Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (vnr)

23.70
-0.10
(-0.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1- Thu phí bảo hiểm gốc
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm765,840785,203910,859387,658722,761704,810862,193480,389601,414691,963595,104526,986554,252647,698517,223579,082429,334809,205630,085368,363
3- Các khoản giảm trừ380,799421,686470,089147,680401,255361,924432,027184,155271,868367,557264,659166,104218,398296,022181,087230,060183,241414,970279,595191,224
- Phí nhượng tái bảo hiểm359,241409,943376,803236,363395,302336,766330,424204,509269,416362,797257,304180,353258,721315,758218,552175,569234,717313,500227,014212,019
- Giảm phí bảo hiểm-18,721-43,660-26,93818,681-60,949-31,223-27,60018,950-12,632-58,341-6,25728,471-9,853-38,9939,78840,51310,903-28,62315,08921,470
- Hoàn phí bảo hiểm40,27955,404120,224-107,36366,90156,381129,203-39,30415,08463,10113,612-42,719-30,46919,257-47,25313,978-62,380130,09237,492-42,265
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí dự phòng toán học66,901
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm77,67780,08579,91955,17870,13774,73663,89946,67353,09961,50153,56147,91352,79754,65649,75248,34652,71462,60553,26750,633
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm2,1215,54316,0752,06318,2637,1444,0981,6444,7705,4756,9533,0532,3677,4673,3094,255-1,5343,2399,114-3,071
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm464,838449,145536,765297,218409,906424,766498,163344,552387,415391,382390,959411,848391,019413,798389,197401,622297,272460,079412,870224,700
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc trả tiền bảo hiểm209,599180,586230,068235,874136,227220,204
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm trả tiền bảo hiểm279,263313,609357,477248,693242,803277,967256,069238,733242,797234,006261,398377,415216,468284,622
10. Các khoản giảm trừ137,861177,229184,025164,227111,813163,490123,053165,971133,061156,282161,192133,910107,038157,113150,41178,066123,612240,714136,895163,565
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm137,861177,229184,025164,227111,813163,490123,053165,971133,061156,282161,192133,910107,038157,113150,41178,066123,612240,714136,895163,565
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại141,401136,380173,45384,466130,990114,477133,01672,761109,73677,724100,20675,68973,54872,95585,46358,16196,592136,70079,573121,057
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường280,474-18,634-21,50039,969-60,24622,273-15,7687,514-11,45310,337-22,15044,04538,98333,266-33,26477,7166,727-34,4829,806-13,864
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm4,0543,7515,3391,2653,2823,6935,3162,7573,2883,2903,3763,4592,9483,3122,9804,0121,9234,9304,027-44,447
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm198,960214,172297,030167,686300,556221,528270,408221,629217,438239,824240,799269,101248,783274,783280,055253,213167,336336,736275,637113,517
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc198,960214,172297,030167,686300,556221,528270,408221,629217,438239,824240,799269,101248,783274,783280,055253,213167,336336,736275,637113,517
+ Chi hoa hồng205,120196,727258,397155,709189,869211,201264,781219,147208,266233,295232,282264,414245,672266,873272,277248,438160,133332,792261,483106,357
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro tổn thất
+ Chi khác-6,16017,44538,63211,977110,68710,3275,6272,4839,1726,5298,5164,6873,1117,9107,7784,7757,2033,94414,1547,160
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài4,82311,64312,5828,46711,5048,69710,4969,5938,39021,8013,1359,8778,36011,0108,69910,9247,88911,325
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm624,889335,669454,321293,386441,483361,972392,972304,661319,009331,175322,231392,295364,262384,316335,234393,101272,578443,885369,043176,264
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm-160,051113,47682,4443,832-31,57762,794105,19139,89168,40660,20768,72819,55326,75729,48253,9638,52124,69516,19443,82848,436
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá1,4266921,351-8,2811,0181,0141,1967781,5131,0619782,2129301,7231,3141,5351,7463,278
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp-87840,91642,21632,05714,68132,90347,08034,59224,32927,23023,76319,54123,42424,20522,35018,23027,4568,58630,3869,104
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm383
23. Doanh thu hoạt động tài chính96,840110,629126,32399,60596,31798,377179,809152,18141,393101,91851,277114,027131,42685,904108,840106,231139,63958,21967,56279,888
24. Chi hoạt động tài chính7,77310,6393,0896,9149333,02712,29413,5496,67727,6197,71231,26331,01519,71313,92613,7227,741-44,55870,96525,142
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính89,06699,990123,23492,69195,38495,349167,515138,63234,71674,29943,56582,764100,41166,19194,91492,508131,899102,777-3,40354,746
26. Thu nhập hoạt động khác2607211932101,625176182211542131101147230118133242143-2,0962,3539,156
27. Chi phí hoạt động khác2952342022231971912102092901349211532127142759179109542730
28. Lợi nhuận hoạt động khác-34486-9-131,427-15-282251-3931198-9-9-517-36-2,2051,8118,427
29. Tổng lợi nhuận kế toán-63,892185,370177,38564,64063,075134,936237,291154,30688,946130,13589,51888,154114,74981,542138,84292,516142,154119,34823,175102,504
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp-63,892185,370177,38564,64063,075134,936237,291154,30688,946130,13589,51888,154114,74981,542138,84292,516142,154119,34823,175102,504
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp-63,892185,370177,38564,64063,075134,936237,291154,30688,946130,13589,51888,154114,74981,542138,84292,516142,154119,34823,175102,504
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp-17,93528,95134,19112,0439,90426,30228,19127,65617,34933,5545,97916,74520,27213,45225,76216,62926,15721,8481,48717,772
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-45,957156,419143,19452,59753,171108,634209,100126,64971,59796,58183,53971,40994,47768,090113,08075,886115,99797,50021,68884,732
36. Lợi ích cổ đông thiểu số12663-1,142-1,0602,4871,239-651169-2,089232-84215-959-159-609-232-135-196-546
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ-46,083156,356144,33653,65750,684107,395209,752126,48173,68696,35083,62271,19494,48568,031113,23976,496116,23097,63521,88485,279

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,288,7626,318,6366,110,2995,646,4786,085,9575,606,3025,173,0145,110,9055,916,0476,125,2075,703,0305,415,7345,714,3005,989,8205,555,2024,893,4235,275,3105,712,7035,892,0725,785,881
I. Tiền77,60352,20616,54367,48785,25779,89555,67782,30087,200261,26973,32825,282128,883146,43082,42555,424173,03655,45341,740103,163
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)67,90319,20616,5437,48710,85732,89555,67751,00087,20065,26973,32825,282103,883146,43082,42555,424173,03655,45341,740103,163
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền9,70033,00060,00074,40047,00031,300196,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,987,1613,136,8942,853,6742,655,2222,767,5192,391,1412,002,4502,428,4222,732,6972,757,9682,734,4652,555,6272,468,3422,781,0912,700,7272,053,2412,092,9022,357,3362,776,0102,792,546
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn174174174174174174174174174174174174174174174174174174174174
2. Đầu tư ngắn hạn khác2,987,1613,136,8942,853,6742,660,7152,767,5192,391,1412,002,4502,429,9302,748,1842,770,3672,734,4652,555,6282,468,3422,781,091-1742,053,2412,103,1142,373,4612,776,0102,795,615
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-174-174-174-5,667-174-174-174-1,683-15,660-12,573-174-175-174-1742,700,727-174-10,386-16,300-174-3,243
III. Các khoản phải thu1,016,3551,167,7241,280,8601,040,8071,243,5861,203,8251,195,239734,4151,093,4721,035,052876,320751,203947,475958,056739,263700,2831,038,8761,277,8641,088,951919,963
1. Phải thu của khách hàng798,619885,154974,975723,178954,980979,263947,053574,051907,771862,232722,326574,919723,195701,053554,931564,035994,1451,209,8111,038,733916,185
2. Trả trước cho người bán5286901,042427192388248211431982001902086701141061043721663
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác259,918327,098348,357354,492324,709264,119290,059199,397222,232200,863182,133201,876252,289283,577214,543166,09575,87497,17789,53130,381
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-42,710-45,217-43,514-37,290-36,294-39,945-42,120-39,244-36,962-28,140-28,338-25,782-28,216-27,244-30,325-29,954-31,248-29,160-39,529-26,665
IV. Hàng tồn kho3,7923,7953,8213,7723,7473,7413,7593,7343,7857,48310,93910,90625,35325,20436,41836,41840,49040,49040,50140,501
1. Hàng tồn kho4,0374,0404,0654,0173,9923,9864,0033,9794,0298,25512,31912,28528,61228,61240,96540,96545,03745,03745,04845,048
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)-245-245-245-245-245-245-245-245-245-772-1,379-1,379-3,259-3,409-4,547-4,547-4,547-4,547-4,547-4,547
V. Tài sản ngắn hạn khác2,203,8501,958,0181,955,4021,879,1901,985,8491,927,7001,915,8891,862,0341,998,8932,063,4352,007,9782,072,7162,144,2462,079,0391,996,3702,048,0571,930,0061,981,5611,944,8701,929,708
1. Tạm ứng438,368
2. Chi phí trả trước ngắn hạn441,696442,725436,178373,9211,460463,349467,234419,834430,283455,715454,393453,285484,399534,537560,051580,191540,081591,554466,746413,365
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4691,4501,4281,4981,3831,3551,2981,3391,7172,0421,7764,1714,1585,2595,2045,6075,5645,5295,500
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15,591683952814661228
7. Tài sản ngắn hạn khác1,745,0951,513,8421,517,7961,503,7701,546,0201,462,9001,447,2611,440,8971,567,2431,605,9891,551,4761,617,6561,655,6761,540,3321,431,0321,462,6631,384,3171,384,4421,472,5951,510,843
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,434,6982,233,8342,274,2412,355,8712,083,7302,398,5922,565,7562,015,5381,518,1421,465,7521,567,7591,742,9781,598,3831,261,3351,413,7152,082,3171,734,3901,665,8951,136,3641,215,645
I. Các khoản phải thu dài hạn28,16328,60131,67730,74235,88044,50643,58024,34322,14822,00022,00025,93625,42923,30026,25936,30331,81827,61722,00022,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng9,8185,617
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác28,16328,60131,67730,74235,88044,50643,58024,34322,14822,00022,00025,93625,42923,30026,25936,30322,00022,00022,00022,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,84622,20223,61125,03218,10717,4478,7387,4757,2557,1427,4287,7648,0397,5137,7488,0207,7114,6454,6714,684
1. Tài sản cố định hữu hình9,90210,47511,10311,7429,9938,8828,7387,4757,2557,1427,4287,7648,0397,5137,7488,0207,7114,6454,6714,684
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,94411,72612,50813,2908,1148,565
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,0325,8906,4126,41215,65315,65325,08721,30721,48317,37517,10817,10815,76415,65315,65315,65315,81818,10118,10117,142
IV. Bất động sản đầu tư1,4091,8632,3182,7733,2273,6824,1374,5915,0465,5015,9556,4106,8157,2217,6268,0318,4378,7819,0959,409
- Nguyên giá34,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,055
- Giá trị hao mòn lũy kế-32,646-32,192-31,737-31,282-30,828-30,373-29,918-29,464-29,009-28,554-28,100-27,645-27,240-26,834-26,429-26,024-25,618-25,274-24,960-24,646
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,364,7522,165,9802,201,1632,279,5002,001,0272,307,8362,474,9141,947,7321,452,3381,403,4951,505,2571,675,9871,532,4871,197,6271,342,0232,000,8821,643,7961,594,6201,071,4021,084,423
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn787,227746,0351,025,8471,345,882915,214406,401
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh374,374369,550374,944362,363353,896342,392348,736338,240328,647320,257324,953312,912309,777299,900308,655297,646288,946278,022286,277274,961
4. Đầu tư dài hạn khác1,993,4051,796,4301,826,2181,917,1371,652,1951,977,3992,146,3911,634,106337,702337,7021,180,778337,7021,222,710897,727345,654357,354371,664403,156809,126403,156
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,026-5,064-11,955-20,213-24,614-1,237-500-474-474687,714983,185-1,773-24,002-95
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn13,4969,2979,06011,4129,8369,4689,30010,0899,87210,24010,0109,7749,84910,02214,40613,42826,81112,13011,09577,986
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7058508971,1231,1681,1111,1931,4891,2018649029651,0031,0416,5475,5707,3314,2712,844
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi2,9335893052,4308094982497428131,5171,2509519881,123
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác7,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,85819,4807,85811,09575,142
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,723,4608,552,4708,384,5398,002,3498,169,6878,004,8947,738,7707,126,4437,434,1907,590,9607,270,7897,158,7127,312,6827,251,1546,968,9176,975,7407,009,7007,378,5987,028,4367,001,526
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ4,897,6874,670,9334,492,6124,251,2834,469,4774,356,2904,046,0923,640,6944,072,0384,298,4573,877,7253,846,9494,069,8534,101,5913,689,8563,807,7673,913,8174,397,9384,144,3243,875,205
I. Nợ ngắn hạn1,147,7431,458,9921,274,4921,024,5821,263,7951,249,3301,007,243700,467990,2531,169,987811,482708,287920,0891,067,778781,205800,4481,118,8101,555,4351,287,7151,047,206
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán872,659972,655965,102725,016856,811803,184730,032446,339754,414736,231595,597483,811674,763642,827557,433581,516885,4921,072,633839,151825,997
4. Người mua trả tiền trước7319431,1963571291602376421,3871,4181,3841,4121,3821,4161,4741,5041,6581,8421,6571,882
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,05230,09137,51717,48111,30427,40432,71430,23917,81622,49818,90117,42821,05215,22726,22116,22027,55222,2991,90217,896
6. Phải trả người lao động15,77538,12320,07930,50340,76143,77428,80723,55019,71618,0936,81928,61032,85923,29713,34525,35325,13015,58013,08021,509
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác240,039399,964227,421225,815354,790346,706183,174167,034196,920362,612160,307151,097165,228359,655160,106154,387160,760424,961417,079167,013
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn17,48717,21623,17525,41128,10332,28032,66329,13428,47325,93024,80525,35722,62621,46918,21718,12014,84612,909
II. Nợ dài hạn1,5061,4741,4741,4741,5531,2061,1441,0529749919919919911,2461,2461,5031,8882,9292,9292,797
1. Vay dài hạn1,4741,246
2. Nợ dài hạn991
3. Phát hành trái phiếu991
4. Phải trả dài hạn khác1,5061,4741,4741,5531,2061,1441,0529749919911,2461,5031,8882,9292,9292,797
III. Dự phòng nghiệp vụ3,746,9473,206,3393,213,4323,116,8443,201,8883,102,1113,035,0562,937,9573,078,5793,125,3983,063,1493,137,3473,146,7323,030,3552,905,1033,005,5132,792,0712,837,7422,853,6802,825,201
1. Dự phòng phí1,509,0431,468,7641,413,3601,293,1361,400,4991,333,5981,277,2161,148,0131,187,3171,172,2331,109,1331,095,5201,138,2401,168,7091,149,4521,196,7041,182,7261,245,1061,115,0141,077,522
2. Dự phòng toán học1,583,704
3. Dự phòng bồi thường2,013,7301,517,4561,612,6781,591,6231,562,0291,555,0491,592,4681,696,5441,761,7351,765,8761,857,0631,827,1881,683,2891,580,6061,636,7441,441,2921,426,1231,577,4661,590,506
4. Dự phòng dao động lớn224,173220,120216,369211,030209,766206,484202,791197,475194,718191,430188,140184,764181,305178,357175,045172,065168,053166,513161,200157,173
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác1,4904,1273,214108,3832,2413,6432,6481,2182,2312,0822,1033242,0422,2122,3033031,0481,832
1. Chi phí phải trả1,4904,1273,214108,3832,2413,6432,6481,2182,2312,0822,1033242,0422,2122,3033031,0481,832
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU3,792,7603,848,6493,859,1033,717,0993,665,1833,616,0643,661,3773,453,7973,330,3683,258,6303,359,4243,278,0393,209,3203,116,0463,245,6033,134,3553,061,6562,946,2012,849,5183,091,531
I. Vốn chủ sở hữu3,764,8823,809,4633,823,4633,683,4283,631,4623,582,0363,629,0063,425,3603,302,4073,230,7783,333,3793,251,9503,181,4363,088,1583,222,1843,111,6653,036,1062,922,4212,831,0083,072,561
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,658,1061,658,1061,658,1061,658,1061,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,310,7591,310,7591,310,7591,310,7591,310,7591,310,7591,310,759
2. Thặng dư vốn cổ phần369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757566,369566,369566,369566,369566,369566,369566,369
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078211,574211,574211,574211,748211,574
8. Quỹ dự phòng tài chính131,076
9. Quỹ dự trữ bắt buộc165,811165,811165,811165,811150,737150,737150,737150,737150,737150,737150,737147,705131,076131,076131,076131,076131,076131,076131,076
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,365,1311,409,7121,423,7121,283,6771,397,5201,348,0931,395,0641,191,4181,068,464996,8351,099,4361,021,039967,155873,8771,007,902891,887816,329702,643611,056852,783
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác27,87839,18635,63933,67033,72134,02932,37128,43627,96127,85226,04526,08827,88327,88723,42022,69025,55023,78018,51018,970
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,87839,18635,63933,67033,72134,02932,37128,43627,96127,85226,04526,08827,88327,88723,42022,69025,55023,78018,51018,970
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ33,01432,88832,82533,96735,02732,54031,30131,95231,78433,87233,64133,72433,50933,51833,45933,61834,22734,45934,59434,790
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,723,4608,552,4708,384,5398,002,3498,169,6878,004,8947,738,7707,126,4437,434,1907,590,9607,270,7897,158,7127,312,6827,251,1546,968,9176,975,7407,009,7007,378,5987,028,4367,001,526
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |