Tổng Công ty Lâm nghiệp Việt Nam - CTCP (vif)

17.50
0.40
(2.34%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh386,488415,912352,347375,514567,323322,980425,196536,434435,496488,175488,741438,398410,357570,274563,338490,289462,395432,747462,706485,705
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1487655,1711,7881601313791045971415653324936
3. Doanh thu thuần (1)-(2)386,488415,764352,271375,514567,323322,975420,025534,646435,337488,044488,362438,398410,253569,677563,197489,724462,362432,747462,456485,669
4. Giá vốn hàng bán325,091342,691287,242325,955438,504263,677365,101469,625376,868391,245405,640378,193344,812465,642467,439416,638382,870358,412381,829403,666
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)61,39773,07365,03049,559128,81959,29854,92465,02258,46896,79982,72260,20665,441104,03595,75973,08679,49274,33580,62782,004
6. Doanh thu hoạt động tài chính55,14637,24037,81455,32626,49335,00439,04634,88337,09353,53630,41137,27234,28635,36439,16772,16552,48053,86154,24751,534
7. Chi phí tài chính1,9382,0002,0112,3042,4962,7652,7074,0242,0241,8531,7824,9013,3372,7703,8902,7432,7781292,8753,450
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1541,3611,6112,1002,2412,2092,5891,7741,6621,6531,5643,3523,1552,3783,5662,5592,036-1,2082,7793,003
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh62,29595,19982,16656,1808,55739,15769,820118,255108,53976,47686,29365,509-11,86551,81575,96871,74218,890-24,86483,459148,787
9. Chi phí bán hàng10,3269,7529,3889,0197,48910,0959,45116,05810,23218,84418,63418,84417,83026,33721,11429,31719,11818,18517,23021,567
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp49,16596,46347,77676,45472,51583,52244,24983,97545,71586,39742,97158,16351,13079,75953,08582,26651,33362,67154,87974,103
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)117,40997,296125,83473,28881,36937,077107,382114,102146,130119,717136,03981,07715,56682,347132,806102,66777,63322,348143,350183,204
12. Thu nhập khác9222,3684,3142,2648951,5424,2511,5051,6041,4421,5587,3148564581,68313,7722,9662,1742,7092,388
13. Chi phí khác1,5782,7592,6051,4405501,4841,2961,8261,7371,6769351,8181,1931,5647493,1611,9392,6602,2079,184
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-655-3911,709824345582,954-320-133-2346245,496-338-1,10793510,6111,028-486502-6,795
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)116,75496,906127,54474,11281,71437,135110,336113,782145,997119,483136,66286,57315,22881,241133,740113,27878,66021,862143,852176,409
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,4979719,32511,16114,7098837,9351,2568,8627,1169,7534,1015,1575,58810,7416,68610,2826,68212,5628,346
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6551,012-3242,855-554-680253560-401-679-53-540-382,470-88-4601,8692,462400-28
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,8421,9839,00114,01514,1552028,1881,8168,4616,4369,7013,5605,1188,05910,6536,22612,1519,14412,9628,318
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)106,91294,922118,54360,09667,55936,933102,148111,966137,536113,047126,96283,01310,11073,182123,087107,05266,51012,719130,890168,091
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,459-4,6831,701-18,515772441,5064586935,8643,0342,8271,8793,2092,9891,1666764,0583,1452,676
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)105,45399,606116,84178,61266,78836,889100,642111,508136,843107,183123,92780,1868,23169,973120,098105,88665,8348,660127,745165,415

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,551,0823,837,9213,646,0053,707,5583,744,9543,936,6793,666,5943,767,2213,737,5473,626,2223,766,8513,743,1703,706,3223,653,7563,771,4653,803,2273,704,2534,298,2114,061,4394,076,014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền187,101507,503122,476177,314145,432403,508139,871175,856144,334333,541175,685118,132151,760154,379119,084148,786157,089141,438105,363146,470
1. Tiền107,349102,15173,964146,80396,88087,527120,271137,456126,114157,631116,28581,05372,604126,34496,684123,886135,08991,53868,19393,389
2. Các khoản tương đương tiền79,752405,35248,51130,51148,552315,98019,60038,40018,220175,91059,40037,07979,15628,03522,40024,90022,00049,90037,17053,081
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,093,3572,012,7582,207,4902,167,3532,244,3672,029,7452,044,5132,055,6812,042,5131,756,5962,052,2982,104,3342,119,2512,156,1492,321,0582,328,8752,218,0562,866,9862,704,1862,648,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,093,3572,012,7582,207,4902,167,3532,244,3672,029,7452,044,5132,055,6812,042,5131,756,5962,052,2982,104,3342,119,2512,156,1492,321,0582,328,8752,218,0562,866,9862,704,1862,648,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn286,342310,727295,042306,017330,190343,100332,151286,224296,097307,228346,019273,977308,094277,095349,801280,923372,165310,129304,917284,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng209,249214,940210,655229,601242,632221,101216,310217,496209,689193,488223,222189,454205,917190,566263,828177,259200,167155,150170,315160,557
2. Trả trước cho người bán50,70615,22620,35710,43219,59011,97113,6037,65917,08238,43127,49216,16825,00823,81024,12119,06628,42317,01832,71510,976
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn49142,60026,8759,276
6. Phải thu ngắn hạn khác109,240163,465132,839132,419104,348140,477134,49893,925100,969107,472129,744100,498108,05193,60193,000115,603171,665166,761111,644138,760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-82,857-82,913-68,822-66,435-36,379-30,449-32,260-32,856-31,643-32,162-34,438-32,164-30,903-30,882-31,149-31,005-30,690-28,801-36,632-35,082
IV. Tổng hàng tồn kho962,287984,833998,3111,034,5661,007,3441,141,2101,132,6271,212,0021,205,4371,182,5941,140,3561,199,6331,085,2851,034,975948,8131,019,473928,743954,173925,645979,391
1. Hàng tồn kho988,4661,011,4941,029,9171,067,7361,033,0891,167,1421,160,0171,239,2181,225,7641,203,7541,162,3251,222,6771,103,6501,053,525968,7301,040,161948,844975,001947,6441,001,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-26,179-26,661-31,606-33,171-25,746-25,931-27,389-27,216-20,327-21,159-21,969-23,044-18,365-18,550-19,917-20,688-20,101-20,828-21,998-22,500
V. Tài sản ngắn hạn khác21,99522,10022,68722,30917,62119,11617,43137,45849,16646,26352,49447,09441,93331,15832,70925,17028,20125,48521,32816,966
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8283,5491,9182,8552,5492,6952,1141,8192,1932,3122,0232,6042,9092,3781,8491,6163,2542,5412,0641,239
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,53914,01816,70113,97214,13715,41913,18334,80246,44742,77446,38940,78637,63027,35629,17121,89623,50921,78417,55314,865
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,6284,5324,0695,4829351,0022,1348375261,1774,0823,7041,3941,4241,6891,6581,4381,1601,710862
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,847,7701,794,3431,862,5551,775,1481,711,3421,761,8191,938,2351,871,0921,848,8282,051,2701,799,1271,719,7171,653,6721,664,7911,772,6061,700,4401,607,6911,594,2891,826,2271,762,749
I. Các khoản phải thu dài hạn9,7541,54632,3001,5461,5341,5382,2911,5521,5512,7884,0884,0885,0495,0485,0434,0424,0284,6894,6894,688
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,7541,54632,3001,5461,5341,5382,2911,5521,5512,7884,0884,0885,0495,0485,0434,0424,0284,6894,6894,688
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định225,168233,968233,401241,672206,120211,899199,659207,154208,880215,518221,139216,782218,423224,878224,970295,985291,195293,633285,675297,093
1. Tài sản cố định hữu hình202,844211,474210,735218,836183,112188,717176,303183,624185,177191,642197,041192,455193,867200,094200,067270,859265,844268,059265,307276,544
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình22,32422,49422,66522,83623,00923,18223,35623,52923,70323,87624,09824,32724,55524,78424,90325,12625,35025,57420,36820,549
III. Bất động sản đầu tư180,146176,065172,791175,755178,037173,736184,705188,348191,824186,476198,720200,499203,944196,431210,867141,529144,030146,512149,053151,548
- Nguyên giá331,205321,038318,109318,109318,109307,941318,109318,109318,109307,941317,790318,883318,151306,030318,854225,614225,614225,614225,614225,614
- Giá trị hao mòn lũy kế-151,059-144,973-145,318-142,354-140,071-134,205-133,404-129,760-126,284-121,466-119,070-118,384-114,207-109,600-107,987-84,085-81,584-79,102-76,561-74,066
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,99134,05242,37330,96259,40258,81375,07074,30272,69156,02235,81142,28043,30240,52839,76935,36022,44221,43021,13120,897
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,000
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,99124,05232,37320,96249,40248,81365,07064,30262,69146,02225,81131,28032,30229,52828,76924,36011,44210,43010,1319,897
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,345,3001,294,9591,321,3361,259,4631,200,7641,248,7191,401,8421,322,7791,301,8841,520,8771,275,1391,190,9861,126,6911,145,2671,234,3471,164,1161,093,2611,074,0091,308,9401,227,356
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,329,2751,278,9341,305,3111,243,2231,184,5251,192,4791,355,6021,306,5391,285,6441,169,6371,258,8991,174,7461,110,4511,129,0271,216,3841,145,0841,074,2991,053,1891,286,0911,202,488
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn16,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02516,02517,74918,81718,74620,60522,63524,653
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn21521540,21530,215215215335,215215215215215215215215215215215
VI. Tổng tài sản dài hạn khác66,41053,75260,35465,75165,48467,11374,66976,95971,99969,58864,22965,08256,26452,63957,61059,40852,73554,01756,73961,167
1. Chi phí trả trước dài hạn55,54147,07650,14854,12154,36561,64365,18867,44062,63365,01454,97056,52747,74649,23851,23953,15846,38448,18350,21954,633
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,8696,67610,20611,59411,0745,4709,3799,4189,3664,5749,2588,5558,5173,4006,3716,2506,3515,8346,5206,534
3. Tài sản dài hạn khác3645102101
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,398,8515,632,2645,508,5605,482,7065,456,2965,698,4985,604,8305,638,3135,586,3755,677,4925,565,9785,462,8875,359,9945,318,5475,544,0715,503,6675,311,9445,892,5005,887,6655,838,763
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả437,201775,615428,319497,053524,106828,103465,759576,366601,115836,003606,102613,248578,635549,276520,088589,536489,8251,127,308496,487574,979
I. Nợ ngắn hạn360,539698,881368,395426,486460,495769,661406,205516,198537,697772,544540,604547,239509,016487,130459,756526,258449,6881,089,164464,539542,719
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn94,68587,65294,784118,264114,987129,337133,772158,605197,382187,521182,723181,090181,098163,305169,427194,491141,646139,779175,121211,060
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn69,85989,14083,351106,739102,569114,935102,202129,626147,206129,254106,525122,38398,716102,20282,868116,69996,829104,08576,56984,750
4. Người mua trả tiền trước29,17433,76443,42019,85523,58036,88015,23025,04119,18626,62350,78135,56429,79133,50128,22422,83622,16921,87325,71826,167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước24,46414,77918,61214,03256,97620,65915,01811,62831,48419,46923,38214,88031,96832,93821,89519,58039,87234,98124,62419,488
6. Phải trả người lao động42,33243,04116,13450,54376,09570,34032,67870,78649,39558,90046,82972,41768,21364,50352,62870,61554,65864,44949,54578,632
7. Chi phí phải trả ngắn hạn21,22014,41119,62515,62916,10613,54513,17920,47515,72944,73420,36831,02018,45418,71612,47915,03613,13612,39917,59218,873
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn9,7738,4689,3609,4967,59210,37111,4888,1687,8679,32714,9948,45911,3665,9598,94010,0088,5848,49810,5998,376
11. Phải trả ngắn hạn khác51,624383,16454,82453,20747,032342,97957,61958,69750,976283,73574,27455,41950,80155,77164,94946,78553,506683,11765,17768,596
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn254254254254254300300300300300300300300300300300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17,40724,46128,28538,72115,30330,36324,76732,91818,21912,68120,42825,70618,3109,93418,04529,90718,98819,68219,29626,478
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn76,66276,73459,92470,56663,61158,44259,55360,16863,41863,45965,49766,01069,61862,14660,33263,27840,13638,14431,94732,260
1. Phải trả người bán dài hạn330330330330330302302302302
2. Chi phí phải trả dài hạn322,087
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác37,79834,54317,85527,95225,69021,35322,56120,89620,23320,08719,85919,30519,13219,29419,28919,19812,13212,79812,76411,958
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,2234,0244,5165,0083,8753,4993,2395,72910,34410,95911,84912,24120,51914,11411,19711,94812,39811,5087,1208,515
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả18,50719,97319,29819,29215,71515,25615,45115,14514,53314,41315,78916,46416,96715,73816,84715,04515,60613,83812,06211,786
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn966
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ17,80417,86417,92417,98318,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00018,00013,00013,00013,00015,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,961,6514,856,6495,080,2424,985,6534,932,1904,870,3955,139,0715,061,9474,985,2604,841,4894,959,8764,849,6384,781,3594,769,2715,023,9824,914,1314,822,1194,765,1925,391,1795,263,784
I. Vốn chủ sở hữu4,960,4164,855,4015,078,9964,983,9874,930,9134,869,1335,137,7835,060,2104,983,9984,840,2154,958,1194,848,3894,780,0664,767,9735,022,4384,912,8514,820,8424,763,8095,390,0305,263,302
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,0003,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu9,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,0159,015
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-10,649-16,161-15,946-12,901-13,827-7,858-8,1206,5344,529-1,595-1,696-6796283,5001,030-197-2255582,165
8. Quỹ đầu tư phát triển246,626245,983244,336244,195244,126244,647238,316230,027228,501228,366250,534245,485245,142245,884248,404248,449248,612248,367165,257163,921
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7849787878497878784978787849784949494949
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,143,7831,042,9541,264,1891,167,9571,097,5541,028,6381,299,5721,216,9891,144,9111,005,7291,116,7321,012,824944,821930,9491,195,5491,089,733998,883941,9391,649,7721,524,775
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát71,56273,56077,32375,64293,96794,64198,92097,56696,96498,65183,45481,66580,38178,57577,37774,81873,52372,89874,95372,392
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,2351,2491,2451,6671,2771,2611,2881,7371,2621,2741,7581,2501,2931,2981,5441,2791,2781,3831,148482
1. Nguồn kinh phí482493486904511493516962484493974462503505748480475577339-330
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định753756759762765769772775778781784787790794797800803806809812
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,398,8515,632,2645,508,5605,482,7065,456,2965,698,4985,604,8305,638,3135,586,3755,677,4925,565,9785,462,8875,359,9945,318,5475,544,0715,503,6675,311,9445,892,5005,887,6655,838,763
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |