Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 24,597 | 30,654 | 25,237 | 26,977 | 23,409 | 22,148 | 25,068 | 35,115 | 38,032 | 39,055 | 29,620 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1,598 | 1,130 | 954 | 406 | 982 | 761 | 1,117 | 559 | 810 | 1,136 | 711 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 22,998 | 29,524 | 24,283 | 26,571 | 22,427 | 21,387 | 23,951 | 34,556 | 37,222 | 37,920 | 28,909 |
4. Giá vốn hàng bán | 17,030 | 22,052 | 19,149 | 19,036 | 16,764 | 16,256 | 18,846 | 28,611 | 30,102 | 29,718 | 22,936 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,968 | 7,473 | 5,134 | 7,535 | 5,663 | 5,131 | 5,105 | 5,945 | 7,120 | 8,202 | 5,974 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 180 | 128 | 96 | 86 | 53 | 158 | 239 | 430 | 152 | 56 | 119 |
7. Chi phí tài chính | 54 | 333 | 197 | 136 | 342 | 53 | 134 | 1,040 | 192 | 510 | 254 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 7 | -100 | 100 | ||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,114 | 3,411 | 2,665 | 4,148 | 2,512 | 2,679 | 2,410 | 2,222 | 3,338 | 5,106 | 2,180 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,815 | 2,629 | 2,032 | 2,818 | 2,161 | 1,904 | 2,082 | 3,311 | 2,418 | 1,545 | 2,066 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 166 | 1,227 | 335 | 518 | 700 | 654 | 717 | -198 | 1,324 | 1,096 | 1,593 |
12. Thu nhập khác | 605 | 36 | 1,735 | 21 | 47 | 3,105 | 241 | 44 | |||
13. Chi phí khác | 22 | 21 | 31 | 21 | 44 | 34 | 25 | 250 | 558 | 172 | 43 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 583 | -21 | 4 | 1,714 | -22 | -33 | 22 | 2,854 | -558 | 69 | 2 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 748 | 1,206 | 339 | 2,232 | 678 | 620 | 739 | 2,657 | 766 | 1,166 | 1,595 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 140 | 334 | 111 | 456 | 145 | 133 | 152 | 94 | 127 | 163 | 184 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 140 | 334 | 111 | 456 | 145 | 133 | 152 | 94 | 127 | 163 | 184 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 608 | 872 | 228 | 1,776 | 533 | 487 | 587 | 2,563 | 639 | 1,003 | 1,411 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 608 | 872 | 228 | 1,776 | 533 | 487 | 587 | 2,563 | 639 | 1,003 | 1,411 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 56,261 | 56,118 | 50,565 | 50,291 | 38,476 | 57,888 | 67,425 | 56,381 | 59,275 | 68,046 | 48,159 | 62,018 | 42,331 | 54,450 | 62,067 | 62,750 | 42,548 | 104,412 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,225 | 26,965 | 24,640 | 24,172 | 9,632 | 20,215 | 34,597 | 20,247 | 20,654 | 26,508 | 15,537 | 17,804 | 14,172 | 17,924 | 31,891 | 31,961 | 11,903 | 8,523 |
1. Tiền | 7,573 | 3,660 | 1,642 | 10,735 | 4,341 | 14,725 | 24,332 | 9,602 | 7,739 | 6,461 | 10,553 | 6,063 | 6,983 | 2,644 | 18,841 | 17,661 | 11,903 | 8,523 |
2. Các khoản tương đương tiền | 14,652 | 23,305 | 22,998 | 13,437 | 5,291 | 5,490 | 10,265 | 10,645 | 12,915 | 20,047 | 4,984 | 11,741 | 7,189 | 15,280 | 13,050 | 14,300 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,975 | 9,463 | 6,851 | 6,681 | 11,626 | 13,802 | 9,998 | 17,567 | 9,929 | 9,882 | 4,745 | 15,304 | 13,164 | 9,545 | 11,760 | 13,443 | 12,295 | 58,634 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 13,470 | 10,823 | 8,035 | 8,865 | 12,906 | 7,480 | 6,344 | 14,958 | 11,516 | 11,907 | 6,301 | 17,500 | 15,266 | 12,022 | 14,501 | 16,648 | 12,186 | 24,087 |
2. Trả trước cho người bán | 985 | 1,253 | 917 | 828 | 833 | 8,911 | 6,151 | 2,972 | 796 | 827 | 733 | 1,041 | 3,690 | 2,538 | 2,587 | 2,518 | 2,702 | 5,486 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,788 | 4,655 | 5,166 | 4,256 | 5,156 | 4,679 | 4,771 | 6,906 | 5,089 | 4,619 | 5,208 | 4,261 | 4,807 | 5,199 | 4,886 | 4,628 | 5,314 | 29,060 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -7,268 | -7,268 | -7,268 | -7,268 | -7,268 | -7,268 | -7,268 | -7,268 | -7,472 | -7,472 | -7,498 | -7,498 | -10,598 | -10,214 | -10,214 | -10,352 | -7,907 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 20,386 | 17,956 | 17,391 | 17,275 | 15,122 | 22,418 | 21,436 | 17,552 | 27,403 | 30,221 | 26,961 | 27,475 | 14,434 | 25,435 | 17,558 | 16,028 | 17,886 | 34,985 |
1. Hàng tồn kho | 22,229 | 19,799 | 19,234 | 19,150 | 16,569 | 23,865 | 22,883 | 18,999 | 28,219 | 31,037 | 28,263 | 28,777 | 15,010 | 26,102 | 18,225 | 16,383 | 18,558 | 34,985 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,843 | -1,843 | -1,843 | -1,875 | -1,447 | -1,447 | -1,447 | -1,447 | -816 | -816 | -1,301 | -1,301 | -576 | -667 | -667 | -355 | -672 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,675 | 1,735 | 1,683 | 2,164 | 2,095 | 1,454 | 1,395 | 1,014 | 1,289 | 1,436 | 915 | 1,434 | 560 | 1,546 | 858 | 1,318 | 465 | 2,270 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 297 | 362 | 273 | 415 | 238 | 313 | 298 | 231 | 228 | 239 | 224 | 245 | 306 | 580 | 216 | 370 | 13 | 781 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,378 | 1,373 | 1,410 | 1,712 | 1,827 | 1,141 | 1,097 | 782 | 1,061 | 1,197 | 691 | 1,190 | 254 | 966 | 642 | 937 | 452 | 1,423 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 37 | 11 | 66 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 31 | |||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 96,383 | 97,569 | 99,143 | 100,747 | 102,039 | 88,923 | 89,998 | 91,393 | 89,096 | 90,130 | 91,753 | 92,935 | 98,679 | 102,141 | 105,552 | 115,398 | 124,214 | 211,558 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 71 | 140 | 18 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 71 | 140 | 18 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 95,308 | 96,633 | 98,113 | 99,591 | 82,516 | 83,826 | 84,996 | 86,350 | 88,016 | 88,929 | 90,570 | 92,216 | 98,528 | 101,847 | 105,170 | 112,295 | 119,961 | 125,033 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 94,080 | 95,374 | 96,824 | 98,272 | 81,167 | 82,448 | 83,582 | 84,889 | 86,509 | 87,375 | 88,969 | 90,569 | 96,695 | 99,920 | 103,372 | 110,378 | 118,432 | 123,180 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,229 | 1,258 | 1,288 | 1,318 | 1,348 | 1,378 | 1,414 | 1,460 | 1,507 | 1,554 | 1,600 | 1,647 | 1,834 | 1,927 | 1,798 | 1,918 | 1,529 | 1,853 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 18,420 | 4,164 | 4,014 | 3,984 | 58,065 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 18,420 | 4,164 | 4,014 | 3,984 | 58,065 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,810 | 1,810 | 3,786 | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 867 | 867 | 867 | 867 | 867 | 867 | 867 | 867 | 867 | 867 | 867 | 867 | 867 | 867 | 867 | 3,786 | 3,786 | 3,786 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -867 | -867 | -867 | -867 | -867 | -867 | -867 | -867 | -867 | -867 | -867 | -867 | -867 | -867 | -867 | -1,977 | -1,977 | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,055 | 916 | 1,010 | 1,136 | 1,084 | 913 | 969 | 1,040 | 1,060 | 1,181 | 1,163 | 699 | 131 | 275 | 362 | 1,222 | 2,303 | 24,656 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,055 | 916 | 1,010 | 1,136 | 1,084 | 913 | 969 | 1,040 | 1,060 | 1,181 | 1,163 | 699 | 131 | 275 | 358 | 1,222 | 2,303 | 24,656 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 4 | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 152,643 | 153,687 | 149,708 | 151,038 | 140,515 | 146,811 | 157,424 | 147,774 | 148,371 | 158,176 | 139,911 | 154,953 | 141,009 | 156,591 | 167,619 | 178,149 | 166,762 | 315,970 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 53,117 | 54,770 | 51,662 | 53,220 | 44,223 | 51,052 | 62,151 | 73,068 | 76,228 | 86,672 | 69,410 | 85,862 | 254,996 | 276,782 | 280,367 | 274,085 | 246,625 | 254,608 |
I. Nợ ngắn hạn | 40,778 | 42,431 | 39,843 | 41,401 | 32,114 | 40,653 | 51,752 | 42,669 | 45,829 | 56,273 | 66,261 | 83,847 | 251,469 | 272,789 | 131,766 | 121,834 | 123,049 | 140,883 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 30,294 | 29,805 | 198,228 | 200,760 | 18,251 | 9,319 | 44,650 | 39,805 | ||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 23,262 | 24,638 | 23,304 | 25,528 | 16,108 | 24,516 | 19,994 | 24,902 | 28,483 | 38,383 | 18,466 | 35,425 | 32,839 | 42,942 | 52,561 | 67,233 | 53,892 | 79,117 |
4. Người mua trả tiền trước | 331 | 409 | 796 | 47 | 207 | 60 | 16,861 | 658 | 47 | 46 | 46 | 46 | 49 | 252 | 4,147 | 5,929 | 5,594 | 7,152 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,152 | 1,039 | 656 | 974 | 811 | 1,821 | 1,924 | 2,169 | 2,431 | 2,469 | 2,545 | 2,327 | 3,219 | 2,911 | 4,075 | 4,884 | 4,265 | 2,076 |
6. Phải trả người lao động | 3,914 | 3,897 | 4,599 | 4,592 | 3,799 | 3,776 | 3,401 | 4,877 | 3,429 | 3,433 | 5,270 | 5,996 | 4,754 | 4,707 | 5,293 | 6,113 | 3,699 | 1,841 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6,720 | 6,716 | 4,510 | 4,748 | 4,863 | 4,101 | 3,411 | 4,083 | 4,660 | 5,471 | 3,323 | 4,178 | 6,058 | 14,693 | 43,520 | 23,800 | 4,280 | 6,366 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 104 | 120 | ||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,910 | 5,225 | 5,245 | 4,777 | 5,644 | 5,681 | 5,444 | 5,264 | 5,843 | 5,518 | 5,348 | 5,100 | 5,552 | 5,899 | 3,289 | 3,959 | 6,350 | 8,866 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 489 | 506 | 734 | 734 | 682 | 698 | 717 | 717 | 936 | 952 | 969 | 969 | 769 | 626 | 630 | 493 | 201 | -4,341 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 12,339 | 12,339 | 11,819 | 11,819 | 12,109 | 10,399 | 10,399 | 30,399 | 30,399 | 30,399 | 3,149 | 2,015 | 3,527 | 3,993 | 148,601 | 152,251 | 123,576 | 113,726 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 539 | 539 | 19 | 19 | 309 | 599 | 599 | 599 | 599 | 599 | 599 | 599 | 599 | 309 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 11,800 | 11,800 | 11,800 | 11,800 | 11,800 | 9,800 | 9,800 | 29,800 | 29,800 | 29,800 | 2,550 | 1,416 | 2,928 | 3,684 | 148,601 | 152,251 | 123,576 | 113,726 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 99,526 | 98,918 | 98,046 | 97,818 | 96,292 | 95,759 | 95,273 | 74,706 | 72,143 | 71,504 | 70,501 | 69,091 | -113,987 | -120,190 | -112,749 | -95,936 | -79,863 | 61,362 |
I. Vốn chủ sở hữu | 99,526 | 98,918 | 98,046 | 97,818 | 96,292 | 95,759 | 95,273 | 74,706 | 72,143 | 71,504 | 70,501 | 69,091 | -113,987 | -120,190 | -112,749 | -95,936 | -79,863 | 61,362 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 162,500 | 162,500 | 162,500 | 162,500 | 162,500 | 162,500 | 162,500 | 142,500 | 142,500 | 142,500 | 142,500 | 142,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 | 82,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 115,120 | 115,120 | ||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 | 279 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,559 | 3,632 | 3,632 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -66,812 | -67,420 | -68,292 | -68,520 | -70,045 | -70,579 | -71,065 | -71,632 | -74,195 | -74,834 | -190,957 | -192,367 | -200,325 | -206,528 | -199,087 | -182,274 | -166,274 | -25,049 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 152,643 | 153,687 | 149,708 | 151,038 | 140,515 | 146,811 | 157,424 | 147,774 | 148,371 | 158,176 | 139,911 | 154,953 | 141,009 | 156,591 | 167,619 | 178,149 | 166,762 | 315,970 |