CTCP Công nghiệp Ô tô - Vinacomin (vma)

2.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh68,63436,32686,96631,22346,97735,346
4. Giá vốn hàng bán64,30333,98375,40229,35839,79934,662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,3322,34311,5641,8657,178685
6. Doanh thu hoạt động tài chính142820301915
7. Chi phí tài chính1,4941,1331,625736927648
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4851,1331,450736927648
9. Chi phí bán hàng303226686296128294
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,4983,1525,4602,5593,5082,420
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,949-2,1413,813-1,6962,634-2,663
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,905-2,2763,692-1,4492,773-2,773
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,905-2,2763,119-1,4492,773-2,773
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,905-2,2763,119-1,4492,773-2,773

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 1
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn112,404158,850155,307112,308120,630128,292118,196119,48398,300132,97298,038118,033111,280108,656118,813104,15389,27581,73879,80481,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,0156,35412,26616,24622,7813,2291,7901,2332,1867676763,8361,7603,1331,5677,5093,9603,2572,5303,567
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn72,796135,276111,15783,19985,623112,655104,442102,04582,402104,10674,64771,73087,20381,81079,98781,20565,59257,45655,12442,853
IV. Tổng hàng tồn kho33,65317,06129,17512,12411,39411,93011,91715,30613,33325,34219,48841,46420,78621,83336,54715,39419,60420,99721,85033,623
V. Tài sản ngắn hạn khác9391592,709739832477478983802,7573,2271,0031,5321,88071245120283001,778
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn41,28445,68047,70343,67542,63543,46631,66420,81720,04621,95916,95216,31216,95617,93311,75012,56612,85113,72913,50614,542
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định40,73045,64347,21442,69141,54642,06731,27720,07720,04621,87916,95216,00116,46917,23610,41111,03912,54912,84413,48014,518
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn77739804871931783892625
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác554374889851,0891,3993103116971,1461,527125497
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN153,688204,530203,010155,984163,265171,757149,859140,300118,346154,931114,990134,346128,235126,589130,563116,719102,12695,46893,31096,364
A. Nợ phải trả108,006155,908153,290105,152103,495132,491111,180104,69888,779122,48884,556103,60098,55797,786100,39788,24572,05367,14269,21170,360
I. Nợ ngắn hạn106,961154,096153,014104,876102,940131,225109,170103,21487,799122,00884,076103,56998,52697,755100,36688,21472,02267,11167,69868,644
II. Nợ dài hạn1,0451,8112762765551,2662,0101,484980480480313131313131311,5131,716
B. Nguồn vốn chủ sở hữu45,68248,62249,72050,83159,77039,26738,68035,60229,56732,44330,43430,74629,67928,80330,16628,47430,07328,32624,09926,004
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN153,688204,530203,010155,984163,265171,757149,859140,300118,346154,931114,990134,346128,235126,589130,563116,719102,12695,46893,31096,364
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |