CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (vmd)

16.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh237,761258,583355,312592,375756,6291,077,1571,118,7721,638,8401,775,6481,819,2951,899,2472,557,4802,187,0853,645,6704,064,8415,379,5134,366,0853,846,6214,585,7974,987,484
2. Các khoản giảm trừ doanh thu62-1527747742,2852,1493,07525,8003,31120,79010,3238,05911,170-82,616199,7113,922783-9,62820,74822,048
3. Doanh thu thuần (1)-(2)237,699258,734354,538591,601754,3441,075,0081,115,6971,613,0401,772,3371,798,5051,888,9242,549,4212,175,9153,728,2863,865,1305,375,5904,365,3033,856,2494,565,0494,965,437
4. Giá vốn hàng bán212,459231,699324,779534,670698,653995,7031,028,3691,476,1421,644,7341,665,3671,742,0742,335,1002,020,2273,408,2843,486,4534,991,3504,109,2513,495,5184,169,7594,555,469
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,24027,03529,75956,93155,69179,30587,329136,898127,603133,137146,851214,321155,688320,002378,676384,240256,051360,731395,290409,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0271,7181,4992,7993,3332,9904,3155,9366,56911,19714,792-26,02161,8655,0267,5816,85812,8336,04817,27521,441
7. Chi phí tài chính2,3644,2312,1561,0293,0611,2597235,9878,534-3489,93720,74814,20945,64593,85280,41317,09136,70553,86646,261
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0471,62865474517782821114-1745,14610,5051,5592,9717108199572,2913,6533,227
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng14,67418,46319,09440,62443,15348,52870,88994,04798,175119,708132,119161,837164,379246,634253,224278,178211,081300,768327,789354,407
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1763,1715,8494,1176,70016,26813,95718,92915,09015,07218,57516,27126,81219,45827,57128,43826,94518,05318,74323,943
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,0532,8884,16013,9606,10916,2396,07523,87112,3739,9031,011-10,55612,15413,29211,6114,06913,76711,25312,1666,798
12. Thu nhập khác151552574632245915239393789688408996,3193151,1021,9612,277
13. Chi phí khác647623,02932112486-620916572617861642152
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-49-6-57-2,9775426222448-33232399580671848736,3022281,0861,5402,225
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,0042,8824,10310,9836,65116,3016,09724,31912,34010,1351,410-9,97612,22013,47612,48510,37113,99512,33913,7069,023
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7525961,3244,2901,2534,0162,2105,5972,8652,6921,218-8293,0913,8632,9601,9933,8264,2012,7413,396
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại951026519395648
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7525961,3244,2901,2534,0162,2105,5972,8652,7871,218-8293,0913,8632,9602,0953,8924,2193,1374,045
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,2522,2862,7796,6935,39812,2853,88618,7229,4757,348192-9,1479,1309,6139,5248,27610,1038,12010,5694,978
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-647301-508-4948493,451-1,0263491,047-352-706-1,04588-23334
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,8991,9853,2867,1874,5498,8344,91218,3738,4287,700898-8,1029,0419,6369,1918,27610,1038,12010,5694,978

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,272,8621,329,5661,480,6231,614,2621,937,3221,946,7172,743,5482,810,6903,406,9813,893,8034,535,3615,279,6375,924,9436,570,2938,378,4978,044,1498,817,0528,138,8407,699,9128,788,040
I. Tiền và các khoản tương đương tiền272,449247,861232,732209,806261,331230,145242,034213,681226,094217,464152,614148,753179,729175,765209,960302,726289,791165,129218,882144,909
1. Tiền69,24958,16153,03253,10677,63144,74589,51075,36678,93788,43145,69854,94568,83657,94068,599176,063190,453118,329218,882139,109
2. Các khoản tương đương tiền203,200189,700179,700156,700183,700185,400152,523138,314147,156129,034106,91793,808110,893117,825141,361126,66399,33846,8005,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,99931,99931,99939,64939,43342,43342,57042,69542,53242,53232,53231,15831,29031,29036,79031,21520,80512,25515,40014,660
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,99931,99931,99939,64939,43342,43342,57042,69542,53242,53232,53231,15831,29031,29036,79031,21520,80512,25515,40014,660
III. Các khoản phải thu ngắn hạn821,912832,056954,0581,070,1131,218,9121,185,5991,459,4271,527,0151,718,2511,927,2422,142,8912,392,5282,162,0532,443,3003,978,0773,695,4403,409,0403,128,5492,991,9353,346,011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng483,422510,343643,667743,516897,1941,082,3011,161,3991,231,2441,428,4741,638,9981,852,5402,091,4851,771,6912,269,4243,787,6323,362,8913,121,0372,921,8312,804,9563,091,592
2. Trả trước cho người bán23,48212,66316,97115,09323,64217,560215,424221,692208,972210,181216,311228,693311,863100,281116,735257,088198,881107,36386,998321,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác416,199410,256394,720411,364400,433188,134176,791167,751174,538171,811167,787165,543174,107169,202172,118168,548169,881170,025166,44145,537
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-101,190-101,206-101,300-99,861-102,357-102,397-94,186-93,672-93,732-93,748-93,748-93,193-95,607-95,607-98,407-93,087-80,759-70,670-66,460-112,364
IV. Tổng hàng tồn kho111,579179,194218,971247,076356,227421,411922,313947,1811,321,9351,584,7382,054,3702,531,6693,316,6363,663,4393,892,0183,765,2684,793,0554,539,0814,200,9134,979,956
1. Hàng tồn kho112,865186,574225,920259,512363,701429,583929,624957,9651,336,2641,607,6582,058,6502,550,7763,336,6823,679,9123,932,8193,917,8394,823,7664,574,8634,226,2545,007,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,286-7,380-6,948-12,436-7,474-8,172-7,311-10,784-14,328-22,921-4,280-19,107-20,046-16,473-40,802-152,572-30,711-35,782-25,341-27,109
V. Tài sản ngắn hạn khác34,92338,45642,86347,61861,41867,13077,20480,11998,168121,827152,953175,529235,235256,500261,652249,500304,362293,827272,782302,504
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5898741,3491,6173,8574,1074,7824,1757821,1792,4252,8967,68712,2951,0003,5637783,0163,0752,447
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ32,31437,56841,51445,96456,21561,77072,19875,41096,580119,849148,540169,763225,751243,308256,121245,014300,874289,788263,757297,131
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20141371,3461,2522245358077991,9882,8691,7968974,5319232,7101,0225,9502,926
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn225,700229,166235,597236,034248,476252,711243,508241,205243,087244,943246,100251,869257,925257,464248,899248,702247,348250,628243,466235,724
I. Các khoản phải thu dài hạn6,1563,3595,8944,9464,9564,9554,6863,3572,8022,8022,8022,8123,2373,2762,8772,8712,8543,7123,9523,984
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,1563,3595,8944,9464,9564,9554,6863,3572,8022,8022,8022,8123,2373,2762,8772,8712,8543,7123,9523,984
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định112,534116,825121,158104,846108,889112,857105,917109,487112,977116,732120,848125,102133,096131,277133,083136,698134,310137,832128,634132,294
1. Tài sản cố định hữu hình79,34082,26485,23087,53391,29794,98587,76591,31994,79598,337102,242106,283114,061112,026113,646117,188115,974119,874110,491113,966
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình33,19434,56135,92817,31317,59217,87218,15218,16818,18218,39518,60718,81819,03619,25119,43719,51118,33717,95818,14318,328
III. Bất động sản đầu tư61,47562,20862,94163,67464,40765,14065,87366,60667,33968,07268,80569,53870,27171,00471,73772,47073,20373,93674,66974,989
- Nguyên giá103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327102,827
- Giá trị hao mòn lũy kế-41,852-41,119-40,386-39,653-38,920-38,187-37,454-36,721-35,988-35,255-34,522-33,789-33,056-32,323-31,590-30,857-30,124-29,391-28,658-27,838
IV. Tài sản dở dang dài hạn33,85133,85131,33946,97253,53351,14248,01941,38544,54944,44140,64840,56336,58536,23025,43419,67718,56114,89414,3334,321
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn231
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang33,85133,62031,33946,97253,53351,14248,01941,38544,54944,44140,64840,56336,58536,23025,43419,67718,56114,89414,3334,321
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,9317,9317,9317,9317,9317,9317,9317,9317,9316,5516,5516,5516,5516,5516,5516,5516,5516,5516,5511,851
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,73118,73118,73118,73118,73118,73118,73118,73118,73117,35117,35117,35117,35117,35117,35117,35117,35117,35117,35112,651
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,7524,9926,3357,6648,76010,68611,08212,4397,4886,3456,4457,3038,1859,1259,21810,43511,86913,70315,32618,284
1. Chi phí trả trước dài hạn3,7524,9926,3357,6648,76010,68611,08212,4397,4886,3456,4457,2088,0909,0309,12310,34011,67213,44115,04517,608
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9595959595197262281676
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,498,5621,558,7321,716,2211,850,2962,185,7982,199,4282,987,0573,051,8953,650,0684,138,7464,781,4605,531,5066,182,8686,827,7578,627,3968,292,8519,064,4008,389,4687,943,3799,023,764
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,064,2631,129,6871,289,6001,429,2421,771,4371,790,4662,557,7582,632,6103,234,0643,732,2174,381,3195,134,7385,781,3836,452,5618,243,9647,947,7248,696,6248,031,7127,593,7198,684,785
I. Nợ ngắn hạn1,046,9851,111,0581,270,7261,409,1651,750,9661,769,3342,537,4892,612,2613,213,2783,712,1594,362,3785,111,0745,763,7766,432,9338,223,7857,923,0998,670,1848,006,4007,568,7548,659,697
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn56,00090,500140,000108,00030,00097,000728,099612,374774,374288,000415,000345,000130,000308,000207,395303,210
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn645,800679,786789,5791,063,5061,265,4861,592,3411,778,7771,908,4532,545,8962,937,1043,322,2874,183,2574,578,0666,021,7396,447,7077,370,1548,396,9647,528,8437,200,5138,176,412
4. Người mua trả tiền trước9,5839,0479,3818,85310,42612,15112,47625,94812,48413,55650,22255,78196,15235,6161,271,770104,10355,00295,49894,153107,135
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2981,8132,8704,0135,5795,0734,5687,4353,6215,3552,4446,5688,0228,7794,92413,02315,1418,94310,60910,951
6. Phải trả người lao động1,9092,0981,9622,4562,2893,7503,3335,2333,2424,8533,8414,0713,7974,4143,4133,6563,0632,5592,5763,748
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3071,3621,2022,1781,1333,9361,3338,071311,3641,3843,8672,7061,3541,4727621,3018851,0181,097
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn22498112314722026426
11. Phải trả ngắn hạn khác323,997321,327320,607322,810352,928146,957703,618653,906644,789649,711251,942242,996298,50170,87278,20485,96468,25261,13951,91156,804
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,0915,1255,1255,1255,1255,1253,3843,2153,2153,2152,1592,1592,1592,159314314314314314314
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,27818,62818,87420,07720,47221,13220,26920,34920,78620,05818,94123,66417,60719,62820,17824,62526,43925,31224,96525,088
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác17,27818,62818,87420,07720,47221,13220,26920,34920,78620,05818,94123,66417,60719,62820,17824,62526,43925,31224,96525,088
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu434,298429,045426,620421,054414,361408,962429,299419,286416,004406,529400,142396,768401,486375,196383,432345,127367,777357,756349,660338,978
I. Vốn chủ sở hữu432,375427,122424,697419,131412,437407,039427,375417,362414,080404,605398,218394,845399,562373,273381,485343,157365,783355,740347,620336,915
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403
2. Thặng dư vốn cổ phần114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển33,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,732
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,3387,3387,3387,3387,3387,3387,3387,3387,3387,3386,2826,2826,2826,2824,4374,4374,4374,4374,4374,437
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối44,54338,64236,51830,61623,42918,87942,80338,47235,54027,11121,42919,53327,52219,01144,92736,41659,04348,99940,87930,174
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát78,19178,83878,53778,87379,36778,51874,93069,24868,89967,85268,20466,72663,45545,67629,817
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9471,9701,9932,0172,0402,063
1. Nguồn kinh phí1,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,923
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định23477093116140
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,498,5621,558,7321,716,2211,850,2962,185,7982,199,4282,987,0573,051,8953,650,0684,138,7464,781,4605,531,5066,182,8686,827,7578,627,3968,292,8519,064,4008,389,4687,943,3799,023,764
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |