Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP (voc)

14.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh419,434844,0581,613,0781,495,9312,597,6782,548,5874,359,0854,389,1765,571,5105,040,7285,721,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4631,2901,8011,5954,2785,2989,008
3. Doanh thu thuần (1)-(2)418,971844,0581,613,0781,495,9312,597,6782,547,2974,357,2834,387,5815,567,2335,035,4305,712,837
4. Giá vốn hàng bán416,296955,0691,747,6191,430,2212,511,3872,502,5884,282,7674,230,4155,074,8484,518,3175,145,799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,675-111,011-134,54165,71086,29144,70874,517157,167492,385517,113567,039
6. Doanh thu hoạt động tài chính105,6501,695,745140,352126,042246,459157,044214,292151,706223,942184,777542,187
7. Chi phí tài chính25017,81311,2927,09020,13642,74954,86539,08791,78155,55273,105
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,8829,6516,47319,18641,55642,60937,83741,55532,43650,611
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-4,709143,613131,801172,51193,05482,073-5,000
9. Chi phí bán hàng16,26423,28529,28432,25242,19544,55856,73074,909240,653272,959375,430
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp25,01930,01729,80932,71531,80739,73348,13372,108117,868128,864126,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)66,7911,513,620-64,573119,695233,902218,326260,881295,281359,078326,588529,401
12. Thu nhập khác37316619,5265561,01832,6343,4385,2982,6805,03615,516
13. Chi phí khác2073325774789778,2463,6867073431,4281,872
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)166-16618,948784124,388-2484,5912,3373,60813,644
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)66,9571,513,454-45,625119,773233,943242,713260,633299,872361,415330,196543,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13,110208,8114,30334714,15217,94217,673
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,233-145176921,187740308
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,110208,8114,303-1,233-145171,04015,33918,68217,981
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)53,8481,304,643-45,625115,471235,175242,727260,116298,832346,076311,514525,063
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát637-2,601-19,510-19,25332,13933,56730,466
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,8481,304,643-45,625115,471234,538245,328279,626318,085313,936277,947494,597

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,722,4361,820,3911,010,522752,861959,964929,9321,427,7121,261,0751,030,0651,675,9562,000,857
I. Tiền và các khoản tương đương tiền83,125685,29366,544345,327309,534130,91114,982153,061143,580212,672653,385
1. Tiền33,12585,29366,544172,780239,53492,58914,982153,061143,580124,512414,540
2. Các khoản tương đương tiền50,000600,000172,54770,00038,32288,160238,846
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn103,700103,70050,00050,000150,000220,000173,673290,956149,006257,82778,623
1. Chứng khoán kinh doanh2,8272,827
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn103,700103,70050,00050,000150,000220,000173,673290,956149,006255,00075,796
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,435,612895,603337,219161,653311,479368,319791,683442,561339,343261,558333,495
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng52,439105,101244,476159,037290,139334,758678,846439,452337,245137,701200,126
2. Trả trước cho người bán491285103136171,6836034581,4033,7501,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,325,000740,00070,000
6. Phải thu ngắn hạn khác57,68350,21722,7322,30320,72331,877114,1327,8796,390125,749131,743
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,899-5,228-5,694-5,642
IV. Tổng hàng tồn kho44,34667,118468,592156,837142,009154,558109,709328,256356,747866,189887,010
1. Hàng tồn kho44,34667,118468,592156,837142,009154,558110,203329,454357,384878,754898,613
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-494-1,198-637-12,564-11,603
V. Tài sản ngắn hạn khác55,65368,67688,16739,04446,94256,145337,66546,24141,38877,71048,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3951781061485171,0862,5722,0101,744
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36,56336,47776,76227,85631,52339,86534,55829,55622,07159,51830,657
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19,09032,19911,01011,01015,31315,59915,60715,59916,74616,18215,942
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác532286,982
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn500,322502,572981,5991,036,4671,667,4811,694,4661,580,3871,776,2951,786,3481,422,9951,336,847
I. Các khoản phải thu dài hạn11,1236,2401,4301,4301,5101,510265265135135
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác11,1236,2401,4301,4301,5101,510265265135135
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định58,82765,76773,019104,618121,239142,808163,069459,393283,382397,909430,240
1. Tài sản cố định hữu hình58,28765,12372,271103,712120,164141,748161,905452,520276,286377,145408,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5406447489061,0751,0601,1646,8747,09620,76522,108
III. Bất động sản đầu tư4,0244,2164,4094,6014,7934,9865,1785,3705,7712616,400
- Nguyên giá11,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79711,79713,5422,17813,465
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,773-7,581-7,389-7,196-7,004-6,811-6,619-6,427-7,771-1,917-7,065
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,713210,1572,4001,092
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,713210,1572,4001,092
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn426,349426,349904,172925,8191,539,9791,544,6881,401,0751,263,2741,226,653993,992868,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh378,763378,763951,364951,3641,516,4231,521,1321,377,5191,239,7181,226,653993,992868,250
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn21,64723,55723,55723,55723,557
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-47,192-47,192-47,192-47,192
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn94,77794,777
VI. Tổng tài sản dài hạn khác414749,55446,28057,92928,29730,730
1. Chi phí trả trước dài hạn34749,55446,28057,92926,85728,821
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại381,4401,910
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2,190
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,222,7572,322,9631,992,1211,789,3282,627,4452,624,3983,008,0993,037,3712,816,4123,098,9513,337,704
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả56,48558,578660,380260,102447,620490,715964,1051,083,2751,020,5791,645,9672,133,667
I. Nợ ngắn hạn48,07350,205650,519249,007438,544479,437951,965925,535861,9081,631,9812,119,929
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,061513,051149,924267,608390,885670,621502,723412,8461,007,6351,366,146
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,30887065,4776,057123,94319,295194,416262,128347,655259,58293,082
4. Người mua trả tiền trước5,9536,06432,3572,63411,1096,76643,19922,60610,06313,65811,205
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2964,0053,3582,9802,02926,5996934952,3086,02613,531
6. Phải trả người lao động5901,4622,7163,4593,7292,6087,7867,08440,45445,060
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3544,1945,7333,7523,2769,20618,4643,1645,6207,9217,112
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn188692,583
11. Phải trả ngắn hạn khác13,08813,02413,05067,50217,55916,39214,135115,18068,768277,643562,111
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,48419,52617,49413,4439,3736,4957,8308,8687,56319,06321,683
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8,4128,3739,86111,0959,07611,27912,140157,740158,67113,98613,738
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6363151199199238317498218
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,4636,1557,0117,7688,8779,88410,693156,731158,17313,47413,714
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,1951,20969229424
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,9482,1562,7873,177
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,166,2722,264,3851,331,7421,529,2262,179,8262,133,6832,043,9941,954,0961,795,8331,452,9841,204,037
I. Vốn chủ sở hữu2,166,2722,264,3851,331,7421,529,2262,179,8262,133,6832,043,9941,954,0961,795,8331,452,9841,204,037
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,218,0001,218,0001,218,0001,218,0001,218,0001,218,0001,218,0001,218,0001,218,0001,218,0001,218,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản787787787787787-222,285-222,285
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển21,54221,54221,54221,54221,62721,62728,50527,3835,100425
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối926,7311,024,84392,200289,685939,412856,680757,512649,226493,912244,003-2,869
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát36,58839,18958,69978,034212,842211,190
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,222,7572,322,9631,992,1211,789,3282,627,4452,624,3983,008,0993,037,3712,816,4123,098,9513,337,704
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |