Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (vif)

16.60
-0.20
(-1.19%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh445,235386,488415,912352,347375,514567,323322,980425,196536,434435,496488,175488,741438,398410,357570,274563,338490,289462,395432,747462,706
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1487655,1711,78816013137910459714156533249
3. Doanh thu thuần (1)-(2)445,235386,488415,764352,271375,514567,323322,975420,025534,646435,337488,044488,362438,398410,253569,677563,197489,724462,362432,747462,456
4. Giá vốn hàng bán396,919325,091342,691287,242325,955438,504263,677365,101469,625376,868391,245405,640378,193344,812465,642467,439416,638382,870358,412381,829
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,31661,39773,07365,03049,559128,81959,29854,92465,02258,46896,79982,72260,20665,441104,03595,75973,08679,49274,33580,627
6. Doanh thu hoạt động tài chính55,31355,14637,24037,81455,32626,49335,00439,04634,88337,09353,53630,41137,27234,28635,36439,16772,16552,48053,86154,247
7. Chi phí tài chính1,7301,9382,0002,0112,3042,4962,7652,7074,0242,0241,8531,7824,9013,3372,7703,8902,7432,7781292,875
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,4881,1541,3611,6112,1002,2412,2092,5891,7741,6621,6531,5643,3523,1552,3783,5662,5592,036-1,2082,779
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh58,17762,29595,19982,16656,1808,55739,15769,820118,255108,53976,47686,29365,509-11,86551,81575,96871,74218,890-24,86483,459
9. Chi phí bán hàng15,23010,3269,7529,3889,0197,48910,0959,45116,05810,23218,84418,63418,84417,83026,33721,11429,31719,11818,18517,230
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp82,72149,16596,46347,77676,45472,51583,52244,24983,97545,71586,39742,97158,16351,13079,75953,08582,26651,33362,67154,879
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)62,125117,40997,296125,83473,28881,36937,077107,382114,102146,130119,717136,03981,07715,56682,347132,806102,66777,63322,348143,350
12. Thu nhập khác6,9679222,3684,3142,2648951,5424,2511,5051,6041,4421,5587,3148564581,68313,7722,9662,1742,709
13. Chi phí khác7,0381,5782,7592,6051,4405501,4841,2961,8261,7371,6769351,8181,1931,5647493,1611,9392,6602,207
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-71-655-3911,709824345582,954-320-133-2346245,496-338-1,10793510,6111,028-486502
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)62,054116,75496,906127,54474,11281,71437,135110,336113,782145,997119,483136,66286,57315,22881,241133,740113,27878,66021,862143,852
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành29010,4979719,32511,16114,7098837,9351,2568,8627,1169,7534,1015,1575,58810,7416,68610,2826,68212,562
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-539-6551,012-3242,855-554-680253560-401-679-53-540-382,470-88-4601,8692,462400
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-2499,8421,9839,00114,01514,1552028,1881,8168,4616,4369,7013,5605,1188,05910,6536,22612,1519,14412,962
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)62,303106,91294,922118,54360,09667,55936,933102,148111,966137,536113,047126,96283,01310,11073,182123,087107,05266,51012,719130,890
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,5611,459-4,6831,701-18,515772441,5064586935,8643,0342,8271,8793,2092,9891,1666764,0583,145
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)60,742105,45399,606116,84178,61266,78836,889100,642111,508136,843107,183123,92780,1868,23169,973120,098105,88665,8348,660127,745

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,563,9613,551,0823,837,9213,646,0053,707,5583,744,9543,936,6793,666,5943,767,2213,737,5473,626,2223,766,8513,743,1703,706,3223,653,7563,771,4653,803,2273,704,2534,298,2114,061,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền169,043187,101507,503122,476177,314145,432403,508139,871175,856144,334333,541175,685118,132151,760154,379119,084148,786157,089141,438105,363
1. Tiền109,035107,349102,15173,964146,80396,88087,527120,271137,456126,114157,631116,28581,05372,604126,34496,684123,886135,08991,53868,193
2. Các khoản tương đương tiền60,00879,752405,35248,51130,51148,552315,98019,60038,40018,220175,91059,40037,07979,15628,03522,40024,90022,00049,90037,170
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,107,7762,093,3572,012,7582,207,4902,167,3532,244,3672,029,7452,044,5132,055,6812,042,5131,756,5962,052,2982,104,3342,119,2512,156,1492,321,0582,328,8752,218,0562,866,9862,704,186
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,107,7762,093,3572,012,7582,207,4902,167,3532,244,3672,029,7452,044,5132,055,6812,042,5131,756,5962,052,2982,104,3342,119,2512,156,1492,321,0582,328,8752,218,0562,866,9862,704,186
III. Các khoản phải thu ngắn hạn292,427286,342310,727295,042306,017330,190343,100332,151286,224296,097307,228346,019273,977308,094277,095349,801280,923372,165310,129304,917
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng230,735209,249214,940210,655229,601242,632221,101216,310217,496209,689193,488223,222189,454205,917190,566263,828177,259200,167155,150170,315
2. Trả trước cho người bán40,08750,70615,22620,35710,43219,59011,97113,6037,65917,08238,43127,49216,16825,00823,81024,12119,06628,42317,01832,715
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn149142,60026,875
6. Phải thu ngắn hạn khác107,877109,240163,465132,839132,419104,348140,477134,49893,925100,969107,472129,744100,498108,05193,60193,000115,603171,665166,761111,644
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-86,272-82,857-82,913-68,822-66,435-36,379-30,449-32,260-32,856-31,643-32,162-34,438-32,164-30,903-30,882-31,149-31,005-30,690-28,801-36,632
IV. Tổng hàng tồn kho974,005962,287984,833998,3111,034,5661,007,3441,141,2101,132,6271,212,0021,205,4371,182,5941,140,3561,199,6331,085,2851,034,975948,8131,019,473928,743954,173925,645
1. Hàng tồn kho1,006,459988,4661,011,4941,029,9171,067,7361,033,0891,167,1421,160,0171,239,2181,225,7641,203,7541,162,3251,222,6771,103,6501,053,525968,7301,040,161948,844975,001947,644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-32,454-26,179-26,661-31,606-33,171-25,746-25,931-27,389-27,216-20,327-21,159-21,969-23,044-18,365-18,550-19,917-20,688-20,101-20,828-21,998
V. Tài sản ngắn hạn khác20,71021,99522,10022,68722,30917,62119,11617,43137,45849,16646,26352,49447,09441,93331,15832,70925,17028,20125,48521,328
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,3332,8283,5491,9182,8552,5492,6952,1141,8192,1932,3122,0232,6042,9092,3781,8491,6163,2542,5412,064
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,42215,53914,01816,70113,97214,13715,41913,18334,80246,44742,77446,38940,78637,63027,35629,17121,89623,50921,78417,553
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9553,6284,5324,0695,4829351,0022,1348375261,1774,0823,7041,3941,4241,6891,6581,4381,1601,710
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,903,3341,847,7701,794,3431,862,5551,775,1481,711,3421,761,8191,938,2351,871,0921,848,8282,051,2701,799,1271,719,7171,653,6721,664,7911,772,6061,700,4401,607,6911,594,2891,826,227
I. Các khoản phải thu dài hạn12,6869,7541,54632,3001,5461,5341,5382,2911,5521,5512,7884,0884,0885,0495,0485,0434,0424,0284,6894,689
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác12,6869,7541,54632,3001,5461,5341,5382,2911,5521,5512,7884,0884,0885,0495,0485,0434,0424,0284,6894,689
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định219,679225,168233,968233,401241,672206,120211,899199,659207,154208,880215,518221,139216,782218,423224,878224,970295,985291,195293,633285,675
1. Tài sản cố định hữu hình197,527202,844211,474210,735218,836183,112188,717176,303183,624185,177191,642197,041192,455193,867200,094200,067270,859265,844268,059265,307
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22,15322,32422,49422,66522,83623,00923,18223,35623,52923,70323,87624,09824,32724,55524,78424,90325,12625,35025,57420,368
III. Bất động sản đầu tư178,104180,146176,065172,791175,755178,037173,736184,705188,348191,824186,476198,720200,499203,944196,431210,867141,529144,030146,512149,053
- Nguyên giá331,000331,205321,038318,109318,109318,109307,941318,109318,109318,109307,941317,790318,883318,151306,030318,854225,614225,614225,614225,614
- Giá trị hao mòn lũy kế-152,897-151,059-144,973-145,318-142,354-140,071-134,205-133,404-129,760-126,284-121,466-119,070-118,384-114,207-109,600-107,987-84,085-81,584-79,102-76,561
IV. Tài sản dở dang dài hạn27,66920,99134,05242,37330,96259,40258,81375,07074,30272,69156,02235,81142,28043,30240,52839,76935,36022,44221,43021,131
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,000
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,66910,99124,05232,37320,96249,40248,81365,07064,30262,69146,02225,81131,28032,30229,52828,76924,36011,44210,43010,131
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,401,2801,345,3001,294,9591,321,3361,259,4631,200,7641,248,7191,401,8421,322,7791,301,8841,520,8771,275,1391,190,9861,126,6911,145,2671,234,3471,164,1161,093,2611,074,0091,308,940
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,335,0401,329,2751,278,9341,305,3111,243,2231,184,5251,192,4791,355,6021,306,5391,285,6441,169,6371,258,8991,174,7461,110,4511,129,0271,216,3841,145,0841,074,2991,053,1891,286,091
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn16,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02517,74918,81718,74620,60522,635
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,21521521540,21530,215215215335,215215215215215215215215215215
VI. Tổng tài sản dài hạn khác63,91766,41053,75260,35465,75165,48467,11374,66976,95971,99969,58864,22965,08256,26452,63957,61059,40852,73554,01756,739
1. Chi phí trả trước dài hạn52,58555,54147,07650,14854,12154,36561,64365,18867,44062,63365,01454,97056,52747,74649,23851,23953,15846,38448,18350,219
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,33210,8696,67610,20611,59411,0745,4709,3799,4189,3664,5749,2588,5558,5173,4006,3716,2506,3515,8346,520
3. Tài sản dài hạn khác3645102101
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,467,2955,398,8515,632,2645,508,5605,482,7065,456,2965,698,4985,604,8305,638,3135,586,3755,677,4925,565,9785,462,8875,359,9945,318,5475,544,0715,503,6675,311,9445,892,5005,887,665
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả470,128437,201775,615428,319497,053524,106828,103465,759576,366601,115836,003606,102613,248578,635549,276520,088589,536489,8251,127,308496,487
I. Nợ ngắn hạn394,486360,539698,881368,395426,486460,495769,661406,205516,198537,697772,544540,604547,239509,016487,130459,756526,258449,6881,089,164464,539
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn112,55094,68587,65294,784118,264114,987129,337133,772158,605197,382187,521182,723181,090181,098163,305169,427194,491141,646139,779175,121
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn70,03369,85989,14083,351106,739102,569114,935102,202129,626147,206129,254106,525122,38398,716102,20282,868116,69996,829104,08576,569
4. Người mua trả tiền trước27,86229,17433,76443,42019,85523,58036,88015,23025,04119,18626,62350,78135,56429,79133,50128,22422,83622,16921,87325,718
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,87324,46414,77918,61214,03256,97620,65915,01811,62831,48419,46923,38214,88031,96832,93821,89519,58039,87234,98124,624
6. Phải trả người lao động50,58442,33243,04116,13450,54376,09570,34032,67870,78649,39558,90046,82972,41768,21364,50352,62870,61554,65864,44949,545
7. Chi phí phải trả ngắn hạn29,70521,22014,41119,62515,62916,10613,54513,17920,47515,72944,73420,36831,02018,45418,71612,47915,03613,13612,39917,592
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12,3709,7738,4689,3609,4967,59210,37111,4888,1687,8679,32714,9948,45911,3665,9598,94010,0088,5848,49810,599
11. Phải trả ngắn hạn khác55,27351,624383,16454,82453,20747,032342,97957,61958,69750,976283,73574,27455,41950,80155,77164,94946,78553,506683,11765,177
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn254254254254254300300300300300300300300300300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23,23717,40724,46128,28538,72115,30330,36324,76732,91818,21912,68120,42825,70618,3109,93418,04529,90718,98819,68219,296
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn75,64276,66276,73459,92470,56663,61158,44259,55360,16863,41863,45965,49766,01069,61862,14660,33263,27840,13638,14431,947
1. Phải trả người bán dài hạn330330330330330330302302302302
2. Chi phí phải trả dài hạn322,087
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác37,83537,79834,54317,85527,95225,69021,35322,56120,89620,23320,08719,85919,30519,13219,29419,28919,19812,13212,79812,764
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,4112,2234,0244,5165,0083,8753,4993,2395,72910,34410,95911,84912,24120,51914,11411,19711,94812,39811,5087,120
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả18,32118,50719,97319,29819,29215,71515,25615,45115,14514,53314,41315,78916,46416,96715,73816,84715,04515,60613,83812,062
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn966
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ17,74417,80417,86417,92417,98318,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00013,00013,00013,00015,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,997,1674,961,6514,856,6495,080,2424,985,6534,932,1904,870,3955,139,0715,061,9474,985,2604,841,4894,959,8764,849,6384,781,3594,769,2715,023,9824,914,1314,822,1194,765,1925,391,179
I. Vốn chủ sở hữu4,995,4834,960,4164,855,4015,078,9964,983,9874,930,9134,869,1335,137,7835,060,2104,983,9984,840,2154,958,1194,848,3894,780,0664,767,9735,022,4384,912,8514,820,8424,763,8095,390,030
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,015
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-11,722-10,649-16,161-15,946-12,901-13,827-7,858-8,1206,5344,529-1,595-1,696-6796283,5001,030-197-225558
8. Quỹ đầu tư phát triển246,806246,626245,983244,336244,195244,126244,647238,316230,027228,501228,366250,534245,485245,142245,884248,404248,449248,612248,367165,257
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7878497878784978787849787878497849494949
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,178,5561,143,7831,042,9541,264,1891,167,9571,097,5541,028,6381,299,5721,216,9891,144,9111,005,7291,116,7321,012,824944,821930,9491,195,5491,089,733998,883941,9391,649,772
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát72,75071,56273,56077,32375,64293,96794,64198,92097,56696,96498,65183,45481,66580,38178,57577,37774,81873,52372,89874,953
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,6841,2351,2491,2451,6671,2771,2611,2881,7371,2621,2741,7581,2501,2931,2981,5441,2791,2781,3831,148
1. Nguồn kinh phí934482493486904511493516962484493974462503505748480475577339
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định750753756759762765769772775778781784787790794797800803806809
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,467,2955,398,8515,632,2645,508,5605,482,7065,456,2965,698,4985,604,8305,638,3135,586,3755,677,4925,565,9785,462,8875,359,9945,318,5475,544,0715,503,6675,311,9445,892,5005,887,665
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |