Tổng Công ty Chăn Nuôi Việt Nam - CTCP (vlc)

15.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh759,421750,782817,510632,175804,102820,280793,055736,698789,427834,774841,407676,117720,058796,435791,106622,782677,709780,277735,482634,927
2. Các khoản giảm trừ doanh thu954645576380649436691355476649189116563372514681-4,1984,7145441,546
3. Doanh thu thuần (1)-(2)758,467750,137816,934631,795803,453819,845792,364736,343788,951834,125841,218676,001719,496796,063790,592622,101681,907775,563734,937633,380
4. Giá vốn hàng bán564,239568,250585,801469,102558,223575,044560,243512,179543,669573,622583,914475,490490,419554,112536,868447,311456,778506,847517,070455,543
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)194,228181,886231,133162,694245,230244,800232,121224,164245,283260,503257,304200,510229,077241,951253,724174,790225,129268,716217,867177,837
6. Doanh thu hoạt động tài chính49,25265,79046,54348,45571,01570,35166,90558,06541,03338,95939,84138,32734,23532,69533,79124,54028,94119,84521,76416,176
7. Chi phí tài chính1,3295723231356181358564,756952474096,208146032,0721,1632,293
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1585696636237400163
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,1461,169-895-1,338-2,904-3,298-6,759-410592,005-4,402-937-73121-6241767-400-2,130
9. Chi phí bán hàng159,122174,817200,456146,059206,311191,226177,854150,289185,155184,857191,804136,048147,131153,576170,883123,172151,734163,091154,108127,699
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp33,97641,37139,60340,14335,20336,96436,46934,81637,11331,93731,22427,15914,99410,94513,73112,57714,4527,7786,72110,025
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)51,20032,08436,69023,57871,47183,48277,58696,65859,35184,57969,46674,28494,905110,231102,23563,99885,879116,13074,37956,289
12. Thu nhập khác5,7472,6832,0685,8477,1355,6082,0152,7113,9644,07212,4856,8641,2512,9922,9925,2833,611829630770
13. Chi phí khác3,8974,3663,4889,9364,5753,7474,1036,93714,6556,47421,83714,6893,7356,1427,7046,5387,1864,5591,8111,186
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,850-1,683-1,420-4,0902,5601,861-2,088-4,226-10,691-2,402-9,352-7,825-2,483-3,150-4,712-1,255-3,575-3,730-1,180-416
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,05030,40135,27019,48874,03185,34375,49892,43248,65982,17760,11466,46092,422107,08197,52362,74382,304112,40073,19955,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,6169,0598,3868,19014,15813,79813,17110,7328,3918,4816,46410,8029,3608,9638,8459,1432037,3957,4135,969
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,579-4,428-2,807-3,279-3,577-3,681-2,887-3,518-1,698-4,591-3,809-4,17214141414-2,55546-48414
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,0384,6315,5794,91010,58110,11710,2847,2146,6933,8902,6556,6309,3738,9778,8599,156-2,3527,4416,9285,983
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)47,01225,76929,69114,57863,45075,22665,21485,21841,96678,28757,45959,83083,04998,10588,66553,58784,656104,96066,27049,890
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát21,76611,01819,09411,03628,07735,94068,48919,43132,42744,19624,93458,554638,49358,88230,41735,28150,66628,53823,074
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,24614,75110,5963,54235,37439,287-3,27685,21822,53545,86013,26334,89624,49534,25529,78323,16949,37554,29337,73326,816

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,095,7754,500,7354,450,5694,860,3944,395,8424,684,8024,045,0143,636,3963,561,5643,378,8803,308,3243,348,9052,887,4942,886,4152,793,7572,838,2241,612,4741,573,0431,439,4841,382,269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền420,708513,025253,827976,2731,333,6411,545,749704,786584,982743,765782,749441,830307,743176,364351,648227,463115,01761,43358,61354,595110,929
1. Tiền80,708138,025153,82791,143165,27196,03082,78688,68266,76571,54995,83060,74361,36459,648100,46335,01727,43324,61354,59572,929
2. Các khoản tương đương tiền340,000375,000100,000885,1301,168,3701,449,719622,000496,300677,000711,200346,000247,000115,000292,000127,00080,00034,00034,00038,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,989,3003,280,4003,417,1003,168,0002,212,1752,406,2002,573,0002,360,0002,111,0001,956,0002,285,0002,526,0002,224,0002,008,1812,096,6952,303,3521,130,1521,183,6921,046,509909,337
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,989,3003,280,4003,417,1003,168,0002,212,1752,406,2002,573,0002,360,0002,111,0001,956,0002,285,0002,526,0002,224,0002,008,1812,096,6952,303,3521,130,1521,183,6921,046,509909,337
III. Các khoản phải thu ngắn hạn378,929347,448384,833347,030565,559506,626455,647431,283455,008349,991299,604259,369287,622316,573218,982159,652161,949187,637146,42067,972
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng212,958225,204248,157201,947209,427194,599233,315208,657193,164208,974205,000186,464180,277228,500163,048110,293113,816135,314115,14832,061
2. Trả trước cho người bán73,47749,17268,64297,614199,127151,968152,501168,581158,99534,42729,65930,05916,03313,8976,9434,2619065,162998138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15022,8702,94915,814
6. Phải thu ngắn hạn khác98,18978,76672,24351,569161,105164,01873,79158,005106,810110,55068,90546,80691,55174,41549,23045,33748,56725,57028,60522,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,694-5,695-4,208-4,100-4,100-3,960-3,960-3,960-3,960-3,960-3,960-3,960-239-239-239-239-1,491-1,280-1,280-2,980
IV. Tổng hàng tồn kho259,499249,989302,535286,661210,160195,963285,543238,123209,954279,733269,055246,461194,030204,892241,148233,556204,527139,277186,948283,894
1. Hàng tồn kho264,793253,486305,780290,073213,713199,118290,139239,942211,776282,504271,968248,030196,025207,265241,931234,480205,515140,212186,948283,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,294-3,497-3,245-3,412-3,553-3,156-4,597-1,818-1,822-2,771-2,913-1,569-1,995-2,373-783-924-988-934
V. Tài sản ngắn hạn khác47,339109,87392,27482,43074,30630,26426,03822,00841,83710,40712,8359,3325,4785,1219,46926,64754,4123,8245,01310,137
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,1218,9818,6356,5678,2947,5026,1483,5776,1366,8768,6194,5093,2654,1925,6678912,9272,7464,2507,767
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,60087,06172,08348,50424,17417,42117,62816,26415,4971,3701,1211,7001,1479291,221778653897752735
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23,61813,83111,55627,35941,8395,3412,2622,16720,2042,1613,0963,1231,0662,58124,97850,832181101,635
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,738,2072,288,7442,248,5151,867,7891,518,6941,344,7911,358,1491,350,7461,336,8131,355,6521,347,7161,387,625312,061311,493308,756230,752238,556258,960274,839293,973
I. Các khoản phải thu dài hạn635713713713309669669288288288165248165165165165165
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác635713713713309669669288288288165248165165165165165
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,481,985868,735879,148903,148940,851936,710903,033823,778841,031871,203880,306921,204159,975166,177178,633182,278173,861183,188198,882209,221
1. Tài sản cố định hữu hình1,074,642453,043454,600469,744498,592485,869443,271355,305363,647384,922385,034417,306158,755164,625176,748180,061171,311181,361196,807206,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình407,344415,692424,548433,404442,260450,841459,762468,473477,384486,281495,272503,8981,2201,5521,8852,2172,5491,8262,0752,324
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn884,9681,120,148922,466639,647239,77057,07194,348133,048107,12877,30349,87832,008115,861103,94396,24611,32929,18230,82932,33932,585
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn20,57118,51114,76712,56611,32410,4809,7489,97711,39211,78011,79411,84112,96111,66210,92029,177
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang864,3971,101,637907,699627,082228,44646,59284,600123,07195,73665,52338,08320,167102,90092,28185,32611,329530,82932,33932,585
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn252,488170,341314,939179,334180,672183,576186,874208,633194,043199,743199,538203,94124,22530,05829,93731,61028,98237,77439,39346,422
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh172,404170,257169,089171,783173,121176,025179,323186,082186,492187,692187,488191,89012,17412,24812,12713,23412,81719,60220,05822,888
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn22,37922,37929,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84629,84632,463
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-22,295-22,295-22,295-22,295-22,295-22,295-22,295-22,295-22,295-17,795-17,795-17,795-17,795-12,035-12,035-11,469-13,681-10,511-8,928
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn80,000138,30015,000-11,674
VI. Tổng tài sản dài hạn khác25,94625,10016,01818,19318,81416,96511,90212,1529,95411,22210,41411,28611,83511,1493,7755,3696,3677,1694,2255,745
1. Chi phí trả trước dài hạn25,94625,10016,01818,19318,81416,96511,90212,1529,95411,22210,41411,27211,80811,1093,7215,3026,2867,0744,1165,623
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14274154688195108122
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại92,185103,708115,231126,754138,277149,800161,323172,846184,369195,893207,416218,939
