CTCP Du lịch Thành Thành Công (vng)

7.95
-0.10
(-1.24%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh742,666618,986182,479460,529914,823919,379925,699247,56887,95954,84357,56053,60859,58273,40854,12048,50943,66916,022
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1496913499682374839894058110682
3. Doanh thu thuần (1)-(2)742,666618,973182,479460,521914,823919,310925,686247,56887,95954,34456,87853,23359,49972,41953,71648,42843,56415,940
4. Giá vốn hàng bán486,280416,809208,480351,558662,029630,851665,627225,37981,24235,59334,61333,89039,87553,84839,36233,23829,61211,706
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)256,386202,164-26,002108,963252,794288,459260,06022,1896,71718,75122,26519,34319,62418,57214,35415,19013,9514,235
6. Doanh thu hoạt động tài chính78,90863,175191,967106,17436,32137,50328,66633,14220,6434,0194,4584,6552,8442,89967579125292
7. Chi phí tài chính200,308134,15671,75964,78647,50151,09664,15711,5485,0895,4669,0858,0504,5411,7338,1636202583
-Trong đó: Chi phí lãi vay181,599116,24165,85763,28054,35942,45942,08611,3745,0894,1356,0686,4274,4691,6302,972153250
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh11,012-4,002-8,249-3,776-1,975-2,329488-89625-185-1,737-1,379
9. Chi phí bán hàng29,33428,64414,09919,92045,84039,47840,9347,4513,2601,7111,090203355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp92,59882,94868,147105,385147,461146,993126,39727,57417,87115,62113,41912,96513,59211,52411,1678,6206,6651,749
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,06615,5893,71021,27046,33886,06557,7258,6691,764-2131,3921,6034,1327,858-4,3026,0297,1542,775
12. Thu nhập khác2,0291,9904,1608,99111,97314,23620,56118,6642,6972,82072067943660220,853283218283
13. Chi phí khác3,1533,0621,2765,1784,6229,89619,43617,5381,396914676396147428,6741223126
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,124-1,0732,8843,8137,3514,3401,1251,1261,3011,9064428429056012,179282-5156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,94214,5166,59425,08253,68990,40558,8509,7953,0651,6941,4371,8874,4218,4187,8786,3117,1492,931
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,11912,9912,7794,95614,69619,75123,8693,7652761,2739757521,4491,8982,121
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-571-1,737694-5841,6691,876-7552458713
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)19,54811,2543,4734,37216,36521,62723,1143,7898641,2869757521,4491,8982,121
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,3943,2623,12120,71037,32468,77835,7366,0072,2014084611,1342,9726,5205,7566,3117,1492,931
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát676481,21593116,07321,99311,831149-326
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,3282,6141,90619,77921,25146,78523,9055,8582,5274084611,1342,9726,5205,7566,3117,1492,931

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn778,504731,627594,685587,287354,753575,868494,639158,61992,28920,03710,97713,28712,48518,12410,9526,4979,98212,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền91,14377,49615,194105,14468,89174,11550,8068,3428,1754,8139421,5326618351,8101,1225,6477,688
1. Tiền70,63426,89615,194105,14438,63874,11550,8068,3428,1754,8139421,5326618351,8101,1225,6477,688
2. Các khoản tương đương tiền20,50950,60030,253
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn12,00045542713,42150,6262,250803
1. Chứng khoán kinh doanh13,92450,626803
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,009
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn12,0004554275072,250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn560,424630,830564,095453,595248,423473,324402,74893,23450,53811,5004,7544,5675,2166,3856,4642,8462,5723,391
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng112,04637,70658,39254,59951,33054,57044,94212,98510,8383,0113,0802,6603,2514,6092,8172,0631,8482,762
2. Trả trước cho người bán108,398244,983183,78492,39653,55440,69525,8227,11516,1981,6634144518927183,160386596512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn85,83072,72064,87097,68874,600322,450303,8004,90010,800
6. Phải thu ngắn hạn khác259,977282,217264,779212,84172,76160,12629,39068,45313,5847,5471,9061,9911,2971,058486396127118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,826-6,797-7,731-3,930-3,822-4,518-1,206-219-882-721-646-536-225
IV. Tổng hàng tồn kho9,0969,6776,7848,29812,66811,54012,5191,22123,0272,0052,2203,3214,92010,3591,537608509490
1. Hàng tồn kho9,0969,6776,7848,54312,66811,54012,5191,22123,0272,0052,2203,3214,92010,3591,537608509490
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-245
V. Tài sản ngắn hạn khác105,84113,6248,61220,25024,31616,46315,1445,1968,2991,7193,0603,8661,6895451,1401,9211,254611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn11,2692,7501,7102,1166,2895,4866,8771,8382,6964654420332517432418013917
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ94,52110,8036,75215,50315,3655,6934,0973,3584,42530716099622655733081
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước51711502,6322,6635,2834,1701,1794762
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4712,8573,5651,3643655891,182784513
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,131,5332,115,5991,690,9431,577,5161,787,1631,273,8451,111,609257,770300,603174,004176,889188,434192,690172,466187,507217,259207,479121,484
I. Các khoản phải thu dài hạn94,718100,44246,81954,73744,07534,93363,5184,3785,149
1. Phải thu dài hạn của khách hàng11,556
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn42,00066,30041,62049,20037,59525,01052,850
5. Phải thu dài hạn khác52,71822,5865,1995,5376,4809,92410,6684,3785,149
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,063,226889,210917,325993,7221,221,785939,466790,663201,317171,624102,187106,424110,282114,481119,088121,440131,490135,506111,489
1. Tài sản cố định hữu hình1,863,682686,990708,704765,195984,741832,708744,027167,762113,71544,12946,83049,15351,81654,88756,69963,15966,70269,642
2. Tài sản cố định thuê tài chính3,4273,9164,4064,895
3. Tài sản cố định vô hình199,544198,794204,704224,122232,149106,75846,63633,55557,91058,05859,59461,12962,66564,20064,74068,33168,80541,848
III. Bất động sản đầu tư40,29119,74026,14819,557
- Nguyên giá76,23933,86540,13731,625
- Giá trị hao mòn lũy kế-35,948-14,125-13,989-12,068
IV. Tài sản dở dang dài hạn359,324610,084290,722260,936268,111109,04367,18096761,44325,58125,58130,75945,43116,83127,65221,5531,000
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang359,324610,084290,722260,936268,111109,04367,18096761,443
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn523,409477,284391,384155,96385,73024,42627,59322,65622,81134,89735,21639,58021,67621,35620,94041,84253,099800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh307,118317,329258,29189,38019,12422,02324,35222,63322,78833,70133,88630,17511,98711,60011,15036,16249,059
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn218,329165,404133,09466,58466,60616,44410,60623231,1961,99610,49610,46010,46010,4605,8404,040800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,038-5,449-14,040-7,365-666-1,091-771-704-670-160
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác82,05227,82231,98552,33688,86988,60685,23911,61120,84711,3399,6697,81311,10115,19217,47622,37417,8739,194
1. Chi phí trả trước dài hạn78,29524,46130,01649,32886,17487,88283,79311,61120,8477,5039,5877,75711,03615,08017,23222,13917,6419,194
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,7573,3611,9693,0082,6957231,446
3. Tài sản dài hạn khác3,835825565112244234232
VII. Lợi thế thương mại8,80410,75612,70819,53058,85451,22357,85916,84018,729
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,910,0372,847,2262,285,6292,164,8032,141,9161,849,7131,606,248416,388392,891194,040187,866201,721205,175190,590198,459223,756217,461134,467
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,790,9281,731,5111,173,2791,015,0521,085,544807,838612,220236,915219,42554,53147,73460,97065,24047,24356,21482,72879,4221,852
I. Nợ ngắn hạn718,004596,203573,317454,647544,634397,238295,450151,109137,58942,34935,31658,81657,50428,81028,81734,34332,762861
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn373,488309,954433,821328,521316,817197,465150,89951,96127,90023,57545,54642,91718,38611,59227,51722,052
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn99,08353,73633,92641,21980,38191,61853,93313,09834,2922,1641,1921,8941,5271,5191,36576142648
4. Người mua trả tiền trước58,76166,71623,31020,01524,26911,3438,24528,1164,75186051748160334144156746264
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước63,45155,89426,0407,06412,57016,20425,8643,8701,7061,6617291,4052,1232,2542,368259369275
6. Phải trả người lao động11,8041,804647,3985,22717,54113,7992215338128153591066546225651
7. Chi phí phải trả ngắn hạn48,43031,46220,69122,8894,1408,2252,7969987854322123589435871,4101,888
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,1261,5592941,2543,3445,3294,065515103
11. Phải trả ngắn hạn khác56,69674,66433,82524,09186,13545,78134,03152,54813,29210,13310,33610,74410,0965,89711,8723,7989,405331
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn82,180
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1644141,3472,19511,7523,7331,817264-804-1,625-1,892-1,240-1,082-896-908-20893
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,072,9241,135,309599,962560,405540,910410,600316,77185,80681,83612,18212,4182,1547,73618,43327,39748,38446,660991
1. Phải trả người bán dài hạn56,234
2. Chi phí phải trả dài hạn1,068
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác133,00695,76315,1527,5323,4331,5634,3009319851,2691,2801,1191,0951,022973260206991
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,853,3541,008,959553,959509,922491,712386,199287,70184,34780,25110,90011,1371,0356,63217,41126,42448,12446,454
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả28,96629,14229,48729,83231,7633,3332,17952960013
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,3641,4441,36413,11814,00319,50521,5239
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,119,1091,115,7151,112,3491,149,7511,056,3721,041,875994,027179,473173,466139,509140,132140,751139,935143,348142,245141,028138,038132,615
I. Vốn chủ sở hữu1,119,1091,115,7151,112,3491,149,7511,056,3721,041,875994,027179,473173,466139,509140,132140,751139,935143,348142,245141,028138,038132,615
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu972,766972,766972,766972,766926,666837,044752,050130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000130,000
2. Thặng dư vốn cổ phần106,460106,460106,460106,46091,22438,493749910910910910910910910910910910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu18,56818,56818,56827,56858,07718,56810,383
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7070-34496082-273531
8. Quỹ đầu tư phát triển6,7506,7506,7506,7506,7507,1666,8606,7206,7205,7445,7445,7445,7445,5234,9924,9382,7271,032
9. Quỹ dự phòng tài chính9761,3371,2801,175873586363363106
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,3671,3671,3671,3671,367370363363106
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối10,6547,3264,7132,807-45,2144,91414,56210,1004,2431,8802,1422,8152,1006,0385,7564,4543,6751,372
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,4752,4091,76031,98517,443135,238209,45131,74331,594
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,910,0372,847,2262,285,6292,164,8032,141,9161,849,7131,606,248416,388392,891194,040187,866201,721205,175190,590198,459223,756217,461134,467
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |