CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin (vma)

3.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh242,822339,624356,105349,103344,786404,310348,257302,858383,789438,487383,264315,497264,098296,086238,001204,802
2. Các khoản giảm trừ doanh thu951,527
3. Doanh thu thuần (1)-(2)242,822339,624356,105349,103344,786404,310348,257302,858383,789438,487383,169315,497264,098296,086238,001203,274
4. Giá vốn hàng bán217,109314,505319,441317,387311,002369,270318,544278,133345,764392,883346,994285,534241,857265,018211,023183,088
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)25,71325,11936,66431,71633,78435,04029,71324,72438,02545,60436,17429,96322,24131,06826,97820,187
6. Doanh thu hoạt động tài chính557131410781218162665100101108
7. Chi phí tài chính1,1828001,3952592204994106553661213924943,5435,9463,5342,205
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1828001,3952592204994106553661213924723,5135,7663,4851,938
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng-1,551-2,5162,5592,6826335,1963,810-1,0403,1664,6554,9135,879-734838840-1,970
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,76021,01926,62623,96027,41523,65020,34920,15730,79237,28326,73020,56918,57619,29318,06616,194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,3275,8216,0914,8295,5295,7045,1514,9603,7123,5644,1553,0479215,0914,6393,865
12. Thu nhập khác3064187471,232631533702681,6841,6517208611,022641299286
13. Chi phí khác49223784010047318129184397346621332775491123346
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-186180-931,13216-165242841,2871,30599529247150176-59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,1416,0015,9985,9615,5455,5385,3935,0444,9994,8684,2543,5761,1685,2414,8153,806
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9111,2591,3071,2601,1621,2111,1281,0091,0181,1069979343081,3441,2651,002
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9111,2591,3071,2601,1621,2111,1281,0091,0181,1069979343081,3441,2651,002
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,2304,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,7623,2572,6428603,8973,5502,804
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,2304,7424,6914,7014,3834,3274,2654,0353,9803,7623,2572,6428603,8973,5502,804

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn112,404158,850155,307112,308120,630128,292118,196119,48398,30098,038108,656104,15381,738106,26677,83748,363
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,0156,35412,26616,24622,7813,2291,7901,2332,1866763,1337,5093,2576,5354,6973,153
1. Tiền5,0156,35412,26616,24622,7813,2291,7901,2332,1866763,1337,5093,2571,5354,6973,153
2. Các khoản tương đương tiền5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,796135,276111,15783,19985,623112,655104,442102,04582,40274,64781,81081,20557,45687,38361,33532,373
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng68,371131,13188,75682,41588,247112,697103,885101,93582,50373,99381,20080,44155,27086,46860,49431,127
2. Trả trước cho người bán751002,6747078535295410364750511320161162288
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,3514,63920,6191,5696272074945222612243228282,343931855958
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-594-892-1,492-4,105-249-465-465-465-217-217-177-177-177-177
IV. Tổng hàng tồn kho33,65317,06129,17512,12411,39411,93011,91715,30613,33319,48821,83315,39420,99712,34111,78412,719
1. Hàng tồn kho33,65317,06129,17512,12411,63711,93011,91715,56113,61819,48823,13915,39420,99712,34111,78412,719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-243-255-285-1,306
V. Tài sản ngắn hạn khác9391592,709739832477478983803,2271,8804528620119
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2501592,53456483247798983803,2271,880
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ175
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước689175386
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác452820119
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn41,28445,68047,70343,67542,63543,46631,66420,81720,04616,95217,93312,56613,72915,46818,03822,706
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định40,73045,64347,21442,69141,54642,06731,27720,07720,04616,95217,23611,03912,84415,45017,59522,263
1. Tài sản cố định hữu hình40,68545,50646,93242,51041,35542,06731,27720,04719,90816,69616,98211,01112,80815,40717,59522,263
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4513728218119130138256254283643
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7773938918244244
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang77739
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn200200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác554374889851,0891,3993106971,527497
1. Chi phí trả trước dài hạn554374889851,0891,3993106971,527497
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN153,688204,530203,010155,984163,265171,757149,859140,300118,346114,990126,589116,71995,468121,73495,87571,070
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả108,006155,908153,290105,152103,495132,491111,180104,69888,77984,55697,78688,24567,14293,45367,92843,340
I. Nợ ngắn hạn106,961154,096153,014104,876102,940131,225109,170103,21487,79984,07697,75588,21467,11191,35165,85139,432
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,8113,9413,00025025021,9997,77413,022
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn76,672127,670122,10475,38578,18697,62880,38278,30954,52155,84571,98671,17555,03750,83638,08611,648
4. Người mua trả tiền trước82953771367621518187
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0392,1796,4361,3962,4924,5012742,3482,6742,1846952,7362,0443,2832,7762,132
6. Phải trả người lao động9,80212,47866310,74610,50214,94918,34615,33416,94214,05011,5996,2873,0817,21510,2957,575
7. Chi phí phải trả ngắn hạn821447,6061,2231106764932,993
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn241,8709702,5612,2101,167339
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,21468325086649892652082,2292,4082,0132,6543,9053,0082,595862
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,4636,37012,22713,8808,6439,9857,0265,1318,3047,3285,6413,7151,9282,8953,204
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8776327041,3732,3243,5832,8731,8842,3611,767944427234854262463
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0451,8112762765551,2662,0101,4849804803131312,1022,0773,907
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0451,8111,3391,2903,016
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm732756860
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ2762765551,2662,0101,484980480313131313131
B. Nguồn vốn chủ sở hữu45,68248,62249,72050,83159,77039,26738,68035,60229,56730,43428,80328,47428,32628,28127,94727,730
I. Vốn chủ sở hữu33,62235,13435,08335,09334,77534,72034,65833,86529,83029,28428,80328,47428,32628,28127,94727,730
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu27,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,00027,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu733733733733733733733690496318
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,3923,3923,3923,3923,3923,3922,6592,0962,0961,5501,070741592590452412
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,2304,7424,6914,7014,3834,3274,2654,035
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác12,05913,48814,63715,73824,9954,5474,0221,737-2631,150
1. Nguồn kinh phí8,0009,4389,43812,03721,4214,5471,737-2631,150
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định4,0594,0505,1993,7013,5744,022
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN153,688204,530203,010155,984163,265171,757149,859140,300118,346114,990126,589116,71995,468121,73495,87571,070
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |