CTCP Vận tải Biển Vinaship (vna)

21.50
-0.20
(-0.92%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh593,8441,051,592853,341513,360697,653765,280558,845532,186695,323760,902681,506820,8991,024,777938,149659,383899,511644,722460,576442,552
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)593,8441,051,592853,341513,360697,653765,280558,845532,186695,323760,902681,506820,8991,024,777938,149659,383899,511644,722460,576442,552
4. Giá vốn hàng bán581,328772,381632,287518,398667,916729,764598,149549,745642,408701,423679,463763,138884,580799,686623,028757,830508,566415,013392,161
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,516279,211221,054-5,03829,73835,516-39,304-17,55952,91559,4792,04357,761140,197138,46336,356141,681136,15645,56450,391
6. Doanh thu hoạt động tài chính21,34912,75715,6461,7091,7275,9123,2387,6321,6012,9472,5792,2235,1053,87043,67718,5708,4601,574882
7. Chi phí tài chính8,83916,99022,83022,96322,95238,26730,39452,82270,43457,47768,54261,281130,37092,61532,43331,7457,3685,4305,546
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8629,13420,81522,16221,37228,96530,30140,96638,29547,72258,39563,63668,95956,53422,95712,4125,6134,7744,934
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng11,84122,23722,3367,31110,93013,23110,9766,41610,20714,15816,55221,39522,16720,71613,28616,15010,5904,86012,143
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,80146,67834,37019,65323,68022,62524,25728,77727,54027,65926,78028,17031,65628,30425,28830,77825,86121,86120,850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-10,617206,064157,165-53,257-26,097-32,695-101,693-97,942-53,665-36,869-107,251-50,863-38,8906989,02681,578100,79714,98712,735
12. Thu nhập khác58,783108,75024,76955,31256,58777,46526,02245114,29041,0605425,26590,60755,52914,1431,9322,2521604,840
13. Chi phí khác3,0413061,0136521,21711,5462131,1213322,6076982,69415,9152,7751682,0581,86227255
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)55,741108,44423,75654,66055,37065,91925,809-67013,95838,453-64422,57274,69152,75413,975-1263901334,585
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)45,125314,508180,9211,40329,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585-107,895-28,29135,80153,45223,00181,452101,18715,12017,319
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,99763,8303,097163,45912,8785,358732,9182,941
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,096-890
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,09362,9393,097163,45912,8785,358732,9182,941
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)36,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585-107,895-28,29132,34240,57417,64481,379101,18712,20314,379
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)36,032251,569177,8241,38729,27333,224-75,884-98,612-39,7061,585-107,895-28,29132,34240,57417,64481,379101,18712,20314,379

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn385,975464,283353,945125,222112,985137,277150,724151,481173,239218,944115,627120,448175,757133,769157,700162,011151,225101,27862,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền225,987241,233178,50021,93618,01327,65225,00113,88042,37513,6674,5378,44624,00120,08277,54961,79766,84138,85716,571
1. Tiền209,287240,683158,50021,93618,01327,65225,00113,88029,37513,6674,5378,44624,00118,08277,54931,79746,84138,85716,571
2. Các khoản tương đương tiền16,70055020,00013,0002,00030,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn60,000122,55540,00010,55530,60115,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn60,000122,55540,00010,55530,60115,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,60220,59760,89754,70747,43548,86852,00460,13865,686112,82452,58652,33361,27439,98825,29338,37230,22526,99115,110
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng31,15916,15930,23345,71234,88631,67830,78739,20041,28299,08141,27739,03040,39529,63420,52829,57226,10223,65213,571
2. Trả trước cho người bán11,5042,0941,1912,9455,7496222,1653,01917523423,056656,445384,0001,2841,3911,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác14,44615,80640,16416,72017,09817,99720,48019,30024,22914,01011,66511,28921,5124,0054,7264,8002,8401,948419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,507-13,461-10,692-10,670-10,298-1,428-1,428-1,381-290-398-1,042-698-96-103
IV. Tổng hàng tồn kho32,10658,25043,48736,24334,70642,12236,87232,51133,22353,92437,45046,97165,17034,53141,03344,42835,73729,64123,651
1. Hàng tồn kho32,10658,25043,48736,24334,70642,12236,87232,51133,22353,92437,45046,97165,17034,53141,03344,42835,73729,64123,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác20,28021,64831,06112,33612,83118,63526,29214,35116,95538,52821,05312,69725,31139,16913,82517,41518,4225,7896,782
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,0242,5782,5701,3022,0542,9615,9972,8957,05415,9361,6452,2332,2732,57965910,0361,362227315
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14,72616,10222,8282,6602,4027,30011,9213,0811,5277,6095,0344,2522,2801,7093,9951253,165
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5302,9685,6638,3748,3758,3748,3748,3758,3758,3758,374112293951,3951,1422,565
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6,6086,0016,21120,75834,8818,9436,85812,5004,4193,903
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn231,976270,704359,955415,418499,319573,036722,566796,755882,698980,5841,089,1991,190,5591,216,2571,045,644915,470533,980554,070319,178275,648
I. Các khoản phải thu dài hạn1031435711,875
1. Phải thu dài hạn của khách hàng103143571
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,875
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định141,315224,179306,510382,976472,255558,537682,569781,362877,764975,7411,073,7121,172,6911,206,4791,031,970872,930493,658355,262273,695254,832
1. Tài sản cố định hữu hình141,263223,972306,121382,814472,255558,537682,569781,362877,764975,7411,073,6731,172,5881,206,3181,031,966872,892493,584355,151272,844253,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình512073891633910416143874111851840
III. Bất động sản đầu tư3,4334,2395,4256,2994141787591,341
- Nguyên giá23,70023,70024,55124,5516,6365,7865,7865,7865,7865,7865,7865,8125,8125,8125,8125,8125,812
- Giá trị hao mòn lũy kế-20,267-19,461-19,126-18,252-6,222-5,786-5,786-5,786-5,786-5,786-5,786-5,812-5,812-5,812-5,634-5,053-4,471
IV. Tài sản dở dang dài hạn49,7393,4391,0308207645899292929224102412627,092156,26228,6354,374
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn92
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang49,7393,4391,0308207645899292
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn88951224,3374,3084,3074,4174,2874,4053,50915,46313,9349,75413,54815,27039,45934,13411,1167,940
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5375375375,9985,9985,9985,9985,9985,9986,00722,28122,28122,28122,17222,28149,17034,13411,1167,940
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-449-443-416-1,662-1,690-1,692-1,581-1,711-1,594-2,498-6,818-8,347-12,526-8,624-7,011-9,711
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,40238,75246,86920,98621,5799,60335,48811,0154371,2423,9246,9295,1626,628
1. Chi phí trả trước dài hạn37,40237,86246,86920,98621,5799,60335,48811,0154371,2423,9246,9295,1626,628
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại890
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN617,951734,987713,900540,640612,304710,314873,290948,2361,055,9371,199,5281,204,8261,311,0081,392,0141,179,4131,073,170695,991705,295420,456337,762
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả101,288241,077471,617476,181549,232675,517871,718870,780879,869985,538992,421996,1071,047,412828,349762,352401,820407,826220,456209,017
I. Nợ ngắn hạn101,083228,755380,546270,399260,003289,499380,860376,229321,138372,033366,748337,653401,817318,055333,203216,360204,921123,15595,401
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn23,697130,768175,849148,510137,682226,622248,041210,853180,822189,824158,000211,631183,232181,75340,97639,94110,3289,880
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,77436,96026,12131,49856,41473,89296,30059,25242,791100,71782,21286,99398,46847,09480,57963,23391,17850,14427,745
4. Người mua trả tiền trước2,0006041117,673481,0963674,3892,2523,3314,88512,27914,76512,44715,6727,4176,090
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,4869,031924861402,9913,0793,0613,1163,3374,4471,6334,7939,1355,4552,1302,046232907
6. Phải trả người lao động32,16254,93635,03912,34313,76012,3167,4859,69214,06014,79524,72730,04435,83227,02318,03330,13323,11021,65218,756
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,6541799138193,4352,7621,5294,1944,2754,4625,27714,10120,0154,8086,7031,9841,9952,02219,587
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,196280
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng14,290
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn40013,20031,07219458196822
11. Phải trả ngắn hạn khác28,26489,580154,56547,15935,53434,84642,34447,00641,45058,73852,71337,59021,13830,25520,06258,73524,81621,1761,291
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,3455671,0331,6752,2523,0473,4343,8184,2034,7735,2955,9615,0554,2305,8516,7226,1638,98810,866
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn20612,32191,071205,782289,230386,018490,858494,551558,731613,505625,673658,453645,594510,294429,149185,460202,90597,300113,616
1. Phải trả người bán dài hạn9,966
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,87446,51875,695100,16510,3313,93142216,91910,90315,465
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,32181,197159,264213,535285,853480,526490,621558,731613,493625,238658,453641,204492,654407,572185,007202,57897,28397,127
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả206
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm444721709453327171,024
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn13133,947
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu516,663493,911242,28364,45963,07234,7961,57277,456176,069213,990212,405314,901344,603351,064310,817294,171297,469200,000128,745
I. Vốn chủ sở hữu516,663493,911242,28364,45963,07234,7961,57277,456176,069213,990212,405314,901344,603351,064310,817294,171297,469200,000128,745
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000110,434
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-877
8. Quỹ đầu tư phát triển146,22183,08782,93382,93382,93382,93382,93382,93382,93371,60971,60971,60968,37564,24564,24562,25034,26616,769
9. Quỹ dự phòng tài chính11,32411,32411,3249,7077,6827,6826,6843,718
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối170,442210,824-40,650-218,474-219,861-248,136-281,360-205,477-106,864-68,943-70,52731,96867,39979,13738,89025,23759,485
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản1,542
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN617,951734,987713,900540,640612,304710,314873,290948,2361,055,9371,199,5281,204,8261,311,0081,392,0141,179,4131,073,170695,991705,295420,456337,762
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |