CTCP Tập đoàn Vinacontrol (vnc)

53
3.10
(6.21%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh820,029708,953635,512589,910578,927563,272560,144518,781497,132437,624363,533297,676261,287233,322213,923154,421124,58196,64772,316
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4108283208
3. Doanh thu thuần (1)-(2)820,029708,953635,512589,910578,927563,272560,144518,781497,132437,624363,533297,676261,287233,318213,923154,421124,47296,36472,107
4. Giá vốn hàng bán653,626567,810497,588465,731450,370430,981436,541409,070395,774345,808285,935228,759200,985183,085152,015108,20689,08229,18359,912
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)166,403141,143137,923124,179128,557132,291123,603109,711101,35891,81777,59868,91760,30150,23361,90846,21435,39167,18112,196
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,0422,8742,5237478048351,2385651,3052,3703,0163,1034,0075,1014,7647,8874,4327,8671,934
7. Chi phí tài chính7843221,0401,4121,6822,0041,9871,5021,723392128295902,8183,1105,2773,6455,806753
-Trong đó: Chi phí lãi vay136448581,0211,4231,9981,5501,4161,312175441418
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2717111118318317720541936622614556302
9. Chi phí bán hàng54,00637,77637,28534,85531,05932,10227,18025,43322,38922,42517,34514,18714,7659,6667,2816,2894,34437,261
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp68,35359,55853,73549,51150,59155,13153,57340,39039,65836,52031,61036,46122,00717,55916,59914,19212,2109,935
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)46,57246,43348,49639,33046,21244,06642,30443,37139,26035,07631,67721,39927,24825,29039,68228,34319,62322,04513,376
12. Thu nhập khác2671,1421836741,4451,6832,5102,8951,2426,376388468974316121420541370184
13. Chi phí khác8722318908301,4427639642,7553844,9255035311648321324122378
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-605911-707-15639211,5471408581,45133743394315238207299348-194
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)45,96747,34447,78939,17446,21544,98743,85143,51140,11836,52732,01421,83228,19125,44239,72028,55019,92322,39313,183
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,6159,63110,1788,63710,0499,0759,52810,3468,4749,6996,9655,6744,1803,0425,8093,4822,743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,6159,63110,1788,63710,0499,0759,52810,3468,4749,6996,9655,6744,1803,0425,8093,4822,743
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)36,35237,71337,61130,53736,16635,91234,32333,16531,64426,82725,04816,15824,01222,40033,91125,06817,18022,39313,183
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,5431,188892-539858857936911,466405349305119
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,81036,52536,71930,59035,18135,02733,53032,47430,17826,42224,69915,85323,89322,40033,91125,06817,18022,39313,183

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn257,397264,784202,645201,274197,120195,004180,429176,326150,684151,249142,459120,731119,961105,096109,990108,311109,633113,51548,71667,424
I. Tiền và các khoản tương đương tiền120,402145,86192,928104,43587,54490,01191,25585,74061,21370,36666,45651,23936,04737,24066,54828,04523,48276,02624,55019,152
1. Tiền117,902113,87760,08882,96371,73379,89185,43282,99356,71068,34563,19840,89629,70135,54030,88128,04523,48276,026
2. Các khoản tương đương tiền2,50031,98432,84021,47215,81110,1205,8232,7474,5042,0203,25810,3436,3461,70035,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,01414,70015,5002,8824,2106755265265597,3487,8104,1333,6284,6105,98221,22341,9667,9533,40329,528
1. Chứng khoán kinh doanh1,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4011,4601,4607,8125,3175,3418,7779,20122,76942,6697,953
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-373-178-311-520-541-727-875-875-901-680-2-1,184-1,713-4,167-3,219-1,546-703
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,98513,47714,4102,0003,3506,568
III. Các khoản phải thu ngắn hạn124,86697,82388,00390,812103,00099,64884,92285,96884,30870,75453,77351,41955,10943,02334,59748,76438,04127,54219,29817,479
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng118,10397,51786,21091,509101,35488,54484,56380,98179,49963,66752,06754,95749,18237,75733,76329,63524,92921,154
2. Trả trước cho người bán5,1122,6323,0652,1486,1495,0921,6333,5632,5864,3534,1322,1921,1564,16460619,28413195
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn12,5301,292
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11,0186,6187,2916,1424,73214,6697,3498,4038,7828,3171,9548115,3011,3056063949425,019
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,367-8,944-8,564-8,987-9,236-8,657-8,622-6,978-6,558-5,583-4,379-6,541-530-204-378-550-373-119
IV. Tổng hàng tồn kho1,5866,1875,2533,0422,2434,3003,7124,0803,2582,7284,4443,2949,6732,8912121,1831,1793121,0761,254
1. Hàng tồn kho1,5866,1875,2533,0422,2434,3003,7124,0803,2582,7284,4443,2949,6732,8912121,1831,179312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác53021396110312437013121,346549,97610,64715,50417,3322,6519,0964,9651,68238810
1. Chi phí trả trước ngắn hạn48320896110312415313643138235618275321010
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ46521761,303414141294410367564605
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước111,16431626
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9,8539,08715,18916,8952,2328,5294,3431,647
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn148,033155,812156,157166,253155,732157,245146,611138,408140,301126,713103,018100,30696,99998,63777,04652,42447,81432,72930,65932,656
I. Các khoản phải thu dài hạn46555826438431
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác46555826438431
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định121,018127,831126,888133,815123,623123,26397,459118,778125,127114,64592,44588,76188,00987,76634,39730,96730,09527,34828,58730,623
1. Tài sản cố định hữu hình101,501112,099111,708121,537110,976111,94386,368103,740109,78599,26476,87773,56571,00770,70930,65627,08926,25123,64723,99225,711
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,4261,416
3. Tài sản cố định vô hình14,09014,31615,18012,27812,64711,32011,09115,03715,34215,38115,56815,19617,00217,0573,7413,8773,8453,7014,5954,912
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2673003,2242,1511,40118,3725,788652,1152,0731,6791,8821,30434,12511,9646,2872423724
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2673003,2242,1511,40118,3725,788652,115
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,3711,5761,6311,2771,2901,2891,3012,2132,1033,6093,6505,1684,7076,6986,3986,3987,6311,258200200
1. Đầu tư vào công ty con1,7401,7401,7407551,258
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,3711,1761,6311,2771,2901,2891,3012,2132,1033,6092,7072,5812,5862,3002,0002,0002,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,4602,7172,7722,6582,6582,6584,876
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-517-130-650
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,91226,05127,63827,11028,66831,29329,47811,58612,9226,3124,8504,6972,4002,8692,1273,0953,8003,8801,8341,809
1. Chi phí trả trước dài hạn24,91226,05127,63827,11028,66831,29329,47811,58612,9226,3124,7544,6012,4002,8152,0522,7243,3633,6151,5691,809
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác96965475371438266266
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN405,430420,596358,802367,527352,853352,249327,040314,734290,986277,962245,478221,037216,959203,733187,037160,735157,448146,24479,375100,080
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả125,411124,95982,117111,817113,236128,447118,783120,360108,433101,65173,06658,03355,19550,13625,72819,25531,63766,80713,13845,624
I. Nợ ngắn hạn122,566124,08282,117103,747103,028114,851101,337114,30495,84787,45372,22557,52554,71749,16024,95618,80730,40866,77113,13845,624
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,497337612,4883,6885,0506,3385,4453,6033,412297
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,5586,7906,8178,7419,72414,15110,17412,41711,2168,2608,5298,4593,6421,38789480614817
4. Người mua trả tiền trước8,7327,0874,5697,5588,0229,98012,17013,14510,65810,4368,7134,73411,9861,6892,866358849149
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28,03211,91311,55913,54113,83113,58423,70517,72413,04712,6029,3915,6254,3082,8102,5452,0852,8241,060
6. Phải trả người lao động66,01988,31149,95762,40561,45166,32441,85555,91651,32746,74837,61029,76324,67326,90115,36511,2728,8664,791
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,9106,4285,9715,5363,6243,4405,0746,7922,9893,8111,2801,250600334422
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn10,908
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,4862,6652,8613,1472,2531,9391,6822,5612,9561,8966,3878,1358,46915,4743,4295,0745,02660,212
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn25
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3325523233314353833393035028917809390298-175-7931,78795
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,8458778,07010,20813,59617,4466,05712,58614,1988425084789767714471,22936
1. Phải trả người bán dài hạn64
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn919
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,8458778,07010,20813,59617,4466,05712,58614,19844120
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm76152333224636
10. Dự phòng phải trả dài hạn401295245195147115
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn21321320101
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu280,019295,637276,685255,710239,617223,802208,257194,373182,553176,311172,411163,004161,764153,597161,309141,481125,81179,43766,23854,456
I. Vốn chủ sở hữu280,019295,637276,685255,710239,617223,802208,257194,373182,553176,311172,411163,004161,764153,597161,309141,481125,81179,43765,95352,777
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,000105,00078,75078,75078,75078,75078,75052,50052,50052,500
2. Thặng dư vốn cổ phần26,29426,29426,25026,25026,250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-4-667-667-853-853-853
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái350275
8. Quỹ đầu tư phát triển148,855148,855133,577116,900101,82586,12571,75860,89850,45649,59641,19741,19734,26627,51119,54816,06613,3233,565
9. Quỹ dự phòng tài chính5,7655,7655,8254,8533,3522,2721,551736
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu277277
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối23,39939,04135,86931,68030,12829,96828,85125,88623,95919,32818,4679,40916,91516,85733,91218,7206,79022,63613,175
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,7682,7452,2432,1352,6682,7142,6522,5943,1422,3911,9861,637382
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2851,678
1. Nguồn kinh phí1,678
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN405,430420,596358,802367,527352,853352,249327,040314,734290,986277,962245,478221,037216,959203,733187,037160,735157,448146,24479,375100,080
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |