CTCP Chứng khoán VIX (vix)

9.87
0.19
(1.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)1,070,231766,7301,098,537603,528357,583335,118303,633123,563
a. Lãi bán các tài sản tài chính424,446268,927775,883185,042147,139140,025104,058100,197
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ547,507234,74777,830322,365107,345136,648134,286
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL98,278263,056244,82396,121103,09858,44565,28923,366
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)198,00057131,137123,98822,90717,0104,65627,16438,49748,333
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu247,690187,947185,03853,37647,76855,36145,79628,011
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán86,349155,246220,09337,74520,82543,84122,78821,0526,8572,2565901,5931,55815,44420,4416,251
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán17,94069,49553,66716,2445,42510,5114,7203,0128,4551,8741,0004
1.8. Doanh thu tư vấn1204,8246,2793,8242,1542,5486,8667,0154,1751,59610,900151420705925
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán3,6263,2065,9353,7363,2214,9782,6552,029928141263482282731
1.11. Thu nhập hoạt động khác1,2142,68014,6179,52616,39622,97148,64232,68729,862
Cộng doanh thu hoạt động1,623,9561,187,4491,569,548718,453436,975452,356387,671187,421166,168139,38252,05742,20755,55876,73189,72954,584
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)300,554626,834477,261251,967203,23198,043187,87462,111
a. Lỗ bán các tài sản tài chính133,443271,010298,44077,74347,44913,88132,67246,534
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ166,126355,824178,821174,224155,78284,162155,16515,577
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL98638
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-202,624130
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh35,90036,9109,5012,6371,9162,6614,0771,771
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán47,73082,570100,85221,07114,98621,16811,3069,687
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán57
2.9. Chi phí tư vấn1,7791,9591,7652,0418,11217,2884,8343,862
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán6,4285,5607,0444,8355,5559,0165,0643,793
2.12. Chi phí khác1,1989909792,1934769741,7381,90957,99927,8325,15486,50330,85224,74820,96414,717
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động393,589754,823597,401284,725236,900149,280214,89283,18957,99927,8325,15486,50330,85224,74820,96414,717
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ6,4587,5924,3381,9951,6692,0371,6131,173
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh675
3.4. Doanh thu khác về đầu tư40242368
Cộng doanh thu hoạt động tài chính6,4587,5924,3382,3971,6732,0392,2911,240
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay37,92049,76721,67443,12526,70958,92310,726
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính37,92049,76721,67443,12526,70958,92310,726
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN38,62725,97018,72417,40719,12520,96124,17030,36022,98813,5084,9336,42713,91437,42925,19039,847
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG1,198,198376,327907,994397,044139,498257,44691,97664,38685,18098,04241,970-50,72310,79214,55343,575155
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác2,323719313,3592,77612,4844,9537473,91155764111,4651493,488134
8.2. Chi phí khác1,6591,005602981,6151,2691273834223215413,4176734,138121
Cộng kết quả hoạt động khác6637-81312,7572,67810,8693,6846213,528-368443-531-1,951-523-65014
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ1,198,861376,334907,181409,801142,176268,31595,66065,00788,70997,67542,413-51,2548,84114,03042,925169
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện817,480497,4101,008,172245,783190,613215,830127,05565,00788,70997,67542,413-51,2548,84114,03042,925169
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện381,381-121,077-100,991164,018-48,43752,486-31,395
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN232,43864,348171,43481,37825,80451,76017,35911,26715,20918,3512,3076,5807,74785
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành156,16188,564191,63251,74935,49241,26223,63811,26715,20918,3512,3076,5807,747
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại76,276-24,215-20,19829,628-9,68710,497-6,279
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN966,423311,985735,747328,424116,372216,55678,30253,74073,50079,32442,413-51,2546,5347,45035,17883
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu966,423311,985735,747328,424116,372216,55678,30253,64971,24479,32442,413-51,2546,5347,45035,178
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát912,256
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN1,579
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia1,579
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện116,3721,579
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu1,579
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN9,041,9168,120,7264,711,5502,098,6301,728,8101,492,7601,282,432988,147834,784422,933
I. Tài sản tài chính9,040,9558,120,4064,711,3482,097,7351,727,8571,492,2101,281,928987,100833,094421,382
1. Tiền và các khoản tương đương tiền139,5401,349,90780,41955,552152,0413,94013,9275,220124,97049,951
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)5,791,2374,892,2271,600,4501,143,539976,9681,105,073768,153451,406
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)385,425298,781
4. Các khoản cho vay3,008,0281,793,8542,990,177869,504385,581347,035441,777317,63825,50014,794
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-2,734-2,734-2,734-2,734-2,754-130-26,581-11,004-7,935
7. Các khoản phải thu101,76285,32927,54621,24329,14432,90455,797162,695
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp15,09714,48915,18714,83314,41215,06214,70214,748271,750
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác1,21752713,5019,179184,64594713274,75749,07178,472
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-13,191-13,191-13,198-13,381-12,181-12,622-12,559-12,784-12,618-12,682
II.Tài sản ngắn hạn khác9613202028959535505041,0471,6891,551
1. Tạm ứng346301544527353255430
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ3133344144115152277
3. Chi phí trả trước ngắn hạn5302571034711765513406444
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác5550362520317461,6251,508
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN44,89627,34418,03516,23337,43137,52540,982104,752104,72611,782
I. Tài sản tài chính dài hạn1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,50053,07951,500
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,50053,07951,500
II. Tài sản cố định24,0763,5002,4522,2442,2134,6659,21512,60713,1047,717
1. Tài sản cố định hữu hình12,5303,0612,4522,2441,4612,4493,4715,8175,4714,152
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình11,5464397522,2165,7446,7897,6333,565
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác19,32022,34414,08312,48933,71831,36030,26839,06640,1224,065
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn7257255465469319311,0791,467
2. Chi phí trả trước dài hạn7065086491,4511252675072,0643,315644
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại5,722
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán17,88915,38812,88910,4939,1626,6625,1824,0393,6183,422
5. Tài sản dài hạn khác23,50023,50023,50031,49733,190
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,086,8128,148,0704,729,5852,114,8641,766,2411,530,2851,323,4151,092,898939,510434,715
C. NỢ PHẢI TRẢ257,315284,996967,910365,749345,550425,966398,849294,833163,38245,774
I. Nợ phải trả ngắn hạn186,613284,848449,270126,910212,839308,56866,949271,185139,88245,774
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn250,00080,000180,00080,00030,000
1.1. Vay ngắn hạn250,00080,000180,00080,00030,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn100,000
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn200,000221,151
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán2,3384,5295,3961,7725286351,069659124,33028,269
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn110,460264,84015,3261,8223751,43629,726291575
9. Người mua trả tiền trước5016523010,4111,3505,0996103,380
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước66,94711,01155,91719,75021,1748,77415,9117,15912,52211,734
11. Phải trả người lao động4,7093,6373,3312,6282,0323,0203,85698911,210
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên11289
13. Chi phí phải trả ngắn hạn1,70942333,1096,9316,7164,78812,9381,633384125
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn4514091,4673383385653755,5701,653482
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn70,701148518,640238,839132,711117,398331,90123,64823,500
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn500,000200,000100,00075,000300,000
5. Phải trả người bán dài hạn148148148148148148148148
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn23,50023,50023,50023,50023,500
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả70,55418,49338,6919,06318,7508,253
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU8,829,4977,863,0743,761,6751,749,1151,420,6911,104,319924,566798,066776,129388,941
I. Vốn chủ sở hữu8,829,4977,863,0743,761,6751,749,1151,420,6911,104,319924,566798,066776,129388,941
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,485,3537,194,3662,745,9511,277,1901,161,086809,646736,046701,002667,623300,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu6,694,4475,821,3922,745,9521,277,1901,161,086809,646736,046701,002667,623300,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần790,9061,372,974-1
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ84,01884,01884,01847,23130,81024,99114,1649,9129,63510,395
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp86,48186,48186,48149,69333,27227,45416,62612,374
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4629,6352,462
7. Lợi nhuận chưa phân phối1,171,183495,746842,763372,538193,060239,766155,26862,38579,39776,084
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện888,967518,636768,791217,774156,808164,765122,25679,39776,084
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện282,216-22,88973,972154,76536,25275,00133,013
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát9,9309,839
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU9,086,8128,148,0704,729,5852,114,8641,766,2411,530,2851,323,4151,092,898939,510434,715
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |