Tập đoàn VINGROUP - CTCP (vic)

40.35
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh161,452,751101,809,529125,780,761110,755,497130,161,398121,971,75189,392,04857,670,38734,054,96927,726,70218,379,2697,908,0162,313,7403,872,9801,974,446239,180136,955
2. Các khoản giảm trừ doanh thu25,18315,94792,891265,464125,38477,35041,99956,0447,0033,0681,6303,544
3. Doanh thu thuần (1)-(2)161,427,568101,793,582125,687,870110,490,033130,036,014121,894,40089,350,04957,614,34434,047,96627,723,63318,377,6397,904,4732,313,7403,872,9801,974,446239,180136,955
4. Giá vốn hàng bán137,919,09287,099,75091,623,16593,177,22792,484,79792,971,05162,796,32740,184,63322,338,93417,284,91111,346,9844,092,0561,306,237927,026537,31160,71142,293
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)23,508,47614,693,83234,064,70517,312,80637,551,21728,923,35026,553,72217,429,71111,709,03310,438,7227,030,6553,812,4171,007,5032,945,9541,437,135178,47094,662
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,502,48533,048,10016,045,90331,068,41114,000,8897,478,5501,636,9515,861,5571,931,5201,346,0226,436,0491,178,2681,687,3661,280,462432,861413,039818
7. Chi phí tài chính22,841,35714,326,29911,363,66712,804,5618,181,3714,908,9503,786,9845,389,0343,282,0753,491,0531,943,6271,241,486904,701987,457378,120316,0174,662
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,245,87110,944,22110,288,89311,402,3857,147,3573,939,282340,1644,308,0672,402,8602,711,2701,459,9231,097,254807,484511,476244,415279,3104,326
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-97,825-86,524-41,668-265,278-688,443-424,91944,40119,82439,228-8,77154,70017,442196,71165,53612,0571,802
9. Chi phí bán hàng12,513,9079,371,0976,909,9087,253,58514,248,44810,112,2898,150,4566,672,8162,957,826739,332450,072204,740100,14729,43612,32713,4245,993
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,463,25515,953,64924,034,45913,403,08912,677,4387,367,8396,852,4485,526,0903,922,7732,170,7171,466,422980,960444,156239,695109,706120,52611,179
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,905,3838,004,3637,760,90614,654,70415,756,40613,587,9039,445,1875,723,1513,517,1075,374,8719,661,2822,580,9421,442,5773,035,3631,381,901143,34573,645
12. Thu nhập khác22,132,5065,809,8491,164,220982,699832,187759,284434,964688,480283,039261,926135,646114,331130,415179,2415,95623,6054,689
13. Chi phí khác3,457,7711,058,6945,778,6751,694,848951,169493,550765,869618,872948,045227,11756,84240,209101,52171,5503,65410,1829,809
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)18,674,7354,751,155-4,614,455-712,149-118,982265,734-330,90569,608-665,00634,80978,80474,12128,894107,6912,30113,424-5,121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)13,769,35212,755,5183,146,45113,942,55515,637,42413,853,6389,114,2815,792,7592,852,1015,409,6819,740,0862,655,0631,471,4713,143,0551,384,202156,76868,525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,287,23511,230,9259,905,35510,282,7458,286,8247,273,1303,731,3822,534,1691,424,6431,653,2742,594,315841,201387,964700,705289,76930,774
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại426,056-519,751799,260-885,763-366,013389,626-272,042-254,478-74,017-19,639-3,517-32,8069,94710,335-7,304
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,713,29110,711,17410,704,6159,396,9827,920,8117,662,7563,459,3402,279,6911,350,6261,633,6352,590,798808,395397,911711,040282,46530,774
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,056,0612,044,344-7,558,1644,545,5737,716,6136,190,8815,654,9423,513,0681,501,4753,776,0467,149,2881,846,6681,073,5602,432,0151,101,737125,99568,525
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-100,864-6,737,517-5,044,281-919,054170,6982,414,1541,192,5301,073,557285,701617,463369,776275,356252,274125,116203,0951,270
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,156,9258,781,861-2,513,8835,464,6277,545,9153,776,7284,462,4122,439,5111,215,7753,158,5836,779,5121,571,312821,2862,306,899898,642124,72568,525

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn343,536,472283,116,653161,374,270166,013,805197,392,876135,279,026100,246,61687,583,80267,699,62034,875,60839,844,67828,796,28620,039,49813,326,4227,528,4082,373,8042,534,874355,0628,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền27,982,62326,213,30218,352,23629,403,68818,446,96813,557,0558,141,7509,833,3326,938,4657,607,5147,534,0491,616,8551,231,7291,515,0091,426,93926,848497,49096,4013,341
1. Tiền26,529,3517,896,32510,330,3209,076,3727,639,3698,566,2766,182,7816,243,2313,771,9661,709,678830,198199,603656,244821,684436,41326,848497,49096,4013,341
2. Các khoản tương đương tiền1,453,27218,316,9778,021,91620,327,31610,807,5994,990,7791,958,9693,590,1023,166,4995,897,8366,703,8501,417,252575,485693,325990,527
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,998,6716,735,8808,080,44810,413,62511,172,8671,951,598672,570494,15711,142,9806,168,1715,512,8413,864,8444,174,8883,818,9324,898,0101,630,4851,749,777244,742
1. Chứng khoán kinh doanh2,352,9474,909,4955,897,6509,539,37132,36932,36932,3696,245,4165,564,8253,884,4144,195,9893,829,1754,927,2851,646,6081,749,777244,742
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-19,505-18,997-14,958-77,245-51,984-19,570-21,101-10,242-29,276-16,123
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,998,6714,382,9333,170,9534,515,9751,633,4961,951,598659,706480,78411,125,568
III. Các khoản phải thu ngắn hạn168,114,731126,232,01772,186,62752,395,92763,871,79850,075,35427,335,11218,254,65613,848,1282,863,6053,791,9063,809,2365,135,4975,663,5651,007,793489,254285,68513,4844,585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,473,49825,276,28720,004,79916,026,87416,640,8007,594,0105,744,4603,170,7632,438,800833,001906,5831,226,8731,096,9242,605,628342,4446,7762,6252,9341,146
2. Trả trước cho người bán37,390,27937,954,85221,271,47015,346,91516,519,15716,677,0088,675,5675,229,1866,695,0271,459,2161,067,2042,106,0852,041,0771,638,208355,464122,75522,4143,6152,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,057,520268,727118,51316,7063,184
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,637,6508,256,86614,824,1238,539,91021,022,0395,077,8577,684,2403,224,2591,763,124
6. Phải thu ngắn hạn khác96,748,81055,864,37016,651,05312,789,02410,062,70920,993,9155,748,9006,809,9703,165,755626,2031,848,566488,6151,999,876375,16341,159241,210243,9393,751492
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,135,506-1,120,358-564,818-306,796-372,907-267,437-518,055-179,522-214,577-54,816-30,447-12,336-2,380-12,954
IV. Tổng hàng tồn kho92,623,74698,587,50750,425,32562,495,26983,808,75655,105,51456,058,81549,782,78128,027,41816,598,35118,913,71717,784,8919,282,4032,264,17014,40325,1801367992
1. Hàng tồn kho102,040,889104,024,05452,534,31463,606,54185,969,75255,616,90256,403,21549,879,77628,085,89616,653,24718,922,65617,794,0109,295,7022,264,17014,80625,1801367992
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-9,417,143-5,436,547-2,108,989-1,111,272-2,160,996-511,388-344,400-96,995-58,478-54,896-8,939-9,120-13,300-403
V. Tài sản ngắn hạn khác47,816,70125,347,94712,329,63411,305,29620,092,48714,589,5068,038,3689,218,8767,742,6291,637,9674,092,1651,720,460214,98264,746181,262202,0371,787355315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,319,3003,252,6051,299,8662,753,0603,254,5452,484,7284,758,7443,123,0251,548,029175,767112,99639,62842,08119,6241,8738,9131,555355
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,110,7928,456,8376,795,5314,584,0863,905,1902,402,6751,099,348972,723660,028549,937235,933234,961149,11142,64828,06332,827213315
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước292,336338,448609,199913,98768,800312,854213,678111,45823,05129,44420,3295,2412,0251035
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác36,094,27313,300,0573,625,0383,054,16312,863,9529,389,2481,966,5985,011,6715,511,521882,8193,722,9081,440,63021,7652,474151,223160,29714
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn324,119,295294,290,587267,010,195256,489,962206,347,877152,695,150113,545,44192,867,04877,795,05355,609,69935,927,97127,028,59015,473,13712,820,4286,784,9573,647,763644,949319,347480,814
I. Các khoản phải thu dài hạn8,237,4829,932,866598,9567,379,6491,464,432360,541563,644465,507254,324321
1. Phải thu dài hạn của khách hàng981,8921,724,5086,015,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,147,8762,486,207455,2491,207,65055,000269,02658,99062,560
5. Phải thu dài hạn khác6,107,7145,722,151143,7071,364,649256,782305,541294,618406,517191,764321
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định160,409,312119,742,444130,695,959125,639,869108,268,89449,369,19635,649,94426,878,73119,763,40711,046,7086,150,2085,130,6041,941,985343,229568,752126,44112,6058,99011,492
1. Tài sản cố định hữu hình128,273,500101,344,662106,067,440103,813,16288,298,60248,549,32334,973,53326,066,82219,114,34610,526,3415,645,7174,550,7541,772,577163,68639,11427,30112,3888,95111,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính205,113
3. Tài sản cố định vô hình31,930,69918,397,78224,628,51921,826,70719,970,292819,873676,411811,909649,061520,367504,491579,850169,408179,543529,63899,1392174035
III. Bất động sản đầu tư37,538,32438,307,07835,133,25834,725,86633,872,25826,743,66718,198,42117,362,12716,827,66415,399,14113,628,7346,643,4743,960,6763,646,744530,434245,263258,674270,411413,059
- Nguyên giá49,104,18148,445,89243,552,96641,248,11539,078,51830,173,96720,842,35119,186,35718,192,49516,337,22614,148,6736,959,6704,181,5853,763,420600,014298,444298,266296,325432,349
- Giá trị hao mòn lũy kế-11,565,857-10,138,814-8,419,708-6,522,249-5,206,260-3,430,301-2,643,930-1,824,230-1,364,830-938,084-519,938-316,196-220,909-116,677-69,580-53,181-39,592-25,914-19,290
IV. Tài sản dở dang dài hạn93,511,565105,708,01083,325,33467,921,61948,057,74858,529,12337,492,13833,991,56718,115,29311,272,9885,573,9075,617,7554,566,9584,371,1573,875,6832,131,522103,8372,2079,425
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang93,511,565105,708,01083,325,33467,921,61948,057,74858,529,12337,492,13833,991,56718,115,293
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn14,605,23511,145,3739,230,8047,413,8283,950,8816,068,1586,485,7863,347,5459,597,5584,949,1444,532,3833,163,5652,069,2423,855,0991,446,724937,96976,51127,40527,751
1. Đầu tư vào công ty con150130815251
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,539,089484,027293,4942,725,4602,147,4682,546,3862,439,6251,728,8096,715,5381,030,4951,829,7381,612,500868,9783,295,921856,933700,9182,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,892,46010,691,5168,831,4854,576,7051,707,0831,594,8692,176,5441,604,9282,882,0193,921,6502,705,6451,551,0651,200,264560,541694,832236,90176,38126,59025,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-826,314-166,336-45,470-123,532-188,865-72,778-50,383-56,193-3,000-3,000-1,363-105,040
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn136,166151,295235,195285,1951,999,6801,920,00070,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,324,7528,690,2496,881,42910,920,6678,359,5257,416,00710,514,9772,581,3174,608,0546,727,2601,238,8261,150,141669,453361,322275,639206,569193,32210,33418,766
1. Chi phí trả trước dài hạn6,195,1166,028,4935,714,9768,342,4776,681,6955,570,3493,061,9502,252,7121,437,8961,770,0731,195,4711,104,994650,699345,089267,620171,52924,71110,33318,765
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,262,5021,629,419867,3641,545,853645,493614,227337,980328,605170,15856,58442,62445,1428,23714,5877,304
3. Tài sản dài hạn khác1,867,1341,032,337299,0891,032,3371,032,3371,231,4317,115,0473,000,0004,900,602731510,5171,64671535,039168,61111
VII. Lợi thế thương mại492,625764,5671,144,4552,488,4642,374,1394,208,4594,640,5318,240,2548,628,7526,214,4584,803,9125,323,0502,264,822242,87687,725
TỔNG CỘNG TÀI SẢN667,655,767577,407,240428,384,465422,503,767403,740,753287,974,177213,792,057180,450,850145,494,67390,485,30775,772,64855,824,87635,512,63526,146,84914,313,3656,021,5663,179,824674,408489,146
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả519,434,081441,751,791268,812,599286,651,052283,152,164188,960,462161,235,047135,184,455107,917,82963,200,67457,156,10644,951,24527,260,45816,593,20910,677,6304,399,0631,246,68679,887175,362
I. Nợ ngắn hạn401,298,366298,411,509146,445,324169,222,607181,293,250109,245,614123,624,63197,627,93164,848,78124,603,80126,675,26525,644,12221,630,1985,250,1521,466,8931,102,096199,76956,42552,850
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn116,235,20148,231,77720,036,90625,971,98232,995,79019,115,96318,140,9685,590,6521,424,6181,321,1953,023,4713,066,1594,625,302294,321242,288622,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn34,874,26436,539,33419,648,46418,511,26217,563,73814,773,3848,245,4606,458,1544,578,7481,628,7461,158,8291,704,260538,965112,761146,07860,5481,0653,6616,181
4. Người mua trả tiền trước45,755,69974,724,60421,680,34137,277,33451,470,17825,203,95854,822,43547,537,28120,221,0966,581,27916,150,04417,800,27412,044,722928,8821,088766851182311
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,397,68322,343,9325,657,0227,805,2365,991,67515,520,7074,933,1057,366,5471,678,4011,037,1042,107,765306,494309,1871,006,651346,64910,19158,18324,36564
6. Phải trả người lao động1,778,7301,602,8861,318,795938,1861,141,3621,014,578674,310418,584293,44055,87541,41730,75929,40512,5471,9183,5072,06512948
7. Chi phí phải trả ngắn hạn52,175,88940,372,67326,282,81724,674,95716,493,32716,017,10910,416,5978,454,2626,920,8953,645,6603,091,9401,695,3461,873,523534,532312,981275,26924,4012,7346,542
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn13,037324,553433
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,214,6413,568,4103,187,4244,950,4522,524,5222,473,5991,755,4311,138,8391,056,738
11. Phải trả ngắn hạn khác122,783,14167,921,47340,561,59343,450,18952,864,32414,900,33824,460,92220,468,55728,554,14610,333,9431,101,7991,040,8302,209,0942,347,42291,338129,382113,20225,35439,704
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,083,1183,106,4208,071,962248,334225,977175,402195,056120,698
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,643,009
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn118,135,715143,340,282122,367,275117,428,445101,858,91479,714,84837,610,41637,556,52443,069,04838,596,87330,480,84019,307,1225,630,26011,343,0579,210,7373,296,9671,046,91723,462122,512
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn579,186488,0131,657,9791,107,530487,397123,714
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,324,4151,960,5051,650,1716,257,2181,029,794947,426712,751640,1194,406,2056,413,6846,023,852441,757200,266132,88057,941129,32746,24223,462122,512
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn97,018,190119,804,341102,011,25098,309,22484,430,44061,770,71231,219,52634,168,82733,122,68532,014,81924,360,16418,762,5075,408,77811,190,3469,014,3923,165,8001,000,000
7. Trái phiếu chuyển đổi9,866,9709,488,4955,505,64610,259,21510,205,6652,382,402
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,202,3161,138,9871,033,936551,776470,023824,660142,780357,813474,346168,37096,824102,85821,21517,618136,640
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm2,2131,7641,839676
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,922,6546,430,1142,177,035376,313182,064124,109
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,088,9543,651,3524,348,4095,320,7384,999,9815,718,5625,535,3592,389,7652,683,412
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu148,221,686135,655,449159,571,866135,852,715120,588,58999,013,71552,557,01045,266,39537,576,84327,284,63318,616,54310,873,6318,252,1779,553,6403,635,7351,622,5031,933,137594,521313,783
I. Vốn chủ sở hữu148,221,686135,655,449159,571,866135,852,715120,588,58999,013,71552,557,01045,266,39537,576,84327,284,63318,616,54310,873,6318,252,1779,553,6403,635,7351,622,5031,933,137594,521313,783
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu38,785,83338,688,57338,675,53334,447,69134,309,14032,756,21226,377,08026,377,08018,681,88114,545,5519,296,0377,004,6213,911,4993,726,2521,996,2721,199,832800,000313,500250,749
2. Thặng dư vốn cổ phần40,183,87940,050,13340,063,17335,411,95733,996,36811,442,9012,651,1652,504,9605,798,7274,582,5341,781,6413,974,2872,395,1541,522,259773,355773,355773,355
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu22,021,07318,481,87218,481,8727,235,2067,235,2067,235,2064
5. Cổ phiếu quỹ-1,344,123-1,344,123-1,344,123-2,284,059-2,284,059-2,974,924-2,974,924-2,974,924-2,974,924-2,974,924-4,351,625-1,397,647-720,199-720,199-1,898,165-869,327
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-109,196-218,139-198,406-42,408-11,784-11,707
8. Quỹ đầu tư phát triển1,7631,763
9. Quỹ dự phòng tài chính22,84517,84512,8457,8452,7631,7634
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu97,84587,84577,84567,84552,84542,84537,84532,84527,845
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,105,69314,346,6434,718,1234,359,6453,119,7585,095,9965,583,085942,3451,601,4164,220,0357,727,939962,464906,9402,309,8131,203,662394,067269,350281,02163,034
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát34,480,68225,562,64559,097,84956,656,83844,171,11545,415,47820,882,76018,384,08914,441,8986,888,5924,144,706317,0621,750,9392,710,9891,568,792124,56990,432
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN667,655,767577,407,240428,384,465422,503,767403,740,753287,974,177213,792,057180,450,850145,494,67390,485,30775,772,64855,824,87635,512,63526,146,84914,313,3656,021,5663,179,824674,408489,146
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |