế19,065,96916,751,80422,439,21417,415,36411,805,9675,187,2304,565,1103,757,4732,718,8182,090,1301,627,033632,617793,496499,271
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,164,4946,664,2627,906,4815
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU817,566,922631,012,886547,409,439419,026,527377,204,126323,291,119277,752,314228,770,918193,876,428163,241,378121,264,370102,576,27582,817,94759,807,023
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |