Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (vpb)

19.20
0.50
(2.67%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần12,155,77212,408,24011,323,39811,041,8368,836,7488,762,1539,533,93910,282,65310,384,90110,465,6539,887,7148,522,8707,474,2329,231,8369,119,8918,739,9987,883,8457,700,8028,021,1788,064,068
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,147,5651,883,0371,553,8311,881,0681,889,3611,657,0421,668,3541,881,1471,769,4561,538,0071,249,2191,196,076790,5441,084,925987,4861,033,041940,521687,414695,1511,027,571
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối96,258193,939304,172-185,079-63,648-210,616-346,630-339,979-28,551-166,609-82,911-30,337-9,6197,087-43,525-87,266-126,783-92,620-538-99,483
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh116,89840,310-32,54047,52088,897148,54395,21368,28281,249-232,373-66,35213,522-11,00956,343-49,977-3,919-4,64416,699218,33083,178
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư17,135411,66337,219-44,91211,887252,53730,520-22,31710,828348,602171,642784,220727,3171,390,387248,942298,983255,19695,862520,690327,077
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác1,526,2321,199,843224,532600,707495,6392,171,8471,377,357898,0221,252,1081,323,5557,110,283584,0931,158,668276,368788,659724,190520,855540,314450,802619,584
Chi phí hoạt động-3,750,960-3,331,107-3,466,567-3,615,483-3,194,749-3,678,666-3,422,919-4,064,846-3,536,223-3,524,036-2,990,976-2,854,783-2,455,568-2,816,551-2,592,035-2,767,411-2,786,691-2,555,273-3,282,646-3,192,210
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng11,312,04712,805,9259,944,0459,725,6578,067,2829,102,8408,935,8348,702,9629,936,9159,762,45315,278,6198,215,6617,677,0419,230,3958,459,4417,940,0936,684,8356,393,1986,622,9676,829,785
Tổng lợi nhuận trước thuế5,186,9264,492,4884,181,8522,707,8513,117,1322,612,5392,549,6551,382,8174,514,0004,176,73011,146,1762,844,7552,698,3715,031,1584,006,1763,621,9382,812,6443,673,4812,911,3923,134,852
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp4,164,2603,641,1613,141,8832,111,1612,427,6782,452,2311,649,7191,140,4483,542,4303,324,0758,916,8232,271,5292,160,8204,016,3633,201,8102,897,2292,251,5142,951,0222,313,9952,514,276
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi4,027,8323,566,8463,566,6972,030,0802,424,7463,061,7932,535,9542,265,6193,729,8833,508,2068,671,5262,428,8912,160,8204,016,3633,201,8102,897,2292,251,5142,951,0222,313,9952,514,276

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,681,8222,597,2762,432,5992,284,9902,815,2022,104,9442,610,9402,658,4932,270,3742,307,5272,181,0852,345,7331,917,4612,121,8472,729,3263,282,5562,798,8773,009,9793,141,5832,459,321
II. Tiền gửi tại NHNN13,546,54414,975,5507,759,1488,422,5119,033,68710,282,3929,201,9599,935,3794,512,1344,977,6014,753,55810,860,7309,701,6635,194,4893,770,3095,779,6105,120,5603,055,8051,440,2003,454,138
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác119,231,088115,858,61098,545,79094,093,77898,886,732105,026,76169,935,06847,965,49347,833,64562,025,63551,850,56157,104,62838,915,52534,483,21918,789,76119,554,80826,917,85526,033,83913,323,86920,097,552
V. Chứng khoán kinh doanh10,549,06411,501,22611,331,23612,325,80913,111,02811,978,68810,854,8457,793,4475,517,1455,576,4553,838,1376,970,9413,159,19350,0415,504,075493,214100,400291,3611,117,7141,566,592
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác582,77475,1801,120,686519,73433,547103,29950,728252,332
VII. Cho vay khách hàng619,865,901609,030,873567,636,430551,622,004508,798,755474,940,426450,145,682424,662,382390,122,807379,718,347362,946,441345,606,972311,073,629306,025,689296,601,536286,319,402273,164,448265,908,483259,593,869253,099,865
VIII. Chứng khoán đầu tư58,056,37359,429,59182,798,26594,587,47687,404,08280,047,55778,811,46583,075,89787,756,862101,733,42492,350,15175,798,43175,876,15967,923,12179,948,64776,485,43578,349,65775,049,84188,120,87168,729,363
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn986,3401,010,971983,0481,010,971189,2101,755,1901,054,9711,082,3961,153,8961,181,323249,710249,710233,581238,581238,581238,581174,124152,181133,596174,134
X. Tài sản cố định1,906,1151,926,3931,916,3051,923,8011,898,8961,759,1341,782,6831,858,1261,843,8861,784,0891,809,9941,872,9731,723,2711,749,4891,803,3621,862,8301,824,0431,870,1701,843,3011,922,972
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác32,061,34748,062,49048,381,38651,428,19857,999,95851,866,89453,226,12052,042,04953,770,43948,451,00443,910,50146,712,71236,831,44433,929,83426,855,58925,010,09125,442,06624,101,55124,241,55225,709,899
TỔNG CỘNG TÀI SẢN858,884,594864,392,980822,366,981817,699,538780,212,730739,761,986677,623,733631,073,662595,901,874608,275,139563,923,685547,626,129479,431,926451,767,038436,241,186419,026,527413,892,030399,473,210393,208,887377,213,836
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN26,027387,940111,8654,118,31112,92330,479966,0031,929,23310,79612,5831,300,8698,454,37515,33812,55129,61614,22015,62616,87518,59419,492
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác167,416,136178,580,696153,846,616156,356,651160,069,135153,746,278139,929,833140,249,116128,584,980122,797,129103,754,590114,619,10697,888,87578,220,73770,921,93256,511,28249,543,37846,402,39763,734,62150,867,989
III. Tiền gửi khách hàng475,782,339471,348,616455,817,478442,368,381421,471,748387,611,144331,184,428303,151,417277,422,332295,419,571274,148,697241,837,028239,357,320233,591,350232,426,703233,427,953241,657,962236,776,714215,715,762213,949,567
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác1,266,0441,023,282392839,051825,09215,36976,31664,334139,825123,636196,91945,670
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro13,02515,52918,39022,04526,53832,43339,00047,05057,98371,73986,864103,930123,016142,688164,415187,156220,290246,867276,318291,823
VI. Phát hành giấy tờ có giá50,941,50154,199,70946,344,35647,787,31264,999,32773,281,08782,485,01963,699,97472,872,56276,025,39276,781,59781,295,63368,180,16267,410,27064,955,32462,845,48858,952,16054,972,75356,343,04157,599,723
VII. Các khoản nợ khác21,199,64820,761,59423,290,86627,099,87323,641,51116,657,64417,096,71918,464,61414,586,96715,424,90112,649,04914,864,55811,468,40412,377,76711,683,55013,107,10113,652,70513,385,92612,596,81412,222,063
VIII. Vốn chủ sở hữu137,291,689133,263,857138,197,730134,714,096104,840,151102,415,40599,346,61296,844,92494,579,15890,549,12887,043,19278,458,34262,322,49560,011,67555,995,31252,793,50249,726,27347,474,75944,523,73742,217,509
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU858,884,594864,392,980822,366,981817,699,538780,212,730739,761,986677,623,733631,073,662595,901,874608,275,139563,923,685547,626,129479,431,926451,767,038436,241,186419,026,527413,892,030399,473,210393,208,887377,213,836
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |