CTCP Chứng khoán VIX (vix)

9.87
0.19
(1.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)400,809222,379204,353233,137162,741461,281213,072154,583117,702237,240257,205151,869254,814264,615427,239185,756192,255147,68077,836111,490
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)1861602543,479154,521
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu110,727118,501115,03181,13271,83249,66045,06644,62228,27837,10377,94577,16845,61836,51925,73316,99914,64410,26811,46611,967
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán25,84536,83240,15525,78631,04416,46413,05631,71021,52931,78770,22083,02454,19248,51134,36618,2339,2396,3673,9064,347
Cộng doanh thu hoạt động553,758378,837360,595341,092323,023687,813272,028237,227182,331321,682446,209313,242389,139356,223510,944226,066230,801167,29094,296130,182
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)168,648159,440104,38764,74139,564-39,163235,412333,85448,984204,37439,62345,509165,238180,32586,18935,37528,87681,085106,63089,999
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh12,4059,72810,0269,6949,0938,7028,41010,0159,1219,0108,7656,2806531,5341,0341,049772378437551
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán13,39418,57217,78114,07416,8308,3688,45814,23812,48120,61035,24238,10225,24021,75915,7518,7585,1824,1193,0123,799
2.12. Chi phí khác569569411640260229694161811482442481893961461,933-3355239328
Cộng chi phí hoạt động197,382190,606135,02992,16267,847-20,059253,639360,98772,569235,78185,48692,172194,154206,401104,67550,01836,09283,250115,36596,070
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay24,76519,96314,0951324,08313,25920,44717,90013,93812,0655,8635,6355,0734,9765,990
Cộng chi phí tài chính24,76519,96314,0951324,08313,25920,44717,90013,93812,0655,8635,6355,0734,9765,99010,334
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN9,12815,94912,18416,1568,0566,6877,7298,6644,6175,1617,5284,9014,1126,5983,1135,0353,2583,3425,7725,316
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG324,464154,881201,836235,746248,423702,14311,885-130,376102,33769,627334,739199,116178,405132,247398,225165,838186,84775,843-31,48418,558
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ324,737154,887201,836235,355248,423703,19711,885-130,376102,34069,627334,742199,104178,414131,438398,225165,834186,30988,497-30,83918,587
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN265,385123,787161,948191,221199,202565,56210,439-102,57988,09158,398268,075161,569147,633107,846318,699132,717149,50870,777-24,57914,835

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN18,170,49910,559,45010,235,4799,041,9168,752,8338,528,6597,850,0818,120,7268,214,4878,507,7615,622,3514,711,5502,977,2262,901,5982,535,5972,098,6301,891,8211,737,3691,651,0981,728,810
I. Tài sản tài chính18,166,07010,546,49510,214,6429,040,9558,748,4028,516,8487,831,7718,120,4068,213,9808,496,1975,621,3534,711,3482,976,2202,899,8602,534,3672,097,7351,890,2521,735,6741,649,5101,727,857
II.Tài sản ngắn hạn khác4,42912,95520,8379614,43111,81018,31032050711,5649982021,0071,7381,2308951,5691,6961,588953
B.TÀI SẢN DÀI HẠN47,33348,16445,43944,89623,87323,71054,17827,34423,68019,79639,17318,03518,48918,94118,30616,23339,84438,61438,42937,431
I. Tài sản tài chính dài hạn1,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,500
II. Tài sản cố định24,19624,90622,46324,0763,2653,1123,4223,5003,2972,0012,2262,4522,6772,9032,0992,2442,3361,3211,6562,213
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác21,63721,75821,47619,32019,10819,09849,25722,34418,88316,29535,44614,08314,31114,53714,70712,48936,00835,79335,27333,718
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,217,83210,607,61410,280,9179,086,8128,776,7068,552,3687,904,2598,148,0708,238,1678,527,5575,661,5244,729,5852,995,7152,920,5392,553,9032,114,8641,931,6651,775,9841,689,5271,766,241
C. NỢ PHẢI TRẢ2,285,2911,492,3821,289,473257,315138,430113,29430,746284,996272,515320,4811,631,773967,910672,422744,879486,090365,749315,268309,094293,415345,550
I. Nợ phải trả ngắn hạn2,173,3161,425,3291,226,335186,61389,26033,77430,599284,84848,10484,0941,091,049449,270346,795429,422332,572126,91070,38176,20368,378212,839
II. Nợ phải trả dài hạn111,97567,05363,13870,70149,17079,519148148224,410236,388540,724518,640325,627315,457153,517238,839244,887232,892225,037132,711
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU15,932,5419,115,2328,991,4458,829,4978,638,2768,439,0757,873,5127,863,0747,965,6538,207,0764,029,7513,761,6752,323,2932,175,6602,067,8141,749,1151,616,3981,466,8891,396,1121,420,691
I. Vốn chủ sở hữu15,932,5419,115,2328,991,4458,829,4978,638,2768,439,0757,873,5127,863,0747,965,6538,207,0764,029,7513,761,6752,323,2932,175,6602,067,8141,749,1151,616,3981,466,8891,396,1121,420,691
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU18,217,83210,607,61410,280,9179,086,8128,776,7068,552,3687,904,2598,148,0708,238,1678,527,5575,661,5244,729,5852,995,7152,920,5392,553,9032,114,8641,931,6651,775,9841,689,5271,766,241
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |