CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam (vni)

8.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,7681,7771,7231,6709,0871,8501,7882,41027,7953,6491,8062,1761,6221,35019,4484,4797,3546,4059,7501,930
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6751113412663432089372
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,7681,7711,7161,6198,9741,8091,5222,06727,5862,7121,8042,1761,6221,35019,4484,4797,3546,4059,7501,930
4. Giá vốn hàng bán2,7261813963816,75437737436124,7266955971,3552,10218,3304,1147,1046,4635,3041,838
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,0421,5901,3201,2382,2201,4321,1481,7072,8612,0171,207821-4791,3501,118364250-574,44691
6. Doanh thu hoạt động tài chính1181251239847010512512554925917127515767921,517609063
7. Chi phí tài chính1,4478161,2518205,956163321177-108103601236249380446-7974221,596410
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4474261,31275970412338111738103301789180143-1,1961901,290405
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng79364356861894762355370257048527921420639
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,0086379994733,0896916721,0841,1001,0672,622444651354422361910469669478
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,087-381-1,375-576-7,30259-273-1321,304410-2,037312-1,107772304751,649-8882,271-772
12. Thu nhập khác223054702671864301701,9833031021711896545749
13. Chi phí khác6,1782042,161511,835227124221,871171072021999
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6,156-174-2,10719-1,568-40306148112286-5-202711-1196454849
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,243-555-3,482-557-8,8701933161,416697-2,042110-1,036773293761,745-8432,320-724
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-1,163-4435423728-2761937819478-200428
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại18-16
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-1,163-4435423728-2591937819462-200428
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-7,080-555-3,482-557-8,8701937121,062696-2,27983-777580215571,283-6421,892-724
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-141-7
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-7,067-556-3,474-557-8,8701937121,062696-2,27983-777580215571,283-6421,892-724

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn66,50772,67127,92613,98211,93531,85421,5188,02824,5139,715235,710235,643234,154230,186226,080234,881231,784226,116223,530246,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,82124,2049,2373,9173,0562,429136257199158951463,095270399169344931603,422
1. Tiền4,8215,2044,2373,9173,0562,429257199158951463,095270399169344931603,422
2. Các khoản tương đương tiền19,0005,000136
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,880
1. Chứng khoán kinh doanh2,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,880
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,8802,880
III. Các khoản phải thu ngắn hạn55,76947,85118,0198,9947,52928,87220,5087,1377,3636,1564,6997,3746,0166,6435,70219,30519,36418,30521,04222,045
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,2185,0025,2374,4944,2539688428538388338207568038588611,5131,3775,3376,1136,709
2. Trả trước cho người bán27,26328,6836,361885124,39020,4513,2063,5152,2442,0453,6483,5113,6083,22315,85515,66010,90012,94212,970
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,1804,8802,8802,8802,8802,8802,8802,880
6. Phải thu ngắn hạn khác30,51519,69213,94811,10810,7279,4814,5344,0763,9833,9032,6333,5452,2782,6132,0542,2612,6502,3912,2572,636
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,406-10,406-10,406-10,372-10,332-8,847-8,199-3,878-973-825-799-576-576-436-436-323-323-323-270-270
IV. Tổng hàng tồn kho14413,62444226,548223,061220,418218,544215,141209,939206,976202,395196,932213,729
1. Hàng tồn kho14413,62444226,548223,061220,418218,544215,141209,939206,976202,395196,932213,729
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,9166166701,0701,3505528745914474771,4872,1831,7461,8481,9582,5882,2192,4432,5164,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn53107281145391494185270566356402471183152242351423
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,2783454503257523583233093489121,0161,2351,3641,4761,5751,6821,6371,750
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6386166166196198383838383838383838383837947
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác786622291128408454104404811,912
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn776,399618,698404,835390,394376,278321,956272,884255,606254,026239,1004,8365,3115,6896,1186,53411,0776,8327,0708,6428,453
I. Các khoản phải thu dài hạn2410210229432429292929
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2410210229432429292929
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định28613983241,3192,8233,5674,3164,6885,0695,4305,8146,2426,4546,9497,1916,121
1. Tài sản cố định hữu hình28613983241,3192,8233,5674,3164,6885,0695,4305,8146,2426,4546,9497,1916,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn705,368554,050404,633390,134376,152321,827272,639254,203251,038235,245614
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn613,494462,175312,758298,469284,487230,398181,210162,774159,610235,245
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang91,87591,87591,87591,66591,66591,42991,42991,42991,429
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5050505050505050505050505031
1. Đầu tư vào công ty con7,8407,8407,8407,8407,840
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5050505050505050505050505050505050505050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,890-7,890-7,890-7,890-7,890-50-19
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác71,00764,519391921051426852084705735706386704,786328711,4001,686
1. Chi phí trả trước dài hạn71,00764,51939192105137792024305335305976294132881,200
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại66666666666666
3. Tài sản dài hạn khác35353535354,36835651951,681
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN842,906691,369432,760404,376388,213353,810294,403263,634278,539248,814240,546240,954239,843236,304232,614245,958238,616233,186232,171254,615
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả794,917643,609385,718358,395348,130305,397242,831202,495199,415166,165155,156148,683146,953139,829135,471139,952132,554127,107124,339148,189
I. Nợ ngắn hạn226,560172,562198,550200,940197,370207,382147,110101,78297,29078,79760,31758,46958,87053,81251,39951,19650,97348,96748,86462,058
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn34,38510,28867,90868,40868,40872,50962,60352,75747,01346,50445,25646,76947,22542,48740,56240,06839,97840,10741,57251,375
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,4405,2124565612672393463013503254104133614264064264516251,3358
4. Người mua trả tiền trước1051,82910104352,8772,0949091,28978382,3892,3942,4272,4211,5251,3856304035,460
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,56113,6771,8932,3132,3476,85315,29325,33729,8735,1534,739180259163622578689805650617
6. Phải trả người lao động286482622610344551,2068252905481931541358856152314436324
7. Chi phí phải trả ngắn hạn62,60350,29135,98435,85732,86832,98127,08419,50159169484972971358264922012410210233
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1051,6151,16610,496
11. Phải trả ngắn hạn khác98,16390,76791,55691,54991,51991,85038,4672,13417,86914,9818,8157,8187,7237,5796,6128,2898,2566,2774,2544,064
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1717171717171717171717176060707589108112179
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn568,356471,047187,168157,455150,76098,01595,722100,714102,12587,36994,83990,21488,08386,01784,07288,75681,58178,13975,47586,130
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác92,01268,30277,11354,45054,4044,3331,486
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn92,97095,551105,886102,99696,35694,09690,09392,73091,66987,36983,91279,13079,47377,76076,66877,84878,01478,07775,45875,865
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm8
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn383,374307,1934,169103,9195,6297,98410,45610,92811,0838,6108,2577,4046,5753,56762188,771
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu47,98947,76047,04245,98140,08348,41351,57161,13979,12482,64985,39092,27192,89096,47497,143106,006106,062106,079107,832106,426
I. Vốn chủ sở hữu47,98947,76047,04245,98140,08348,41351,57161,13979,12482,64985,39092,27192,89096,47497,143106,006106,062106,079107,832106,426
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,600105,760105,600105,600105,600105,600105,600
2. Thặng dư vốn cổ phần3,0913,0913,0913,0913,0913,0913,4023,4023,4023,4023,4023,4023,4023,4023,4023,4023,4023,4023,4023,402
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,578-4,578-4,578-4,578-4,578-4,578-5,030-5,030-5,030-5,030-5,030-5,030-5,030-5,030-5,030-5,030-5,030-5,030-5,030-5,030
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu64166278363438492551609
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-56,123-56,352-57,070-58,132-64,030-55,781-52,481-42,908-24,967-21,454-18,723-11,855-11,299-7,825-7,2681,6701,6511,6143,3091,845
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát818075118130140154153160
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN842,906691,369432,760404,376388,213353,810294,403263,634278,539248,814240,546240,954239,843236,304232,614245,958238,616233,186232,171254,615
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |