Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP (voc)

17.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh844,0581,613,0781,495,9312,597,6782,548,5874,359,0854,389,1765,571,5105,040,7285,721,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,2901,8011,5954,2785,2989,008
3. Doanh thu thuần (1)-(2)844,0581,613,0781,495,9312,597,6782,547,2974,357,2834,387,5815,567,2335,035,4305,712,837
4. Giá vốn hàng bán955,0691,747,6191,430,2212,511,3872,502,5884,282,7674,230,4155,074,8484,518,3175,145,799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-111,011-134,54165,71086,29144,70874,517157,167492,385517,113567,039
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,695,745140,352126,042246,459157,044214,292151,706223,942184,777542,187
7. Chi phí tài chính17,81311,2927,09020,13642,74954,86539,08791,78155,55273,105
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,8829,6516,47319,18641,55642,60937,83741,55532,43650,611
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,709143,613131,801172,51193,05482,073-5,000
9. Chi phí bán hàng23,28529,28432,25242,19544,55856,73074,909240,653272,959375,430
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp30,01729,80932,71531,80739,73348,13372,108117,868128,864126,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,513,620-64,573119,695233,902218,326260,881295,281359,078326,588529,401
12. Thu nhập khác16619,5265561,01832,6343,4385,2982,6805,03615,516
13. Chi phí khác3325774789778,2463,6867073431,4281,872
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-16618,948784124,388-2484,5912,3373,60813,644
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,513,454-45,625119,773233,943242,713260,633299,872361,415330,196543,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành208,8114,30334714,15217,94217,673
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,233-145176921,187740308
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)208,8114,303-1,233-145171,04015,33918,68217,981
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,304,643-45,625115,471235,175242,727260,116298,832346,076311,514525,063
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát637-2,601-19,510-19,25332,13933,56730,466
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,304,643-45,625115,471234,538245,328279,626318,085313,936277,947494,597

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,820,3911,010,522752,861959,964929,9321,427,7121,261,0751,030,0651,675,9562,000,857
I. Tiền và các khoản tương đương tiền685,29366,544345,327309,534130,91114,982153,061143,580212,672653,385
1. Tiền85,29366,544172,780239,53492,58914,982153,061143,580124,512414,540
2. Các khoản tương đương tiền600,000172,54770,00038,32288,160238,846
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn103,70050,00050,000150,000220,000173,673290,956149,006257,82778,623
1. Chứng khoán kinh doanh2,8272,827
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn103,70050,00050,000150,000220,000173,673290,956149,006255,00075,796
III. Các khoản phải thu ngắn hạn895,603337,219161,653311,479368,319791,683442,561339,343261,558333,495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng105,101244,476159,037290,139334,758678,846439,452337,245137,701200,126
2. Trả trước cho người bán285103136171,6836034581,4033,7501,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn740,00070,000
6. Phải thu ngắn hạn khác50,21722,7322,30320,72331,877114,1327,8796,390125,749131,743
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,899-5,228-5,694-5,642
IV. Tổng hàng tồn kho67,118468,592156,837142,009154,558109,709328,256356,747866,189887,010
1. Hàng tồn kho67,118468,592156,837142,009154,558110,203329,454357,384878,754898,613
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-494-1,198-637-12,564-11,603
V. Tài sản ngắn hạn khác68,67688,16739,04446,94256,145337,66546,24141,38877,71048,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3951781061485171,0862,5722,0101,744
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36,47776,76227,85631,52339,86534,55829,55622,07159,51830,657
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước32,19911,01011,01015,31315,59915,60715,59916,74616,18215,942
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác532286,982
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn502,572981,5991,036,4671,667,4811,694,4661,580,3871,776,2951,786,3481,422,9951,336,847
I. Các khoản phải thu dài hạn6,2401,4301,4301,5101,510265265135135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,2401,4301,4301,5101,510265265135135
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định65,76773,019104,618121,239142,808163,069459,393283,382397,909430,240
1. Tài sản cố định hữu hình65,12372,271103,712120,164141,748161,905452,520276,286377,145408,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6447489061,0751,0601,1646,8747,09620,76522,108
III. Bất động sản đầu tư4,2164,4094,6014,7934,9865,1785,3705,7712616,400
- Nguyên giá11,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79713,5422,17813,465
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,581-7,389-7,196-7,004-6,811-6,619-6,427-7,771-1,917-7,065
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,713210,1572,4001,092
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,713210,1572,4001,092
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn426,349904,172925,8191,539,9791,544,6881,401,0751,263,2741,226,653993,992868,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh378,763951,364951,3641,516,4231,521,1321,377,5191,239,7181,226,653993,992868,250
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn21,64723,55723,55723,55723,557
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-47,192-47,192-47,192
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn94,777
VI. Tổng tài sản dài hạn khác414749,55446,28057,92928,29730,730
1. Chi phí trả trước dài hạn34749,55446,28057,92926,85728,821
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại381,4401,910
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2,190
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,322,9631,992,1211,789,3282,627,4452,624,3983,008,0993,037,3712,816,4123,098,9513,337,704
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả58,578660,380260,102447,620490,715964,1051,083,2751,020,5791,645,9672,133,667
I. Nợ ngắn hạn50,205650,519249,007438,544479,437951,965925,535861,9081,631,9812,119,929
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,061513,051149,924267,608390,885670,621502,723412,8461,007,6351,366,146
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn87065,4776,057123,94319,295194,416262,128347,655259,58293,082
4. Người mua trả tiền trước6,06432,3572,63411,1096,76643,19922,60610,06313,65811,205
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,0053,3582,9802,02926,5996934952,3086,02613,531
6. Phải trả người lao động1,4622,7163,4593,7292,6087,7867,08440,45445,060
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,1945,7333,7523,2769,20618,4643,1645,6207,9217,112
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn188692,583
11. Phải trả ngắn hạn khác13,02413,05067,50217,55916,39214,135115,18068,768277,643562,111
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi19,52617,49413,4439,3736,4957,8308,8687,56319,06321,683
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,3739,86111,0959,07611,27912,140157,740158,67113,98613,738
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6363151199199238317498218
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,1557,0117,7688,8779,88410,693156,731158,17313,47413,714
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,1951,20969229424
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,1562,7873,177
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,264,3851,331,7421,529,2262,179,8262,133,6832,043,9941,954,0961,795,8331,452,9841,204,037
I. Vốn chủ sở hữu2,264,3851,331,7421,529,2262,179,8262,133,6832,043,9941,954,0961,795,8331,452,9841,204,037
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,218,0001,218,0001,218,0001,218,0001,218,0001,218,0001,218,0001,218,0001,218,0001,218,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản787787787787787-222,285-222,285
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển21,54221,54221,54221,62721,62728,50527,3835,100425
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,024,84392,200289,685939,412856,680757,512649,226493,912244,003-2,869
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát36,58839,18958,69978,034212,842211,190
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,322,9631,992,1211,789,3282,627,4452,624,3983,008,0993,037,3712,816,4123,098,9513,337,704
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |