CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin (vma)

3.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh68,63436,32686,96631,22346,97735,346
4. Giá vốn hàng bán64,30333,98375,40229,35839,79934,662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,3322,34311,5641,8657,178685
6. Doanh thu hoạt động tài chính142820301915
7. Chi phí tài chính1,4941,1331,625736927648
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4851,1331,450736927648
9. Chi phí bán hàng303226686296128294
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4983,1525,4602,5593,5082,420
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,949-2,1413,813-1,6962,634-2,663
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,905-2,2763,692-1,4492,773-2,773
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,905-2,2763,119-1,4492,773-2,773
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,905-2,2763,119-1,4492,773-2,773

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn158,850155,307112,308120,630128,292118,196119,48398,300132,97298,038118,033111,280108,656118,813104,15389,27581,73879,80481,822106,266
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,35412,26616,24622,7813,2291,7901,2332,1867676763,8361,7603,1331,5677,5093,9603,2572,5303,5676,535
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn135,276111,15783,19985,623112,655104,442102,04582,402104,10674,64771,73087,20381,81079,98781,20565,59257,45655,12442,85387,383
IV. Tổng hàng tồn kho17,06129,17512,12411,39411,93011,91715,30613,33325,34219,48841,46420,78621,83336,54715,39419,60420,99721,85033,62312,341
V. Tài sản ngắn hạn khác1592,709739832477478983802,7573,2271,0031,5321,88071245120283001,7786
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn45,68047,70343,67542,63543,46631,66420,81720,04621,95916,95216,31216,95617,93311,75012,56612,85113,72913,50614,54215,468
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định45,64347,21442,69141,54642,06731,27720,07720,04621,87916,95216,00116,46917,23610,41111,03912,54912,84413,48014,51815,450
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn7773980487193178389262518
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác374889851,0891,3993103116971,1461,527125497
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN204,530203,010155,984163,265171,757149,859140,300118,346154,931114,990134,346128,235126,589130,563116,719102,12695,46893,31096,364121,734
A. Nợ phải trả155,908153,290105,152103,495132,491111,180104,69888,779122,48884,556103,60098,55797,786100,39788,24572,05367,14269,21170,36093,453
I. Nợ ngắn hạn154,096153,014104,876102,940131,225109,170103,21487,799122,00884,076103,56998,52697,755100,36688,21472,02267,11167,69868,64491,351
II. Nợ dài hạn1,8112762765551,2662,0101,484980480480313131313131311,5131,7162,102
B. Nguồn vốn chủ sở hữu48,62249,72050,83159,77039,26738,68035,60229,56732,44330,43430,74629,67928,80330,16628,47430,07328,32624,09926,00428,281
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN204,530203,010155,984163,265171,757149,859140,300118,346154,931114,990134,346128,235126,589130,563116,719102,12695,46893,31096,364121,734
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |