CTCP Vinafreight (vnf)

15
0.20
(1.35%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,136,3592,109,8374,904,1422,471,6661,519,3041,676,8961,886,3821,657,6311,955,4061,707,8731,238,164962,915651,760775,485287,583384,934262,539
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13,4078,1728,2642,9148,4539,4245,2588,6148,5285,6014,4313,1691,5303114
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,122,9522,101,6664,895,8782,468,7521,510,8511,667,4721,881,1241,649,0161,946,8781,702,2711,233,733959,746650,229775,174287,580384,934262,539
4. Giá vốn hàng bán1,043,3291,993,2894,700,7242,420,3291,463,8661,608,7701,806,3051,582,3241,884,5731,646,2211,188,549943,519614,196706,716271,966366,866248,373
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)79,623108,377195,15448,42346,98558,70374,81966,69262,30656,05045,18416,22736,03368,45715,61418,06814,165
6. Doanh thu hoạt động tài chính18,64138,97838,23223,86413,05316,50513,57214,46512,94121,05816,20714,96621,17619,51413,0398,4908,867
7. Chi phí tài chính5,07421,21215,1018,0197,2587,9744,9316,59311,1783,0006,0878,0716,53912,5026,1335,435799
-Trong đó: Chi phí lãi vay8832,7384,3554,4515,3374,2463,6582,6562,4281,5499721,223312150
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-26,848-32,694-24,525-16,3151,7797,81210,48617,99518,1861,7526,4914,3173,9416,8593,1156,947-286
9. Chi phí bán hàng26,15828,20953,2539,79013,94716,76416,53112,43410,9225,81250
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,88625,96522,20424,45019,70821,84924,31026,44323,27119,95619,11517,01819,40714,6848,9339,7457,097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,29739,276118,30313,71320,90336,43253,10453,68348,06250,09242,63110,42135,20567,64516,70118,32514,850
12. Thu nhập khác82705711,2413,0463,0859574262,4514,9559022513541127339
13. Chi phí khác24119766130531913121346231,73281922562398
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)58694-261,1752,9153,0327651142,3174,332-1,642-595-95457-16241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,35539,970118,27714,88823,81839,46453,86953,79750,37854,42440,9899,82635,19667,69916,75818,30915,091
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,57013,96829,0826,3314,0245,7549,6568,6827,92310,8035,3173,4785,55713,4881,4071,6241,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại202-20218190-166
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,57013,96829,0826,3314,0245,7549,6568,8847,72110,8035,3173,4785,55713,4881,4251,8141,819
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,78526,00289,1968,55719,79533,71044,21344,91342,65843,62135,6726,34829,63954,21115,33316,49513,272
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,2565,47111,8851,6459931,2402,8011,6571,8332,6772,170-8555673,858366426
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,52920,53177,3106,91318,80132,47041,41143,25640,82540,94433,5017,20429,07250,35314,96716,06913,272

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn469,424460,0871,057,398607,770406,730458,381501,136417,835377,025421,186280,922249,436165,225152,06091,17381,41790,87159,392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền151,228167,363281,596196,786138,65297,203145,42885,194107,783129,64799,34376,41662,01756,69426,50234,070
1. Tiền140,728150,863169,096181,986109,54582,123116,38651,44765,33991,89462,88341,14032,25633,15026,50230,535
2. Các khoản tương đương tiền10,50016,500112,50014,80029,10615,08029,04233,74742,44437,75336,46035,27629,76123,5443,535
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn91,937113,75327,85222,18921,61935,84214,56043,78117,72542,5285,7807901,1258,87914,8911,358
1. Chứng khoán kinh doanh42,5285,7807901,1258,87914,8911,358
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn91,937113,75327,85222,18921,61935,84214,56043,78117,725
III. Các khoản phải thu ngắn hạn224,427175,200743,364384,659242,615321,670337,610285,270248,754209,076130,012126,93965,29259,81936,68733,499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng138,23688,329506,453237,510123,054176,930208,967183,050150,077207,993130,674127,86966,98859,94836,60633,313
2. Trả trước cho người bán11,91922,4111,4386306435651,3882,4332,1356485781,567370135214418
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác77,94869,071238,371149,364125,228152,841140,047110,909103,9817,7965,1783,0062,0961,337510167
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,676-4,611-2,897-2,845-6,310-8,666-12,791-11,123-7,439-7,360-6,417-5,502-4,162-1,601-643-399
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8323,7714,5864,1363,8443,6673,5393,5902,76339,93545,78745,29136,79126,66813,09412,490
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5776037995426174824336784228145891,4431,801629269339
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2553,1693,7873,5943,2273,1843,1062,8612,3403611195,7003,7341144011
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước511,7543261,701353372
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác37,00644,75338,14731,25624,22312,43211,768
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn390,610367,528313,277309,271309,569286,533234,92197,69288,95880,36193,23189,68484,62376,99255,61352,70950,88831,440
I. Các khoản phải thu dài hạn4,0353,4245,6815,6499,9358,0575,9586,8306,903
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,0353,4245,6815,6499,9358,0575,9586,8306,903
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,4405,8472,6761,8672,6403,6494,3084,5054,2735,3313,7376,0136,8805,3344,7703,36011,3203,524
1. Tài sản cố định hữu hình6,1105,8472,6761,7412,3283,1243,5073,4102,8963,7102,4104,4505,3405,2694,7553,36011,3203,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3301273125258011,0951,3771,6211,3271,5631,5406515
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3737253
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang37
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn379,456357,527304,414300,652295,146274,444223,64184,96476,58769,54583,22777,52371,49366,66050,10448,53639,15127,666
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh364,916344,986276,003287,111281,606260,903206,10174,47166,65360,25272,70469,34961,26650,47842,45440,84331,58622,349
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,54011,54011,54011,54011,54011,54011,5407,2937,2939,89311,12311,12310,52316,5827,6937,6937,5655,317
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-600-600-2,949-296-400-43
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,0001,00016,8712,0002,0002,0006,0003,2002,641
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6797305061,1031,8483831,0131,3941,1575,4486,0136,1486,2504,998739813418250
1. Chi phí trả trước dài hạn6797305061,1031,8483831,0131,3949551,0951,7991,7702,032685383539
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2021820741
3. Tài sản dài hạn khác4,3524,2144,3784,2184,313356256210209
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982501,547374,153339,120249,848229,052146,787134,126141,75990,832
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả281,284225,866764,751561,861359,954404,695475,775279,670258,792308,554194,762193,979104,95197,05854,72048,72362,20538,440
I. Nợ ngắn hạn275,993219,489758,551556,042353,826399,234470,448274,327253,380299,216186,460186,48997,48690,81750,88538,00240,32835,840
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,7434,628232,892123,27489,81367,46276,12874,99957,5019,5845,00015,6125,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn108,72830,344298,842256,220111,565179,808221,444135,983132,330238,709142,123136,50658,05748,99222,41112,74121,4063,261
4. Người mua trả tiền trước4,8096831,5041,4191,5482,6381,0038519694,6796,2699,71310,09615,91019,26517,71011,32726,769
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,76412,91014,8719,1396,5559,0133,6736,69311,3599,0105,1783,6825,69713,3451,5568021,606318
6. Phải trả người lao động4,13512,13211,10520,63411,4479,08612,6647,71410,2028,5906,5644,4081,9272,4251,8191,1091,6021,458
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,0323,7935,7313,4061,9893,5545,9885,4974,9748,8759,4656,3886,5963,246287101740147
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn681,012
11. Phải trả ngắn hạn khác93,623139,716175,092126,373117,777115,716139,44434,76327,67315,5178,0544,9867,0433,1531,8842,066367466
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,15815,21518,51415,57613,13211,95610,1047,8267,3594,2513,8075,1953,0703,7453,6623,4733,2803,421
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,2926,3786,2005,8196,1275,4615,3275,3435,4129,3388,3027,4897,4656,2413,83510,72121,8772,599
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,2926,3786,2005,8196,1275,4615,3275,3435,2798,2287,9136,9006,9865,7963,59610,56221,7982,567
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn133666
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm4042482391597932
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn44438959075196
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu578,749601,749605,924355,180356,345340,219260,283235,857207,191192,993179,391145,141144,897131,99592,06785,40479,55452,393
I. Vốn chủ sở hữu578,749601,749605,924355,180356,345340,219260,283235,857207,191192,993179,391145,141144,897131,99592,06785,40479,55452,393
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu317,159317,159264,02283,92383,92383,92356,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00056,00027,000
2. Thặng dư vốn cổ phần30,14630,14630,04930,19930,19930,1992,4032,4032,4032,6562,6562,6562,6352,6352,6352,6352,65515
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,5191,0235132498479
5. Cổ phiếu quỹ-155-155-155-155-155-155-155-155-155-352-352-352-335-155-155-168-128
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,7942,4812,3922,4301,44991027584108
8. Quỹ đầu tư phát triển15,92613,92611,92610,9269,9268,9267,9266,9265,9266,0736,0734,8533,5902,8751,2851,2854085,478
9. Quỹ dự phòng tài chính1,121121153143143520
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,7941,5161,227856558268
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối203,426227,888281,706223,054225,776210,728187,865163,567136,067116,647103,22672,55175,19862,11027,95222,99618,57318,254
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản6,676
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,24712,78518,3767,2346,5986,2447,1156,9507,2607,6705,6612,8635,3582,1382,1311,9551,059
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982501,547374,153339,120249,848229,052146,787134,126141,75990,832
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |