Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam (viw)

8.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh880,0941,355,1331,125,007828,547948,6941,714,0011,960,6171,558,1941,130,1601,559,7061,336,7241,563,829
2. Các khoản giảm trừ doanh thu618204554252,1321,3841,6633,941624
3. Doanh thu thuần (1)-(2)880,0871,355,1331,124,187828,092948,2691,714,0011,958,4851,558,1941,128,7751,558,0431,332,7831,563,205
4. Giá vốn hàng bán768,4341,218,592999,270727,866814,2351,511,0581,787,9711,416,182974,1161,356,8001,170,3641,409,037
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)111,654136,540124,917100,226134,035202,942170,513142,012154,659201,243162,418154,169
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,5464,8204,73543,3713,4161,9403,6474,9448,09734,69120,48820,523
7. Chi phí tài chính27,58438,68144,58537,67050,17052,39449,05234,11023,10848,15255,93661,575
-Trong đó: Chi phí lãi vay26,94038,64841,95137,20149,74351,96548,14133,37022,14440,16553,26660,406
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,5321,047-10-3,886-2,541493-2,31217,98414,0793,1471,4674,807
9. Chi phí bán hàng1,0962,7326603778755,0103,7888328321,2663,0573,541
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp72,59173,76177,33475,02773,40899,98085,43481,432102,564149,50097,20190,153
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,46027,2347,06226,63710,45647,99133,57548,56750,33240,16428,17924,230
12. Thu nhập khác2,0851,6081,6385,2663,01810,9666,1115,43015,47440,9442,2682,997
13. Chi phí khác1,2482,8181,6075,6924,60512,6228,4696,3415,87717,9402,6322,414
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)837-1,21031-426-1,587-1,655-2,358-9119,59723,004-364584
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,29726,0247,09326,2118,86946,33631,21747,65659,92863,16727,81524,814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,06810,6787,0558,5683,97220,88919,4769,6138,91033,0588,4446,415
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-7591,0671,064-2123,7942,389-1,678-1,579
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,30911,7458,1198,3577,76723,27717,7988,0348,91033,0588,4446,415
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,98814,279-1,02617,8551,10223,05913,41939,62251,01930,11019,37118,399
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát12,33210,7166,48119,096-91711,50312,01511,53416,09014,366
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,3443,563-7,508-1,2412,01911,5561,40328,08834,92915,74319,37118,399

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,392,8411,453,8831,518,5821,568,2811,607,5891,665,9622,306,3971,755,2711,645,8001,780,5551,753,8061,608,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền123,861143,721160,062253,375183,62372,616243,796170,205211,432228,24789,61097,979
1. Tiền42,811140,132146,026189,443172,08154,319206,031134,989107,070128,67072,25977,413
2. Các khoản tương đương tiền81,0493,58814,03663,93211,54218,29737,76535,217104,36199,57617,35120,566
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,58613,20026,0004,2225,22213,75152930,63826,40086,00011,00020,800
1. Chứng khoán kinh doanh11,00020,800
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,58613,20026,0004,2225,22213,75152930,63826,40086,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn732,681811,236761,410736,674963,1431,040,782989,148938,249896,217837,065897,273767,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng402,755533,594463,475452,326681,607792,319714,694545,981553,998511,562687,198586,247
2. Trả trước cho người bán146,974100,370112,769115,648125,249113,310117,922227,349222,795154,403120,490133,197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng7,2197,21914,5541,7648,09677
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác204,602198,067198,748195,942180,417170,725177,510178,390170,924227,14492,65154,196
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-28,868-28,014-28,136-29,006-24,130-35,572-20,978-21,567-51,499-56,044-3,074-5,683
IV. Tổng hàng tồn kho502,136472,665548,275551,535438,992525,0251,041,426589,466489,329614,906558,223545,807
1. Hàng tồn kho503,124473,653549,262553,163440,620526,6531,042,443590,482489,969614,906558,223545,819
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-988-988-988-1,628-1,628-1,628-1,016-1,016-640-12
V. Tài sản ngắn hạn khác28,57813,06222,83522,47416,61013,78831,49826,71322,42214,338197,699176,018
1. Chi phí trả trước ngắn hạn13,5334,2905,3615,0846,3294,3995,5067621,4941,4385,50013,170
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,7745,57515,08812,4929,1599,16820,26425,11220,76911,70011,19410,913
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,2713,1962,3864,8991,1212215,7298391581,1991,2901,264
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác179,715150,670
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn590,808611,925631,155655,535720,651721,638626,433988,689805,454622,011985,772893,745
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1722,1002,1001,1001,1001,1001,1051,1051,1051,404161,210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,210
5. Phải thu dài hạn khác2,1722,1002,1001,1001,1001,1001,1051,1051,1051,40416
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định315,164333,381353,407376,251372,322380,149310,596171,775136,950148,158225,301233,409
1. Tài sản cố định hữu hình287,856305,526325,004347,300342,824350,103280,002139,976130,510140,234220,750227,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính5611,3192,198
3. Tài sản cố định vô hình27,30727,85528,40328,95029,49830,04630,59431,7996,4407,3643,2323,426
III. Bất động sản đầu tư125,494132,482139,470146,458153,447160,43560,73664,32767,93771,539
- Nguyên giá218,641218,641218,641218,641218,641218,641113,201113,201113,263113,432
- Giá trị hao mòn lũy kế-93,148-86,160-79,171-72,183-65,195-58,206-52,466-48,874-45,326-41,893
IV. Tài sản dở dang dài hạn63,51660,13251,13346,47785,47973,705133,996621,164483,015311,059529,769473,325
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn473,325
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang63,51660,13251,13346,47785,47973,705133,996621,164483,015311,059529,769
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn70,07867,54668,29969,51095,00590,721112,508119,17197,51267,222106,505151,361
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh67,50664,97565,72866,93892,43388,96698,463110,40488,74565,383100,432124,961
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15,13115,13115,13115,13115,13114,31414,0458,7678,7673,0596,07426,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-12,559-12,559-12,559-12,559-12,559-12,559-1,220
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác14,15315,81716,04614,80612,13214,1295,8607,28810,51313,177100,9666,170
1. Chi phí trả trước dài hạn13,77715,44115,67014,43111,75713,6703,3885,71010,51313,17799,3854,630
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3763763763763764592,4721,579
3. Tài sản dài hạn khác1,5801,540
VII. Lợi thế thương mại2334666999331,1661,3991,6323,8608,4229,45223,21528,270
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,983,6502,065,8082,149,7372,223,8152,328,2402,387,6002,932,8302,743,9602,451,2542,402,5662,739,5772,502,314
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,271,9161,350,8241,433,8371,485,5481,588,2331,627,2742,168,5681,980,8471,701,9281,635,5621,998,0431,817,835
I. Nợ ngắn hạn1,105,8631,150,4981,196,8901,216,8351,314,6691,357,1761,939,0201,734,5461,439,4871,401,6401,560,7651,456,245
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn264,985317,741315,440290,620316,285398,241514,291619,530439,774548,557582,537575,034
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn471,156481,429492,596490,572619,914677,406794,098623,932476,175468,377547,263483,027
4. Người mua trả tiền trước128,731101,096155,995224,640202,07976,577426,612222,116347,628146,744165,842148,092
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước32,15834,13929,27225,06825,55438,67544,90755,90856,19569,926127,71171,035
6. Phải trả người lao động19,24613,50512,28410,4548,56812,66914,32517,06011,56110,5488,5289,242
7. Chi phí phải trả ngắn hạn57,54876,70584,87463,32641,64458,98138,483103,80947,41777,34647,81070,046
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác103,73799,30986,79792,74693,66488,91389,70280,05254,72369,71780,18298,244
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn26,20523,58117,08317,3574,2201,47612,1139,2064,2419,609
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,0962,9932,5502,0512,7424,2384,4902,9341,7748168911,525
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn166,054200,326236,947268,713273,563270,098229,548246,301262,441233,922437,278361,590
1. Phải trả người bán dài hạn2,6283,6415,278
2. Chi phí phải trả dài hạn821
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác52,62254,75254,92653,63453,54153,67145,76045,38150,58149,209324,602123,893
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn96,215127,830165,226199,230203,843210,205177,447194,362206,005176,111107,271231,493
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,30912,71711,64910,58510,797722722
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,9095,0275,1455,2645,3825,5005,6185,7375,8555,9731,764926
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu711,733714,984715,900738,268740,007760,326764,261763,113749,326767,004741,535684,479
I. Vốn chủ sở hữu711,725714,976715,891738,259739,999760,318764,253763,100749,312766,990741,521684,465
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu580,186580,186580,186580,186580,186580,186580,186580,186580,186580,186580,186519,150
2. Thặng dư vốn cổ phần6,2926,2926,2926,2926,2926,2926,2926,3786,3786,2376,2426,358
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,3173,3173,3173,3175,6885,6965,6964,3273,2143,2082,8212,526
5. Cổ phiếu quỹ-75-75
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-5,094-5,094-5,094-5,094-5,094-15,031-15,031-15,031-15,031-14,568-15,432
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái2,371704-351
8. Quỹ đầu tư phát triển39,74439,74439,74439,74439,74439,18037,85037,62632,95628,41117,72419,771
9. Quỹ dự phòng tài chính6,3607,911
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-29,289-24,142-24,833-20,020-17,3199574,7753,2451,51717,1901,739-10,412
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát114,198113,968116,630133,834130,501143,038144,485146,369140,091146,325141,956139,236
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác88888881414141414
1. Nguồn kinh phí88888881414141414
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,983,6502,065,8082,149,7372,223,8152,328,2402,387,6002,932,8302,743,9602,451,2542,402,5662,739,5772,502,314
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |