CTCP Nhựa Việt Nam (vnp)

10.40
0.20
(1.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh15,11624,46824,96313,79832,06020,89615,5489,98335,78968,15295,46881,56670,05469,061127,36886,35552,14323,13723,43524,498
2. Các khoản giảm trừ doanh thu16
3. Doanh thu thuần (1)-(2)15,11624,46824,94713,79832,06020,89615,5489,98335,78968,15295,46881,56670,05469,061127,36886,35552,14323,13723,43524,498
4. Giá vốn hàng bán14,32516,88923,29020,05030,38429,94721,85917,10434,64667,12287,83679,42768,29968,745118,68779,42341,74023,69717,89621,576
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7917,5791,657-6,2511,676-9,052-6,311-7,1211,1431,0307,6322,1391,7563168,6806,93310,404-5615,5392,922
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5699002,0851,9592,9315,6231,8121,8828,2737,3032,2011,8754,3231,6391,1401,5371,5841,1522,9611,099
7. Chi phí tài chính2,4378821,0172,3581,7472962,3806,4412,7332,6392,2344,0731,9212,5753,5826,5299,1206,4531,47712,094
-Trong đó: Chi phí lãi vay8058241,0171,2501,3571,3411,3321,3161,3981,5181,5991,8331,9191,8433,0102,1314,6436,4531,3878,992
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,6663,5092,9262,5273,5712,5656,1371,3881,36411,49421,0188,42916,60634,14618,7658,49212,90417,5855,9355,518
9. Chi phí bán hàng4717207811,0999249898619551,1179708791,4588621,1921,2741,9641,0141,0088811,060
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6801,6201,3773,5652,1771,8991,7194,0261,9771,0761,6791,7381,1812,0462,3739,1933,7642,3494,3615,486
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,4378,7673,494-8,7873,329-4,048-3,322-15,2734,95315,14226,0595,17418,72130,28821,358-72410,9938,3667,716-9,099
12. Thu nhập khác1545316361295163221155191781472274167
13. Chi phí khác11459114785153955152737342
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-99394636-1-47129163-15221117-35162-140-373-1974167
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,3399,1613,493-8,1523,328-4,094-3,310-15,2645,11715,12726,2795,29018,68630,45121,357-68410,6218,3467,790-8,932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành114-149611293139
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại611005365417210191531,196
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6111410053654172-48611371841,235
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3399,1613,493-8,1523,268-4,094-3,310-15,3775,11715,02726,2794,75418,68630,39621,185-63610,5598,2097,606-10,167
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3-2-2-8-7-20-44-21-7-1-5-7-21-111
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3419,1633,495-8,1433,275-4,074-3,266-15,3565,12315,02826,2794,75918,69330,39621,186-63710,5598,2097,605-10,168

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn200,750202,957199,822221,718238,122238,444249,150240,477269,435392,614298,937252,596245,362222,881233,030246,838183,413193,745205,329202,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,71617,73662,42728,77717,06118,62016,4828,1638,03963,73118,88117,53826,51213,17731,1586,14916,83513,41515,53717,475
1. Tiền10,71616,5369,10510,06611,30610,8427,6316,1635,98822,14513,53615,53314,5412,16218,2893,1248,0363,4393,1906,108
2. Các khoản tương đương tiền1,20053,32218,7115,7557,7798,8512,0002,05141,5865,3452,00511,97111,01512,8693,0248,8009,97612,34711,368
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn138,850126,95079,578113,978133,633127,800100,052105,698140,438200,307174,195136,269130,615119,127101,02892,99190,59595,30084,41283,109
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn138,850126,95079,578113,978133,633127,800100,052105,698140,438200,307174,195136,269130,615119,127101,02892,99190,59595,30084,41283,109
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,77316,01115,32514,34618,23914,79945,52425,40415,64429,79654,99350,39924,27729,93154,91185,94824,67920,90238,68335,202
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng66,69969,81466,75266,88071,79470,18068,25967,49371,31479,80977,42474,36176,54484,80191,12795,04789,54185,51884,72381,424
2. Trả trước cho người bán9788699399399419398669241,0232,7219018658761,1009041,0311,0791,1031,9761,038
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn251251251251251251251251251251251251251251
6. Phải thu ngắn hạn khác6,69910,30513,09912,74112,09310,64343,73724,69911,37715,77646,01745,30317,83115,70635,58763,3742,4872,57720,14119,920
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-64,854-65,228-65,716-66,465-66,840-67,214-67,589-67,963-68,321-68,761-69,600-70,382-71,225-71,928-72,707-73,504-68,428-68,297-68,158-67,180
IV. Tổng hàng tồn kho32,63333,36433,46053,72558,76066,11275,82589,42693,94092,02343,49041,91356,98254,19340,96757,32145,80956,73558,80959,738
1. Hàng tồn kho42,95244,69652,09278,97378,97788,58389,93497,37793,94092,05243,49041,96857,11855,22540,96757,32145,91258,82859,04059,969
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,319-11,332-18,632-25,248-20,217-22,471-14,108-7,951-28-55-136-1,031-103-2,092-231-231
V. Tài sản ngắn hạn khác8,7788,8969,03210,89110,42811,11211,26611,78511,3736,7567,3796,4766,9776,4534,9654,4295,4957,3927,8886,996
1. Chi phí trả trước ngắn hạn48497183115153128881061491,5791128111,5361,5461081,0131,0061,485393
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,2278,3458,34010,1979,70310,07610,09110,65010,2205,3774,4975,0615,9084,6593,1604,0624,3806,2276,3026,466
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5025026226126108841,0471,0471,0471,2301,3041,304258258259259101160101137
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn171,488168,198170,955168,413174,352171,230169,053181,885201,206200,239226,026205,428238,760222,580213,730194,795215,986198,140186,399192,547
I. Các khoản phải thu dài hạn21,04021,04021,04021,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,049
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn251251251251251251251
5. Phải thu dài hạn khác21,04021,04021,04021,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,04921,049
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-251-251-251-251-251-251-251
II. Tài sản cố định5,0035,2975,5905,8846,1776,4726,7677,0667,3707,6747,9808,3078,6448,9829,3209,66610,04410,42010,80611,201
1. Tài sản cố định hữu hình5,0035,2975,5905,8846,1776,4726,7677,0667,3707,6747,9808,3078,6378,9699,3019,64010,01210,38210,76011,145
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình613192632384656
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn113
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang113
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn138,274134,608136,988134,061139,621136,050133,485145,925164,785163,423188,712167,694200,306183,699174,369155,604176,182157,916145,693151,092
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh138,274134,608136,988134,061139,621136,050133,485145,925164,785163,423188,712167,694200,306183,699174,369155,604176,182157,916145,693151,092
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,1727,2547,3377,4197,5057,6597,7527,8458,0028,0938,2858,3788,7628,8508,9928,4768,7108,7548,8519,092
1. Chi phí trả trước dài hạn7,1727,2547,3377,4197,5057,5987,6917,7847,8277,9198,0108,1037,9518,0398,1288,2168,3488,3928,4818,569
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại616161175175274274811811865260362362370523
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN372,239371,156370,776390,131412,474409,674418,203422,362470,641592,852524,963458,024484,122445,461446,760441,633399,398391,884391,727395,066
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả76,68676,94285,723110,213124,405124,873128,091128,897161,770289,070234,488193,629224,453204,449234,167250,992208,602215,489229,234231,080
I. Nợ ngắn hạn76,57176,82785,608110,098124,289124,757127,610128,415161,289288,589234,006193,148223,972203,966233,684241,284199,345206,584220,343222,088
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn57,34957,14266,31288,390101,695100,983108,259106,254107,182126,469133,199131,249171,080147,616152,114150,930141,280146,628159,830142,908
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,3032,5721,9522,0312,9844,3866383,97724,21248,42680,59443,15033,27338,81866,39762,38621,20317,01017,38231,233
4. Người mua trả tiền trước8611,1161,1091,1091,3641,10560998241,557210604
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,05110,04910,48610,32010,25610,06610,00210,00210,00110,01010,02910,47910,50210,23110,00510,57410,35710,39610,27211,801
6. Phải trả người lao động2101751621,1561852261921,6221992283342,067683226281,485208266672,002
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3332,5511,8842,8504,0652,9694,1553,0304,8286,7274,8923,4625,2533,7102,05013,19923,68130,18529,08930,908
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,6502,6802,5702,7582,5082,4611,8441,20813,14894,0612,6451,1301,3021,1351,1651,1081,2071,2002,2811,527
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6737981,1251,4841,4882,3041,4151,7121,7182,6681,3311,6091,8782,2243671,3911,4082951,4211,708
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1161161161161161164814814814814814814814834839,7089,2578,9068,8918,992
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác116116116116116116481481481481481481481483483483368368368368
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,2258,8898,5388,5238,625
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu295,552294,214285,053279,917288,069284,801290,112293,465308,871303,783290,475264,395259,670241,012212,593190,641190,796176,395162,494163,986
I. Vốn chủ sở hữu295,552294,214285,053279,917288,069284,801290,112293,465308,871303,783290,475264,395259,670241,012212,593190,641190,796176,395162,494163,986
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289194,289
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái199
8. Quỹ đầu tư phát triển199199199199199199199199199199199199199199199199199199199
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối101,07099,72890,56585,43293,57590,30195,59198,909114,293109,19895,88969,80965,07946,41417,995-3,960-3,804-18,204-32,106-30,613
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-5-3-2612326890969898103110110112112110111111
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN372,239371,156370,776390,131412,474409,674418,203422,362470,641592,852524,963458,024484,122445,461446,760441,633399,398391,884391,727395,066
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |