TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,820,391 | 1,010,522 | 752,861 | 959,964 | 929,932 | 1,427,712 | 1,261,075 | 1,030,065 | 1,675,956 | 2,000,857 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 685,293 | 66,544 | 345,327 | 309,534 | 130,911 | 14,982 | 153,061 | 143,580 | 212,672 | 653,385 |
1. Tiền | 85,293 | 66,544 | 172,780 | 239,534 | 92,589 | 14,982 | 153,061 | 143,580 | 124,512 | 414,540 |
2. Các khoản tương đương tiền | 600,000 | | 172,547 | 70,000 | 38,322 | | | | 88,160 | 238,846 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 103,700 | 50,000 | 50,000 | 150,000 | 220,000 | 173,673 | 290,956 | 149,006 | 257,827 | 78,623 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | 2,827 | 2,827 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 103,700 | 50,000 | 50,000 | 150,000 | 220,000 | 173,673 | 290,956 | 149,006 | 255,000 | 75,796 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 895,603 | 337,219 | 161,653 | 311,479 | 368,319 | 791,683 | 442,561 | 339,343 | 261,558 | 333,495 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 105,101 | 244,476 | 159,037 | 290,139 | 334,758 | 678,846 | 439,452 | 337,245 | 137,701 | 200,126 |
2. Trả trước cho người bán | 285 | 10 | 313 | 617 | 1,683 | 603 | 458 | 1,403 | 3,750 | 1,627 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 740,000 | 70,000 | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 50,217 | 22,732 | 2,303 | 20,723 | 31,877 | 114,132 | 7,879 | 6,390 | 125,749 | 131,743 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | -1,899 | -5,228 | -5,694 | -5,642 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 67,118 | 468,592 | 156,837 | 142,009 | 154,558 | 109,709 | 328,256 | 356,747 | 866,189 | 887,010 |
1. Hàng tồn kho | 67,118 | 468,592 | 156,837 | 142,009 | 154,558 | 110,203 | 329,454 | 357,384 | 878,754 | 898,613 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | -494 | -1,198 | -637 | -12,564 | -11,603 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 68,676 | 88,167 | 39,044 | 46,942 | 56,145 | 337,665 | 46,241 | 41,388 | 77,710 | 48,343 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 395 | 178 | 106 | 148 | 517 | 1,086 | 2,572 | 2,010 | 1,744 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 36,477 | 76,762 | 27,856 | 31,523 | 39,865 | 34,558 | 29,556 | 22,071 | 59,518 | 30,657 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 32,199 | 11,010 | 11,010 | 15,313 | 15,599 | 15,607 | 15,599 | 16,746 | 16,182 | 15,942 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | 532 | 286,982 | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 502,572 | 981,599 | 1,036,467 | 1,667,481 | 1,694,466 | 1,580,387 | 1,776,295 | 1,786,348 | 1,422,995 | 1,336,847 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,240 | | 1,430 | 1,430 | 1,510 | 1,510 | 265 | 265 | 135 | 135 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 6,240 | | 1,430 | 1,430 | 1,510 | 1,510 | 265 | 265 | 135 | 135 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 65,767 | 73,019 | 104,618 | 121,239 | 142,808 | 163,069 | 459,393 | 283,382 | 397,909 | 430,240 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 65,123 | 72,271 | 103,712 | 120,164 | 141,748 | 161,905 | 452,520 | 276,286 | 377,145 | 408,132 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 644 | 748 | 906 | 1,075 | 1,060 | 1,164 | 6,874 | 7,096 | 20,765 | 22,108 |
III. Bất động sản đầu tư | 4,216 | 4,409 | 4,601 | 4,793 | 4,986 | 5,178 | 5,370 | 5,771 | 261 | 6,400 |
- Nguyên giá | 11,797 | 11,797 | 11,797 | 11,797 | 11,797 | 11,797 | 11,797 | 13,542 | 2,178 | 13,465 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -7,581 | -7,389 | -7,196 | -7,004 | -6,811 | -6,619 | -6,427 | -7,771 | -1,917 | -7,065 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | 1,713 | 210,157 | 2,400 | 1,092 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | 1,713 | 210,157 | 2,400 | 1,092 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 426,349 | 904,172 | 925,819 | 1,539,979 | 1,544,688 | 1,401,075 | 1,263,274 | 1,226,653 | 993,992 | 868,250 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 378,763 | 951,364 | 951,364 | 1,516,423 | 1,521,132 | 1,377,519 | 1,239,718 | 1,226,653 | 993,992 | 868,250 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | 21,647 | 23,557 | 23,557 | 23,557 | 23,557 | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -47,192 | -47,192 | -47,192 | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 94,777 | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | 41 | 474 | 9,554 | 46,280 | 57,929 | 28,297 | 30,730 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | 3 | 474 | 9,554 | 46,280 | 57,929 | 26,857 | 28,821 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | 38 | | | | | 1,440 | 1,910 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | 2,190 | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,322,963 | 1,992,121 | 1,789,328 | 2,627,445 | 2,624,398 | 3,008,099 | 3,037,371 | 2,816,412 | 3,098,951 | 3,337,704 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 58,578 | 660,380 | 260,102 | 447,620 | 490,715 | 964,105 | 1,083,275 | 1,020,579 | 1,645,967 | 2,133,667 |
I. Nợ ngắn hạn | 50,205 | 650,519 | 249,007 | 438,544 | 479,437 | 951,965 | 925,535 | 861,908 | 1,631,981 | 2,119,929 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,061 | 513,051 | 149,924 | 267,608 | 390,885 | 670,621 | 502,723 | 412,846 | 1,007,635 | 1,366,146 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 870 | 65,477 | 6,057 | 123,943 | 19,295 | 194,416 | 262,128 | 347,655 | 259,582 | 93,082 |
4. Người mua trả tiền trước | 6,064 | 32,357 | 2,634 | 11,109 | 6,766 | 43,199 | 22,606 | 10,063 | 13,658 | 11,205 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,005 | 3,358 | 2,980 | 2,029 | 26,599 | 693 | 495 | 2,308 | 6,026 | 13,531 |
6. Phải trả người lao động | 1,462 | | 2,716 | 3,459 | 3,729 | 2,608 | 7,786 | 7,084 | 40,454 | 45,060 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,194 | 5,733 | 3,752 | 3,276 | 9,206 | 18,464 | 3,164 | 5,620 | 7,921 | 7,112 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | 188 | 69 | | 2,583 | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 13,024 | 13,050 | 67,502 | 17,559 | 16,392 | 14,135 | 115,180 | 68,768 | 277,643 | 562,111 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 19,526 | 17,494 | 13,443 | 9,373 | 6,495 | 7,830 | 8,868 | 7,563 | 19,063 | 21,683 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 8,373 | 9,861 | 11,095 | 9,076 | 11,279 | 12,140 | 157,740 | 158,671 | 13,986 | 13,738 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 63 | 63 | 151 | 199 | 199 | 238 | 317 | 498 | 218 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,155 | 7,011 | 7,768 | 8,877 | 9,884 | 10,693 | 156,731 | 158,173 | 13,474 | 13,714 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | 1,195 | 1,209 | 692 | | 294 | 24 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,156 | 2,787 | 3,177 | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,264,385 | 1,331,742 | 1,529,226 | 2,179,826 | 2,133,683 | 2,043,994 | 1,954,096 | 1,795,833 | 1,452,984 | 1,204,037 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,264,385 | 1,331,742 | 1,529,226 | 2,179,826 | 2,133,683 | 2,043,994 | 1,954,096 | 1,795,833 | 1,452,984 | 1,204,037 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,218,000 | 1,218,000 | 1,218,000 | 1,218,000 | 1,218,000 | 1,218,000 | 1,218,000 | 1,218,000 | 1,218,000 | 1,218,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | 787 | 787 | 787 | 787 | 787 | -222,285 | -222,285 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 21,542 | 21,542 | 21,542 | 21,627 | 21,627 | 28,505 | 27,383 | 5,100 | 425 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,024,843 | 92,200 | 289,685 | 939,412 | 856,680 | 757,512 | 649,226 | 493,912 | 244,003 | -2,869 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | 36,588 | 39,189 | 58,699 | 78,034 | 212,842 | 211,190 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,322,963 | 1,992,121 | 1,789,328 | 2,627,445 | 2,624,398 | 3,008,099 | 3,037,371 | 2,816,412 | 3,098,951 | 3,337,704 |