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,833,9836,789,4806,699,0846,728,1845,914,5366,029,5935,403,1634,987,1414,898,3774,734,5314,656,0404,736,5303,199,5553,197,9083,102,5133,068,9751,851,0301,832,0031,714,3241,676,242
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả826,305776,940580,559635,153507,288628,109525,838455,532441,483498,719488,108544,497365,015346,451336,709271,767314,074328,642310,800292,775
I. Nợ ngắn hạn716,933663,302462,800514,541383,349500,776394,137320,751301,263357,864342,803367,783340,042317,072273,927210,229252,661321,913304,459285,497
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn99,00095,00020,81977,15577,155
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn317,045234,692251,690353,816153,447107,548143,299117,936106,775109,209101,407113,26391,035122,223112,04580,48888,97683,37659,83284,903
4. Người mua trả tiền trước4,6985,4754,8084,2842,2532,9982,3592,7232,3864,4713,7633,3162,3423,1242,1964,5952,8512,2535,25739,632
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,66134,9936,9873,1303,22186,08059,95817,3061,30855,88628,77518,75818,05351,30118,1482,1361,49463,44062,86921,952
6. Phải trả người lao động23,29518,91815,78513,64220,83417,83814,47613,38822,52516,91414,55511,11520,74415,06513,30910,92926,5858,13210,75510,709
7. Chi phí phải trả ngắn hạn181,54161,96375,40556,57186,96281,82671,68470,94763,96265,22777,12967,50552,81351,11247,76743,32951,78549,02156,62529,562
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,353136,4908,1649,54622,519123,12821,96821,94927,90032,86038,23812,14111,93010,97813,73110,76321,19173,04562,73460,815
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,4622,4052,3472,2902,2332,1762,1192,0612,0041,9471,8901,8321,7751,8471,7921,6361,5781,5511,4321,146
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi72,87873,36776,79471,26391,87979,18278,27574,44074,40371,35177,04662,69864,19661,42264,93756,35558,20141,09444,95436,780
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn109,372113,638117,759120,612123,939127,333131,702134,781140,220140,855145,305176,71424,97329,37962,78261,53961,4146,7296,3427,278
1. Phải trả người bán dài hạn60,215
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7231,3711,0541,0151,0631,3061,6211,7943,7123,9454,35131,60621,90128,05661,45960,0902,8372,4822,920
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả105,495109,073113,501116,308119,587123,165126,846129,732133,250134,948139,539143,3611,3231,3231,3231,3231,3233,8923,8594,357
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,1553,1943,2043,2893,2892,8633,2353,2553,2581,9621,4151,7471,748
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,007,6786,012,5396,118,5256,093,0315,407,2485,401,4844,877,3254,531,6094,456,8934,235,8134,167,9324,192,0342,834,5402,851,4572,765,8042,797,2081,536,9561,503,3611,403,5231,383,467
I. Vốn chủ sở hữu6,007,6786,012,5396,118,5256,093,0315,407,2485,401,4844,877,3254,531,6094,456,8934,235,8134,167,9324,192,0342,834,5402,851,4572,765,8042,797,2081,536,9561,503,3611,403,5231,383,467
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,124,9162,124,9162,124,9162,124,9162,124,9162,124,9161,723,4621,723,4621,723,4621,723,4621,723,4621,723,462631,010631,010631,010631,010631,010631,010631,010631,010
2. Thặng dư vốn cổ phần1,192,4271,192,4271,192,4271,192,4271,192,4271,193,0481,032,4661,032,4661,032,4661,032,4661,032,466262,670
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu37,81337,81337,81337,81337,81337,81337,81337,81337,81337,81337,813152,765152,765152,765152,765152,765152,765152,765152,765152,765
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810-64,810211,671-87,032-87,032-87,032-87,083-87,083-88,355-88,355-88,518
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển116,422116,422116,422135,142132,180119,600113,574100,94394,21982,82175,887100,69295,22189,08280,02677,18864,59260,92055,69543,400
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối122,473277,297392,567366,591368,973355,001430,978418,474383,822484,537452,003617,629556,642580,644561,511528,220328,838293,755247,299266,789
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,478,4372,328,4742,319,1902,300,9521,615,7481,635,9161,603,8431,283,2611,249,922939,524911,1111,123,1441,485,9341,484,9881,427,5241,495,108446,834453,266405,109378,021
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,833,9836,789,4806,699,0846,728,1845,914,5366,029,5935,403,1634,987,1414,898,3774,734,5314,656,0404,736,5303,199,5553,197,9083,102,5133,068,9751,851,0301,832,0031,714,3241,676,242
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |