CTCP Vinhomes (vhm)

50.30
1
(2.03%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh103,046,137103,556,72262,392,60384,985,60671,546,73751,626,93138,664,32815,297,31211,217,376
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)103,046,137103,556,72262,392,60384,985,60671,546,73751,626,93138,664,32815,297,31211,217,376
4. Giá vốn hàng bán70,875,71267,850,12331,696,27636,526,04245,610,66024,171,32328,603,25810,130,6236,763,559
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,170,42535,706,59930,696,32748,459,56425,936,07727,455,60810,061,0705,166,6904,453,817
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,036,37919,954,13116,690,1677,994,89620,244,7929,045,78714,565,047964,268822,035
7. Chi phí tài chính8,438,6313,870,2894,394,1192,785,6754,019,2612,548,8272,456,9541,652,417946,663
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,155,5443,052,8052,075,5142,348,1613,001,5722,377,6982,382,622901,949384,720
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh3,21110,69956,38453,75918,526191-88,153504,833
9. Chi phí bán hàng4,301,9173,662,8042,431,7802,289,0082,680,8332,080,6731,381,1051,585,8101,298,335
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,674,3214,092,9232,643,9273,768,5942,193,4602,156,4211,062,826452,513883,875
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)40,795,14644,045,41337,973,05247,664,94237,305,84129,715,47419,725,4242,352,0652,651,811
12. Thu nhập khác831,017784,7161,133,744616,722221,432185,728100,93291,807181,549
13. Chi phí khác1,177,6821,519,844464,09798,6871,010,436155,508107,622335,09038,454
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-346,665-735,128669,647518,035-789,00430,220-6,690-243,283143,095
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)40,448,48143,310,28538,642,69948,182,97736,516,83729,745,69419,718,7342,108,7822,794,906
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,457,7549,232,7709,820,8418,978,3718,778,0705,766,1614,630,061574,855585,985
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại286,801544,639-339,732256,128-467,773-339,567312,354-31,5621,621
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,744,5559,777,4099,481,1099,234,4998,310,2975,426,5944,942,415543,293587,607
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)34,703,92633,532,87629,161,59038,948,47828,206,54024,319,10014,776,3191,565,4892,207,299
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,525,313161,470330,721123,916855,2602,571,724491,866155,847558,750
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)31,178,61333,371,40628,830,86938,824,56227,351,28021,747,37614,284,4531,409,6421,648,549

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn287,465,943242,340,589196,535,22994,437,005102,312,109139,555,05491,202,54444,421,05016,491,882
I. Tiền và các khoản tương đương tiền28,990,63514,103,18110,816,7834,625,76013,713,65113,332,2993,515,3721,561,5782,802,423
1. Tiền21,851,22813,121,8311,844,902589,8684,146,7382,788,2202,695,195818,341941,467
2. Các khoản tương đương tiền7,139,407981,3508,971,8814,035,8929,566,91310,544,079820,177743,2361,860,956
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,270,3133,833,9486,296,7254,979,4442,054,219360,6111,009,405
1. Chứng khoán kinh doanh1,500,0002,352,9472,326,552359,322
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,770,3133,833,9483,943,7782,652,8921,694,897360,6111,009,405
III. Các khoản phải thu ngắn hạn171,858,073132,871,09096,208,73637,750,12734,592,47047,467,97643,356,14424,774,7154,615,636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,318,16519,513,02215,044,17015,248,46810,674,4088,811,3447,144,80511,945,378425,996
2. Trả trước cho người bán23,473,05617,430,70014,830,4048,580,3908,504,4248,802,7362,552,5541,695,195535,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn17,220,1124,944,6505,039,2563,921,4638,272,49316,507,4544,527,8579,477,0293,122,656
6. Phải thu ngắn hạn khác112,050,67591,205,97461,530,11710,143,7977,190,93913,465,63829,241,2961,755,863540,120
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-203,935-223,256-235,211-143,991-49,794-119,196-110,369-98,749-8,734
IV. Tổng hàng tồn kho48,723,13655,317,71264,362,40728,578,81542,983,66260,296,84836,858,42917,006,2608,475,032
1. Hàng tồn kho48,780,70455,371,86564,414,04328,645,95543,021,24160,306,61637,065,22917,265,3708,483,419
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-57,568-54,153-51,636-67,140-37,579-9,768-206,800-259,110-8,387
V. Tài sản ngắn hạn khác34,623,78636,214,65818,850,57818,502,8598,968,10718,097,3206,463,1941,078,498598,792
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,175,0781,347,6755,316,4771,550,6911,784,5952,089,2451,005,321786,169403,033
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,223,892873,205462,667433,669309,066673,229119,25183,53598,942
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước53,79341,29436,81422,33041,97141,93394,4942,214
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ33,952,484
5. Tài sản ngắn hạn khác32,171,02313,034,62016,496,1696,832,47515,292,9135,244,128206,57896,817
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn273,258,247202,290,086165,277,418136,079,466113,014,26857,685,97428,486,2136,882,76921,028,863
I. Các khoản phải thu dài hạn100,341,45333,800,11822,797,22614,955,14311,084,3688,114,996213,78987,738100,386
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,130,0003,2573,990
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,066,8051,050,8001,568,0008,937,6637,863,900
5. Phải thu dài hạn khác98,274,64832,749,31821,229,2266,017,4806,954,368251,096213,78984,48196,397
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,693,10511,671,4129,339,8067,497,8245,906,615690,347128,1871,355,8943,261,634
1. Tài sản cố định hữu hình13,644,22810,619,0348,225,1496,271,3685,683,205624,738100,4351,296,9353,223,676
2. Tài sản cố định thuê tài chính51,395
3. Tài sản cố định vô hình997,4821,052,3781,114,6571,226,456223,41065,60927,75258,96037,958
III. Bất động sản đầu tư17,215,92917,036,90515,523,72712,078,8948,699,5976,626,6305,828,906163,0381,918,970
- Nguyên giá19,461,53818,824,48416,933,39713,058,8379,231,8226,959,5365,994,452196,2201,997,137
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,245,609-1,787,579-1,409,670-979,943-532,225-332,906-165,547-33,182-78,166
IV. Tài sản dở dang dài hạn83,690,53060,790,10450,683,33645,032,88632,361,35128,212,52718,363,0342,462,0564,453,581
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang83,690,53060,790,10450,683,33645,032,88632,361,35128,212,52718,363,0342,462,0564,453,581
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,849,2797,760,2657,491,32510,940,3929,755,842773,312478,3121,754,97210,541,691
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh190,680187,469147,2573,556,9615,838,1189,4448,846,078
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn12,294,2367,624,9037,625,4687,263,7513,969,035558,632378,6321,695,5281,645,614
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-52,107-381,080-235,991
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn364,36399,680119,680184,680214,68099,68050,00050,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,986,07470,595,13158,238,08944,163,99842,527,25612,313,9812,393,201432,25955,829
1. Chi phí trả trước dài hạn2,870,2731,906,9341,954,6861,725,2062,287,9942,511,706508,583392,51547,574
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,318,779995,1191,297,097556,352727,156330,794340,86439,7448,255
3. Tài sản dài hạn khác39,797,02267,693,07854,986,30641,882,44039,512,1069,471,4811,543,754
VII. Lợi thế thương mại481,877636,1511,203,9091,410,3292,679,239954,1811,080,783626,811696,771
TỔNG CỘNG TÀI SẢN560,724,190444,630,675361,812,647230,516,471215,326,377197,241,028119,688,75651,303,81937,520,746
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả340,281,150261,994,369213,290,80499,109,060126,196,462132,525,98571,543,88141,180,03427,971,804
I. Nợ ngắn hạn290,350,308211,073,231187,762,38375,400,658103,385,277121,556,85442,872,27434,223,05726,828,479
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn43,306,49618,289,64115,330,097250,82010,997,72618,162,3546,402,9138,699,5909,156,627
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn18,764,86520,452,35415,031,43412,506,63311,401,4846,078,3242,504,134925,3911,666,275
4. Người mua trả tiền trước46,382,90635,137,33461,962,6558,865,37226,968,73540,245,69914,206,62316,845,74410,663,036
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,500,60015,699,41418,321,3243,794,4505,035,0672,095,2962,543,863230,507672,183
6. Phải trả người lao động3,62722,622
7. Chi phí phải trả ngắn hạn40,647,51033,490,72825,088,74416,360,51313,912,7847,839,9116,083,7351,738,4361,203,018
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn430,261520,689514,831516,444531,699465,696458,11516,61740,532
11. Phải trả ngắn hạn khác125,971,63487,253,59451,461,94931,905,31734,032,82246,669,57410,672,8905,763,1443,404,186
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn346,036229,47751,349504,960
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,201,109
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn49,930,84250,921,13825,528,42123,708,40222,811,18510,969,13128,671,6086,956,9761,143,325
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn315,965439,724414,5971,638,7091,409,698588,885520,943
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7,313,0587,770,480267,921222,5173,537,54890,376114,0284,4545,279
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn37,985,68938,393,92320,876,30219,667,98713,957,7358,343,02525,505,7236,627,687
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,445,8721,168,679926,018608,707198,873270,303623,140
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,397,7722,377,4692,126,403319,034381,334141,992189,38856,81836,323
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn472,486770,863917,1801,251,4483,325,9971,534,5501,718,386268,0181,101,723
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu220,443,040182,636,306148,521,843131,407,41189,129,91564,715,04348,144,87510,123,7859,548,942
I. Vốn chủ sở hữu220,443,040182,636,306148,521,843131,407,41189,129,91564,715,04348,144,8759,548,942
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu41,074,12043,543,67543,543,67543,543,67533,495,13933,495,13933,495,1392,000,0002,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-6,755,6101,260,0231,260,0231,260,023295,000295,000295,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu524,355
5. Cổ phiếu quỹ-5,549,929-5,549,929
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,111,3161,106,316475,9421,200,8961,816,2691,816,269-2,768,623
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối166,650,994133,391,77999,933,63579,413,44656,259,40526,039,6787,626,9592,970,806
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát18,362,2203,334,5133,308,5686,665,9123,429,4048,618,8864,911,5077,346,759
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN560,724,190444,630,675361,812,647230,516,471215,326,377197,241,028119,688,75651,303,81937,520,746
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |