CTCP Thuốc thú y Trung ương I (vny)

6.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh33,44524,59730,65425,23726,97723,40922,14825,06835,11538,03239,05529,620
2. Các khoản giảm trừ doanh thu471,5981,1309544069827611,1175598101,136711
3. Doanh thu thuần (1)-(2)33,39822,99829,52424,28326,57122,42721,38723,95134,55637,22237,92028,909
4. Giá vốn hàng bán24,60017,03022,05219,14919,03616,76416,25618,84628,61130,10229,71822,936
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,7985,9687,4735,1347,5355,6635,1315,1055,9457,1208,2025,974
6. Doanh thu hoạt động tài chính18718012896865315823943015256119
7. Chi phí tài chính26854333197136342531341,040192510254
-Trong đó: Chi phí lãi vay7-100100
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,1903,1143,4112,6654,1482,5122,6792,4102,2223,3385,1062,180
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,5002,8152,6292,0322,8182,1611,9042,0823,3112,4181,5452,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,0261661,227335518700654717-1981,3241,0961,593
12. Thu nhập khác357605361,73521473,10524144
13. Chi phí khác1172221312144342525055817243
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)240583-2141,714-22-33222,854-558692
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,2667481,2063392,2326786207392,6577661,1661,595
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành55314033411145614513315294127163184
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)55314033411145614513315294127163184
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7136088722281,7765334875872,5636391,0031,411
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,7136088722281,7765334875872,5636391,0031,411

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn59,72156,26156,11850,56550,29138,47657,88867,42556,38159,27568,04648,15962,01842,33154,45062,06762,75042,548104,412
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,24822,22526,96524,64024,1729,63220,21534,59720,24720,65426,50815,53717,80414,17217,92431,89131,96111,9038,523
1. Tiền6,9267,5733,6601,64210,7354,34114,72524,3329,6027,7396,46110,5536,0636,9832,64418,84117,66111,9038,523
2. Các khoản tương đương tiền21,32214,65223,30522,99813,4375,2915,49010,26510,64512,91520,0474,98411,7417,18915,28013,05014,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,29411,9759,4636,8516,68111,62613,8029,99817,5679,9299,8824,74515,30413,1649,54511,76013,44312,29558,634
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,50213,47010,8238,0358,86512,9067,4806,34414,95811,51611,9076,30117,50015,26612,02214,50116,64812,18624,087
2. Trả trước cho người bán1,5659851,2539178288338,9116,1512,9727968277331,0413,6902,5382,5872,5182,7025,486
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,4954,7884,6555,1664,2565,1564,6794,7716,9065,0894,6195,2084,2614,8075,1994,8864,6285,31429,060
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,268-7,268-7,268-7,268-7,268-7,268-7,268-7,268-7,268-7,472-7,472-7,498-7,498-10,598-10,214-10,214-10,352-7,907
IV. Tổng hàng tồn kho19,39120,38617,95617,39117,27515,12222,41821,43617,55227,40330,22126,96127,47514,43425,43517,55816,02817,88634,985
1. Hàng tồn kho21,25022,22919,79919,23419,15016,56923,86522,88318,99928,21931,03728,26328,77715,01026,10218,22516,38318,55834,985
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,859-1,843-1,843-1,843-1,875-1,447-1,447-1,447-1,447-816-816-1,301-1,301-576-667-667-355-672
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7881,6751,7351,6832,1642,0951,4541,3951,0141,2891,4369151,4345601,5468581,3184652,270
1. Chi phí trả trước ngắn hạn27729736227341523831329823122823922424530658021637013781
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3201,3781,3731,4101,7121,8271,1411,0977821,0611,1976911,1902549666429374521,423
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước191371166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác31
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn96,08396,38397,56999,143100,747102,03988,92389,99891,39389,09690,13091,75392,93598,679102,141105,552115,398124,214211,558
I. Các khoản phải thu dài hạn202020202020202020202020202020207114018
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác202020202020202020202020202020207114018
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định94,73195,30896,63398,11399,59182,51683,82684,99686,35088,01688,92990,57092,21698,528101,847105,170112,295119,961125,033
1. Tài sản cố định hữu hình93,53394,08095,37496,82498,27281,16782,44883,58284,88986,50987,37588,96990,56996,69599,920103,372110,378118,432123,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,1991,2291,2581,2881,3181,3481,3781,4141,4601,5071,5541,6001,6471,8341,9271,7981,9181,5291,853
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,4204,1644,0143,98458,065
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,4204,1644,0143,98458,065
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,8101,8103,786
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8678678678678678678678678678678678678678678678673,7863,7863,786
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-867-867-867-867-867-867-867-867-867-867-867-867-867-867-867-867-1,977-1,977
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3321,0559161,0101,1361,0849139691,0401,0601,1811,1636991312753621,2222,30324,656
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3321,0559161,0101,1361,0849139691,0401,0601,1811,1636991312753581,2222,30324,656
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN155,804152,643153,687149,708151,038140,515146,811157,424147,774148,371158,176139,911154,953141,009156,591167,619178,149166,762315,970
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả54,76553,11754,77051,66253,22044,22351,05262,15173,06876,22886,67269,41085,862254,996276,782280,367274,085246,625254,608
I. Nợ ngắn hạn42,42640,77842,43139,84341,40132,11440,65351,75242,66945,82956,27366,26183,847251,469272,789131,766121,834123,049140,883
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn30,29429,805198,228200,76018,2519,31944,65039,805
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn24,00823,26224,63823,30425,52816,10824,51619,99424,90228,48338,38318,46635,42532,83942,94252,56167,23353,89279,117
4. Người mua trả tiền trước320331409796472076016,86165847464646492524,1475,9295,5947,152
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,3811,1521,0396569748111,8211,9242,1692,4312,4692,5452,3273,2192,9114,0754,8844,2652,076
6. Phải trả người lao động6,3713,9143,8974,5994,5923,7993,7763,4014,8773,4293,4335,2705,9964,7544,7075,2936,1133,6991,841
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,9186,7206,7164,5104,7484,8634,1013,4114,0834,6605,4713,3234,1786,05814,69343,52023,8004,2806,366
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn104120
11. Phải trả ngắn hạn khác4,7384,9105,2255,2454,7775,6445,6815,4445,2645,8435,5185,3485,1005,5525,8993,2893,9596,3508,866
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi689489506734734682698717717936952969969769626630493201-4,341
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,33912,33912,33911,81911,81912,10910,39910,39930,39930,39930,3993,1492,0153,5273,993148,601152,251123,576113,726
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5395395391919309599599599599599599599599309
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,80011,80011,80011,80011,80011,8009,8009,80029,80029,80029,8002,5501,4162,9283,684148,601152,251123,576113,726
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu101,03999,52698,91898,04697,81896,29295,75995,27374,70672,14371,50470,50169,091-113,987-120,190-112,749-95,936-79,86361,362
I. Vốn chủ sở hữu101,03999,52698,91898,04697,81896,29295,75995,27374,70672,14371,50470,50169,091-113,987-120,190-112,749-95,936-79,86361,362
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu162,500162,500162,500162,500162,500162,500162,500162,500142,500142,500142,500142,500142,50082,50082,50082,50082,50082,50082,500
2. Thặng dư vốn cổ phần115,120115,120
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu279279279279279279279279279279279279279279279279279279279
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,5593,5593,5593,5593,5593,5593,5593,5593,5593,5593,5593,5593,5593,5593,5593,5593,5593,6323,632
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-65,299-66,812-67,420-68,292-68,520-70,045-70,579-71,065-71,632-74,195-74,834-190,957-192,367-200,325-206,528-199,087-182,274-166,274-25,049
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN155,804152,643153,687149,708151,038140,515146,811157,424147,774148,371158,176139,911154,953141,009156,591167,619178,149166,762315,970
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |